Điểm chung:
-
Đều biểu thị nghĩa “vốn dĩ, vốn là”
Ví dụ:
我们几个本来/原来不是一个班的同学。
/ Wǒmen jǐgè běnlái/yuánlái bú shì yīgè bān de tóngxué
/ Chúng tôi vốn dĩ không phải là bạn cùng lớp.
-
Biểu thị sự việc, tình huống trong quá khứ khác với hiện tại
Ví dụ:
本来我是学习日语的,后来开始学习汉语。
/ Běnlái wǒ shì xué rìyǔ de, hòulái xuéle hànyǔ.
/ Ban đầu tôi học tiếng Nhật, sau đó học tiếng Trung.
Khác biệt:
-
Khi 本来 làm trạng từ, được dùng để biểu thị sự việc, tình huống đó đáng lẽ phải giống như thế này.
Ví dụ:
这本书原本应该昨天归还给你。
/ Zhè běn shū běnlái yīnggāi zuótiān huán gěi nǐ
/ Cuốn sách này đáng lẽ phải trả lại cho bạn từ hôm qua.
-
Khi 原来 làm trạng từ, nó dùng để chỉ ra một tình huống trước đây chưa biết và hiện tại đã được phát hiện.
Ví dụ:
我在后面叫她,可她一直没回头。等到了她身边,才发现原来我认错人了。
/ Děng dào le tā shēnbian, cái fāxiàn yuánlái wǒ rèn cuò rén le. /
Đợi cho đến khi cô ấy đến gần, tôi mới nhận ra mình đã nhầm người.
Đây là bài viết về sự khác biệt trong sử dụng 本来 (běnlái) và 原来 (yuánlái) trong tiếng Trung. Hy vọng rằng, những thông tin này sẽ giúp ích cho bạn trong việc học tiếng Trung mỗi ngày.