Với việc soạn bài Nói và nghe: Giới thiệu về một tác phẩm nghệ thuật trang 71, 72, 73 Ngữ văn lớp 11 Kết nối tri thức sẽ giúp sinh viên trả lời các câu hỏi từ đó dễ dàng soạn văn 11.
Phần bài tập (Nói và nghe trang 71) Giới thiệu về một tác phẩm nghệ thuật - Kết nối tri thức
* Đòi hỏi
- Cung cấp thông tin tổng quan về tác phẩm nghệ thuật một cách rõ ràng, chính xác (tên tác phẩm, tác giả, thể loại, thời gian sáng tác, đánh giá từ công chúng và các chuyên gia,...).
- Đưa ra lý do lựa chọn giới thiệu tác phẩm.
- Trình bày ý kiến cá nhân và quan điểm của người nói về giá trị của tác phẩm với các lý lẽ và bằng chứng thuyết phục; kích thích sự tương tác và thảo luận từ người nghe bằng cách đặt câu hỏi.
- Thể hiện sự tôn trọng đối với những cảm nhận, đánh giá đa dạng về một tác phẩm nghệ thuật.
1. Chuẩn bị cho phần nói
Lựa chơi chơi xổ số tài
- Đề tài cho bài nói có thể dựa trên kết quả của việc viết trước đó, có thể là việc giới thiệu về bài thơ đã chọn để phân tích, đánh giá. Hoặc cũng có thể là việc giới thiệu về một tác phẩm nghệ thuật khác như bài hát (hoặc bản nhạc), phim, tranh, tượng…
- Để thu hút sự quan tâm và tương tác tích cực từ phía người nghe, nên chọn một tác phẩm đã thu hút sự chú ý của đồng học; đặc biệt, người giới thiệu có thể cung cấp cơ hội cho người nghe thấy, nghe, cảm nhận trực tiếp, dù chỉ qua hình ảnh, video clip được sưu tập.
Tìm ý và sắp xếp ý
- Nếu chọn việc giới thiệu về bài thơ đã được đề cập trong bài viết trước đó, cần tóm tắt nội dung thành một kế hoạch cho phần nói, nhấn mạnh các ý chính cần trình bày, các ví dụ và phân tích (có thể điều chỉnh thứ tự các ý đã được trình bày trong bài viết để đảm bảo phần nói được diễn đạt mạch lạc).
- Nếu lựa chọn giới thiệu về một tác phẩm thuộc lĩnh vực nghệ thuật khác, cần xây dựng một hệ thống ý dựa trên việc trả lời các câu hỏi như: Tên của tác phẩm là gì? Tác giả là ai? Tác phẩm có thể được thấy, nghe ở đâu? Tác phẩm có điểm đặc biệt nào về nội dung và hình thức? Câu chuyện, vấn đề, thông điệp mà tác phẩm truyền đạt là gì, được nhận thức như thế nào và có ý nghĩa gì? Tác phẩm đã góp phần vào đời sống nghệ thuật và tinh thần của cộng đồng như thế nào?
- Tất cả các ý kiến được thu thập thông qua việc trả lời các câu hỏi trên nên được tổ chức theo cấu trúc: Phát hiện → Tìm hiểu → Đánh giá → Đề xuất thái độ, cách tiếp nhận thích hợp.
2. Thực hành phần nói
Phần nói cần có ba phần chính, với yêu cầu nội dung cụ thể như sau:
- Bắt đầu: Giới thiệu tên của tác phẩm và lí do chọn tác phẩm đó để giới thiệu.
- Trình bày: Mô tả các đặc điểm của tác phẩm (thể loại, đặc tính, quy mô, dung lượng,...) và đưa ra đánh giá, nhận xét về tác phẩm từ nhiều góc độ khác nhau.
- Kết luận: Khẳng định giá trị và ý nghĩa tổng quát của tác phẩm.
* Mẫu bài phát biểu tham khảo:
Xin chào thầy cô và các bạn. Tôi là............, học sinh của trường.........
Nếu nhắc đến Huy Cận, người ta thường nhớ đến một “linh hồn thơ ảo” (Hoài Thanh). Trước cách mạng tháng Tám 1945, ông đã thể hiện trong thơ ca của mình nỗi buồn nhân sinh, cái tôi cô đơn, buồn bã trước cuộc sống. Bằng cách kết hợp giữa phong cách cổ điển và hiện đại, ông đã truyền đạt điều này qua nhiều tác phẩm, trong đó có bài thơ Tràng Giang. Bài thơ này nằm trong tập “Lửa Thiêng” (1940) và là biểu tượng cho phong cách thơ của Huy Cận.
Một buổi chiều thu năm 1939, khi đứng trước bãi Chèm – phía Nam dòng sông, trước cảnh sóng nước mênh mông, ông không thể kìm nén được cảm xúc buồn bã, cô đơn và nhớ nhà nên đã sáng tác bài thơ Tràng Giang. “Tràng Giang” là một từ Hán Việt trang trọng, cổ kính, chỉ một dòng sông dài. Nhưng ông không sử dụng “trường giang” (có cùng nghĩa) để thay thế, bởi âm vần “ang” không chỉ tạo ra âm thanh vang vọng mà còn tạo ra cảm giác một dòng sông không chỉ dài mà còn rộng. Lời đề từ Bâng khuâng trời rộng nhớ sông dài làm nổi bật hơn nữa sự cảm xúc chủ đạo của bài thơ. Đó là nỗi buồn của con người trước một không gian mênh mông, rộng lớn có thể bao trùm cả vũ trụ.
Từ lời đề và câu thơ đề từ của bài thơ, khổ thơ thứ nhất đã mở ra một không gian sông nước bao la. Câu thơ mở đầu khổ thơ thứ nhất đã mô tả một hình ảnh sông nước mênh mông.
Sóng gợn Tràng Giang buồn điệp điệp
Dường như, dòng sông “Tràng Giang” đã trải dài ra một cách vĩnh viễn với từng đợt sóng “điệp điệp” liên tục vỗ vào bờ không ngừng, không ngớt. Những đợt sóng đó như kéo dài vô tận, làm cho không gian rộng lớn của sông nước trở nên rõ ràng hơn. Và từ đó, trên nền sông nước bao la ấy, hình ảnh của chiếc thuyền trôi nhỏ bé hiện lên, “xuôi mái nước song song”. Sự đối lập giữa không gian mênh mông của sông nước và hình ảnh của chiếc thuyền nhỏ nhắn càng khiến chúng ta cảm thấy cô đơn, lạc lõng. Đặc biệt, khổ thơ thứ nhất còn gây ám ảnh sâu sắc trong lòng người đọc với hai câu thơ cuối cùng.
Thuyền trôi giữa sóng sầu ngàn nỗi
Nắng héo hon chiều tà, cành cọng một bên
Từ ngàn xưa đến nay, hình ảnh của thuyền và nước luôn hòa quyện với nhau, tuy nhiên ở đây thuyền và nước dường như mang một nỗi buồn chia lìa. Cảnh tượng này khiến cho tâm hồn trở nên “sầu trăm ngả”. Đặc biệt, giữa không gian rộng lớn của dòng sông, hình ảnh “nắng héo hon chiều tà, cành cọng một bên” đốt cháy trong lòng độc giả khát khao về cuộc sống, cảm giác lạc lõng, bơ vơ, không biết rồi sẽ đi về đâu trong vô vàn nỗi buồn. Điều này khiến cho khổ thơ thứ nhất gợi lên hình ảnh cuộc sống không đoán trước, không biết sau này sẽ ra sao. Đồng thời, nó cũng toát lên nỗi buồn không tận của tác giả.
Nếu trong khổ thơ đầu tiên, tác giả vẽ lên không gian mênh mông của dòng sông thì trong khổ thơ thứ hai, tác giả mở ra không gian của một cồn nhỏ. Hai câu thơ đầu tiên của khổ thơ thứ hai đã tạo ra một không gian hoang vắng, hiu quạnh.
Bóng bế nguyệt sáng cồn nhỏ đêm khuya,
Đâu tiếng làng xa vẫn ngân nga chợ chiều
Với việc sử dụng nghệ thuật đảo ngữ và từ ngữ “bóng bế nguyệt sáng”, “cồn nhỏ đêm khuya”, tác giả đã tạo ra một bức tranh về cồn nhỏ trơ trọi, cô đơn, buồn bã. Thêm vào đó, sự cô đơn, yên tĩnh của không gian được nhấn mạnh thông qua câu thơ “đâu tiếng làng xa vẫn ngân nga chợ chiều”. Có thể nói, đây là một câu thơ mà mỗi người có thể hiểu theo cách của riêng mình, “đâu” có thể là không có, phủ nhận âm thanh của chợ chiều, hoặc là một nơi xa xôi, đề cập đến tiếng ồn của chợ.
Tuy nhiên, dù có hiểu theo cách nào đi nữa, câu thơ vẫn khơi lên trong lòng độc giả nỗi buồn, sự hoang vắng, và thiếu vắng đi sự sống của con người. Nếu hai câu thơ đầu của khổ thứ hai gợi lên không gian cồn nhỏ hiu quạnh, thì có vẻ như trong câu ba và câu bốn, không gian ấy được mở ra cả về bốn phía, làm cho cảnh vật đã vắng vẻ trở nên cô đơn và yên bình hơn.
Nắng tỏa, trời cao chóp vót
Sông dài, trời rộng, bến hiu quạnh
Trong hai câu thơ này, tác giả sử dụng “chóp vót” thay vì “cao chót vót” vì từ “chóp” không chỉ mô tả cảnh vật mà còn diễn đạt tâm trạng, nó không chỉ tạo ra một không gian rộng lớn, sâu thẳm mà còn gợi lên nỗi buồn, sự cô đơn tới cùng của con người trước vẻ mênh mông, hoang vắng của cảnh vật. Như vậy, trong hai khổ thơ đầu tiên của bài thơ, nỗi buồn của nhà thơ tràn ngập mọi cảnh vật, tràn ngập không gian rộng lớn và mênh mông. Sau đó, trong khổ thơ thứ ba của bài thơ, tác giả trở lại với không gian sông nước, với khung cảnh mênh mông, hiu quạnh, và thiếu vắng đi sự sống của con người.
Bèo dạt về đâu hàng nối hàng
Mênh mông không một chiếc đò nào
Không gợi lên chút nào niềm thân thiết
Im lặng bờ xanh nối tiếp dải vàng
Hình ảnh “bèo dạt về đâu hàng nối hàng” một lần nữa gợi lên trong lòng người đọc hình ảnh về cuộc sống, sự trôi dạt của con người, không biết rằng cuộc sống sẽ dẫn đến đâu, đi đến đâu. Thêm vào đó, khổ thơ với việc sử dụng nghệ thuật phủ định lặp lại nhiều lần đã nhấn mạnh sự hiu quạnh, thiếu sự sống của cảnh vật. Thường thì, chúng ta thường thấy rằng, thuyền và cầu là những phương tiện, những hình ảnh thể hiện sự giao lưu, kết nối giữa con người với con người, giữa đất này với đất khác nhưng ở đây “không một chuyến đò”, “không một cây cầu”.
Dường như, ở đây không có gì nối kết hai bờ lại với nhau, nó thiếu đi dấu vết của sự sống, của hình bóng con người và trên hết là tình người, mối giao hòa, thân mật giữa con người với nhau. Có lẽ vì thế mà hai bờ của dòng sông vẫn chảy dài, chảy mãi mà không bao giờ gặp nhau, chỉ còn lại ở đây những bờ xanh, những bãi vàng nối tiếp nhau – một bức tranh đẹp nhưng yên bình và thật buồn.
Trên đây là bài diễn thuyết của tôi về một tác phẩm thơ, cảm ơn thầy/cô và các bạn đã lắng nghe. Rất mong nhận được sự đánh giá từ phía thầy/cô và các bạn.
3. Thảo luận
Người nói |
Người nghe |
- Làm rõ những điều người nghe muốn tìm hiểu thêm. - Trao đổi lại những điểm chưa thống nhất về ý kiến. - Thể hiện thái độ tiếp thu tích cực, cầu thị. |
- Nêu những vấn đề muốn làm rõ hơn về tác phẩm. - Nêu quan điểm đánh giá khác về tác phẩm (trên tinh thần tranh luân). - Bổ sung thông tin về tác phẩm. - Góp ý với người nói về cách thể hiện bài nói. |
Tham khảo các gợi ý trong bảng dưới đây để tự đánh giá và đánh giá về bài nói:
STT |
Nội dung đánh giá |
Kết quả |
|
Đạt |
Chưa đạt |
||
1 |
Lựa chọn được tác phẩm nghệ thuật phù hợp để giới thiệu. |
||
2 |
Cung cấp được thông tin toàn diện về tác phẩm. |
||
3 |
Trình bày được ý nghĩa của việc giới thiệu tác phẩm. |
||
4 |
Thể hiện được những đánh giá xác đáng, có căn cứ về tác phẩm. |
||
5 |
Lựa chọn được cách giới thiệu hấp dẫn, phù hợp với tính chất, đặc điểm của tác phẩm. |
||
6 |
Thực hiện được sự tương tác tích cực với người nghe. |