Câu hỏi 1
Câu 1 (trang 35, Chuyên đề học tập Ngữ Văn 11):
Gió, mưa, nắng,… là các hiện tượng tự nhiên; trong khi lễ hội, lễ cưới, thờ cúng… là các hiện tượng xã hội. Hãy đưa ra một số ví dụ về hiện tượng xã hội và cố gắng giải thích lý do bạn coi chúng là những hiện tượng xã hội.
Phương pháp giải:
Sử dụng kiến thức cá nhân để trả lời câu hỏi này.
Lời giải chi tiết:
Một ví dụ phổ biến về hiện tượng xã hội ngày nay, đặc biệt phổ biến trong giới trẻ, đó là văn hoá Kpop. Đây được coi là một hiện tượng xã hội bởi nó được tạo ra bởi con người. Ban đầu, họ chỉ là những ca sĩ biểu diễn nhạc Hàn Quốc, nhưng dần dần, với vẻ đẹp và tài năng của họ, họ trở thành Idol trong giới trẻ. Người hâm mộ say mê nghe nhạc, mua album, sách, truyện... liên quan đến nhóm nhạc hoặc người nổi tiếng. Đây chính là cách một hiện tượng xã hội được tạo ra.
Câu hỏi 2
Câu 2 (trang 35, Chuyên đề học tập Ngữ Văn 11):
Bạn đang học ngoại ngữ nào? Qua ngoại ngữ đó, bạn biết được gì về đời sống vật chất, phong tục, tập quán, đặc điểm tâm lí… của người bản ngữ?
Phương pháp giải:
Dựa vào ngoại ngữ bản thân đang học để trả lời câu hỏi này.
Lời giải chi tiết:
Em đang học một ngoại ngữ khác, đó là tiếng Pháp. Qua việc học ngôn ngữ này, em nhận ra rằng người Pháp rất lãng mạn. Điều này được thể hiện qua từng câu từ, lời nói họ sử dụng hàng ngày. Đặc biệt, như những quốc gia khác ở châu Âu, họ đều mang trong mình sự tự do, dân chủ và phóng khoáng trong cử chỉ, hành vi lời nói. Em nhận ra rằng họ rất biết cách hưởng thụ cuộc sống của mình, luôn dành cho mình những chuyến du lịch đến các nước khác và khám phá những nền văn hóa mới.
Phần 1 1
Câu 1 (trang 36, Chuyên đề học tập Ngữ Văn 11):
Trình bày mối quan hệ tác động qua lại giữa ngôn ngữ và xã hội.
Phương pháp giải:
Dựa vào phần tìm hiểu kiến thức để trả lời câu hỏi này.
Lời giải chi tiết:
Ngôn ngữ và xã hội có mối quan hệ mật thiết. Xã hội là nền tảng để hình thành ngôn ngữ và ngôn ngữ phản ánh trình độ phát triển của xã hội. Các thành viên trong một cộng đồng (hay xã hội) sử dụng ngôn ngữ như một công cụ giao tiếp giúp họ hiểu nhau hơn. Đồng thời, ngôn ngữ cũng là phương tiện giúp chúng ta phân biệt dân tộc này với dân tộc khác.
Phần 1 2
Câu 2 (trang 36, Chuyên đề học tập Ngữ Văn 11):
Ý kiến của bạn về việc khả năng sử dụng ngôn ngữ là đặc điểm có tính “bẩm sinh” của con người là như thế nào?
Phương pháp giải:
Dựa vào phần hiểu biết kiến thức để trả lời câu hỏi này.
Lời giải chi tiết:
Khả năng sử dụng ngôn ngữ là một đặc điểm có tính “bẩm sinh” của con người có thể hiểu là từ khi sinh ra, con người đều sở hữu khả năng này và mức độ sử dụng khả năng này có thể khác nhau tùy theo từng người. Một ví dụ đơn giản để làm rõ quan điểm này là quá trình học nói ở trẻ nhỏ. Trẻ nhỏ khi mới sinh ra, thường từ 3-4 tuổi đã bắt đầu bập bẹ nói được một số từ ngữ cơ bản. Tuy nhiên, không phải trẻ nào cũng phát triển nhanh chóng như vậy, một số trẻ có thể đến 4 hoặc thậm chí 5 tuổi vẫn chưa nói lưu loát. Điều này được gọi là trẻ chậm nói. Như vậy, tùy thuộc vào khả năng sử dụng ngôn ngữ bẩm sinh của mỗi người mà chúng ta sẽ học và sử dụng ngôn ngữ theo cách khác nhau. Điều này giải thích tại sao có người học ngoại ngữ rất giỏi và có người thì không.
Phần 2 1
Câu 1 (trang 38, Chuyên đề học tập Ngữ Văn 11):
Tại sao ngôn ngữ được coi là một phần quan trọng của văn hóa?
Phương pháp giải:
Dựa vào phần Mối quan hệ giữa ngôn ngữ và văn hóa để trả lời câu hỏi này.
Lời giải chi tiết:
Ngôn ngữ được coi là một phần quan trọng của văn hóa bởi vì văn hóa chính là khái niệm bao gồm những thứ mà con người tạo ra, bao gồm cả đời sống vật chất và tinh thần của con người, trong đó có cả ngôn ngữ. Ngôn ngữ đóng vai trò như một công cụ, một phương tiện giao tiếp giữa con người trong một cộng đồng và góp phần truyền bá văn hóa của chúng ta đến với những cộng đồng khác. Do đó, ngôn ngữ là một phần rất quan trọng của văn hóa.
Phần 2 2
Câu 2 (trang 38, Chuyên đề học tập Ngữ Văn 11):
Hãy đưa ra một số biểu hiện của sự ảnh hưởng của văn hóa Việt trong tiếng Việt.
Phương pháp giải:
Dựa vào phần Mối quan hệ giữa ngôn ngữ và văn hóa để trả lời câu hỏi này.
Lời giải chi tiết:
Tiếng Việt mang trong mình sự ảnh hưởng của văn hóa Việt bởi vì nó là biểu hiện của đời sống vật chất và tinh thần, cũng như cách ứng xử của người dân Việt Nam. Cụ thể:
- Từ ngữ phản ánh những sự vật, hoạt động, đặc điểm gần gũi trong đời sống
+ Câu chuyện dân gian, tục ngữ
+ Sử dụng các biện pháp tu từ so sánh, ẩn dụ, hoán dụ, nhân hóa… trong giao tiếp
- Từ ngữ xưng hô
+ Cách gọi họ hàng, người quen
+ Cách sử dụng các từ nhân xưng để thể hiện mối quan hệ gần gũi giữa bạn bè
Phần 2 3
Câu 3 (trang 38, Chuyên đề học tập Ngữ Văn 11):
So sánh cách sử dụng từ xưng hô giữa tiếng Việt và một ngôn ngữ khác mà bạn biết. Bạn có nhận xét gì về sự khác biệt đó?
Phương pháp giải:
Dựa vào phần Mối quan hệ giữa ngôn ngữ và văn hóa để trả lời câu hỏi này.
Lời giải chi tiết:
Cách sử dụng từ xưng hô trong tiếng Việt thường đa dạng và khác biệt so với các ngôn ngữ khác. Ví dụ, trong tiếng Pháp, họ thường chỉ sử dụng hai từ xưng hô “tu” (dùng để chỉ người thân thiết) và “vous” (dùng để chỉ nhiều người hoặc người lạ gặp lần đầu). Trong khi đó, tiếng Việt có rất nhiều cách xưng hô để thể hiện sự phân biệt về cấp bậc, tuổi tác như việc sử dụng “anh”, “chú”, “bác”, “ông”… Đồng thời, cách sử dụng các từ nhân xưng để chỉ mối quan hệ gần gũi giữa bạn bè cũng khá đa dạng như “cậu”, “tớ”, “mình”…
Phần 2 4
Câu 4 (trang 38, Chuyên đề học tập Ngữ Văn 11):
Ý kiến của bạn về mối quan hệ giữa sự đa dạng của ngôn ngữ và sự đa dạng của văn hóa là gì?
Phương pháp giải:
Dựa vào phần Mối quan hệ giữa ngôn ngữ và văn hóa để trả lời câu hỏi này.
Lời giải chi tiết:
Theo em, mối quan hệ giữa sự đa dạng của ngôn ngữ và sự đa dạng của văn hóa là rất mật thiết với nhau bởi vì sự đa dạng của văn hóa sẽ tạo nên sự đa dạng của ngôn ngữ và ngược lại. Đời sống vật chất và tinh thần làm nên đời sống văn hóa phong phú của chúng ta và để truyền tải điều này đến với những cộng đồng khác, chúng ta sử dụng ngôn ngữ - ngôn ngữ đặc trưng của dân tộc để chia sẻ với mọi người trong những cộng đồng khác. Đó chính là sức mạnh của ngôn ngữ, không chỉ làm phong phú văn hóa của dân tộc mình mà còn có thể truyền bá văn hóa của mình đến các dân tộc khác. Chúng ta, những người sống trong một cộng đồng nhất định, có trách nhiệm duy trì và phát huy những giá trị văn hóa của dân tộc mình.
Trong khi đọc văn bản 1
Câu 1 (trang 38, Chuyên đề học tập Ngữ Văn 11):
Chú ý vào cách tác giả bắt đầu câu chuyện và giới thiệu nhân vật
Phương pháp giải:
Tập trung vào phần mở đầu của tác phẩm.
Lời giải chi tiết:
Tác giả mở đầu câu chuyện một cách trực tiếp, vào vấn đề chính và giới thiệu nhân vật. Đây là cách mở đầu phổ biến trong văn học vì sự ngắn gọn và dễ hiểu.
Trong khi đọc văn bản 2
Câu 2 (trang 39, Chuyên đề học tập Ngữ Văn 11):
Chú ý đến cách một người nước ngoài cố gắng suy luận ý nghĩa của một câu tục ngữ Việt Nam.
Phương pháp giải:
Đọc kỹ văn bản để trả lời câu hỏi này.
Lời giải chi tiết:
Việc một người nước ngoài cố gắng suy luận ý nghĩa của một câu tục ngữ Việt Nam thể hiện sự tôn trọng và mong muốn hiểu sâu hơn về văn hóa Việt Nam từ một người ngoại quốc. Điều này phản ánh sự đẹp của ngôn ngữ Việt Nam.
Sau khi đọc văn bản 1
Câu 1 (trang 40, Chuyên đề học tập Ngữ Văn 11):
Ý bạn về câu tục ngữ “Chó treo mèo đậy”? Tại sao I-vo Va-xi-li-ep, một người nước ngoài giỏi tiếng Việt, lại không hiểu được câu tục ngữ dường như đơn giản này đối với nhiều người Việt.
Phương pháp giải:
Điều chỉnh dựa vào văn bản và kiến thức cá nhân để trả lời câu hỏi này.
Lời giải chi tiết:
- Đối với em, câu tục ngữ “Chó treo mèo đậy” đơn giản chỉ là nhắc nhở về cách bảo quản đồ ăn tránh khỏi việc bị chó và mèo ăn mất. Khi có chó, đồ ăn nên được treo cao vì chúng không thể leo lên, khi có mèo thì nên đậy kín vì chúng giỏi leo trèo.
- Một người nước ngoài giỏi tiếng Việt như I-vo Va-xi-li-ep lại không hiểu được câu tục ngữ này là điều dễ hiểu vì nếu không trải qua cuộc sống của người Việt Nam, họ sẽ không hiểu được ý nghĩa của nó. Thành ngữ, tục ngữ của chúng ta xuất phát từ cuộc sống thực tế, được ông cha truyền lại qua nhiều thế hệ. Vì vậy, nếu không hiểu văn hóa, lối sống của chúng ta, người nước ngoài sẽ không thể hiểu được ý nghĩa của câu tục ngữ đó.
Sau khi đọc văn bản 2
Câu 2 (trang 40, Chuyên đề học tập Ngữ Văn 11):
Làm thế nào Cao Xuân Hạo đã giải thích về “linh hồn tiếng Việt”? Bạn nghĩ sao về cách diễn giải đó?
Phương pháp giải:
Trích dẫn từ văn bản để trả lời câu hỏi này
Lời giải chi tiết:
Tác giả đã giải thích về “linh hồn tiếng Việt” bằng cách trình bày một ví dụ độc đáo về một người nước ngoài giỏi tiếng Việt nhưng không thể hiểu được ý nghĩa của một thành ngữ Việt Nam. Theo ông, linh hồn của tiếng Việt không chỉ hiện diện trên bề mặt của từ ngữ mà còn là ý nghĩa sâu xa mà thành ngữ mang lại. Ví dụ, thông qua câu tục ngữ trong văn bản, chúng ta có thể hiểu được hoàn cảnh và đời sống của người Việt xưa. Tuy nhiên, nếu nhân vật trong câu chuyện không hiểu rõ về tình hình lịch sử của Việt Nam thì họ sẽ không thể hiểu được ý nghĩa sâu xa của thành ngữ đó. Điều này cho thấy sự cần thiết của việc hiểu biết về văn hóa và lịch sử khi học một ngôn ngữ nước khác.
Em cho rằng cách giải thích này của tác giả rất độc đáo, sáng tạo và hoàn toàn hợp lý. Chúng ta cần phải hiểu văn hóa của một quốc gia để hiểu sâu hơn về ngôn ngữ của họ. Điều này giúp chúng ta có cái nhìn tổng thể và sâu sắc hơn về ngôn ngữ và văn hóa của dân tộc đó.
Luyện tập, vận dụng 1
Câu 1 (trang 41, Chuyên đề học tập Ngữ Văn 11):
Tìm thông tin từ các nguồn bạn có thể tiếp cận và cho biết:
a. Các ngôn ngữ nào trên thế giới được sử dụng nhiều nhất với tư cách là tiếng mẹ đẻ?
b. Các ngôn ngữ nào được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới?
c. Các ngôn ngữ nào được sử dụng làm ngôn ngữ chính thức ở nhiều quốc gia nhất.
Phương pháp giải:
Dựa vào khả năng tìm kiếm và lựa chọn thông tin trên Internet.
Lời giải chi tiết:
a. Các ngôn ngữ được sử dụng nhiều nhất với tư cách là tiếng mẹ đẻ là tiếng Trung, tiếng Tây Ban Nha và tiếng Anh.
b. Các ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới là tiếng Anh, tiếng Trung, tiếng Hindi, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Ả-rập và tiếng Pháp.
c. Tiếng Anh là ngôn ngữ được sử dụng làm ngôn ngữ chính thức ở nhiều quốc gia nhất. Tiếp theo là tiếng Trung, tiếng Hindi, tiếng Tây Ban Nha…
Bài tập thực hành 2
Câu 2 (trang 41, Chuyên đề học tập Ngữ Văn 11):
Tìm kiếm thêm thông tin thú vị về các ngôn ngữ trên thế giới để chia sẻ trong nhóm hoặc trước lớp. Lựa chọn một thông tin và trình bày bằng sơ đồ hoặc biểu đồ.
Phương pháp giải:
Dựa vào khả năng tìm kiếm và lựa chọn thông tin trên Internet.
Lời giải chi tiết:
Dựa vào khả năng tìm kiếm và lựa chọn thông tin trên Internet.
Bài tập thực hành 3
Câu 3 (trang 41, Chuyên đề học tập Ngữ Văn 11):
Tìm ví dụ về một số hiện tượng trong ngôn ngữ thể hiện đặc điểm văn hoá của các dân tộc (trong tiếng Việt của một dân tộc thiểu số ở nước ta hoặc trong một ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Hán, tiếng Nhật.
Phương pháp giải:
Dựa vào khả năng tìm kiếm và lựa chọn thông tin trên Internet.
Lời giải chi tiết:
Dựa vào khả năng tìm kiếm và lựa chọn thông tin trên Internet.
Bài tập thực hành 4
Câu 4 (trang 41, Chuyên đề học tập Ngữ Văn 11):
Viết một đoạn văn (khoảng 200 từ) thể hiện quan điểm của bạn về một vấn đề liên quan đến nội dung Phần 1, Chuyên đề 2 như tình trạng nhiều ngôn ngữ trên thế giới đang đối mặt nguy cơ biến mất, việc sử dụng tiếng Anh như ngôn ngữ toàn cầu, hoặc khả năng phổ biến của Ngôn ngữ Quốc tế E-xpêron-tồ (Esperanto)....
Gợi ý:
- Hiện nay, có nhiều thông tin và ý kiến trái chiều về vấn đề này. Hãy tìm hiểu và đánh giá để xây dựng quan điểm của bạn. Mỗi vấn đề sẽ đặt ra những câu hỏi riêng và bạn cần trả lời để lập luận trong đoạn văn, ví dụ:
+ Tình hình nhiều ngôn ngữ trên thế giới đang đối mặt nguy cơ biến mất diễn ra như thế nào? Có ảnh hưởng gì đối với cuộc sống hàng ngày của con người? Mất một ngôn ngữ có tác động như thế nào đến sự đa dạng văn hóa của nhân loại?
+ Tiếng Anh đang được sử dụng rộng rãi như thế nào trên thế giới? Việc sử dụng tiếng Anh có những ảnh hưởng tích cực và tiêu cực gì? Theo bạn, việc thay thế tiếng mẹ bằng tiếng Anh trong giảng dạy có ảnh hưởng đến việc truyền thống ngôn ngữ trong gia đình không? Một số quốc gia phát triển nhanh chóng nhờ sử dụng tiếng Anh thay vì tiếng mẹ, bạn nghĩ gì về quan điểm này?
+ Ngôn ngữ Quốc tế E-xpêron-tồ là gì? Bạn đánh giá triển vọng và phổ biến của ngôn ngữ này như thế nào? Quan điểm của bạn dựa trên cơ sở nào?
- Đoạn văn cần được trình bày theo cấu trúc của văn bản nghị luận. Mở đầu cần có một câu chủ đề hoặc quan điểm cá nhân của bạn về vấn đề, phần còn lại của đoạn sẽ trình bày lập luận và bằng chứng để chứng minh quan điểm đã đưa ra.
Phương pháp giải:
Dựa vào các gợi ý và kiến thức đã học để trả lời câu hỏi này.
Lời giải chi tiết:
Trên thế giới ngày nay, sự giao thương giữa các quốc gia ngày càng phát triển mạnh mẽ, và ngôn ngữ đóng vai trò không thể phủ nhận trong quá trình này. Việc sử dụng một ngôn ngữ chung trên cả thế giới đang trở nên phổ biến hơn, và điều này dẫn đến nguy cơ biến mất của nhiều ngôn ngữ trên thế giới. Sự biến mất này thường được thể hiện qua việc ngôn ngữ đó không được sử dụng rộng rãi, ít người biết đến, ít người sử dụng. Điều này xảy ra khi một quốc gia quyết định sử dụng một ngôn ngữ chung thay vì ngôn ngữ của riêng họ. Điều này dẫn đến việc ngôn ngữ gốc của họ trở nên ít quan trọng hơn và có nguy cơ biến mất. Điều này đặt ra câu hỏi: Làm thế nào để phát triển và bảo tồn một ngôn ngữ khi chỉ có người lớn tuổi mới sử dụng nó? Họ cần nhận biết rằng những người trẻ tuổi mới là những người truyền bá văn hóa và tư tưởng của dân tộc, và việc dạy ngôn ngữ gốc cho họ là cần thiết. Làm thế nào chúng ta có thể tiếp tục phát triển một ngôn ngữ khi chỉ có người già mới sử dụng nó? Nếu thế hệ trẻ không biết về văn hóa và lịch sử của dân tộc mình, điều đó là một bi kịch. Sự mất mát về ngôn ngữ cũng là sự mất mát về giá trị văn hóa, vì ngôn ngữ là một phần không thể tách rời của văn hóa dân tộc. Chúng ta không nên hy sinh sự đa dạng văn hóa chỉ vì lợi ích ngắn hạn. Hãy học và truyền bá văn hóa của dân tộc bằng ngôn ngữ của chúng ta.'
Practice, apply 5
Question 5 (page 41, Vietnamese Literature Study Guide 11):
Thuyết trình về một vấn đề ngôn ngữ mà ban đã đề cập trong bài tập 4.
Phương pháp giải:
Dựa vào câu 4 và kiến thức đã học.
Lời giải chi tiết:
Chúng ta đều biết tiếng Anh – một thứ ngôn ngữ dường như được nói trên khắp thế giới và được sử dụng trong hầu hết các giao dịch quốc tế. Sự sử dụng rộng rãi của ngôn ngữ đó cũng đồng nghĩa với nguy cơ biến mất của nhiều ngôn ngữ trên thế giới và tình trạng này đang ngày càng báo động.
Tình trạng này được hiểu là sự biến mất của một ngôn ngữ. Nói cách khác đó là khi chúng ta không sử dụng tiếng mẹ đẻ của mình hoặc thậm chí là không biết đến tiếng mẹ đẻ của mình. Đó là trường hợp của nhiều quốc gia châu Phi, bởi chính sách nô dịch hàng thế kỷ của đế quốc trên đất nước của họ đã khiến ngôn ngữ và một số lĩnh vực khác của họ bị lệ thuộc. Ngay cả trong trường học, thứ mà bọn họ học không phải là ngôn ngữ mẹ đẻ mà chính là ngôn ngữ của đế quốc đã từng thống trị họ. Và rồi, để tìm được ngôn ngữ đó, chúng ta chỉ có thể nghe từ những người già – những người đã chứng kiến lịch sử đã thay đổi như thế nào. Ngày nay, để thuận tiện cho việc giao lưu, học hỏi, nhiều người đã cho con của họ học tiếng Anh trước thay vì tiếng mẹ đẻ của chúng và đây cũng chính là một trong những nguyên nhân khiến ngôn ngữ mẹ đẻ của họ bị mai một.
Ảnh hưởng của tình trạng này là vô cùng to lớn. Bạn hãy thử tưởng tượng một đất nước người người nói tiếng Anh, không ai sử dụng tiếng mẹ đẻ, họ học theo văn hóa phương Tây rồi dần quên mất văn hóa vốn có của mình như thế nào. Đánh mất ngôn ngữ mẹ đẻ của chính mình cũng đồng nghĩa với việc bạn đang dần đánh mất văn hóa của dân tộc mình. Chúng ta đều biết ngôn ngữ là một phương tiện quan trọng để truyền bá và phản ánh văn hóa, mất nó cũng giống như mất đi văn hóa của chính mình. Thế hệ sau sẽ chẳng thể biết cha ông ta đã làm gì và làm như thế nào để có được đất nước ta đang sống như ngày nay. Đó chính là điểm bất lợi lớn nhất của việc biến mất một ngôn ngữ.
Bởi vậy, thế hệ trẻ chúng ta cần phải hiểu được tầm quan trọng của ngôn ngữ đối với văn hóa của đất nước mình. Chúng ta phải học ngôn ngữ của mình trước rồi đến những ngôn ngữ khác và phải luôn ưu tiên ngôn ngữ mẹ đẻ của mình lên vị trí hàng đầu. Cần phải học tập, rèn luyện và tiếp thu văn hóa của chính dân tộc mình. Nó không chỉ giúp chúng ta hiểu thêm về dân tộc mình mà còn giúp chúng ta thực hiện nghĩa vụ của mình đối với dân tộc đó là gìn giữ và phát huy những giá trị tốt đẹp của dân tộc.
Như vậy, tình trạng nhiều ngôn ngữ trên thế giới có nguy cơ biến mất ngày càng trở lên phổ biến và chúng ta cần phải hiểu được tầm quan trọng của ngôn ngữ dân tộc mình để từ đó đẩy lùi tình trạng trên.