Bổ sung từ vựng bằng cách học các từ đồng nghĩa là một cách phổ biến và rất tốt cho những người muốn mở rộng vốn từ vựng của bản thân, đồng thời giúp người học có được những cách diễn đạt linh hoạt hơn trong cả văn Viết và Nói. Tuy nhiên, gần như mọi từ đồng nghĩa trong tiếng Anh đều có những lớp nghĩa riêng biệt. Nếu như không phân biệt được những lớp nghĩa này, người học rất dễ sử dụng các từ sai ngữ cảnh, từ đó gây cản trở trong quá trình giao tiếp. Để giúp người học học và sử dụng chính xác các từ đồng nghĩa, bài viết dưới đây sẽ trình bày sự giống và khác nhau của 3 cặp động từ đồng nghĩa trong tiếng Anh.
Phân biệt các từ đồng nghĩa
Khích lệ – động viên – kích thích
Ba động từ trên đều có lớp nghĩa chung là khuyến khích, động viên ai đó làm gì. Ngoài ra, cả 3 động từ này đều có chung một cấu trúc ngữ pháp: encourage/ motivate/ stimulate somebody to do something.
Tuy nhiên, mỗi từ đều có một lớp nghĩa khác biệt nhất định.
Động từ encourage mang nghĩa “thuyết phục ai đó làm gì bằng cách khiến họ tin rằng đó là một việc tốt nên làm hoặc khiến họ cảm thấy dễ dàng hơn khi làm việc đó”.
Ví dụ: The government encourages people to practice healthy eating habits by several national campaigns. (Chính phủ khuyến khích người dân thực hiện những thói quen ăn uống lành mạnh bằng nhiều chiến dịch trên toàn quốc.)
Trong trường hợp này, chính phủ khuyến khích bằng cách làm họ tin rằng đây là những thói quen tốt và nên tuân theo.
Động từ stimulate mang nghĩa khiến ai đó muốn làm gì bằng cách khơi gợi sự hào hứng, thích thú từ bên trong họ.
Ví dụ: Different well-designed learning activities will stimulate students to learn deeply about the subject. (Những hoạt động học tập được thiết kế đẹp mắt sẽ kích thích học sinh tìm hiểu sâu hơn về môn học này.)
Trong trường hợp này, các hoạt động học tập đã khơi gợi được sự thích thú từ phía học sinh và khiến họ tự muốn học tập.
Động từ motivate mang nghĩa “khiến ai đó muốn làm gì”. Sự khác biệt của động từ với hai động từ trên nằm ở bản chất của hoạt động mà tân ngữ muốn thực hiện. Cụ thể, hoạt động này thường là hoạt động đòi hỏi rất nhiều nỗ lực và cố gắng.
Ví dụ: The determination and perseverance of my sister strongly motivated me to keep following my academic career full of challenges.(Sự quyết tâm và bền bỉ của chị gái tôi đã truyền động lực cho tôi tiếp tục theo đuổi con đường sự nghiệp học vấn đầy chông gai của mình.)
Trong trường hợp này, những phẩm chất của người chị gái đã truyền động lực cho nhân vật tôi làm một hành động đòi hỏi rất nhiều sự cố gắng, đó là tiếp tục con đường học vấn đầy chông gai.
Hinder - obstruct
Hai động từ này mang lớp nghĩa chung là “ngăn cản ai đó làm gì”. Sự khác biệt giữa hai động từ này nằm ở bản chất của hành động bị ngăn cản lại. Động từ prevent thường dùng với ngữ cảnh ngăn cản những hành động tiêu cực khỏi xảy ra, ví dụ trộm cắp, tai nạn giao thông, … Động từ hamper thường được dùng với ngữ cảnh ngăn cản những điều tích cực xảy ra, bao gồm sự phát triển của một đối tượng, nỗ lực của một ai đó.
Ví dụ 1: Countries in the world need to join hand to prevent the disease from spreading (Các quốc gia trên thế giới cần chung tay ngăn không cho dịch bệnh lây lan thêm.)
Trong trường hợp này, hành động lây lan của dịch bệnh là một hành động mang nghĩa tiêu cực.
Ví dụ 2: Playing too much video games not only restricts real-time interaction with people but also hampers the development of social skills. (Việc chơi trò chơi điện tử quá nhiều không chỉ giới hạn khả năng tương tác ở thế giới thực với con người mà còn ngăn cản sự phát triển của các kỹ năng xã hội.)
Trong trường hợp này, hành động phát triển các kỹ năng xã hội là một hành động tích cực.
Hope - aspiration
Hai động từ này đều mang nghĩa muốn làm gì đó. Hai động từ có tương đối nhiều sự khác biệt. Thứ nhất, về cấu trúc ngữ pháp, cấu trúc phổ biến của wish gồm:
wish (that) + mệnh đề.
Ví dụ: I wish that I had learned English sooner. (Tôi ước rằng tôi đã học tiếng Anh sớm hơn.)
wish to do something: ước làm gì
Cấu trúc này phổ biến trong Anh-Anh hơn và mang văn phong tương đối trang trọng.
Ví dụ: This course is designed for people who are busy and wish to improve their language skills. (Khóa học này được thiết kế cho những người bận rộn mà mong muốn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ.)
Cấu trúc phổ biến của desire gồm:
desire for something: khao khát cái gì
Ví dụ: She has a strong desire for power. (Cô ấy có khao khát quyền lực mãnh liệt.)
desire to do something: khao khát làm gì
For example: He harbors an intense longing to achieve fame. (Anh ấy nuôi dưỡng một khát khao mãnh liệt để đạt được danh tiếng.)
The second distinction lies in the semantic layer. When employing the same structure number 2, longing is used to depict desires stronger than usual.
For example: He manifested a strong aspiration to expand his enterprise. (Anh ấy thể hiện một khát vọng mạnh mẽ để mở rộng doanh nghiệp của mình.)