I. Phân tích chi tiết
II. Mẫu văn tựa văn
Nhận định về bài thơ Việt Bắc của Tố Hữu
Ý kiến về bài thơ Việt Bắc của Tố Hữu
Chỉ dẫn Phương pháp cảm nhận, suy ngẫm về một tác phẩm thơ, văn
I. Kế hoạch Ý kiến về bài thơ Việt Bắc của Tố Hữu (Tiêu chuẩn)
1. Khởi đầu
Tổng quan về bài thơ 'Việt Bắc' của Tố Hữu
2. Nội dung chính
a. Bài thơ thể hiện một cách xuất sắc tình cảm gắn bó sâu đậm và lòng nghĩa đầy thủy chung của những người cán bộ cách mạng và nhân dân Việt Bắc
- Sự gắn bó này được thể hiện qua cách tổ chức văn bản một cách gần gũi, quen thuộc như ca dao.
- Mối liên kết sâu sắc này được thể hiện qua từ ngữ của những người ra đi và những người ở lại...(Tiếp theo)
>> Xem thêm chi tiết về dàn ý Cảm nghĩ về bài thơ Việt Bắc của Tố Hữu tại đây.
II. Mẫu văn tựa văn cảm nghĩ về bài thơ Việt Bắc của Tố Hữu (Chuẩn)
Trong lịch sử văn học của Việt Nam, Tố Hữu nổi tiếng với tác phẩm thơ đậm chất cảm xúc và chính trị. Những vấn đề lịch sử được ông thể hiện qua những dòng thơ ngọt ngào, sâu lắng. Điều này rõ ràng được thể hiện qua bài thơ 'Việt Bắc' - một tác phẩm về tình đoàn kết quân dân, tình yêu quê hương son sắt.
Bài thơ đã thành công trong việc tái hiện tình cảm gắn bó chặt chẽ và lòng nghĩa tình đầy chân thành của cán bộ cách mạng và nhân dân Việt Bắc. Đầu tiên, điều này được thấy rõ qua cấu trúc của bài thơ. Đây là cuộc đối đáp giữa nhân dân Việt Bắc và những người cách mạng trong bối cảnh các chiến binh từ khu vực chiến đấu ở Việt Bắc trở về. Cuộc chia tay lịch sử này được tái hiện qua các tình huống đầy cảm xúc, với biết bao kỷ niệm và những ý niệm sâu sắc về quá khứ. Tác giả Tố Hữu đã thông qua việc sử dụng ngôn từ gần gũi, quen thuộc trong ca dao, dân ca, tạo ra những dòng thơ đậm chất yêu thương và tình nghĩa sâu sắc của nhân dân, tình nghĩa cách mạng.
Khúc hát đầy lòng trung thành được tái hiện ngay từ những phút ban đầu qua lời của người ở lại:
'Ta về ta có nhớ không? Mười lăm năm ấy gắn bó sâu đậm
Ta về ta có nhớ không? Nhìn cây nhớ núi, nhìn sông nhớ nguồn?'
Tác giả đã thành công khi sử dụng câu hỏi dịu dàng, lắng đọng để khơi gợi lại 'Mười lăm năm ấy gắn bó sâu đậm'. Đó là thời gian mà những chiến sĩ cách mạng cùng nhân dân Việt Bắc chia sẻ tình thương. Sự kết hợp giữa các đại từ 'ta' và 'mình', thường được sử dụng trong thơ dân gian, cùng với từ 'nhớ' được lặp đi lặp lại bốn lần, thành công thể hiện tình cảm và niềm khát khao của 'người ở'.
Đáp lại tiếng lòng của nhân dân Việt Bắc, 'người đi' - những chiến sĩ cách mạng không thể tránh khỏi cảm giác 'lẻ loi', 'bồn chồn':
'- Tiếng ai gọi từ bên sông
Đậm đà trong lòng, lo âu bước đi
Khăn quàng cảm xúc chia ly
Nắm tay nhau câu nói gì đây hôm nay...'
Sự hoài niệm của 'người đi' về cảnh và tình Việt Bắc được thể hiện qua những hành động cụ thể, đặc biệt là 'Nắm tay nhau câu nói gì đây hôm nay' mô tả sự khó diễn đạt trong cảm xúc. Tiếp theo là những kỷ niệm ấm áp trong thời kỳ kháng chiến khốc liệt. Không gian của ký ức và tâm trí được mở ra với hình ảnh của thiên nhiên, cuộc sống kết hợp với tình thương của nhân dân Việt Bắc: 'Mưa rừng', 'suối nước lũ', 'mây và sương mù', 'bữa ăn chia với muối của kẻ thù' cùng với những sự kiện lịch sử của cuộc chiến tranh chống Nhật: 'rừng Đa Tân Trào', 'nhà thờ Hồng Thái'. Trong số đó, kỷ niệm về con người đầy tình cảm và mạnh mẽ được nêu bật:
'Nhớ như nhớ người yêu thương
Trăng sáng trên núi, nắng ấm trên ngọn lưng
Nhớ từng bức hình, từng nụ cười
Bước qua bếp lửa, người về từng bước.
Nhớ từng góc phố, từng bờ kè
Dòng sông Thia, suối Lê chảy mãi biết bao
Đi mãi, nhớ mãi những ngày
Tình ở đây, tình ở lại, chua cay ngọt ngào.'
Những địa danh, tên gọi cụ thể đã mô tả thành công vẻ đẹp riêng biệt của 'Trăng sáng trên núi, nắng ấm trên lưng'. Tác giả đã sử dụng cụm từ 'nhớ từng' kết hợp với việc liệt kê để diễn tả từng khoảnh khắc thời gian và không gian núi rừng Việt Bắc qua các hình ảnh: 'bức hình, nụ cười', 'góc phố, bờ kè', 'sông Thia, suối Lê' làm cho nỗi nhớ càng thêm sâu sắc với sự ngọt ngào. Đặc biệt, ký ức về Việt Bắc là ký ức về sự đồng lòng cùng những sự chia sẻ, đồng cảm trong những thời kỳ khó khăn nhất của cuộc kháng chiến: 'Thương nhau, chia sẻ cơm trắng/ Bát cơm góp chung, chăn ấm phủ chung'. Tình thương ấy chính là biểu hiện rực rỡ của tinh thần yêu nước - luồng chảy bất diệt trong lịch sử dân tộc.