Câu hỏi 1
Câu 1 (trang 50, Chuyên đề học tập Ngữ Văn 11):
Ý kiến của bạn về việc sử dụng tiếng Anh trong tiếng Việt của giới trẻ hiện nay có đáng lo ngại không? Vì sao?
Cách giải:
Tham khảo ý kiến và suy nghĩ cá nhân.
Giải đáp chi tiết:
Theo tôi, việc sử dụng tiếng Anh trong câu nói tiếng Việt của giới trẻ hiện nay là một vấn đề đáng lo ngại vì sự lạm dụng này khiến nhiều người trẻ quên đi ý nghĩa của nhiều từ tiếng Việt và dần mất đi sự trong sáng của ngôn ngữ này.
Câu hỏi 2
Câu 2 (trang 50, Chuyên đề học tập Ngữ Văn 11):
Cho biết một số tình huống mà bạn cho là cần thiết phải sử dụng từ vựng mới.
Cách giải:
Dựa vào ý kiến và suy nghĩ cá nhân.
Giải đáp chi tiết:
Trong các lĩnh vực chuyên môn như khoa học - công nghệ, việc sử dụng từ vựng mới là cần thiết để hiểu đúng bản chất của các thuật ngữ và thuận lợi trong quá trình làm việc cũng như trao đổi chuyên môn.
Phần 1 1
Câu 1 (trang 52, Chuyên đề học tập Ngữ Văn 11):
Bạn hiểu như thế nào về chuẩn ngôn ngữ trong tiếng Việt?
Cách giải:
Dựa vào nội dung bài học.
Giải đáp chi tiết:
Chuẩn ngôn ngữ tiếng Việt được hiểu là việc sử dụng ngôn ngữ dựa trên các quy tắc được xác lập và phát triển qua thời gian, là cơ sở để định hình và điều chỉnh hoạt động giao tiếp của cộng đồng.
Phần 1 2
Câu 2 (trang 52, Chuyên đề học tập Ngữ Văn 11):
Tại sao chúng ta cần bảo tồn tính trong sạch của tiếng Việt?
Cách giải:
Dựa vào nội dung phần Tìm hiểu kiến thức.
Lời giải chi tiết:
Việc bảo tồn tính trong sạch của tiếng Việt cũng là việc bảo tồn ngôn ngữ của dân tộc, một trách nhiệm lớn lao và cao quý của mỗi người đối với một giá trị văn hóa quan trọng của cộng đồng.
Phần 1 3
Câu 3 (trang 52, Chuyên đề học tập Ngữ Văn 11):
Để bảo tồn và phát triển ngôn ngữ của dân tộc, mỗi người cần chú ý điều gì?
Cách giải:
Dựa vào nội dung bài học để trả lời.
Lời giải chi tiết:
Để bảo tồn và phát triển ngôn ngữ của dân tộc, mỗi người cần:
- Có tình yêu và sự trân trọng, tự hào về di sản mà cha ông để lại.
- Hiểu biết về chuẩn ngôn ngữ, thể hiện qua việc thực hiện các yêu cầu về phát âm, chính tả, sử dụng từ ngữ, cấu trúc câu và viết văn bản.
Phần 1 4
Câu 4 (trang 52, Chuyên đề học tập Ngữ Văn 11):
Có nhiều trường hợp không thể thay thế từ Hán Việt bằng các từ ngữ “đích thực” tương đương, ví dụ, không thể thay chữ phi công bằng từ ngữ người lái máy bay, thay chữ máy bay trực thăng bằng chữ máy bay bay thẳng lên. Hãy tìm thêm các ví dụ tương tự.
Cách giải:
Dựa vào nội dung bài học và kiến thức của bản thân để trả lời câu hỏi.
Lời giải chi tiết:
Chúng ta không thể thay thế giáo viên – người giảng dạy, kẻ trộm cắp – người cướp, tài xế - người lái xe ô tô, hay ô tô mui mở – xe không nóc…
Phần 2 1
Câu 1 (trang 53, Chuyên đề học tập Ngữ Văn 11):
Một yếu tố mới của ngôn ngữ cần phải đáp ứng những yêu cầu cơ bản nào để được chấp nhận rộng rãi và có cơ hội “thâm nhập” vào hệ thống ngôn ngữ tiếng Việt?
Cách giải:
Dựa vào nội dung bài học.
Lời giải chi tiết:
Một yếu tố mới của ngôn ngữ cần phải đáp ứng những yêu cầu sau để được chấp nhận rộng rãi và có cơ hội “thâm nhập” vào hệ thống ngôn ngữ tiếng Việt:
- Nó phải đáp ứng nhu cầu giao tiếp của người Việt
- Những yếu tố này không làm mất tính chuẩn mực, sự tinh tế của hệ thống ngôn ngữ hiện có.
Phần 2 2
Câu 2 (trang 53, Chuyên đề học tập Ngữ Văn 11):
Cho biết các yếu tố cơ bản của một tình huống giao tiếp ảnh hưởng đến việc lựa chọn từ ngữ.
Cách giải:
Dựa vào nội dung bài học để trả lời.
Lời giải chi tiết:
Các yếu tố cơ bản của một tình huống giao tiếp có ảnh hưởng đến việc lựa chọn từ ngữ: chủ đề, mối quan hệ giữa các bên tham gia giao tiếp, phương tiện giao tiếp.
Phần 3 3
Câu 3 (trang 53, Chuyên đề học tập Ngữ Văn 11):
Phân tích một số tình huống để minh họa cho việc một yếu tố mới của ngôn ngữ có thể phù hợp trong trường hợp này nhưng không phù hợp trong tình huống khác.
Cách giải:
Dựa vào nội dung bài học để trả lời.
Lời giải chi tiết:
Trong cuộc sống hàng ngày, giới trẻ thường nói về việc “bắt trend”, tức là việc hiểu biết và theo đuổi những xu hướng mới trên mạng xã hội. Tuy nhiên, từ này chỉ phù hợp khi sử dụng với những người cùng trang lứa, những bạn trẻ hiểu biết về mạng xã hội. Nhưng khi nói với người lớn, những người không quan tâm đến mạng xã hội, từ này lại không phù hợp. Trong trường hợp này, chúng ta cần phải giải thích rõ hơn về ý nghĩa của từ này và tại sao nó xuất hiện.
Trong khi đọc văn bản 1
Câu 1 (trang 54, Chuyên đề học tập Ngữ Văn 11):
Tình cảm, cảm xúc của tác giả khi suy nghĩ về tiếng Việt.
Cách giải:
Đọc phần mở đầu của văn bản để trả lời câu hỏi này.
Lời giải chi tiết:
Tình cảm, cảm xúc của tác giả khi nghĩ về tiếng Việt là lòng biết ơn sâu sắc, một niềm tự hào về tính trong sáng, đẹp đẽ mà tiếng Việt mang lại.
Trong khi đọc văn bản 2
Câu 2 (trang 54, Chuyên đề học tập Ngữ Văn 11):
“Việc viết ra chưa chắc đã kết thúc”. Theo tác giả, cần thực hiện bước tiếp theo là gì?
Cách giải:
Đọc văn bản để trả lời câu hỏi này.
Lời giải chi tiết:
Theo tác giả, “Việc viết ra chưa chắc đã kết thúc” đồng nghĩa với việc sau đó chúng ta cần đọc lại, suy nghĩ lại và chỉnh sửa nếu cần thiết. Chỉ khi đó mới có thể xem như đã hoàn thành.
Trong khi đọc văn bản 3
Câu 3 (trang 55, Chuyên đề học tập Ngữ Văn 11):
Lưu ý đến “ý nghĩa sâu sắc, lắng đọng” và “sự phong phú” của ngôn ngữ.
Cách giải:
Đọc văn bản để trả lời câu hỏi này.
Lời giải chi tiết:
- “ý nghĩa sâu sắc, lắng đọng” được hiểu là sâu sắc và thấm đẫm.
- “sự phong phú” của ngôn ngữ được hiểu là sự đa dạng, phong phú của tiếng Việt.
Trong khi đọc văn bản 4
Câu 4 (trang 55, Chuyên đề học tập Ngữ Văn 11):
Bạn hiểu như thế nào về việc so sánh mỗi nhà văn như một cây nến sáng?
Cách giải:
Đọc kỹ văn bản để trả lời câu hỏi.
Lời giải chi tiết:
So sánh mỗi nhà văn như một cây nến sáng có ý chỉ rằng mỗi nhà văn giống như những người tiên phong, là người khơi ngọn lửa sáng, phát triển và làm phong phú tiếng Việt để mọi người đều hiểu và biết đến. Điều này được coi là một trong những trách nhiệm quan trọng nhất của các nhà văn.
Sau khi đọc văn bản 1
Câu 1 (trang 56, Chuyên đề học tập Ngữ Văn 11):
Tác phẩm Về tiếng ta thể hiện tình yêu của Nguyễn Tuân đối với tiếng Việt như thế nào?
Phương pháp giải:
Đọc kỹ văn bản để trả lời câu hỏi này.
Lời giải chi tiết:
Tình yêu của Nguyễn Tuân dành cho tiếng Việt được thể hiện qua việc ông biết ơn những người đã tạo ra và duy trì được sự trong sáng của tiếng Việt; đồng thời, ông ý thức rõ trách nhiệm và nhiệm vụ của mình trong việc phát triển tiếng Việt.
Sau khi đọc văn bản 2
Câu 2 (trang 56, Chuyên đề học tập Ngữ Văn 11):
Em học được điều gì từ kinh nghiệm viết của tác giả?
Phương pháp giải:
Đọc kỹ văn bản và suy nghĩ để trả lời câu hỏi này
Lời giải chi tiết:
Qua văn bản, em có thể học được những điều sau từ tác giả:
- Phải biết trân trọng và yêu quý tiếng Việt.
- Sử dụng tiếng Việt một cách chuẩn mực.
- Cần bảo vệ sự trong sáng của tiếng Việt.
Sau khi đọc văn bản 3
Câu 3 (trang 56, Chuyên đề học tập Ngữ Văn 11):
Nguyễn Tuân có quan điểm gì về việc bảo vệ sự trong sáng của tiếng Việt?
Phương pháp giải:
Đọc kỹ văn bản để trả lời câu hỏi này
Lời giải chi tiết:
Nguyễn Tuân rất rõ ràng trong quan điểm của mình về sự trong sáng của tiếng Việt. Ông cho rằng cần phải cùng nhau bảo vệ sự trong sáng của tiếng Việt, phải đảm bảo rằng tiếng Việt vẫn giữ được giá trị mà ông cha để lại. Đồng thời, cần phải chống lại những ý tưởng sai lệch, những thay đổi làm mất đi sự trong sáng của tiếng Việt.
Sau khi đọc văn bản 4
Câu 4 (trang 56, Chuyên đề học tập Ngữ Văn 11):
Nguyễn Tuân viết văn như thế nào để thể hiện vai trò của nhà văn đối với sự phát triển của tiếng Việt?
Phương pháp giải:
Đọc kỹ văn bản để trả lời câu hỏi này
Lời giải chi tiết:
Thông qua văn bản, chúng ta thấy rằng nhà văn luôn đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện sự giàu đẹp của tiếng Việt. Họ là những ngọn nến thắp sáng nên vẻ đẹp thực sự của tiếng Việt. Bằng cách sử dụng ngôn ngữ của mọi người, họ đã mang tiếng Việt ra khắp thế giới. Họ là những người sử dụng tiếng Việt một cách chuẩn mực và tuân thủ quy tắc nhất. Do đó, trách nhiệm của họ là phản ánh sự trong sáng, giàu đẹp của tiếng Việt, điều đó cũng là một nghĩa vụ cao cả mà mỗi nhà văn đều cần thực hiện.
Luyện tập, vận dụng 1
Câu 1 (trang 56, Chuyên đề học tập Ngữ Văn 11):
Bạn đã từng sử dụng hoặc nghe tiếng lóng trong hoàn cảnh nào? Theo bạn, vì sao một số người lại sử dụng tiếng lóng?
Phương pháp giải:
Đưa ra câu trả lời dựa trên kiến thức và hiểu biết cá nhân.
Lời giải chi tiết:
- Theo em, có thể đã tiếp xúc và sử dụng tiếng lóng khi trò chuyện giữa những người bạn cùng lứa tuổi hoặc trên mạng xã hội.
- Theo em, một số người sử dụng tiếng lóng vì muốn thích nghi với xu hướng của thời đại và tránh bị coi là lạc hậu so với bạn bè. Ngoài ra, sử dụng tiếng lóng cũng giúp họ tạo dấu ấn riêng trong giao tiếp.
Luyện tập, vận dụng 2
Câu 2 (trang 56, Chuyên đề học tập Ngữ Văn 11):
Nêu các biện pháp cần thực hiện để bảo tồn và phát triển ngôn ngữ của dân tộc.
Gợi ý:
Bảo tồn và phát triển ngôn ngữ của dân tộc là một vấn đề quan trọng và cần thiết. Để giải quyết vấn đề này, cần phải kết hợp sự hợp tác của nhiều bên trong xã hội. Có thể đề xuất và thảo luận về các biện pháp từ nhiều góc độ.
- Ở phía cá nhân: Mỗi người cần nhận thức về tầm quan trọng của việc bảo tồn và phát triển ngôn ngữ của dân tộc. Họ có thể đóng góp như thế nào vào việc bảo tồn và phát triển tiếng Việt.
- Ở phía gia đình: Mỗi gia đình cần thực hiện các biện pháp để ngôn ngữ giao tiếp trong gia đình trở nên chuẩn mực và giàu đẹp hơn.
- Ở phía trường học: Trường học cần áp dụng các biện pháp khuyến khích học sinh sử dụng tiếng Việt một cách phù hợp và chuẩn mực.
- Ở phía các phương tiện truyền thông: Các phương tiện truyền thông cần phải đảm nhận trách nhiệm của mình trong việc truyền tải thông tin và thúc đẩy việc bảo tồn và phát triển tiếng Việt một cách tích cực và hiệu quả.
Phương pháp giải:
Dựa vào kiến thức đã học và hiểu biết cá nhân để trả lời.
Lời giải chi tiết:
Những biện pháp cần thực hiện để bảo tồn và phát triển ngôn ngữ của dân tộc:
- Ở phía cá nhân: Cần nhận thức về tầm quan trọng của việc bảo tồn và phát triển ngôn ngữ dân tộc, đồng thời đóng góp vào việc bảo tồn và phát triển tiếng Việt.
- Ở phía gia đình: Cần áp dụng các biện pháp để ngôn ngữ giao tiếp trong gia đình trở nên chuẩn mực và giàu đẹp hơn.
- Ở phía trường học: Cần khuyến khích học sinh sử dụng tiếng Việt một cách phù hợp và chuẩn mực.
- Ở phía các phương tiện truyền thông: Cần đảm nhận trách nhiệm trong việc truyền tải thông tin và thúc đẩy việc bảo tồn và phát triển tiếng Việt một cách tích cực và hiệu quả.
Luyện tập, vận dụng 3
Câu 3 (trang 57, Chuyên đề học tập Ngữ Văn 11):
Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) trình bày quan điểm của bạn về một vấn đề liên quan đến việc bảo tồn và phát triển tiếng Việt.
Gợi ý:
- Một số vấn đề có thể lựa chọn: Bạn hiểu thế nào về sự trong sáng của tiếng Việt? Giới trẻ có vai trò như thế nào trong việc giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt? Thành phần nào trong xã hội có ảnh hưởng lớn nhất đối với sự phát triển của ngôn ngữ...
- Đoạn văn cần triển khai theo định hưởng của kiểu bài nghị luận. Do khuôn khổ của một đoạn văn, bạn cần chọn những lí lẽ, dẫn chứng tiêu biểu nhất và trình bày các nội dung một cách mạch lạc, súc tích.
Phương pháp giải:
Dựa vào kiến thức đã học và hiểu biết cá nhân để trả lời.
Lời giải chi tiết:
Tiếng Việt là ngôn ngữ quý, đẹp thuộc về dân tộc Việt Nam. Sự trong sáng của nó được thể hiện qua những quy tắc ngữ âm nhưng đang đối mặt với nguy cơ bị thay thế bởi những ngôn ngữ khác. Hiện nay, việc sử dụng ngôn ngữ nước ngoài ngày càng trở nên phổ biến trong giới trẻ. Những cụm từ như “Tôi love bạn”, “Tôi like bạn” ngày càng thường xuyên xuất hiện, khiến cho giới trẻ dần quên đi nghĩa của các từ trong tiếng Việt. Điều này đe dọa đến sự trong sáng và phát triển của tiếng Việt. Thật đáng tiếc khi giới trẻ - những người nên làm truyền nhân và bảo vệ sự đẹp và trong sáng của tiếng Việt, lại đang bị cuốn theo những xu hướng không tích cực trên mạng xã hội. Chúng ta cần nhận thức trách nhiệm của mình đối với việc bảo tồn và phát triển tiếng Việt, từ đó thực hiện sử dụng ngôn ngữ của dân tộc một cách đúng đắn và truyền nhân cho thế hệ sau.
Luyện tập, vận dụng 4
Câu 4 (trang 57, Chuyên đề học tập Ngữ Văn 11):
Vận dụng kiến thức về ảnh hưởng của giao tiếp (vai trò, mối quan hệ giữa các bên tham gia, kênh giao tiếp) để thảo luận, phân tích và đánh giá tính phù hợp của việc sử dụng các yếu tố mới của ngôn ngữ trong một văn bản tự chọn.
- Tính phù hợp của một yếu tố ngôn ngữ nói chung và yếu tố mới cụ thể của ngôn ngữ nói riêng phụ thuộc vào tác động của giao tiếp mà yếu tố ngôn ngữ đó được sử dụng. Bài tập này tạo ra cơ hội cho bạn áp dụng hiểu biết về ảnh hưởng của giao tiếp để thảo luận, phân tích và đánh giá tính phù hợp đó.
- Kết quả phân tích, đánh giá các yếu tố mới có thể tích cực (phù hợp) hoặc tiêu cực (không phù hợp). Kết quả này phụ thuộc vào các yếu tố cụ thể của tình huống giao tiếp như:
Văn bản nói về vấn đề gì? Ai là tác giả hoặc người nói? Văn bản được viết hoặc nói cho đối tượng nào? Văn bản được truyền đạt qua kênh giao tiếp nào (viết hay nói, giao tiếp trực tiếp hay qua phương tiện công nghệ, văn bản ngôn ngữ hay văn bản đa phương tiện,...)
Phương pháp giải:
Dựa vào kiến thức đã học và hiểu biết của bạn để trả lời.
Lời giải chi tiết:
Ví dụ đoạn trò chuyện sau:
- Alberto: Xin chào Marta, bạn có khỏe không?
- Marta: Rất khỏe! Còn bạn thì sao?
- Alberto: Tất cả mọi thứ đều ổn. Tôi đã lâu không gặp bạn rồi đấy.
- Marta: Đúng vậy, tôi đã đi du lịch. Tôi đã thăm một số quốc gia ở châu Á trong suốt năm qua.
- Alberto: Nghe có vẻ thú vị! Bạn đã có những kỷ niệm đáng nhớ chứ?
- Marta: Có, tôi đã mua một chiếc móc khóa từ mỗi quốc gia tôi đã đến và đây là món quà dành cho bạn.
Trong đoạn trò chuyện trên, hai người bạn đã lâu không gặp nhau. Từ đoạn trích, ta có thể nhận thấy mối quan hệ giữa họ là rất thân thiết. Bối cảnh của cuộc trò chuyện có thể là họ gặp nhau tình cờ trên đường hoặc họ hẹn nhau gặp nhau tại một nơi công cộng. Họ trò chuyện với nhau một cách thân thiết và họ còn tặng quà cho nhau, điều này làm gia tăng tình bạn. Họ bắt đầu cuộc trò chuyện với lời chào hỏi lịch sự và sau đó chia sẻ về cuộc du lịch của Marta. Phương tiện truyền tải thông điệp ở đây là lời nói trực tiếp. Các yếu tố ngôn ngữ được sử dụng trong đoạn trích đều phù hợp với hoàn cảnh và quan hệ của hai người. Do đó, chúng ta có thể kết luận rằng các yếu tố được sử dụng trong đoạn trích là hoàn toàn phù hợp và truyền tải được ý muốn của cả hai bên.