Phái Mặc Gia (tiếng Hán: 墨家, bính âm: Mòjiā) là một trường phái triết học cổ đại Trung Quốc do Mặc Tử sáng lập. Nó phát triển song song với Nho Gia, Đạo Gia, Pháp Gia và là một trong bốn trường phái triết học lớn trong thời Xuân Thu và Chiến Quốc. Mặc Gia từng được xem là một nhánh của Đạo Gia chịu ảnh hưởng sâu sắc từ tư tưởng Đạo Gia, nhưng thực ra là một phần của Danh Gia. Pháp Gia Hàn Phi từng gọi Mặc Gia cùng Nho Gia là 'Thế chi hiển học' (học thuyết nổi tiếng thế gian), và Nho Gia Mạnh Tử từng nói 'Thiên hạ chi ngôn, bất quy Dương (Dương Chu) tắc quy Mặc (Mặc Tử)', chứng minh rằng tư tưởng Mặc Gia từng rất huy hoàng. Cuối thời Chiến Quốc, tầm ảnh hưởng của Mặc học thậm chí vượt qua Khổng học. Đến đầu thời Hán, vì tư tưởng đặc thù và chính sách 'Trục xuất bách gia, độc tôn Nho thuật' của Hán Vũ Đế, Mặc Gia dần bị chèn ép và cuối cùng biến mất.
Khởi nguồn
« Hán Thư · Nghệ Văn Chí » cho rằng Mặc Gia bắt nguồn từ vu chúc (người chủ trì tế lễ):
- 'Mặc Gia là một dòng phái, xuất phát từ những người trông coi đền thờ. Họ sống trong những căn nhà tranh, tôn vinh sự tiết kiệm; chăm sóc ba thế hệ già trẻ, tôn vinh tình yêu thương; tuyển chọn các bậc hiền tài, tôn vinh trí thức; thờ cúng tổ tiên nghiêm túc, tin vào sự tồn tại của linh hồn; tuân theo các mùa trong năm, phản đối số mệnh; dùng lòng hiếu thảo để giáo dục thiên hạ, khuyến khích sự đồng lòng.'
Trong đó thanh miếu chi chủ là chỉ vu chúc. Người sáng lập Mặc Gia là Mặc Địch, hay còn gọi là Mặc Tử. « Nguyên Hòa Tánh Toản » cho rằng Mặc Tử quê gốc ở nước Cô Trúc. Đồng Thư Nghiệp nghiên cứu cho rằng Mặc Tử là hậu duệ của Công tử Mục Di, quý tộc nước Tống. « Hoài Nam Tử » viết rằng Mặc Tử khi nhỏ đã học Nho Gia. Ông từng làm đại phu nước Tống và sống lâu tại Sở Quốc, Lỗ Quốc. Sau này, do không thích lễ nghi phức tạp và tốn kém của Nho Gia, ông rời bỏ và thành lập Mặc Gia, nhấn mạnh học tập tinh thần khắc khổ của Đại Vũ và khôi phục truyền thống người Ân. Mặc Tử có hàng trăm đệ tử.
Phát triển
Nho Gia và Mặc Gia đều là những học thuyết nổi tiếng thời Xuân Thu Chiến Quốc. Có câu nói 'Không theo Nho thì theo Mặc'. Thời kỳ này, Nho và Mặc có địa vị ngang nhau. Cuối thời Chiến Quốc, Mặc Gia chia thành ba phái: Tần Mặc, Sở Mặc và Tề Mặc. Khi đó, sức ảnh hưởng của Mặc học vượt qua Khổng học.
Tư tưởng
Mặc Gia chủ trương các tư tưởng chính: Mọi người bình đẳng và yêu thương nhau (Kiêm Ái), phản đối chiến tranh xâm lược (Phi Công), tôn sùng sự tiết kiệm và phản đối lãng phí (Tiết Dụng), coi trọng việc kế thừa di sản văn hóa của tiền nhân (Minh Quỷ), và tìm hiểu nắm bắt các quy luật tự nhiên (Thiên Chí).