Độ đa dạng của từ vựng là một trong những yếu tố quan trọng giúp giám khảo đánh giá khả năng viết của thí sinh. Chính vì thế, không ít người học trong quá trình viết luận sử dụng rất nhiều cặp từ đồng nghĩa, nhằm tránh lặp từ và tạo sự đa dạng cho vốn từ. Tuy nhiên, việc sử dụng cặp từ đồng nghĩa một cách không chọn lọc và không kiểm tra kĩ các lớp nghĩa, cũng như không xem xét ngữ cảnh sử dụng, sẽ khiến câu văn trở nên khó hiểu, và ảnh hưởng hiệu quả truyền đạt của bài viết.
Trong bài viết này của tác giả sẽ phân biệt nghĩa và đưa ra ví dụ của một số cặp từ đồng nghĩa về chủ đề Environment (môi trường) trong IELTS Writing Task 2 – một trong các chủ đề quan trọng và phổ biến nhất – để người học có thể sử dụng các cặp từ này một cách linh hoạt và chính xác.
So sánh hai động từ Flood và Inundate
Ví dụ:
(Nếu con đê bị vỡ, nó sẽ làm ngập một số khu vực lớn của thị trấn)
Lưu ý: Ở ví dụ trên, động từ inundate và flood đều là ngoại động từ, tức động từ cần tân ngữ (large parts of the town) theo sau.
Song song với nét nghĩa chung đề cập bên trên, trong nhiều trường hợp, hai từ này không thể thay thế cho nhau.
Flood có thể là nội động từ và ngoại động từ trong câu. Ngược lại, inundate chỉ đóng vai trò ngoại động từ trong câu.
Cấu đúng ngữ pháp: The whole town flooded when the river burst its banks.
Cấu sai ngữ pháp: The whole town inundated when the river burst its banks.
Ngoài khác biệt về chức năng ngữ pháp, động từ flood và inundate cũng mang những nét nghĩa, đặc biệt là nghĩa bóng khác nhau rõ rệt.
"Flood" dùng nghĩa bóng, mang hàm ý đi đến, ‘tràn về’ một nơi nào đó. "Inundate" không sử dụng được với nghĩa này
Ví dụ: Millions of poverty-stricken people will flood to big cities in search of jobs. (Hàng triệu người nghèo có thể đổ ào về thành phố lớn để tìm kiếm công việc)
"Flood" dùng nghĩa bóng, mang hàm ý ‘chất đống’, ‘tràn ngập’. "Inundate" không sử dụng được với nghĩa này
Ví dụ: Social media news feed sometimes was flooded with nothing but hate, condemnation, and judgement. (Dòng thời gian trên mạng xã hội đôi khi chỉ toàn tràn ngập sự ganh ghét, lên án và phán xét.)
"Inundate" dùng nghĩa bóng, mang hàm ý ‘bị ngộp’, không xử lý nổi. "Flood" không sử dụng được với nghĩa này
Ví dụ: Modern workers today are often inundated with constant emails from their managers and colleagues. (Nhân viên thời buổi hiện đại bị quá tải bởi email từ quản lý và đồng nghiệp của họ.)
Ứng dụng cặp từ đồng nghĩa Flood và Inundate trong IELTS Writing Task 2 về chủ đề Môi trường
Như vậy, khi được sử dụng trong chủ đề Environment với nghĩa đen, động từ ‘flood’ và ‘inundate’ có thể thay thế được cho nhau.
Ví dụ:
(Do thời tiết xấu và triều cường, nhiều khu vực ven biển và vùng trũng thấp đã nhiều lần bị ngập, gây lo ngại cho sự an toàn lâu dài của người dân.)
Vì inundate là ngoại động từ, nên nó luôn cần tân ngữ theo sau. Vì thế, ví dụ dưới đây, động từ ‘inundate’ và ‘flood’ sẽ không thay thế được cho nhau.
Ví dụ: When coastal cities flood, the water and landscape can be contaminated with hazardous materials such as sharp debris, pesticides, fuel and untreated sewage.
(Khi các thành phố ven biển ngập lụt, nước và cảnh quan có thể bị ô nhiễm bởi các vật liệu nguy hiểm như mảnh vụn sắc nhọn, thuốc trừ sâu, nhiên liệu và nước thải chưa qua xử lý.)
Khi được sử dụng ở các ngữ cảnh khác, ngoài chủ đề Environment, với các lớp nghĩa bóng như ‘ngợp’, ‘chất đống’ hay tràn về’, flood và inundate sẽ không thể thay thế được cho nhau.
So sánh tính từ Devastating và Disastrous
Ví dụ:
a devastating explosion/ fire/effect ~ a disastrous explosion/ fire/effect
Devastating/disastrous fires in many areas around the world today are the results of global warming. (Việc cháy rừng ở nhiều khi vực là do kết quả của biến đổi khí hậu)
Nét nghĩa riêng biệt để phân biệt cặp từ đồng nghĩa này
Devastating | Disastrous | |
Bad, unsuccessful (tạm dịch: tiêu cực, không thành công) | X Nét nghĩa này không có ở từ ‘devastating’, devastating mang nét nghĩa ám chỉ một sự kiện, hoạt động mang tính chất phá hoại cao hơn. | It was a disastrous start to the season for the team. (Đó là một khởi đầu tệ hại, không mấy thành công cho mùa giải của đội tuyển) |
shocks or upsets you very much (tạm dịch: gây sốc hoặc đau buồn cho ai đó rất nhiều) | The inavailability of Covid-19 vaccine is devastating news for patients. (Sự không sẵn có của vắc xin Covid-19 là một tin tức sốc và đau buồn đối với bệnh nhân.) | X |
impressive and powerful (ấn tượng và mạnh mẽ) | She picked up her Sixth Oscar nomination thanks to her devastating performance. (Cô đã nhận được đề cử Oscar thứ sáu nhờ màn trình diễn ấn tượng của mình.) | x |
Ứng dụng cặp từ đồng nghĩa Devastating và Disastrous trong IELTS Writing về chủ đề Môi trường
Như vậy, đa phần khi diễn tả một sự việc mang tính phá hủy cao (theo nghĩa đen) như vụ nổ, vụ cháy, một đại dịch, hai tính từ devastating và disastrous có thể sử dụng thay thế cho nhau.
Ví dụ:
Dịch: Điều kiện thời tiết ngày càng nóng và khô do biến đổi khí hậu gây ra có thể khiến thảm thực vật bị đốt cháy, dẫn đến những đám cháy thảm khốc ở nhiều vùng trên thế giới.
Tuy nhiên, khi chỉ một sự việc ít tiêu cực hơn, một việc không thành công như mong đợi, một kết quả xấu, từ ‘disastrous’ sẽ được sử dụng. Ngoài ra, ‘devastating’ cũng mang nét nghĩa của ‘một tin tức gây sốc, đau buồn, với collocation hay được sử dụng như ‘devastating news’, và một điều gì đó đặc biệt ấn tượng và quyền lực, như trong collocation ‘devastating performance’.
So sánh danh từ Contamination và Pollution
Contamination
(1) the process or fact of making a substance or place dirty or no longer pure by adding a substance that is dangerous or carries disease (tạm dịch: quá trình làm bẩn một chất hoặc một nơi bằng cách thêm một chất gây nguy hiểm hoặc mang mầm bệnh)
Ví dụ:
radioactive contamination (nhiễm phóng xạ)
bacterial/chemical contamination (nhiễm vi khuẩn/hóa chất)
Environmental contamination resulting from human activities is a major health concern. Dịch: Ô nhiễm môi trường do các hoạt động của con người là một mối quan tâm lớn về sức khỏe.
Như vậy, ngoài lĩnh vực Môi trường để diễn tả sự ô nhiễm, ‘contamination’ còn được sử dụng trong các chuyên ngành như hóa học để chỉ sự nhiễm độc phóng xạ, hay sự nhiễm bẩn trong ngành công nghiệp, cơ khí.
(2) the act of influencing people’s ideas or attitudes in a bad way (nghĩa bóng – hành động ảnh hưởng đến ý tưởng hoặc thái độ của mọi người theo cách xấu)
Ví dụ: They feared cultural contamination from the influx of tourists. Dịch: Họ lo sợ sự ‘nhiễm độc’ văn hóa từ dòng khách du lịch.
Pollution
(1) the process of making air, water, soil, etc. dirty; the state of being dirty: (quá trình làm bẩn môi trường không khí, nước, đất, tình trạng bị làm bẩn)
Ví dụ: Many athletes feel the effects of air pollution during outdoor exercise. Dịch: Nhiều vận động viên cảm nhận được tác động của ô nhiễm không khí khi đang tập thể dục ngoài trời
(2) substances that make air, water, soil, etc. dirty (tạm dịch: các chất làm bẩn môi trường không khí, nước, đất,…)
Ví dụ: New research found that industrial pollution goes high in the atmosphere and travels far. Dịch: Nghiên cứu mới cho thấy chất ô nhiễm công nghiệp tăng cao trong bầu khí quyển và di chuyển xa.
(3) harmful or annoying levels of noise, or of artificial light at night (tạm dịch: ô nhiễm ánh sáng, ô nhiễm tiếng ồn)
Ví dụ: Heavy traffic flow is a major source of noise pollution in urban areas. Dịch: Lưu lượng xe cộ đông đúc là một nguồn ô nhiễm tiếng ồn chính ở các đô thị.
Ứng dụng cặp từ tương đương contamination và pollution trong IELTS Writing đề tài Môi trường
Như vậy, có thể thấy, danh từ contamination và pollution có thể thay thế cho nhau khi chúng được dùng ở nét nghĩa thứ nhất của mỗi từ, khi nói về quá trình ô nhiễm môi trường, đặc biệt là các loại môi trường bị nhiễm độc do các chất hóa học được thải vào.
Ví dụ: Toxic chemical pollution/contamination had caused many environmental disasters, decreased drinking water supplies and even led to serious health and social issues such as cancer. Dịch: Ô nhiễm hóa chất độc hại đã gây ra nhiều thảm họa môi trường, giảm nguồn cung cấp nước uống và thậm chí dẫn đến các vấn đề sức khỏe và xã hội nghiêm trọng như ung thư.
Nét nghĩa bóng ‘sự tiêm nhiễm xấu’ sẽ chỉ được dùng với từ contamination, cũng như ‘chất gây ô nhiễm’ và ‘ô nhiễm ánh sáng, âm thanh’ sẽ chỉ được sử dụng với pollution.
So sánh danh từ Agriculture và Farming
Xét nghĩa tiếng Anh của từng từ như sau
Ngữ cảnh sử dụng "farming": the business of managing or working on a farm. Dịch: công việc đồng áng, công việc trồng trọt
Ví dụ: People should embrace sustainable agriculture by adopting farming practices such as minimizing water use, encouraging healthy soil by planting fields with different crops year after year.
Dịch: Mọi người nên áp dụng nền nông nghiệp bền vững thông qua các biện pháp canh tác như giảm thiểu sử dụng nước, khuyến khích đất khỏe bằng cách trồng các cánh đồng với các loại cây trồng khác nhau qua các năm.
Ngữ cảnh sử dụng 'agriculture': khoa học hoặc thực hành nông nghiệp. Dịch: ngành nông nghiệp, mang ý nghĩa tổng quát hơn so với ‘farming’, ngành nông nghiệp không chỉ bao gồm các hoạt động canh tác, mà còn về các hoạt động nghiên cứu để phát triển các hoạt động canh tác, sản xuất, và nhiều hoạt động khác.
Ví dụ: Agriculture, bao gồm các thực hành canh tác cây trồng và chăn nuôi, có một dấu chân môi trường rộng lớn, đóng một vai trò quan trọng trong gây ra biến đổi khí hậu, khan hiếm nước, suy thoái đất, phá rừng và các quy trình khác.
Dịch: Nông nghiệp, bao gồm các thực hành canh tác cây trồng và chăn nuôi, đóng một vai trò quan trọng trong việc gây ra biến đổi khí hậu, khan hiếm nước, suy thoái đất, phá rừng và các quy trình khác.