1. Viêm gan B và những nguy cơ trong giai đoạn mang thai
Virus HBV (Hepatitis B virus) là nguyên nhân gây ra viêm gan B ở con người. Bệnh này có thể gây ra tổn thương gan và ảnh hưởng đến chức năng gan. Khi nhiễm virus, người bệnh có thể xuất hiện các triệu chứng như mất cảm giác với thức ăn, mệt mỏi, nôn mửa, da và mắt vàng, đau ở bên phải dưới của bụng, và các triệu chứng khác.
Ngoài ra, bệnh còn có thể lây lan sang người khác và gây ra các biến chứng nguy hiểm như suy gan, xơ gan và ung thư gan. HBV có thể lây nhiễm qua máu, từ mẹ sang con, qua dịch tiết cơ thể và quan hệ tình dục không an toàn.
3 cơ hội truyền nhiễm viêm gan B trong thai kỳ:
Trong thai kỳ:
Trong các tình huống, khả năng vi rút lây nhiễm viêm gan B cho thai nhi từ mẹ trong giai đoạn này thường thấp. Vì bào thai không tiếp xúc với máu của mẹ, nên vi rút không thể gây bệnh.
Nhau thai bao gồm 4 lớp: mô nối, nội mô mạch máu, lá nuôi hợp và lá nuôi tế bào. Sau 4 tháng mang thai, lớp lá nuôi tế bào sẽ biến mất dần, còn lá nuôi hợp sẽ mỏng đi, số mô nối cũng giảm đi đáng kể. Do đó, nhau thai trở nên mỏng manh hơn nhiều.
Nếu nhau thai bị chấn thương, dù chỉ là một cú va đập nhẹ, cũng có thể gây tổn thương và tăng nguy cơ tiếp xúc giữa thai nhi và máu mẹ, dẫn đến việc lây nhiễm virus HBV cho thai nhi.
Vi rút viêm gan B có thể được truyền từ mẹ sang con
Khi chuyển dạ:
Nguy cơ lây nhiễm HBV từ mẹ cho trẻ trong giai đoạn này rất cao (lên đến 90%). Khi chuyển dạ, tử cung co thắt mạnh kéo theo co thắt ở các mạch máu nhau thai, có thể khiến máu của mẹ tiếp xúc với thai nhi. Ngoài ra, khi thai nhi đi qua âm đạo, cũng có thể hít hoặc nuốt dịch âm đạo, gây nguy cơ lây viêm gan B từ mẹ.
Khi cho con bú:
Rất hiếm khi viêm gan B được lây từ mẹ sang con qua việc cho trẻ bú sữa mẹ. Mặc dù có nghiên cứu cho thấy DNA của HBV có thể có trong sữa non, nhưng nồng độ virus trong sữa mẹ rất thấp, do đó tỷ lệ lây nhiễm là thấp.
Nếu xảy ra tình trạng lây nhiễm, có thể do đầu vú của mẹ bị tổn thương chảy máu hoặc miệng của trẻ cũng đang bị tổn thương, điều này khiến trẻ có nguy cơ bị lây nhiễm virus HBV từ mẹ.
2. Viêm gan B trong thai kỳ có những dấu hiệu như thế nào?
Viêm gan B không tiến triển có thể không gây ra dấu hiệu đặc biệt. Tuy nhiên, nếu viêm gan B phát triển trong thai kỳ, có thể xuất hiện các biểu hiện sau:
- Vàng da, vàng lòng trắng của mắt, nước tiểu đậm màu (màu cam hoặc màu nâu).
- Sốt không rõ nguyên nhân.
- Phân sáng màu.
- Đau bụng.
- Buồn nôn, nôn mửa hoặc chán ăn.
- Mệt mỏi kéo dài hàng tuần hoặc hàng tháng.
3. Các ảnh hưởng của viêm gan B đối với sức khỏe của cả mẹ và thai nhi
3.1. Đối với thai nhi
Như đã đề cập trước đó, nguy cơ thai nhi bị lây nhiễm viêm gan B trong giai đoạn mang thai là khá thấp. Đặc biệt ở những tháng đầu của thai kỳ, virus ít gây ảnh hưởng đến sự phát triển của bào thai trong tử cung của mẹ (không giống như virus cúm, rubella, sởi,...).
Mặc dù viêm gan B thường không gây ra các dị tật bẩm sinh cho trẻ, nhưng nó có thể khiến trẻ mới sinh nhẹ cân. Tuy nhiên, nếu không có biện pháp phòng ngừa nào sau sinh, nguy cơ trẻ bị lây nhiễm viêm gan B sau khi sinh là rất cao (lên đến 90%).
Cũng có trường hợp hiếm gặp là trẻ sơ sinh bị nhiễm HBV, sau này khi lớn lên, những trường hợp này có thể đối mặt với nguy cơ tử vong do các biến chứng như xơ gan, ung thư gan do viêm gan B gây ra.
Viêm gan B ở người mẹ khi mang thai có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ khi chào đời
3.2. Đối với thai phụ
Có không ít trường hợp thai phụ nhiễm viêm gan B trước khi mang thai qua nhiều con đường lây nhiễm khác nhau. Tuy nhiên, việc mang trong cơ thể virus HBV không ảnh hưởng đến chức năng tình dục cũng như không làm suy giảm khả năng mang thai của phụ nữ.
Nếu bị viêm gan B khi mang thai, thai phụ có nguy cơ gặp những biến chứng như:
- Bất thường sản khoa: nhau bong non, rối loạn đông máu,...
- Sinh non: thường xảy ra ở những tháng cuối thai kỳ, thai phụ có thể sẽ bị sinh non do các cơn gò và co bóp tử cung quá mức.
- Sức đề kháng suy giảm, dễ mắc các bệnh lý khác ảnh hưởng tới sức khỏe thai kỳ.
- Suy gan, xơ gan.
4. Điều trị viêm gan B trong thai kỳ
Hiện nay Tổ chức Y tế thế giới WHO chưa công nhận loại thuốc kháng virus viêm gan B nào an toàn đối với mẹ bầu. Nếu đang phải điều trị viêm gan B nhưng phát hiện mang thai thì mẹ bầu cần thông báo ngay cho bác sĩ để được thăm khám, tư vấn cụ thể về việc dùng thuốc hay cần phải đình chỉ thai kỳ. Đa phần phụ nữ mang thai bị viêm gan B đều sẽ phải dừng uống thuốc, trừ những thai phụ có biến chứng xơ gan.
Mẹ bầu vẫn có thể tiếp tục điều trị nếu đang dùng các thuốc như Adefovir hay Entecavir nhưng thường sẽ được chuyển sang dùng tenofovir hoặc telbivudine,... Do đây là các thuốc được dùng cho mẹ bầu bị viêm gan B và ít nguy cơ gây biến chứng sinh quái thai. Tuy nhiên trong quá trình điều trị thì thai phụ vẫn cần có sự theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ chuyên khoa để hạn chế tối đa rủi ro gây hại cho bé.
Một trong những cách giúp phòng ngừa nguy cơ lây nhiễm viêm gan B trong thai kỳ đó là chẩn đoán, xét nghiệm để xác định tình trạng nhiễm virus viêm gan B cho thai phụ. Sau đó tiêm huyết thanh miễn dịch và vắc xin phòng viêm gan B trong vòng 12 giờ đầu cho trẻ sau sinh.
Vì vậy, mắc viêm gan B khi mang thai có thể gây ra hậu quả lớn cho cả mẹ và thai nhi. Nếu trẻ không được tiêm miễn dịch và vắc xin sau khi sinh, tỷ lệ cao là sẽ bị nhiễm virus viêm gan B mạn tính. Trẻ có thể phải đối mặt với các biến chứng nghiêm trọng như xơ gan, ung thư gan, thậm chí là tử vong do viêm gan B gây ra khi trưởng thành.
Vì thế, mỗi người cần tự chủ động tiêm vắc xin phòng viêm gan B, cùng với việc thường xuyên kiểm tra sức khỏe để phát hiện và điều trị sớm căn bệnh này. Điều này sẽ giúp bảo vệ sức khỏe cho bản thân và thai nhi (nếu bạn có kế hoạch mang thai).
Hãy định kỳ kiểm tra sức khỏe và tiêm vắc xin đúng lịch để bảo vệ bản thân khỏi nguy cơ mắc viêm gan B