Tầm quan trọng của việc phân biệt Among và Between
Giải thích về tầm quan trọng của việc sử dụng chính xác among và between
Sử dụng từ ngữ chính xác là vô cùng quan trọng trong việc giao tiếp hiệu quả, bất kể là viết hay nói. Việc sử dụng đúng các giới từ là rất quan trọng, vì chúng phản ánh mối quan hệ giữa các yếu tố khác nhau trong câu.
“Among” và “between” là hai giới từ phổ biến trong tiếng Anh, tuy nhiên chúng thường bị nhầm lẫn với nhau. Đúng nghĩa của từng giới từ là rất quan trọng để truyền đạt ý nghĩa chính xác và tránh hiểu nhầm.
Tổng quan về sự phân biệt giữa hai từ among và between
Among và between đều là các giới từ mô tả mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều thứ. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt trong cách sử dụng tương ứng với từng ngữ cảnh khác nhau.
- Among được sử dụng để chỉ ra mối quan hệ khi có ba hoặc nhiều hơn các mục được liên kết, và nó cho thấy một ý nghĩa về ở giữa hoặc bao quanh bởi cái gì đó.
- Between được sử dụng để chỉ ra mối quan hệ giữa hai thứ hoặc hai người, và nó cho thấy một ý nghĩa về sự phân ly hoặc khoảng cách giữa chúng.
Ví dụ
- The cookies were distributed among the children (Chiếc bánh quy được phân phát cho trẻ em trong số đó)
→ Có nhiều hơn hai trẻ em được liên quan đến việc phân phối đó.
- Ngược lại, The negotiations were between the two companies (Các cuộc đàm phán diễn ra giữa hai công ty)
→ Chỉ có hai công ty liên quan đến cuộc đàm phán.
Hiểu rõ sự khác biệt giữa among và between là rất quan trọng để giao tiếp một cách rõ ràng và hiệu quả.
Trong các phần tiếp theo, chúng ta sẽ khám phá định nghĩa và cách sử dụng từng giới từ một cách chi tiết, cũng như những sai lầm thường gặp cần tránh khi sử dụng chúng.
Among là gì và cách sử dụng among trong tiếng Anh
What is Among
The preposition 'among' is used to indicate the relationship of an object or a person with a group of other objects or people. It can mean 'in the middle of', 'surrounded by', 'part of', 'shared by', or 'included in'.
Examples of Correct Usage
- She walked among the flowers. (She was in the middle of the flowers.) – Cô ấy đi giữa những bông hoa. (Cô ấy đang ở giữa những bông hoa.)
- He felt lonely among his friends. (He was surrounded by his friends but felt isolated.) – Anh ấy cảm thấy cô đơn giữa những người bạn của mình. (Anh ấy được bạn bè vây quanh nhưng cảm thấy bị cô lập.)
- She was among the best students in her class. (She was part of the group of best students.) – Cô ấy là một trong những học sinh giỏi nhất trong lớp. (Cô ấy là một thành viên trong nhóm học sinh giỏi nhất.)
- They divided the pizza among themselves. (They shared the pizza with each other.) – Họ chia bánh pizza cho nhau. (Họ chia sẻ bánh pizza với nhau.)
- He found his name among the list of winners. (His name was included in the list of winners.) – Anh ấy đã tìm thấy tên mình trong danh sách những người chiến thắng. (Tên của anh ấy đã được đưa vào danh sách những người chiến thắng.)
Common Mistakes to Avoid When Using Among
A common mistake to avoid when using 'among' is confusing it with 'between'. The general rule is that 'between' is used for two objects or people, while 'among' is used for more than two objects or people.
- Incorrect: She had to choose between three options. (Cô ấy phải chọn giữa ba lựa chọn.)
- Correct: She had to choose among three options. (Cô ấy phải chọn trong số ba lựa chọn.)
Another common error is mixing up 'among' with 'amidst'. Although these two words have similar meanings, 'amidst' is often used to describe a more distinct difference between objects, whereas 'among' is used when objects are mixed together and not easily distinguished.
E.g.
- The small village was nestled amidst the towering mountains, emphasizing the contrast between the two. (Ngôi làng nhỏ nằm giữa những ngọn núi cao vút, nhấn mạnh sự khác biệt giữa hai thứ.)
- Amidst the chaos of the city, she found solace in the park’s peaceful atmosphere. (Trong sự hỗn loạn của thành phố, cô tìm thấy niềm an ủi trong bầu không khí yên bình của công viên.)
- The lone flower stood out amidst the sea of green leaves, drawing attention to its beauty. (Bông hoa duy nhất nổi bật giữa đại dương lá xanh, thu hút sự chú ý đến vẻ đẹp của nó.)
Definition and Usage of Between
Explanation of the Definition of 'Between'
Between is a preposition used to describe the relationship between two or more separate objects, people, or places. It often signifies a position in the middle or shared by two or more objects, people, or places. 'Between' can also function as an adverb, a compound word, or a noun.
Examples of Correct Usage
- The bookstore is located between the bank and the restaurant. (Hiệu sách nằm giữa ngân hàng và nhà hàng.)
- I couldn’t decide between the red or blue shirt. (Tôi không thể quyết định giữa áo đỏ hay áo xanh.)
- The conversation was kept strictly between the two of us. (Cuộc trò chuyện được giữ nghiêm ngặt giữa hai chúng tôi.)
Common Mistakes to Avoid When Using 'Between'
- Nhầm lẫn giữa “between” và “among”: “Between” được sử dụng để mô tả mối quan hệ liên quan đến hai hoặc nhiều đối tượng, con người hoặc địa điểm riêng biệt, trong khi “among” được sử dụng để mô tả mối quan hệ liên quan đến nhiều hơn hai đối tượng, con người hoặc địa điểm mà không dễ dàng phân biệt.
- Incorrect: I couldn’t decide between all the different options. (Cô ấy phải chọn giữa ba lựa chọn.)
- Correct: I couldn’t decide among all the different options. (Cô ấy phải chọn trong số ba lựa chọn.)
- Sử dụng “between” với ba đối tượng trở lên: Khi có ba đối tượng trở lên, hãy sử dụng “among” thay vì “between”.
- Incorrect: I couldn’t decide between the red, blue, or green shirt. (Cô ấy phải chọn giữa ba lựa chọn.)
- Correct: I couldn’t decide among the red, blue, and green shirts. (Cô ấy phải chọn trong số ba lựa chọn.
- Đặt “between” ở đầu câu là không chính xác: “Between” nên đặt trước các đối tượng được so sánh, không nên đặt ở đầu câu.
- Incorrect: Between the bank and the restaurant, the bookstore is located. (Cô ấy phải chọn giữa ba lựa chọn.)
- Correct: The bookstore is located between the bank and the restaurant. (Cô ấy phải chọn trong số ba lựa chọn.)
Distinguishing Among and Between in English
Rule 1
- Chúng ta sử dụng “between” khi nói về hai hoặc nhiều thứ được tách biệt hoặc khác biệt rõ ràng.
- Chúng ta sử dụng “among” khi nói về những thứ không được tách biệt hoặc khác biệt rõ ràng vì chúng là một phần của một nhóm hoặc một khối vật thể.
For example
- I have to choose between chocolate, vanilla, and strawberry ice cream. (The flavors are distinct and separate.) – Tôi phải chọn giữa kem sô cô la, vani và dâu tây. (Các hương vị khác biệt và riêng biệt.)
- She was hiding among the bushes. (The bushes are not distinct and separate; they form a mass of plants.) – Cô ấy đang trốn trong bụi cây. (Các bụi cây không khác biệt và tách biệt; chúng tạo thành một khối thực vật.)
Rule 2
Chúng ta cũng có thể dùng “between” để chỉ khoảng không gian hoặc vị trí ngăn cách hai hoặc nhiều thứ.
For example
- There is a fence between our houses. (The fence separates our houses.) – Có một hàng rào giữa các ngôi nhà của chúng tôi. (Hàng rào ngăn cách nhà của chúng tôi.)
- He sat between his parents at the movie theater. (His parents were on either side of him.) – Anh ấy ngồi giữa bố mẹ ở rạp chiếu phim. (Cha mẹ anh ấy ở hai bên anh ấy.)
Rule 3
Chúng ta cũng có thể sử dụng “among” để chỉ việc được bao quanh bởi hoặc được bao gồm trong một thứ khác.
For instance
- He felt lonely among the crowd. (He was surrounded by people.) – Anh cảm thấy cô đơn giữa đám đông. (Anh ấy được bao quanh bởi mọi người.)
- She was among the first to arrive. (She was included in a group of early arrivals.) – Cô ấy là một trong những người đến sớm nhất. (Cô ấy được bao gồm trong một nhóm những người đến sớm.)
Rule 4
There are cases where only one word should be used. For example:
- Chúng ta sử dụng “between” với số hoặc thời gian để chỉ phạm vi hoặc giới hạn.
- The temperature was between 10 and 15 degrees Celsius. (Nhiệt độ từ 10 đến 15 độ C.)
- The store is open between 9 a.m. and 5 p.m. (Cửa hàng mở cửa từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều.)
- Chúng ta sử dụng “among” với các cụm từ như “others“, “other things” hoặc “the rest” để biểu thị điều gì đó bổ sung hoặc không xác định.
- She was not there; she must be among the others. (Cô ấy không có ở đó; cô ấy phải ở trong số những người khác.)
- I have many hobbies, among other things, reading and gardening. (Tôi có nhiều sở thích, trong số những sở thích khác, đọc sách và làm vườn.)
- He didn’t finish his homework; he left it among the rest of his papers. (Anh ấy đã không hoàn thành bài tập về nhà của mình; anh ấy để nó trong số những tờ giấy còn lại của mình.)
Rule 5
“Among” is used to describe relationships or positions involving three or more objects or individuals.
For example
- I found the book I was looking for among the many books on the shelf. (Tôi đã tìm thấy cuốn sách tôi đang tìm trong số rất nhiều cuốn sách trên giá.)
→ In this case, the relationship is between the speaker and all the books on the shelf, and the word “among” is used to describe the position of the specific book that the speaker is looking for in relation to all the other books.
Key points to distinguish Among and Between in English
Key point 1
Sometimes, we can use “between” or “among” depending on how we perceive the relationships or positions of related things.
For example
- She divided the cake between/among her friends. (Cô ấy chia bánh cho các bạn của mình.)
→ We can use “between” if we consider her friends as individuals, or “among” if we see them as a group.
- There is a connection between/among these events. (Có mối liên hệ giữa/trong số các sự kiện này.)
→ We can use “between” if we view the events as separate occurrences, or “among” if we view them as a collection of related phenomena.
Note 2
However, many people think that “between” should only be used for two things or two groups, and “among” should be used for more than two things. However, this is not always correct.
Incorrect:
- I have to choose among chocolate, vanilla and strawberry ice cream. (X) (Tôi phải chọn trong số kem sô cô la, vani và dâu tây)
- There is a fence among our houses. (X) (Có một hàng rào giữa các ngôi nhà của chúng tôi.)
- The agreement was made among the US, China and Russia. (X) (Thỏa thuận được thực hiện giữa Mỹ, Trung Quốc và Nga.)
→ The reason these sentences are wrong is that “among” is used to express the relationship of something with a group that is not separated or clearly defined.
Correct:
- I found my keys among the books on the shelf. (Tôi tìm thấy chìa khóa của mình trong số những cuốn sách trên kệ.)
- She felt lonely among the crowd. (Cô cảm thấy cô đơn giữa đám đông.)
- He distributed the candies among the children. (Anh ấy chia kẹo cho trẻ em.)
Note 3
Another common mistake with “between” is using it with the wrong preposition. For example, these sentences are incorrect.
Incorrect:
- He divided the cake between him and me. (X) (Anh ấy chia bánh cho tôi và anh ấy.)
- She travels between New York to Los Angeles every week. (X) (Cô ấy đi du lịch giữa New York và Los Angeles mỗi tuần.)
- The difference between apples from oranges is obvious. (X) (Có sự khác biệt rõ ràng giữa táo và cam.)
Correct:
- He divided the cake between himself and me. (Anh ấy chia bánh cho tôi và anh ấy.)
- She travels between New York and Los Angeles every week. (Cô ấy đi du lịch giữa New York và Los Angeles mỗi tuần)
- The difference between apples and oranges is obvious. (Có sự khác biệt rõ ràng giữa táo và cam.)
→ Quy tắc sử dụng giới từ với between là bạn nên sử dụng đại từ phản thân (ví dụ như himself, herself, themselves) khi chủ ngữ và tân ngữ là cùng một người hoặc một nhóm và bạn nên sử dụng “and” để kết nối hai hoặc nhiều hơn vật hoặc nhóm.
- Sử dụng between để chỉ mối quan hệ của hai hoặc nhiều sự vật hoặc nhóm khác biệt và riêng lẻ.
- Sử dụng among để thể hiện mối quan hệ của một cái gì đó với một nhóm không được phân tách hoặc xác định rõ ràng.
- Dùng đại từ phản thân với between khi chủ ngữ và tân ngữ là cùng một người hoặc một nhóm.
- Sử dụng and với between để kết nối hai hoặc nhiều sự vật hoặc nhóm.