Meaning of Persuade to V and Persuade Ving
Persuade to V
The structure persuade to V is used when the speaker or writer tries to convince someone to perform a specific action. The meaning of persuade to V is to convince others to do something, aiming to change their behavior or viewpoint.
E.g.
- I persuaded my friend to join the volunteer program. (Tôi thuyết phục bạn tôi tham gia chương trình tình nguyện.)
- She persuaded her parents to buy her a new phone. (Cô ấy thuyết phục cha mẹ mua cho cô ấy một chiếc điện thoại mới.)
Persuade Ving
The structure persuade Ving focuses on the ongoing process of persuasion. It describes the action of the speaker or writer in persuading someone and emphasizes the process and action involved in persuasion.
Ví dụ.
- He is persuading his colleagues to support the new project. (Anh ấy đang thuyết phục đồng nghiệp ủng hộ dự án mới.)
- The teacher is persuading the students to study harder for the exam. (Giáo viên đang thuyết phục học sinh học chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)
Nhìn chung persuade to V hoặc Ving đều mang ý nghĩa thuyết phục, nhưng mỗi cấu trúc lại tập trung vào các khía cạnh khác nhau của quá trình này. Persuade to V tập trung vào việc thay đổi hành vi hoặc quan điểm của người khác, trong khi persuade Ving chú trọng vào quá trình và hành động đang diễn ra trong quá trình thuyết phục.
Cách dùng cấu trúc ngữ pháp của Persuade to V và Persuade Ving
Convince to V
Trong cấu trúc convince to V, chúng ta dùng một động từ nguyên mẫu sau từ to. Động từ nguyên mẫu không thêm s/es ở cuối và không thay đổi theo ngôi và số.
Cấu trúc: Persuade + to + V (động từ nguyên mẫu)
VD.
- She persuaded me to go to the party. (Cô ấy thuyết phục tôi đi dự tiệc.)
- They persuaded their boss to give them a raise. (Họ thuyết phục sếp tăng lương cho họ.)
Convince Ving
Trong cấu trúc convince Ving, chúng ta dùng động từ V-ing, tức là động từ chỉ nguyên nhân hoặc hành động đang diễn ra. Động từ V-ing có đuôi -ing thêm vào và có thể thay đổi theo ngôi và số.
Cấu trúc: Persuade + Ving (động từ V-ing)
VD.
- He persuaded his parents by showing them his good grades. (Anh ấy thuyết phục cha mẹ bằng cách cho xem điểm số tốt của mình.)
- We persuaded our friends by organizing a persuasive presentation. (Chúng tôi thuyết phục bạn bè bằng cách tổ chức một buổi thuyết trình thuyết phục.)
So sánh sự giống nhau Persuade to V và Ving
Persuade to V và Convince to V
Cả persuade to V và convince to V đều dùng động từ nguyên mẫu sau to để chỉ việc thuyết phục ai đó làm gì. Tuy nhiên, giữa chúng có một khác biệt nhỏ về ý nghĩa.
Persuade to V nhấn mạnh vào việc thuyết phục người khác bằng lập luận, sự tác động, hoặc ảnh hưởng để họ thực hiện hành động cụ thể. Cấu trúc này chú trọng vào quá trình thay đổi hành vi hoặc quan điểm của người khác qua sự thuyết phục.
VD. She persuaded her sister to study abroad. (Cô ấy thuyết phục chị gái đi du học.)
Convince to V cũng có nghĩa là thuyết phục người khác làm một hành động cụ thể, nhưng tập trung vào việc chứng minh, cung cấp bằng chứng hoặc lập luận thuyết phục để thay đổi suy nghĩ hoặc quan điểm của người khác.
VD. He convinced his friend to try skydiving. (Anh ấy thuyết phục bạn của mình thử nhảy dù.)
Persuade Ving và Convince Ving
Cả persuade Ving và convince Ving đều dùng động từ V-ing sau động từ chính để mô tả quá trình thuyết phục đang diễn ra. Các cấu trúc này chú trọng vào hành động và quá trình thuyết phục.
Persuade Ving diễn tả hành động của người nói hoặc viết khi thuyết phục người khác, với sự tập trung vào quá trình và hành động đang diễn ra.
VD. The teacher is persuading the students by providing examples. (Giáo viên đang thuyết phục học sinh bằng cách cung cấp ví dụ.)
Convince Ving mô tả việc thuyết phục người khác bằng cách sử dụng chứng cứ, lập luận hoặc sự thuyết phục, với sự tập trung vào quá trình và hành động đang diễn ra.
VD. The lawyer is convincing the jury by presenting strong evidence. (Luật sư đang thuyết phục bồi thẩm đoàn bằng cách trình bày bằng chứng mạnh mẽ.)
Hy vọng qua bài viết này, Mytour đã giúp bạn hiểu rõ hơn về Persuade to V hay Ving. Dù ngữ pháp có thể thách thức, việc nắm vững cách sử dụng đúng các cấu trúc này sẽ giúp bạn truyền đạt ý kiến và thuyết phục người khác hiệu quả. Hãy luôn chú ý đến ngữ cảnh và ý nghĩa của từng cấu trúc để sử dụng chính xác trong giao tiếp và viết văn. Với thực hành và hiểu biết, bạn sẽ ngày càng tự tin và thành thạo hơn trong tiếng Anh.Ôn thi IELTS