I. Pay là gì?
Phiên âm: Pay – /peɪ/ – (v)
Nghĩa: Từ "pay" trong tiếng Anh có nghĩa là trả tiền hoặc thực hiện thanh toán cho một sản phẩm, dịch vụ hoặc nợ. Từ cũng có thể chỉ hành động trả lương cho công việc hoặc cung cấp tiền bồi thường.
Ví dụ:
- I will pay for the meal. (Tôi sẽ trả tiền cho bữa ăn.)
- She paid the bill at the restaurant. (Cô ấy trả hóa đơn tại nhà hàng.)
- Employees are paid on a monthly basis. (Nhân viên được trả lương hàng tháng.)
II. Pay đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, Pay có thể đi với rất nhiều giới từ khác nhau để tạo thành các phrasal verb (cụm động từ) diễn tả những ý nghĩa riêng biệt. Dưới đây là 8 cấu trúc Pay + giới từ thông dụng nhất bạn nên nắm rõ!
1. Pay + for
Cụm động từ “pay for" được dùng khi bạn muốn diễn đạt hành động trả tiền để mua một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể.
Ví dụ: I need to pay for the groceries I bought at the supermarket. (Tôi cần trả tiền cho những thực phẩm tôi mua tại siêu thị.)
2. Pay + off
Cụm từ "pay off" có nghĩa là trả hết tiền, tất toán hoặc thanh toán hết một khoản nợ hoặc một số tiền cụ thể mà bạn nợ. "Pay off" cũng có thể dùng để chỉ việc đạt được thành công sau nỗ lực và cống hiến.
Ví dụ:
- I finally paid off my student loans after years of making payments. (Cuối cùng tôi đã trả hết khoản vay học phí sau nhiều năm trả tiền.)
- Their hard work and dedication paid off when they won the championship. (Sự làm việc chăm chỉ và sự cống hiến của họ đã đem lại thành quả khi họ giành chức vô địch.)
3. Pay + back
Cụm từ "pay back" có nghĩa là trả lại tiền hoặc thanh toán một khoản nợ hoặc một số tiền cụ thể mà bạn đã mượn hoặc nhận từ ai đó.
Ví dụ: I need to pay my friend back for the money he lent me last week. (Tôi cần trả tiền cho người bạn của tôi về số tiền mà anh ấy đã cho mượn tôi tuần trước.)
Bên cạnh đó, cụm "pay back" còn có một nghĩa khác là "trả thù, trả đũa” và thường được sử dụng trong ngữ cảnh gây hại hoặc có tính chất tiêu cực.
Ví dụ: He promised to pay back his rival for all the harm he had done to him. (Anh ta hứa sẽ trả thù đối thủ của mình cho tất cả những thiệt hại mà đối thủ đã gây ra cho anh ta.)
4. Pay + up
Cụm từ "pay up" thường được sử dụng khi bạn muốn diễn đạt việc nhanh chóng thu xếp, trang trải để trả tiền hoặc thanh toán một khoản nợ mà bạn nợ.
Ví dụ: You owe me $50, and I expect you to pay up by the end of the week. (Bạn nợ tôi 50 đô la, và tôi mong bạn sẽ trả đủ vào cuối tuần.)
5. Pay + in/into
Cụm từ "pay in/into" thường được sử dụng khi bạn muốn diễn đạt hành động gửi tiền vào một tài khoản, quỹ hoặc chương trình cụ thể.
Ví dụ: I pay a portion of my salary in/into my retirement savings account every month. (Tôi gửi một phần thu nhập của mình vào tài khoản tiết kiệm hưu trí hàng tháng.)
6. Pay + out
Cụm từ "pay out" thường được sử dụng khi bạn muốn diễn đạt việc chi một khoản tiền lớn hoặc thanh toán một khoản tiền cụ thể cho ai đó hoặc cho một mục đích cụ thể, thường liên quan đến việc trả lương, thưởng, bồi thường hoặc thanh toán tiền cho một dự án hoặc giao dịch.
Ví dụ: The company pays out bonuses to its employees at the end of the year. (Công ty trả tiền thưởng cho nhân viên vào cuối năm.)
7. Pay + down
Cụm từ "pay down" thường được sử dụng để mô tả việc thanh toán dần dần từng phần hoặc số tiền nhất định từ tổng số tiền bạn nợ.
Ví dụ: I need to pay down my credit card debt. I've been carrying a balance for too long. (Tôi cần trả dần nợ thẻ tín dụng của tôi. Tôi đã giữ số dư nợ quá lâu.)
8. Pay + by/with
Từ "pay" có thể kết hợp với các giới từ “by/with” để diễn đạt phương thức bạn thực hiện thanh toán hoặc trả tiền.
Ví dụ:
- You can pay by cash or credit card. (Bạn có thể trả bằng tiền mặt hoặc thẻ tín dụng.)
- I paid with my debit card. (Tôi trả tiền bằng thẻ ghi nợ của mình.)
III. Từ loại khác của Pay
Bên cạnh dạng từ gốc Pay, cũng có một số dạng từ khác của động từ này như tính từ, trạng từ,... để sử dụng vào nhiều ngữ cảnh khác nhau sao cho phù hợp:
- Payment /ˈpeɪ.mənt/ (Danh từ): Sự trả tiền, sự thanh toán.
- Ví dụ: The payment for the services is due by the end of the month. (Sự trả tiền cho dịch vụ phải được thực hiện trước cuối tháng.)
- Payday /ˈpeɪ.deɪ/ (Danh từ): Ngày lĩnh lương, ngày nhận lương.
- Ví dụ: My payday is on the 15th of every month, so I get paid on that day. (Ngày nhận lương của tôi là ngày 15 hàng tháng, vì vậy tôi nhận tiền vào ngày đó.)
- Payable /ˈpeɪ.ə.bəl/ (Tính từ): Có thể trả.
- Ví dụ: The bill is payable within 30 days. (Hóa đơn phải trả trong vòng 30 ngày.)
- Paid /peɪd/ (Tính từ): Đã được trả.
- Ví dụ: The invoice shows that the bill is paid. (Hóa đơn cho thấy rằng hóa đơn đã được trả.)
- Unpaid /ʌnˈpeɪd/ (Tính từ): Chưa được trả.
- Ví dụ: There are unpaid invoices that need attention. (Có những hóa đơn chưa trả cần chú ý đến.)
IV. Một số cụm từ với Pay
1. Pay sb's dues
Cụm từ này có nghĩa là phải trải qua những thời kỳ khó khăn, làm những công việc khó nhọc, hoặc đối mặt với những khó khăn để đạt được sự thành công, công nhận, hoặc vị trí cao hơn.
Ví dụ: Before becoming the CEO, she worked in various roles and paid her dues in the company for over a decade. (Trước khi trở thành CEO, cô ấy đã làm việc ở nhiều vị trí và đã trải qua những khó khăn trong công ty suốt hơn một thập kỷ.)
2. Pay sb's way
Cụm từ này có nghĩa là ai đó tự trả tiền cho mọi chi phí hoặc tự đảm trách các trách nhiệm tài chính của mình trong một tình huống cụ thể.
Ví dụ: In college, I had to work part-time to pay my way through school and cover my living expenses. (Trong trường đại học, tôi phải làm việc bán thời gian để tự trả tiền học và chi phí sinh hoạt.)
3. Pay through the nose
Thành ngữ "Pay through the nose" có nghĩa là phải trả một khoản tiền lớn, không hợp lý hoặc chi trả một cái giá cắt cổ để mua hoặc trả tiền cho cái gì đó.
Ví dụ: I had to pay through the nose for that antique painting at the auction. (Tôi phải trả một số tiền lớn để mua bức tranh cổ tại cuộc đấu giá.)
4. You get what you pay for
Đây là một thành ngữ tiếng Anh tương tự với thành ngữ “Tiền nào của nấy” trong tiếng Việt, có nghĩa rằng giá cả của một sản phẩm hoặc dịch vụ thường phản ánh chất lượng hoặc giá trị thực sự của nó.
Ví dụ: Their restaurant offers a fine dining experience, but you get what you pay for. It's quite expensive. (Nhà hàng của họ cung cấp trải nghiệm ẩm thực tuyệt vời, nhưng mà tiền nào của nấy. Nó khá đắt đỏ.)
5. Pay the price
Cụm từ này có nghĩa là phải trả giá, chịu hậu quả hoặc hậu quả của một quyết định, hành động, hoặc sự kiện.
Ví dụ: He cheated on his exams, and now he's paying the price with a failing grade and disciplinary action. (Anh ấy gian lận trong bài kiểm tra, và bây giờ anh ấy phải trả giá bằng việc trượt môn và bị xử lý kỷ luật.)
6. Crime does not pay
Thành ngữ có nghĩa rằng việc làm việc sai trái, phạm tội, vi phạm pháp luật, hoặc tham gia vào hoạt động tội phạm thường không đem lại lợi ích lâu dài hoặc hạnh phúc.
Ví dụ: John thought he could make quick money by robbing a bank, but he ended up in prison. Crime does not pay. (John nghĩ rằng anh có thể kiếm tiền nhanh bằng cách cướp ngân hàng, nhưng anh cuối cùng lại vào tù. Hành vi tội phạm không mang lại lợi ích.)
7. Pay attention to
Cụm từ này có nghĩa là tập trung vào hoặc chú ý đến cái một thông tin, sự kiện hoặc người khác để hiểu hoặc theo dõi nó một cách cẩn thận.
Ví dụ: Please pay attention to the teacher during the lesson so you can learn the material. (Xin hãy tập trung vào giáo viên trong bài học để bạn có thể học được nội dung.)
V. Bài tập có đáp án
Điền từ/cụm từ đúng vào chỗ trống để hoàn thành các câu dưới đây:
- She had to ________ her meal at the restaurant. (Cô ấy phải trả tiền cho bữa ăn tại nhà hàng.)
- I'll ________ the money I borrowed from you next week. (Tôi sẽ trả lại số tiền mà tôi mượn từ bạn vào tuần sau.)
- They are ________ the speaker during the presentation. (Họ đang chú ý đến người diễn thuyết trong buổi trình bày.)
- The company offers to ________ further education for its employees. (Công ty đề nghị trả tiền cho việc học thêm cho nhân viên của mình.)
- He will ________ his credit card for the hotel reservation. (Anh ấy sẽ trả bằng thẻ tín dụng cho đặt phòng khách sạn.)
Đáp án:
- pay for
- pay back
- paying attention to
- pay for
- pay with