Key takeaways |
---|
Phân biệt advise và advice:
|
Advice - Định nghĩa, cách sử dụng và kết hợp từ
Định nghĩa và cách sử dụng
Advice là một danh từ, có nghĩa là “lời khuyên”. Đây là một danh từ không đếm được, khác với tiếng Việt, vì trong tiếng Việt, chúng ta có thể nói “Đưa ra một lời khuyên” hoặc “đưa ra 3 lời khuyên”.
Phát âm: /ədˈvaɪs/
Ví dụ:
Let me give you some advice: Study harder or you will fail the test. (Để tôi cho bạn một lời khuyên: Hãy học chăm chỉ, nếu không bạn sẽ trượt kì thi đấy.)
I give him a lot of advice, but he seems to ignore anyway. (Tôi đã cho anh ta rất nhiều lời khuyên, nhưng anh ta có vẻ không quan tâm.)
Không dùng: I give him a lot of advices, but he seems to ignore anyway.
Nếu muốn dùng từ “advice” như một danh từ đếm được, người học cần dùng cấu trúc “piece of advice”
Ví dụ:
When it comes to IELTS preparation, I have three pieces of advice for you. (Khi nói về vấn đề chuẩn bị cho kì thi IELTS, tôi có 3 lời khuyên dành cho bạn.)
Kết hợp từ
John gave me a lot of good advice. (John cho tôi rất nhiều lời khuyên hữu ích.)
Lily doesn’t take my advice. (Lily không nghe theo những lời khuyên của tôi)
I don’t have much shopping experience so I need some advice on which device to buy. (Tôi không có nhiều kinh nghiệm mua sắm nên tôi cần vài lời khuyên về việc nên mua thiết bị nào.)
-
My advice is to do exercise on a daily basis. (Lời khuyên của tôi là hãy tập thể dục hàng ngày.)
I applied for that university on my father’s advice. (Tôi đăng ký vào trường đó theo lời khuyên của bố tôi.)
Consult - định nghĩa, cách sử dụng và kết hợp từ
Định nghĩa và cách sử dụng
Advise là một động từ, có nghĩa là “khuyên ai” về vấn đề gì, làm gì hoặc không làm gì.
Phát âm: /ədˈvaɪz/
Ví dụ:
She strongly advises me to cut down on unhealthy food. (Cô ấy khuyên tôi hãy cắt giảm việc ăn đồ ăn không lành mạnh.)
He has made many mistakes, but he hasn’t followed what I advised. (Anh ta đã mắc phải rất nhiều sai lầm, nhưng anh ta vẫn không nghe theo những gì tôi khuyên nhủ.)
Kết hợp từ
He advised me to quit my job. (Anh ta khuyên tôi bỏ việc.)
My father advises me against falling in love with that guy. (Bố tôi khuyên tôi đừng yêu anh chàng đó.)
My teacher advised that all students in my class should be well-prepared for the next exam. (Cô giáo tôi khuyên rằng cả lớp nên chuẩn bị kĩ càng cho kì thi sắp tới.)
I’d advise observing them from afar. (Tôi có lời khuyên là chúng ta nên quan sát họ từ xa.)
Linda advises me where to go, what to do, who to meet. (Linda khuyên tôi nên đi đâu, làm gì, gặp ai.)
My colleagues advised me on my proposal. (Những đồng nghiệp của tôi cho tôi lời khuyên về bản đề xuất của mình.)
You would be well advised to drive carefully on this route. (Nếu bạn khôn ngoan thì hãy lái xe cẩn thận trên đoạn đường này.)
Phân biệt Advise và Advice
Advice | Advise | |
---|---|---|
Loại từ | Danh từ không đếm được | Động từ |
Nghĩa | Lời khuyên | Khuyên nhủ |
Phương pháp học
Học và tập phát âm đúng 2 từ vựng này
Đọc các ví dụ về cách kết hợp từ của 2 từ vựng này với các danh từ, động từ, tính từ, trạng từ khác để sử dụng chúng một cách linh hoạt, phù hợp, đúng ngữ cảnh
Tự đặt câu với 2 từ vựng này, kết hợp với những danh từ, động từ, tính từ, trạng từ phù hợp trong phần ví dụ
Ôn tập ít nhất 3 lần để ghi nhớ lâu hơn những kiến thức đã học
Chủ động áp dụng những cấu trúc và từ vựng đã học bất cứ khi nào có thể trong quá trình học nói, học viết
Bài tập ứng dụng
I’d strongly ________ against going to that dangerous mountain.
I need a piece of ________ from you.
Don’t ________ me on my love affairs. You haven’t even had a boyfriend yet.
You would be well ________ to stay at home until I come back.
My mom gives me some ________, but I want to choose my major on my own. Therefore, I won’t take her ________.
Gợi ý về đáp án:
advise
advice
advise
advised
advice - advice
Tóm tắt
https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/advise
https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/advice
https://dictionary.cambridge.org/vi/grammar/british-grammar/advice-or-advise