Peptit (từ tiếng Hy Lạp πεπτός, có nghĩa là 'tiêu hóa', từ πέσσειν, 'tiêu hóa') là các hợp chất gồm từ 2 đến 50 gốc α-amino acid liên kết với nhau qua các liên kết peptide.
Các liên kết hóa học cộng hóa trị hình thành khi nhóm carboxyl của một amino acid phản ứng với nhóm amino khác. Peptide ngắn nhất là dipeptide, bao gồm 2 amino acid, tiếp theo là tripeptide, tetrapeptide, và tiếp tục. Polypeptide là một chuỗi peptide dài, liên tục, không phân nhánh. Peptide thuộc nhóm hợp chất sinh học rộng lớn, cùng với acid nucleic, oligosaccharide, polysaccharide, vv...
Peptit được phân biệt với protein chủ yếu dựa trên kích thước; thường được xem là chứa khoảng 50 amino acid trở xuống. Protein bao gồm một hoặc nhiều polypeptide được sắp xếp để thực hiện chức năng sinh học, có thể liên kết với coenzyme, đồng yếu tố, hoặc các đại phân tử khác như DNA, RNA, vv... Ranh giới giữa peptide, polypeptide, và protein không phải là tuyệt đối: một số peptide dài như amyloid beta có thể được gọi là protein, trong khi những protein nhỏ như insulin có thể được xem là peptide.
Khái niệm
Chiều dài
Nhiều thuật ngữ liên quan đến peptide không có định nghĩa chính xác về chiều dài và thường có sự chồng chéo trong cách sử dụng chúng:
- Polypeptide là một chuỗi dài các amino acid (không giới hạn chiều dài), liên kết bằng các liên kết peptide.
- .
- Protein là một hoặc nhiều polypeptide (hơn 50 amino acid).
- Oligopeptide chỉ bao gồm một số ít amino acid (từ 2 đến 20).
Số lượng amino acid
đánh dấu bằng màu xanh lá cây (L-valine) và đầu carboxyl được
đánh dấu bằng màu xanh dương (L-alanine)
Peptide và protein thường được mô tả dựa trên số lượng amino acid trong chuỗi của chúng, chẳng hạn như một protein với 158 amino acid có thể được gọi là 'protein dài 158 amino acid'.
Các peptide với độ dài cụ thể được phân loại theo cách sử dụng tiền tố IUPAC với các số lượng cụ thể:
- Monopeptide chứa 1 amino acid.
- Dipeptide chứa 2 amino acid.
- Tripeptide chứa 3 amino acid.
- Tetrapeptide chứa 4 amino acid.
- Pentapeptide chứa 5 amino acid (ví dụ, enkephalin).
- Hexapeptide
- Heptapeptide chứa 7 amino acid (ví dụ, spinorphin).
- Octapeptide chứa 8 amino acid (ví dụ, angiotensin II).
- Nonapeptide chứa 9 amino acid (ví dụ, oxytocin).
- Decapeptide chứa 10 amino acid (ví dụ, gonadotropin-releasing hormone và angiotensin I).
- Undecapeptide chứa 11 amino acid (ví dụ, chất P).
Ghi chú

20 loại amino acid sinh protein | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phân loại theo tính chất |
| |||||||||||||
Phân loại khác |
|
Tiêu đề chuẩn |
|
---|