1. Phạm trù triết học là gì?
Phạm trù là những khái niệm cơ bản, phản ánh các đặc điểm, thuộc tính, và mối liên hệ chủ yếu của các hiện tượng và sự vật trong một lĩnh vực cụ thể. Mỗi ngành khoa học đều có hệ thống phạm trù riêng của nó, ví dụ, trong toán học có các phạm trù như 'số', 'hình', 'điểm', và 'mặt phẳng'; trong vật lý học có các phạm trù như 'khối lượng', 'vận tốc', 'gia tốc'; trong kinh tế học có các phạm trù như 'hàng hóa', 'giá trị', 'tiền tệ'.
Các phạm trù nêu trên phản ánh những mối liên hệ cơ bản trong từng lĩnh vực nghiên cứu cụ thể. Tuy nhiên, các phạm trù của phép biện chứng duy vật như 'vật chất', 'ý thức', 'vận động'... là những khái niệm tổng quát nhất, phản ánh các đặc điểm và mối liên hệ phổ quát của toàn bộ thế giới hiện thực, bao gồm tự nhiên, xã hội và tư duy. Mọi hiện tượng đều có nguyên nhân, quá trình vận động, biến đổi, và các mối liên hệ, mà tất cả đều được phản ánh qua các phạm trù của phép biện chứng duy vật. Do đó, phạm trù của các ngành khoa học cụ thể và phạm trù của phép biện chứng có mối quan hệ biện chứng, giữa cái riêng và cái chung. Phép biện chứng tổng quát hóa các mối liên hệ phổ biến vào các cặp phạm trù cơ bản như cái chung và cái riêng, nguyên nhân và kết quả.
2. Các cặp phạm trù cơ bản trong triết học
2.1. Mối quan hệ giữa cái riêng và cái chung
2.1.1 Phạm trù cái riêng và cái chung
Phạm trù cái riêng đề cập đến các sự vật, hiện tượng, hoặc quá trình cụ thể; trong khi đó, phạm trù cái chung mô tả các đặc điểm, thuộc tính, và mối liên hệ lặp đi lặp lại ở nhiều sự vật và hiện tượng.
Mỗi sự vật và hiện tượng đều chứa đựng các yếu tố chung, nhưng cũng có những đặc điểm riêng biệt không giống nhau ở các sự vật hay hiện tượng khác.
Ví dụ: Mỗi cá nhân là một thực thể riêng biệt, nhưng đều có những đặc điểm chung như khả năng suy nghĩ và cảm nhận môi trường xung quanh nhờ vào não bộ và trái tim.
2.1.2. Mối quan hệ biện chứng giữa cái riêng và cái chung
Theo quan điểm duy vật biện chứng, cái riêng, cái chung và cái đơn nhất đều tồn tại khách quan. Cái chung hiện diện thông qua cái riêng và không tồn tại độc lập khỏi cái riêng; tức là không thể tách rời các sự vật, hiện tượng, hay quá trình cụ thể.
Cái riêng không thể tồn tại độc lập mà không có cái chung; không có cái riêng tồn tại tách biệt hoàn toàn khỏi cái chung.
Cái riêng là sự tổng hợp phong phú và đa dạng hơn cái chung; ngược lại, cái chung là phần sâu sắc và bản chất hơn cái riêng. Cái riêng bao gồm cả cái chung và cái đơn nhất, trong khi cái chung phản ánh quy luật và tính phổ biến của nhiều cái riêng.
Cái chung và cái đơn nhất có khả năng chuyển hóa lẫn nhau trong những điều kiện nhất định.
V.I. Lênin đã tổng hợp mối quan hệ biện chứng giữa cái riêng và cái chung như sau: 'Các mặt đối lập (cái riêng và cái chung) đồng nhất với nhau: cái riêng chỉ tồn tại thông qua cái chung. Cái chung chỉ hiện diện trong cái riêng, qua cái riêng. Mỗi cái riêng đều là một phần của cái chung. Mỗi cái chung cũng là một bộ phận hoặc khía cạnh của cái riêng. Cái chung không bao quát hoàn toàn tất cả cái riêng, và cái riêng cũng không hoàn toàn thuộc về cái chung, mà liên hệ với các cái riêng khác qua quá trình chuyển hóa.'
2.1.3. Ý nghĩa phương pháp luận
Việc hiểu rõ cái chung giúp chúng ta áp dụng vào các trường hợp cụ thể trong thực tiễn. Nếu không nhận thức được cái chung, chúng ta sẽ dễ gặp sai sót và lạc hướng khi giải quyết từng vấn đề cụ thể. Để hiểu cái chung, phải xuất phát từ các cái riêng vì cái chung không tồn tại độc lập ngoài các cái riêng.
Ngoài ra, cần phải điều chỉnh cái chung phù hợp với từng hoàn cảnh cụ thể, tránh áp dụng một cách máy móc hay cứng nhắc. Trong nhận thức và thực tiễn, cần tận dụng các điều kiện để chuyển hóa giữa cái đơn nhất và cái chung theo mục tiêu cụ thể, vì giữa chúng có khả năng chuyển hóa lẫn nhau trong các điều kiện cụ thể.
2.2. Nguyên nhân và kết quả
2.2.1. Khái niệm nguyên nhân và kết quả
Nguyên nhân chỉ sự tương tác giữa các yếu tố trong một sự vật, hiện tượng, hoặc giữa các sự vật, hiện tượng với nhau, dẫn đến một thay đổi nhất định. Kết quả là những thay đổi xuất hiện từ các tác động đó. Nguyên nhân khác với nguyên cớ và điều kiện; nguyên cớ không liên quan trực tiếp đến kết quả, trong khi điều kiện là các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến sự hình thành kết quả.
Ví dụ: Hạt giống xấu sẽ dẫn đến cây cối xấu, hành động xấu sẽ gặp phải kết quả xấu tương tự.
2.2.2. Mối quan hệ biện chứng giữa nguyên nhân và kết quả
Mối liên hệ giữa nguyên nhân và kết quả là mối quan hệ khách quan, thể hiện tính tất yếu: mọi nguyên nhân đều dẫn đến một kết quả nhất định, và mỗi kết quả đều phải có nguyên nhân.
Nguyên nhân luôn xuất hiện trước kết quả, và kết quả xuất hiện sau nguyên nhân. Một nguyên nhân có thể dẫn đến một hoặc nhiều kết quả, trong khi một kết quả có thể hình thành từ nhiều nguyên nhân khác nhau.
Khi nhiều nguyên nhân cùng tác động, chúng có thể tạo ra một kết quả theo nhiều hướng khác nhau, với mỗi nguyên nhân đóng vai trò khác nhau như nguyên nhân trực tiếp, gián tiếp, nội tại, hay ngoại tại. Một nguyên nhân cũng có thể gây ra nhiều kết quả, bao gồm chính, phụ, cơ bản, hoặc không cơ bản. Ph. Ăngghen đã chỉ ra rằng nguyên nhân và kết quả chỉ có ý nghĩa trong bối cảnh cụ thể, và chúng có thể thay đổi vị trí trong mối liên hệ tổng thể của thế giới.
2.2.3. Ý nghĩa phương pháp luận
Vì mối liên hệ giữa nguyên nhân và kết quả mang tính khách quan, nên cần phải tìm nguyên nhân trong thực tế cụ thể, thay vì tìm kiếm ngoài thế giới đó.
Do sự phức tạp và đa dạng của mối liên hệ nhân quả, cần phân biệt rõ ràng các loại nguyên nhân để áp dụng phương pháp giải quyết phù hợp trong từng trường hợp cụ thể, cả trong nhận thức lẫn thực tiễn.
Vì một nguyên nhân có thể dẫn đến nhiều kết quả, và một kết quả có thể phát sinh từ nhiều nguyên nhân, nên việc phân tích và giải quyết mối quan hệ nhân - quả cần phải có cái nhìn toàn diện và lịch sử cụ thể.
2.3. Tất nhiên - ngẫu nhiên
2.3.1. Phạm trù tất nhiên, ngẫu nhiên
Phạm trù tất nhiên ám chỉ những hiện tượng được xác định bởi các nguyên nhân cơ bản và bên trong của cấu trúc vật chất, và trong những điều kiện nhất định, chúng phải xảy ra theo cách đó. Ngược lại, phạm trù ngẫu nhiên chỉ những hiện tượng phụ thuộc vào các nguyên nhân bên ngoài và sự ngẫu nhiên của các hoàn cảnh, vì vậy chúng có thể xuất hiện hoặc không, hoặc xuất hiện theo nhiều cách khác nhau.
Ví dụ: Để đạt kết quả tốt nhất trong học tập, việc siêng năng và chăm chỉ là điều tất yếu. Tuy nhiên, nếu vào ngày thi gặp vấn đề sức khỏe và kết quả bài thi thấp, đó là sự ngẫu nhiên.
2.3.2. Mối quan hệ biện chứng giữa tất nhiên và ngẫu nhiên
Tất nhiên và ngẫu nhiên đều có mặt khách quan và đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của sự vật và hiện tượng, với cái tất nhiên thường giữ vai trò chủ đạo.
Tất nhiên và ngẫu nhiên luôn tồn tại trong mối quan hệ biện chứng; không có cái tất nhiên thuần túy hay ngẫu nhiên thuần túy. Cái tất nhiên thường định hình qua nhiều yếu tố ngẫu nhiên, trong khi ngẫu nhiên là sự thể hiện của cái tất nhiên và bổ sung cho nó. Ph.Ăngghen từng nói: 'Cái mà người ta cho là tất yếu lại được cấu thành hoàn toàn từ những ngẫu nhiên thuần túy, và cái ngẫu nhiên thực chất là hình thức mà cái tất yếu ẩn nấp.' Ranh giới giữa tất yếu và ngẫu nhiên là tương đối và chúng có thể chuyển hóa lẫn nhau trong những điều kiện nhất định.
2.3.3. Ý nghĩa phương pháp luận
Trong quá trình nhận thức và thực tiễn, nên tập trung vào yếu tố tất nhiên thay vì chỉ chú trọng vào yếu tố ngẫu nhiên. Tuy nhiên, không thể bỏ qua ngẫu nhiên hay tách biệt nó khỏi tất nhiên. Cần phải xuất phát từ cái ngẫu nhiên để đạt được cái tất nhiên, và khi dựa vào cái tất nhiên, cũng cần chú ý đến yếu tố ngẫu nhiên. Sự chuyển hóa giữa tất nhiên và ngẫu nhiên có thể xảy ra, vì vậy cần tạo điều kiện để kiểm soát sự chuyển hóa này theo mục tiêu mong muốn.
2.4. Nội dung - hình thức
2.4.1. Khái niệm nội dung và hình thức
Khái niệm nội dung chỉ tổng hợp tất cả các yếu tố, mặt, và quá trình tạo thành sự vật hoặc hiện tượng. Ngược lại, khái niệm hình thức chỉ ra cách tồn tại và phát triển của sự vật hoặc hiện tượng, bao gồm hệ thống các mối liên hệ tương đối bền vững giữa các yếu tố của nó.
Ví dụ: Nội dung của một cuốn sách sẽ quyết định cách thiết kế bìa. Nếu nội dung là buồn mà bìa lại có màu sắc và tiêu đề vui nhộn, điều đó sẽ tạo ra sự không phù hợp và có thể làm người đọc cảm thấy không muốn đọc cuốn sách đó.
2.4.2. Mối quan hệ biện chứng giữa nội dung và hình thức
Nội dung và hình thức luôn gắn bó chặt chẽ và tương hỗ lẫn nhau, không có hình thức nào mà không chứa đựng nội dung, và ngược lại, không có nội dung nào mà không có hình thức cụ thể. Một nội dung có thể được thể hiện qua nhiều hình thức khác nhau, và một hình thức có thể chứa đựng nhiều nội dung. Mối quan hệ giữa chúng là biện chứng, với nội dung quyết định hình thức và hình thức ảnh hưởng ngược lại đến nội dung. Nội dung thường biến đổi, trong khi hình thức có xu hướng ổn định hơn. Sự thay đổi của nội dung yêu cầu hình thức phải điều chỉnh theo. Tuy nhiên, không phải lúc nào cũng có sự phù hợp hoàn hảo giữa nội dung và hình thức. Nội dung quyết định hình thức, nhưng hình thức cũng có ảnh hưởng trở lại nội dung. Một hình thức phù hợp sẽ thúc đẩy sự phát triển của nội dung, trong khi hình thức không phù hợp có thể kìm hãm sự phát triển đó.
2.4.3. Ý nghĩa phương pháp luận
Nội dung và hình thức luôn hòa quyện với nhau một cách hữu cơ. Do đó, trong nhận thức và thực tiễn, cần tránh việc tách biệt hai yếu tố này hoặc coi trọng một yếu tố hơn. Khi phân tích một sự vật hoặc hiện tượng, cần phải chú trọng vào nội dung trước tiên, vì nội dung là yếu tố quyết định hình thức. Để thay đổi một sự vật hay hiện tượng, cần bắt đầu từ việc thay đổi nội dung của nó. Trong thực tiễn, cần khai thác ảnh hưởng tích cực của hình thức đối với nội dung, đồng thời cần điều chỉnh những hình thức không còn phù hợp để không cản trở sự phát triển của nội dung.
2.5. Bản chất - hiện tượng
2.5.1. Khái niệm bản chất và hiện tượng
Khái niệm bản chất chỉ sự tổng hợp các yếu tố và mối liên hệ ổn định bên trong của sự vật, điều kiện để nó vận động và phát triển. Trong khi đó, khái niệm hiện tượng chỉ sự biểu hiện của những yếu tố và mối liên hệ đó khi ở trong các điều kiện cụ thể.
Ví dụ: Nước có bản chất lỏng sẽ thể hiện qua dạng lỏng trong các hiện tượng quan sát được.
2.5.2. Mối quan hệ biện chứng giữa bản chất và hiện tượng
Bản chất và hiện tượng đều tồn tại khách quan và có mối quan hệ biện chứng. Sự thống nhất giữa chúng thể hiện ở chỗ bản chất luôn được thể hiện qua các hiện tượng, và hiện tượng luôn phản ánh một bản chất nhất định. Không có bản chất nào tồn tại tách biệt hoàn toàn khỏi hiện tượng, cũng như không có hiện tượng nào không biểu hiện một bản chất cụ thể.
Khi bản chất thay đổi, các hiện tượng cũng theo đó mà thay đổi. Nếu bản chất biến mất, hiện tượng sẽ biến mất theo. Lenin đã viết: 'Bản chất được bộc lộ qua hiện tượng, và hiện tượng thể hiện bản chất.' Mối đối lập giữa bản chất và hiện tượng thể hiện ở chỗ bản chất là cái chung, cái tất yếu, còn hiện tượng là cái đặc thù, phong phú và đa dạng. Bản chất là cái nội tại, còn hiện tượng là cái ngoại tại. Bản chất tương đối ổn định, trong khi hiện tượng thường xuyên biến đổi.
2.5.3. Ý nghĩa phương pháp luận
Để hiểu rõ sự vật và hiện tượng, cần phải không chỉ dừng lại ở bề ngoài mà phải khám phá bản chất của chúng. Để nhận thức chính xác bản chất, cần xem xét nhiều hiện tượng khác nhau. Lenin đã nhấn mạnh: 'Tư tưởng của chúng ta phải đi sâu từ hiện tượng đến bản chất, từ bản chất cấp một đến bản chất cấp hai.' Đồng thời, vì bản chất phản ánh tính tất yếu và quy luật, nên trong nhận thức và thực tiễn, cần căn cứ vào bản chất thay vì chỉ dựa vào hiện tượng để có cái nhìn đầy đủ và chính xác về sự vật, hiện tượng.
2.6. Khả năng - hiện thực
2.6.1. Khái niệm khả năng và hiện thực
Khái niệm khả năng ám chỉ những gì hiện đang có và tồn tại thực tế. Ngược lại, khái niệm hiện thực chỉ những điều chưa xuất hiện nhưng sẽ hiện hữu khi các điều kiện cần thiết được đáp ứng.
Ví dụ: Hiện tại, bút, giấy và thước kẻ là những yếu tố thực tế. Tuy nhiên, từ những yếu tố này có thể tạo ra một hộp đựng quà, đó là khả năng.
2.6.2. Mối quan hệ biện chứng giữa khả năng và hiện thực
Khả năng và hiện thực luôn gắn bó chặt chẽ và không thể tách rời, chúng liên tục chuyển hóa lẫn nhau. Quá trình này thể hiện qua khả năng chuyển hóa thành hiện thực, trong khi hiện thực lại chứa đựng các khả năng mới; những khả năng mới này, khi có điều kiện thích hợp, có thể tiếp tục chuyển hóa thành hiện thực. Trong một số điều kiện cụ thể, một sự vật hoặc hiện tượng có thể chứa nhiều khả năng khác nhau như khả năng thực tế, khả năng tất yếu, khả năng ngẫu nhiên, và các khả năng khác. Để khả năng chuyển hóa thành hiện thực, cần có cả điều kiện khách quan và yếu tố chủ quan. Yếu tố chủ quan là sự tích cực của ý thức con người trong việc hiện thực hóa khả năng, trong khi điều kiện khách quan bao gồm các mối quan hệ về hoàn cảnh, không gian và thời gian.
2.6.3. Ý nghĩa phương pháp luận
Trong quá trình nhận thức và thực tiễn, việc dựa vào hiện thực là rất quan trọng để xây dựng nhận thức và hành động. Lênin đã chỉ ra: 'Chủ nghĩa Mác dựa trên sự thật, không phải chỉ là khả năng... Người Mác-xít chỉ có thể căn cứ vào những sự kiện đã được chứng minh rõ ràng và không thể phủ nhận'. Tuy nhiên, để phương pháp thực tiễn hiệu quả, cần nhận thức toàn diện các khả năng từ thực tế và khai thác yếu tố chủ quan để biến khả năng thành hiện thực theo mục tiêu cụ thể.
Chúng tôi đã trình bày những kiến thức cơ bản về các khái niệm triết học. Cảm ơn bạn đã dành thời gian theo dõi và đồng hành cùng Mytour!