Key takeaways |
---|
1. Admire là gì:
2. Những cấu trúc với Admire:
3. Phân biệt Admire và Look up to:
|
Admire là gì?
“to respect somebody for what they have done or to respect their qualities”
“to look at something and think that it is attractive and/or impressive”
Cách sử dụng Admire
Admire somebody/something: Ngưỡng mộ ai đó/thứ gì đó hoặc Chiêm ngưỡng ai đó/ thứ gì đó
Admire somebody/something for something: Ngưỡng mộ ai đó/thứ gì đó vì thứ gì đó
Admire somebody for doing something: Ngưỡng mộ ai đó/thứ gì đó vì điều gì đó
Ví dụ:
That teacher is widely admired for her excellent teaching method. (Dịch: Giáo viên đó được nhiều người ngưỡng mộ vì phương pháp giảng dạy tuyệt vời của cô ấy.)
Her painting was much admired by critics. (Dịch: Bức tranh của cô được nhiều nhà phê bình ngưỡng mộ.)
The viewer stood back to admire Picasso's masterpiece. (Dịch: Người xem đứng lại để chiêm ngưỡng kiệt tác của Picasso)
My friends and I have just been admiring Lisa’s new house. (Dịch: Tôi và bạn bè vừa được chiêm ngưỡng ngôi nhà mới của Lisa)
Look up to là gì?
Cấu trúc: Look up to somebody
Ví dụ:
My colleagues and I always look up to Andy’s hard-working. (Dịch: Các đồng nghiệp của tôi và tôi luôn ngưỡng mộ sự chăm chỉ của Andy)
I always look up to Thuy Tien. She is very talented (Dịch: Tôi luôn hướng về Thủy Tiên. Cô ấy rất giỏi).
Phân biệt Admire và Look up to
Giống nhau
Nghĩa của phrasal verb Look up to và nghĩa đầu tiên của Admire đều mang nghĩa ngưỡng mộ ai đó. Tầng nghĩa của hai động từ này có thể sử dụng thay thế cho nhau trong tình huống này.
Ví dụ:
My parents really admire Andy's kindness in helping us = My parents really look up to Andy's kindness in helping us
The audiences admire the performers talents with a big clap = The audiences look up to the performers talents with a big clap
Khác nhau
Bên cạnh nghĩa ở mục trên, Admire còn có nghĩa là chiêm ngưỡng thứ gì đó. Vì vậy, trong quá trình đọc hiểu hoặc dịch thuật từ tiếng Anh sang Việt, thí sinh cần căn cứ vào tình huống của từ Admire để hiểu với nghĩa phù hợp.
Ví dụ:
I saw her standing for a while and admiring the beauty of the mountains (Dịch: Tôi thấy cô ấy đứng một lúc và chiêm ngưỡng vẻ đẹp của những ngọn núi)
We went to a museum and he admired the beauty of some sculptures. (Dịch: Chúng tôi đến một viện bảo tàng và anh ấy đã chiêm ngưỡng vẻ đẹp của một số tác phẩm điêu khắc.)
Những cụm từ thông dụng với Admire khi sử dụng với nghĩa chiêm ngưỡng thứ gì đó: Admire + something
Admire the beauty of nature: Chiêm ngưỡng vẻ đẹp của thiên nhiên
Admire the sky: Chiêm ngưỡng bầu trời bầu trời
Admire the painting: Chiêm ngưỡng bức tranh
Bài tập áp dụng
1. Video này rất đáng để chiêm ngưỡng, nó gợi lại cho tôi và bạn bè những kỉ niệm khó quên
2. Chúng tôi thức dậy sớm để chiêm ngưỡng vẻ đẹp của thành phố vào buổi sáng
3. Linda được ngưỡng mộ vì nhiệt huyết với những công việc thiện nguyện
4. Tôi thực sự ngưỡng mộ và kính trọng cô chủ của mình vì tài năng của cô ấy
5. Một số người đứng lại để chiêm ngưỡng cảnh hoàng hôn trên cầu
6. Bạn cùng lớp của tôi và tôi luôn ngưỡng mộ sự thông minh của Cookie
Đáp án:
1. This video is worth admiring, it reminds my friends and I of unforgettable memories
2. We wake up early admire the beauty of the city in the morning
3. Linda is admired/looked up to for her enthusiam with voluntary works
4. I truly admire/look up to and respect my boss because of her talents
5. Some individuals paused to appreciate the sunset on the bridge
6. My classmate and I always hold Cookie's intelligence in high regard