Peroxisome (còn được gọi là vi thể – microbody) là một loại bào quan có mặt trong tất cả các tế bào của sinh vật nhân chuẩn. Peroxisome đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa các acid béo dài mạch, acid béo nhánh, D-amino acid, polyamin và tổng hợp plasmalogen cũng như nhiều etherphospholipid khác, điều này rất quan trọng cho chức năng của não và phổi ở động vật có vú. Peroxisome cũng chứa khoảng 10% hoạt tính của hai enzyme tham gia vào chu trình pentose phosphate, một phần không thể thiếu trong trao đổi chất. Vẫn còn nhiều tranh cãi về việc peroxisome có tham gia vào việc tổng hợp isoprenoid và cholesterol ở động vật hay không.
Lịch sử
Peroxisome được Christian de Duve, một nhà tế bào học người Bỉ, phát hiện và xác định là một bào quan vào năm 1967. Trước đó, J. Rhodin, một sinh viên người Thụy Điển, đã miêu tả peroxisome lần đầu tiên vào năm 1954.
Cấu trúc
Peroxisome có cấu trúc màng đơn bao quanh, tạo ra một môi trường tách biệt với bào tương (chất dịch bên trong tế bào). Màng của peroxisome chứa các protein có vai trò quan trọng, như vận chuyển protein từ bên ngoài vào và hỗ trợ sự phân chia, sinh ra các tế bào mới.
Chức năng
Peroxisome giúp tế bào loại bỏ độc tố như H2O2 và các chất chuyển hóa khác. Chúng chứa các enzyme sử dụng oxy, chẳng hạn như acid D-amin oxidase và urease oxidase. Đồng thời, peroxisome cũng chứa enzyme catalase, giúp chuyển H2O2 (hydro peroxide, một sản phẩm trung gian độc hại trong quá trình trao đổi chất) thành H2O và O2, với phản ứng 2H2O2 → 2H2O + O2.
Các chức năng khác của peroxisome bao gồm thực hiện chu trình glyoxylate trong các hạt đang nảy mầm (khi đó được gọi là 'glyoxysome'), tham gia vào quá trình hô hấp sáng ở thực vật, đường phân ở các sinh vật thuộc Bộ Trùng mũi khoan, và oxy hóa methanol hoặc/và amin trong một số loài nấm men.
Peroxisome không chỉ phân hủy acid béo và các phức hợp độc hại mà còn xúc tác hai bước đầu tiên trong quá trình tổng hợp phospholipid, sau đó những phospholipid này được sử dụng để xây dựng màng tế bào. Chúng cũng thực hiện quá trình oxy hóa các phân tử acid béo dài mạch, từ đó tạo ra các nhóm acetyl.
Ở người, peroxisome tập trung chủ yếu ở gan, nơi chứa nhiều sản phẩm chuyển hóa có tính độc cao. Tất cả các enzyme trong peroxisome đều được chuyển từ bào tương vào bên trong. Mỗi enzyme khi vào peroxisome đều mang một gốc đặc biệt gọi là PTS (tiếng Anh: peroxisomal targeting signal), giúp nó định hướng và hoạt động để loại bỏ các chất độc hại.
- Hội chứng Zellweger, một bệnh liên quan đến peroxisome
Chú thích
Liên kết ngoài
- Vai trò của lưới nội chất trong sự hình thành peroxisome Cell, 2005.
- Cơ sở dữ liệu PeroxisomeDB: Peroxisome-Database
- Cơ sở kiến thức PeroxisomeKB Lưu trữ ngày 24 tháng 07 năm 2011 tại Wayback Machine
Cấu trúc của tế bào / bào quan | |
---|---|
Hệ thống nội màng |
|
Khung xương tế bào |
|
Nội cộng sinh |
|
Cấu trúc nội bào khác |
|
Cấu trúc ngoại bào |
|