Phần 3 của đề thi nghe TOEIC là phần thi chiếm số câu nhiều nhất trong cả đề thi nghe (chiếm 39 câu trên tổng số 100 câu). Cũng vì lí do này, để có thể đạt điểm số cao trong kì thi, người học cần tìm hiểu kĩ về nội dung phần thi và có kế hoạch luyện tập phù hợp. Có nhiều dạng câu hỏi chính trong phần 3, mỗi dạng câu hỏi sẽ có cách tiếp cận không giống nhau.
Ở bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu đến người đọc dạng câu hỏi chính: câu hỏi về thông tin chung - dạng câu hỏi căn bản nhất mà người học cần quan tâm khi bắt đầu tìm hiểu về phần 3 của đề thi TOEIC.
Key takeaways |
---|
|
Tổng quan về bài thi TOEIC và Phần 3 của TOEIC Listening
Giới thiệu về bài thi TOEIC
TOEIC (Test of English for International Communication) là một trong những kỳ thi tiếng Anh phổ biến nhất trên thế giới. Được phát triển bởi ETS (Educational Testing Service), TOEIC đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của các cá nhân trong môi trường công việc và giao tiếp quốc tế. Bài thi này phản ánh mức độ thành thạo sử dụng tiếng Anh của thí sinh và sau khi hoàn thành bài thi, thí sinh sẽ có 2 năm hiệu lực của chứng chỉ và được công nhận tại nhiều đất nước trên thế giới và cả Việt Nam cũng không ngoại lệ.
TOEIC bao gồm 2 phần thi chính là Listening và Reading, mỗi phần thi có thời lượng là 2 tiếng. Phần thi Listening đánh giá khả năng nghe và hiểu tiếng Anh thông qua các bài nghe về các tình huống liên quan đến môi trường công việc. Phần thi Reading đánh giá khả năng đọc và hiểu các văn bản tiếng Anh chuyên ngành trong môi trường công việc.
Phần thi TOEIC Listening: 100 câu/ 45 phút
Phần thi TOEIC Reading: 100 câu/ 75 phút
Hiện tại, điểm thi cao nhất của bài thi TOEIC là 990 điểm (Reading và Listening). Mỗi phần thi được chia thành nhiều phần nhỏ, mỗi phần gồm các dạng câu hỏi khác nhau để đánh giá các kỹ năng khác nhau của thí sinh. Điểm số của TOEIC được tính trung bình từ điểm số của hai phần thi Listening và Reading, với mức điểm tối đa là 990.
TOEIC là kỳ thi được sử dụng rộng rãi trong các doanh nghiệp và tổ chức trên toàn thế giới để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của nhân viên và ứng viên. Vì vậy, việc đạt được điểm cao trong TOEIC sẽ giúp cá nhân có nhiều cơ hội tìm kiếm việc làm và phát triển sự nghiệp.
Hiện tại, Mytour Academy đang tổ chức chương trình thi thử TOEIC giúp đánh giá chính xác trình độ TOEIC của thí sinh trên cả 4 kỹ năng: Listening, Reading, Writing và Speaking. Với kho đề thi được cập nhật mới nhất theo xu hướng ra đề thi gần đây và ngân hàng đề phong phú được nghiên cứu và phát triển bởi đội ngũ chuyên môn cao cấp của Mytour, thí sinh sẽ được trải nghiệm thử thách độ khó của bài thi thực tế. Hãy đăng ký ngay nhé!
Giới thiệu về phần 3 của bài thi TOEIC Listening
TOEIC Listening Part 3 là một phần quan trọng trong kỳ thi TOEIC, đánh giá khả năng nghe hiểu của người thí sinh trong môi trường làm việc chuyên nghiệp. Trong phần này, thí sinh sẽ nghe một đoạn hội thoại ngắn giữa hoặc hơn hai người nói, và phải trả lời các câu hỏi liên quan đến nội dung của đoạn hội thoại.
Phần thi này bao gồm 30 câu hỏi: 10 đoạn hội thoại với các chủ đề khác nhau, mỗi đoạn hội thoại sẽ có 3 câu hỏi
Mục tiêu của TOEIC Listening Part 3 là đánh giá khả năng nghe và hiểu các cuộc trò chuyện trong môi trường làm việc hoặc xã hội trong cuộc sống hằng ngày. Các đoạn hội thoại trong phần này thường liên quan đến các tình huống và vấn đề thường gặp trong công việc, như cuộc họp, cuộc trao đổi thông tin, yêu cầu công việc, và nhiều hơn nữa.
Một số chủ đề phổ biến thường gặp trong bài thi TOEIC Part 3 gồm:
Các hoạt động trong công việc: họp, báo cáo, thuyết trình,...
Các hoạt động mua bán sản phẩm dịch vụ: thanh toán, vận chuyển, hoàn trả,...
Các hoạt động về du lịch, giải trí: sân bay, nhà hàng, khách sạn,...
Các dạng câu hỏi trong TOEIC Listening Part 3:
Câu hỏi về thông tin chung: nguyên nhân, mục đích cuộc hội thoại, địa điểm, nghề nghiệp của các đối tượng.
Câu hỏi về thông tin chi tiết.
Câu hỏi về hành động tiếp theo.
Câu hỏi ngụ ý.
Câu hỏi kết hợp bản đồ, biểu đồ.
Ngoài ra, người học có thể tham khảo thêm về Sách TOEIC UP Part 3 - Chiến lược làm bài TOEIC Part 3, nội dung sách sẽ bao gồm những kiến thức quan trọng liên quan đến Part 3, các bài tập thực hành có hình thức và độ khó tương đương với đề thi thật, đồng thời hướng dẫn các bước tư duy lựa chọn phương án chính xác và tối ưu nhất cho thí sinh trong thời gian giới hạn của đề thi.
Dạng câu hỏi về thông tin tổng quát trong phần 3 của TOEIC Listening
Đặc điểm của loại bài thi
Câu hỏi về thông tin chung yêu cầu thí sinh phải hiểu được nội dung tổng quát của tình huống hội thoại. Dạng câu hỏi này chiếm từ 8-11 câu trên tổng số 39 câu của cả phần 3. Mỗi đoạn hội thoại thường có một câu hỏi dạng này, được xuất hiện đầu tiên trong bộ 3 câu hỏi của mỗi đoạn.
Câu hỏi về thông tin chung thường hỏi về: nội dung chính, chủ đề (topic); nguyên nhân, mục đích (purpose); nghề nghiệp/chức vụ của người nói (job/occupation); địa điểm (location).
Các loại câu hỏi thường xuất hiện
Đề cập đến vấn đề chính/chủ đề của cuộc trò chuyện
What does the company plan to do next? Công ty dự định làm gì tiếp theo?
What is the woman's problem? Phụ nữ đang gặp vấn đề gì?
What is the man's suggestion? Sự đề xuất của người đàn ông là gì?
What is being celebrated? Những gì đang được tổ chức?
Truy vấn về nguyên nhân/ mục đích của cuộc trò chuyện
What is the main purpose of the conversation? Mục đích chính của cuộc trò chuyện là gì?
Why are the speakers talking? Tại sao các diễn giả nói chuyện?
What are the speakers discussing? Các diễn giả đang thảo luận điều gì?
What is the purpose of the telephone call? Mục đích của cuộc gọi điện thoại là gì?
Thăm dò về vị trí công việc, nghề nghiệp của những người tham gia trò chuyện
Who is the man/the woman? Người đàn ông/phụ nữ là ai?
Who are the speakers? Ai là người phát biểu?
What is the man’s/woman’s occupation/job? Nghề nghiệp/công việc của người đàn ông/phụ nữ là gì?
Hỏi về địa điểm tổ chức cuộc trò chuyện
Where are the speakers? Loa ở đâu?
Where do the speakers probably work? Loa có thể hoạt động ở đâu?
Where do the conversations probably take place? Các cuộc trò chuyện có thể diễn ra ở đâu?
Where does the man/the woman probably work? Người đàn ông/phụ nữ có thể làm việc ở đâu?
Where most likely are the speakers? Nơi có nhiều khả năng là loa?
Chiến lược và phương pháp xác định thông tin cần thiết cho câu trả lời
Đối với dạng câu hỏi này, thí sinh có thể tiếm cận theo chiến lược như sau:
Đọc câu hỏi – Xác định nội dung
Đọc kỹ câu hỏi và đoán đáp án là một bước quan trọng trước khi nghe Toeic part 3.
Trước khi bài thi chính thức được phát, thí sinh luôn có hướng dẫn. Thí sinh nên tận dụng thời gian này để đọc câu hỏi và bốn câu trả lời. Bằng cách này, thí sinh có thể đoán được nội dung cuộc trò chuyện là gì.
Lưu ý:
Thí sinh cần nhớ không phải lúc nào cũng mong đợi câu trả lời Yes/No cho câu hỏi Yes/No. Đặc biệt chú ý đến các từ đặt câu hỏi để xác định câu trả lời đúng. (What / When/ Where /Why / How…) (Cái gì / Khi nào / Ở đâu / Tại sao / Như thế nào…)
Xác định vai trò của từng nhân vật
Trong bài nghe TOEIC part 3, có 2 hoặc 3 người tham gia vào một cuộc đối thoại. Nếu không xác định được vai trò của từng nhân vật, học viên sẽ bị rối và khó theo dõi diễn biến hội thoại. Do đó, học viên cần xác định giọng và vai trò của từng người.
Chẳng hạn, với câu hỏi “What does John advise? “John khuyên gì? Nếu thì sinh biết giọng nói của John, sẽ dễ dàng chọn câu trả lời đúng nhất.
Đọc các phương án và lưu ý những từ khóa quan trọng.
Phán đoán những thông tin có thể nghe được
Lắng nghe đoạn hội thoại và chọn đáp án phù hợp.
Câu hỏi dạng này thường sẽ xuất hiện nhiều ở phần giới thiệu hay mở đầu đoạn hội thoại, thường nằm ở phần đầu tiên. Với các câu hỏi về nghề nghiệp hiện tại hoặc đặc điểm chức vụ, người nghe cần lắng nghe tập trung vì sẽ có những chi tiết đánh lừa khả năng nghe của thí sinh, và sẽ không đề cập trực tiếp mà sẽ có những chi tiết đằng sau để thí sinh lựa chọn đáp án phù hợp.
Application in TOEIC Listening Part 3 section
Where do the speakers work?
A. At a department store (Tại một cửa hàng bách hóa)
B. At a pharmacy (Ở hiệu thuốc)
C. At a restaurant (Tại một nhà hàng)
D. At a dry cleaner (Tại tiệm giặt khô)
Áp dụng phương pháp làm bài
Thí sinh sẽ đọc câu hỏi và xác định nội dung của câu hỏi: Đây là dạng câu hỏi về thông tin chung, hỏi về địa điểm mà người nói làm việc.
Đọc phương án và xác định từ khóa chính: cả 4 phương án đều là những cụm từ chỉ địa điểm, người học có thể bỏ qua các giới từ at, tập trung vào department store, pharmacy, restaurant, dry cleaner
Phán đoán những thông tin có thể nghe được: Ở đây, người học có thể phán đoán các thông tin liên quan đến nghề nghiệp, trang phục, hành vi,… để suy luận nhanh hơn khi vào bài nghe
Ví dụ:
A. At a department store (tại cửa hàng bách hóa): thí sinh có thể nghe được thông tin về nghề nghiệp người nói như:
Cashier: Thu ngân
Salesperson: Nhân viên bán hàng
Store manager: Quản lý cửa hàng
Stock clerk: Nhân viên quản lý hàng tồn kho
Visual merchandiser: Nhân viên trưng bày hàng hóa
Customer service representative: Đại diện dịch vụ khách hàng
Floor supervisor: Giám sát viên khu vực bán hàng
Hoặc một số từ vựng liên quan như
Aisle: Lối đi (trong cửa hàng)
Cart/trolley: Xe đẩy hàng
Checkout counter: Quầy thanh toán
Sale: Khuyến mãi
Discount: Giảm giá
Shopping basket: Giỏ hàng nhỏ
Clothing section: Khu vực quần áo
Electronics department: Phòng bán hàng điện tử
Customer service desk: Quầy dịch vụ khách hàng
B. At a pharmacy (Ở hiệu thuốc) thí sinh có thể nghe được thông tin về nghề nghiệp người nói như:
Pharmacist: Dược sĩ
Pharmacy technician: Kỹ thuật viên dược phẩm
Prescription counter assistant: Trợ lý quầy thuốc có đơn
Healthcare consultant: Chuyên viên tư vấn y tế
Dispensing assistant: Trợ lý pha chế thuốc
Medication counselor: Chuyên viên tư vấn sử dụng thuốc
Pharmacy manager: Quản lý hiệu thuốc
Hoặc một số từ vựng liên quan như
Prescription: Đơn thuốc
Over-the-counter: Không cần đơn
Medicine: Thuốc
Pill/tablet: Viên thuốc
Dosage: Liều lượng
Allergy: Dị ứng
Cough syrup: Si rô ho
Pharmacist: Dược sĩ
Pain reliever: Thuốc giảm đau
C. At a restaurant (Tại một nhà hàng) thí sinh có thể nghe được thông tin về nghề nghiệp người nói như:
Waiter/waitress: Người phục vụ
Chef: Đầu bếp
Sous chef: Phó bếp trưởng
Host/hostess: Người đón tiếp
Bartender: Người pha chế đồ uống
Server: Nhân viên phục vụ
Busser: Người dọn bàn
Hoặc một số từ vựng liên quan như
Menu: Thực đơn
Reservation: Đặt chỗ
Appetizer: Món khai vị
Main course: Món chính
Dessert: Món tráng miệng
Waiter/waitress: Người phục vụ
Tip: Tiền boa (tiền tip)
Bill/check: Hóa đơn
Special of the day: Món đặc biệt ngày hôm đó
D. At a dry cleaner (Tại tiệm giặt khô) thí sinh có thể nghe được thông tin về nghề nghiệp người nói như:
Dry cleaner: Chủ tiệm giặt khô
Presser: Người ủi
Garment inspector: Nhân viên kiểm tra quần áo
Customer service associate: Nhân viên dịch vụ khách hàng
Delivery driver: Tài xế giao hàng
Counter attendant: Nhân viên quầy
Stain removal specialist: Chuyên gia loại bỏ vết bẩn
Hoặc một số từ vựng liên quan như
Dry cleaning: Giặt khô
Laundry: Giặt ủi
Stain: Vết bẩn
Pressing: Ủi
Garment: Áo quần
Hanger: Móc áo
Pick-up date: Ngày nhận hàng
Delicate fabric: Chất liệu mỏng manh
Phân tích script bài nghe:
W: Hi Kenji, you weren’t at the restaurant staff meeting today so I wanted to let you know that all the servers will be getting new uniforms next month.
M: Ok, Should I go to a specific store to buy one or will the restaurant supply them?
W: I’m going to order black T-shirts with your restaurant logo from a supplier here in town, and I’ll take care of the cost. I just need to know your size so I can complete the order.
M: I usually wear a medium. Thanks.
(W: Xin chào Kenji, hôm nay bạn không tham dự cuộc họp nhân viên nhà hàng nên tôi muốn thông báo cho bạn biết rằng tất cả nhân viên phục vụ sẽ nhận được đồng phục mới vào tháng tới.
M: Ok, tôi nên đến một cửa hàng cụ thể để mua một cái hay nhà hàng sẽ cung cấp chúng?
W: Tôi sẽ đặt mua áo phông đen có logo nhà hàng của bạn từ một nhà cung cấp ở đây trong thị trấn và tôi sẽ lo chi phí. Tôi chỉ cần biết kích thước của bạn để tôi có thể hoàn thành đơn đặt hàng.
M: Tôi thường mặc vừa. Cảm ơn.)
Ở đây, học viên có thể nhận thấy ngay từ đầu đoạn hội thoại, đây là cuộc nói chuyện giữa hai nhân viên với nhau. Ngườ học có thể thấy một số từ vựng quan trọng như staff meeting (cuộc họp của nhân viên), servers (nhân viên phục vụ).
Từ đó, học viên có thể phán đoán hai người trong cuộc hội thoại là nhân viên của một nhà hàng.
Exercise application
What are the man and woman mainly discussing?
A) A vacationB) A budgetC) A company policyD) A conference
How is the woman traveling?
A) By planeB) By busC) By taxiD) By car
Why aren't the man and woman going together?
A) The woman needs to arrive earlier.B) The man has to work overtime.C) The woman dislikes air travel.D) The man has to go to the bank first.
Đáp án:
D
B
C
Giải thích 1:
Lựa chọn A được đề cập, nhưng người đàn ông đang hỏi liệu cô ấy có cần đi "ngày nghỉ" không. Trong Phần III thường có một hoặc hai lựa chọn được đề cập nhưng không đúng.
Lựa chọn B liên quan đến việc tiết kiệm tiền cho công ty, nhưng đây không phải là chủ đề chính của cuộc trò chuyện. Học viên cần cẩn thận với các câu hỏi chủ đề chính, bởi vì lựa chọn sai có thể là chi tiết nhỏ từ cuộc đối thoại.
Lựa chọn C lặp lại từ "công ty", nhưng không có chính sách nào được đề cập. Trong Phần III, thường có một lựa chọn bao gồm một từ trong cuộc trò chuyện. Học viên có thể đã nghe thấy từ này, nhưng đó không phải là sự lựa chọn chính xác.
→ Câu trả lời đúng là D.
Giải thích 2:
Lựa chọn A là cách người đàn ông đến hội nghị. Trong Phần III thường có một hoặc hai lựa chọn được đề cập nhưng không đúng.
Lựa chọn C là cách người đàn ông đến sân bay. "Taxi" được đề cập nhưng nó không phải là đáp án chính xác.
Lựa chọn D không được đề cập. Trong Phần III, thường có một lựa chọn không được đề cập đến.
→ Câu trả lời đúng là B.
Giải thích 3:
Lựa chọn A nhầm lẫn giữa ý tưởng "đi sớm hơn" và "đến sớm hơn".
Lựa chọn B lặp lại từ "overtime" (làm thêm giờ), nhưng đó là người phụ nữ đã làm thêm giờ vào tuần trước.
Lựa chọn D sử dụng từ đồng âm bank (ngân hàng), nhưng trong cuộc trò chuyện này, thuật ngữ "ngân hàng" có nghĩa là lưu trữ để sử dụng sau này, không phải là một tổ chức tài chính. Trong Phần III thường có những từ đồng âm nhằm phân tâm người đọc.
→ Câu trả lời đúng là C
Transcript:
Man: Do you want to share a taxi to the airport? We can save on expenses that way, and as you know the company is trying to cut costs.Woman: Actually I'm not flying. I'm going to the conference by bus. I have to leave tomorrow because it's going to take two days to get there.Man: That's right. I forgot that you are afraid of flying. Are you taking a vacation day tomorrow?Woman: Well, I worked some overtime last week, so I just banked it instead of wasting a holiday day.
Người đàn ông: Bạn có muốn đi chung taxi đến sân bay không? Chúng tôi có thể tiết kiệm chi phí theo cách đó và như bạn biết công ty đang cố gắng cắt giảm chi phí.
Người phụ nữ: Thực ra tôi không bay. Tôi sẽ đến hội nghị bằng xe buýt. Tôi phải rời đi vào ngày mai vì sẽ mất hai ngày để đến đó.
Người đàn ông: Đúng vậy. Tôi quên rằng bạn sợ bay. Bạn có nghỉ ngày mai không?
Nữ người lao động: Vậy là, tôi đã làm thêm giờ tuần trước, nên tôi chỉ gửi tiền vào ngân hàng thay vì lãng phí một ngày nghỉ lễ.
Summary
Tham khảo:
TOEIC – Wikipedia tiếng Việt. (2007, Tháng Chín 13). Wikipedia, bách khoa toàn thư mở. Truy cập ngày 17 tháng 7, 2023, từ https://vi.wikipedia.org/wiki/TOEIC