
Ngôn ngữ là một hiện tượng xã hội Câu 1
Câu 1 (trang 37, sách Chuyên Đề Ngữ Văn 11):
“Theo các nhà khoa học, gà có thể giao tiếp với nhau bằng cách kêu và các cử chỉ như xù lông, gật đầu. Tuy nhiên, giao tiếp của chúng hạn chế trong việc truyền đạt thông điệp phức tạp và trừu tượng như ngôn ngữ của con người”
Dựa vào thông tin trên và kiến thức thu nhận từ các nguồn khác, hãy trình bày suy nghĩ của em. Các loài vật có thể giao tiếp bằng nhiều cách khác nhau. Phương tiện giao tiếp của chúng có những hạn chế như:
+Ngôn ngữ của loài vật đơn giản và hạn chế trong việc truyền tải thông tin phức tạp và trừu tượng, không thể trao đổi ý kiến như loài người.
+Chúng không có khả năng sử dụng từ ngữ hay biểu đạt ý nghĩa trừu tượng.
+Giao tiếp của chúng thường tập trung vào ngữ cảnh gần gũi, không thể truyền đạt thông điệp qua khoảng cách xa hay thời gian dài như con người.
Ngôn ngữ là một hiện tượng xã hội Câu 2
Câu 2 (trang 37, sách Chuyên Đề Ngữ Văn 11):
Em nghĩ việc sử dụng ngôn ngữ kí hiệu không phủ nhận vai trò của ngôn ngữ, vì thực tế, thủ ngữ chỉ là một phương tiện giao tiếp bổ sung cho người khiếm thính. Ngôn ngữ vẫn là hình thức giao tiếp chính của đa số cộng đồng, trong đó bao gồm cả người khiếm thính.
Thủ ngữ chỉ hữu ích trong việc truyền đạt các thông tin cơ bản và tương đối đơn giản. Tuy nhiên, với ý tưởng phức tạp và trừu tượng, ngôn ngữ vẫn là công cụ hiệu quả hơn.
Ngôn ngữ - Một hiện tượng xã hội Câu 3
Câu 3 (trang 37, sách Chuyên Đề Ngữ Văn 11):
Chúng ta có thể rút ra nhiều suy ngẫm về khả năng sử dụng ngôn ngữ của con người từ câu chuyện về cô bé Ô-xa-na Ma-lay-a.
a. Khi được phát hiện và đưa về trại trẻ, Ma-lay-a không biết nói bởi vì để sử dụng ngôn ngữ, chúng ta phải học từ những người xung quanh. Trong trường hợp của Ma-lay-a, vì bị bỏ rơi từ nhỏ, không được dạy ngôn ngữ, nên khi lớn lên cô bé không biết nói.
b. Ma-lay-a nói tiếng Nga vì được các nhân viên xã hội người Nga dạy. Nếu cô bé được nhóm người Anh hoặc Pháp nuôi dưỡng, có thể cô sẽ nói tiếng Anh hoặc Pháp.
c. Sự phát triển ngôn ngữ và tư duy của Ma-lay-a phụ thuộc vào hoạt động và cộng đồng xã hội mà cô bé sống.
Ngôn ngữ - Một hiện tượng xã hội Câu 4
Câu 4 (trang 37, sách Chuyên Đề Ngữ Văn 11):
Từ hiểu biết về bản chất xã hội của ngôn ngữ, ta có thể rút ra những bài học quan trọng cho việc học và sử dụng ngôn ngữ:
- Ngôn ngữ là công cụ quan trọng trong giao tiếp và tương tác xã hội. Học và sử dụng ngôn ngữ hiệu quả giúp xây dựng mối quan hệ tốt đẹp và giao tiếp tích cực.
- Sự đa dạng của ngôn ngữ mở ra tầm nhìn mới về thế giới. Tiếp cận nhiều ngôn ngữ khác nhau giúp mở rộng kiến thức và nhận thức của chúng ta.
- Ngôn ngữ cho phép diễn đạt ý nghĩa và cảm xúc một cách phong phú và sâu sắc. Học và sử dụng ngôn ngữ đa dạng giúp truyền đạt ý kiến và tư duy một cách chính xác và hiệu quả.
Ngôn ngữ và Văn hóa - Câu 1
Câu 1 (trang 42, sách Chuyên đề Ngữ Văn 11):
Nhìn vào các câu thơ trong “Truyện Kiều” của Nguyễn Du, ta thấy từ “nước” mang nhiều ý nghĩa khác nhau, phản ánh đa dạng biểu hiện của văn hóa trong ngôn ngữ.
a. Từ “nước” trong mỗi câu thơ gợi lên các hình ảnh khác nhau, từ sự chảy róc rách của dòng nước đến vẻ đẹp lộng lẫy của Kiều, từ sự đi tới của thời gian đến cách ứng xử của người khác đối với nhau.
b. Cụ thể, từ “nước” được hiểu khác nhau như đường nước chảy uốn quanh, biểu trưng cho sự chảy nước nhanh chóng và uốn lượn của dòng nước; đất nước, biểu trưng cho sự mất mát, sự tiến tới và thay đổi của cuộc đời; và các biểu hiện khác nhau của sự trọng vọng, tôn trọng, và cảm xúc trong giao tiếp của con người.
Ngôn ngữ và Văn hóa - Câu 2
Câu 2 (trang 42-43, sách Chuyên đề Ngữ Văn 11):
Bài viết phân tích nhóm từ như “lòng”, “bụng”, “dạ”, “tâm”, và “gan” trong tiếng Việt, thể hiện những đặc trưng văn hóa của người Việt và cách những từ này được sử dụng trong ngôn ngữ.
a. Nhóm từ này thường biểu trưng cho các khía cạnh tinh thần, trạng thái tâm lý, cảm xúc, ý chí, và sức chịu đựng của con người.
b. Theo tác giả, các từ như “lòng”, “bụng”, “dạ”, “tâm”, và “gan” thường chuyển nghĩa theo kiểu ẩn dụ, miêu tả tâm tư, cảm xúc, và những trạng thái tinh thần sâu sắc của con người trong cuộc sống hàng ngày.
Ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng trong văn hóa
Câu 3 (trang 44, sách Chuyên đề Ngữ Văn 11):
Viết báo cáo nghiên cứu về một trong các đề tài sau:
a. Sự biến đổi ý nghĩa của từ mũi (hoặc từ đi, từ trắng) trong tiếng Việt
b. Thành ngữ, tục ngữ có từ đầu trong tiếng Việt
Phương pháp giải:
Lựa chọn đề tài viết báo cáo nghiên cứu phù hợp với bản thân, lập kế hoạch và tìm kiếm các nguồn dữ liệu để hoàn thiện bài báo cáo nghiên cứu.
Lời giải chi tiết:
BÁO CÁO NGHIÊN CỨU VỀ THÀNH NGỮ VÀ TỤC NGỮ CÓ TỪ 'ĐẦU' TRONG TIẾNG VIỆT
I. Giới thiệu:
Thành ngữ và tục ngữ là một phần không thể thiếu của ngôn ngữ mỗi dân tộc, thể hiện sự tích lũy, truyền thống và tư duy của một cộng đồng. Trong tiếng Việt, có nhiều thành ngữ và tục ngữ chứa từ 'đầu' được sử dụng để diễn đạt và truyền đạt những ý nghĩa đa dạng và sâu sắc. Đề tài này tập trung vào việc nghiên cứu và phân tích các thành ngữ, tục ngữ có từ 'đầu' trong tiếng Việt, từ đó khám phá sự phong phú và tinh tế của ngôn ngữ và văn hóa dân tộc.
II. Đối tượng nghiên cứu:
- Đối tượng nghiên cứu trong báo cáo này là các thành ngữ và tục ngữ trong tiếng Việt mà có từ 'đầu'. Đây là các cụm từ cố định, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, văn viết và miêu tả một khía cạnh nào đó của cuộc sống, tri thức và giá trị trong xã hội.
III. Mục đích nghiên cứu:
- Phân tích ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng: Mục tiêu chính của nghiên cứu là phân tích ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của các thành ngữ và tục ngữ có từ 'đầu' trong tiếng Việt. Qua việc phân tích từng trường hợp, chúng ta sẽ hiểu rõ hơn về cách mà các cụm từ này thể hiện và truyền đạt những ý nghĩa sâu sắc về tri thức, giá trị và tư duy trong xã hội.
- Liên kết với văn hóa và tư duy: Nghiên cứu cũng nhằm mục đích liên kết những thành ngữ và tục ngữ này với văn hóa, tư duy và giá trị của người Việt. Chúng ta sẽ thảo luận về cách mà những cụm từ này phản ánh tinh thần lạc quan, suy nghĩ về tương lai và tôn trọng đạo đức trong xã hội.
- Nhận thức về ngôn ngữ và văn hóa: Bằng cách nghiên cứu về các thành ngữ và tục ngữ, chúng ta sẽ nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của ngôn ngữ và văn hóa trong việc thể hiện tri thức và giá trị. Chúng ta sẽ nhận thấy rằng ngôn ngữ không chỉ đơn thuần là công cụ giao tiếp mà còn là một phương tiện thể hiện tư duy và tinh thần của một cộng đồng.
IV. Phương pháp nghiên cứu:
- Thu thập thành ngữ và tục ngữ có từ 'đầu' trong tiếng Việt từ các nguồn văn bản, sách tham khảo và truyền thông.
- Phân tích và tìm hiểu ý nghĩa, ngữ cảnh sử dụng của mỗi thành ngữ và tục ngữ.
- Liên kết với văn hóa, tư duy, và giá trị của người Việt qua việc thảo luận về cách mà những thành ngữ này phản ánh tri thức và cách suy nghĩ của con người trong xã hội.
V. Thành ngữ và tục ngữ có từ 'đầu' trong tiếng Việt
1. 'Đầu xuôi đuôi lọt.'
- Ý nghĩa: Nói về việc bắt đầu một công việc một cách tốt đẹp, thì các công việc sau sẽ diễn ra suôn sẻ, thuận lợi.
2. “Oan có đầu, nợ có chủ.'
- Ý nghĩa: Những việc bất công thường có nguyên nhân, nợ nần luôn có người chịu trách nhiệm; không có việc gì xảy ra mà không có nguyên nhân hay người gây ra.
3. 'Miếng trầu là đầu câu chuyện.'
- Ý nghĩa: Phong tục xưa của người Việt Nam. Khi mời nhau xơi miếng trầu, đây là cách chào hỏi trong các cuộc gặp gỡ, thăm hỏi. → Ca ngợi một nét văn hóa đẹp trong đời sống của người Việt Nam
VI. Nhận thức về ngôn ngữ và văn hóa**
Các thành ngữ và tục ngữ có từ 'đầu' trong tiếng Việt không chỉ là cách diễn đạt thông thường mà còn là những thước phim ghi lại tư duy, tri thức, và giá trị của người Việt. Chúng phản ánh tinh thần lạc quan, tầm nhìn về tương lai, và tôn trọng đạo đức trong xã hội. Điều này minh chứng cho sự phong phú và sâu sắc của văn hóa và ngôn ngữ Việt Nam.
VII. Kết luận
Thành ngữ và tục ngữ có từ 'đầu' trong tiếng Việt không chỉ là biểu thức ngôn ngữ mà còn là gương phản ánh văn hóa, tri thức và tư duy của người Việt. Chúng góp phần làm phong phú thêm bức tranh văn hóa độc đáo của dân tộc và tạo nên sự đa dạng và sâu sắc trong ngôn ngữ. Nghiên cứu này đã giúp chúng ta hiểu hơn về sự ảnh hưởng của từ ngữ trong việc thể hiện tri thức và giá trị trong xã hội.
Ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng trong văn hóa Câu 4
Câu 4 (trang 44, sách Chuyên đề Ngữ Văn 11):
Từ những điều đã biết trên về bản chất văn hóa của ngôn ngữ, chúng ta có thể rút ra những bài học gì cho việc học tập và sử dụng ngôn ngữ.
Phương pháp giải:
Liên hệ bài học và liên hệ bản thân để rút ra những bài học cho việc học tập và sử dụng ngôn ngữ.
Lời giải chi tiết:
Từ những điều đã biết trên về bản chất văn hóa của ngôn ngữ, chúng ta có thể rút ra những bài học bổ ích cho việc học tập và sử dụng ngôn ngữ:
- Ngôn ngữ thể hiện tính đa dạng và linh hoạt của văn hóa. Việc học nhiều ngôn ngữ hoặc khám phá các biểu thức ngôn ngữ khác nhau có thể làm giàu vốn từ, tăng sự sáng tạo và tư duy linh hoạt.
- Văn hóa ngôn ngữ dạy chúng ta cách giao tiếp một cách hiệu quả. Học cách thể hiện ý kiến, lắng nghe và tương tác một cách tôn trọng và nhạy bén có thể giúp xây dựng các mối quan hệ tốt và thành công trong công việc và cuộc sống hàng ngày.
- Ngôn ngữ là phương tiện truyền tải giá trị văn hóa và tri thức. Hãy sử dụng ngôn ngữ một cách có ý thức để chia sẻ thông tin, kiến thức và đánh giá tích cực với những người xung quanh.