1. Cách sử dụng của 不 [bù] trong tiếng Trung
不 /bù/ là từ phó mang nghĩa không, chưa. Thường xuất hiện trước động từ, tính từ hoặc trợ động từ để chỉ sự phủ định.
– “不” được sử dụng để thể hiện ý muốn chủ quan, phủ định hành động trong hiện tại và tương lai, đôi khi cũng có thể được dùng trong quá khứ.
Ví dụ:
Ngày mai tôi có lớp, không đi xem phim, các bạn đi nhé.
/ Míngtiān wǒ yǒu kè, bù qù kàn diànyǐng, nǐmen qù ba. /
Hôm nay là Chủ Nhật, tôi không có lên lớp.
/ Jīntiān shì xīngqítiān, wǒ bù shàngkè. /
– Phủ định hành động, trạng thái theo thói quen, thường xuyên hoặc các động từ không liên quan đến hành động như: 是 / Shì /, 当 / Dāng /, 认识 / Rènshí /, 知道 / Zhīdào /, 像 / Xiàng /,…
Ví dụ:
Anh ta từng không bao giờ đến trễ.
/ Tā cónglái bu chídào. /
Anh ấy lại không hút thuốc và không uống rượu.
/ Tā què bù chōuyān, yòu bù hējiǔ. /
Tôi không biết làm như vậy đúng hay sai.
/ Wǒ bù zhīdào zhèyàng zuò duì bùduì. /
– Được sử dụng trước tính từ để phủ định tính chất của sự vật, sự việc,…
Ví dụ:
Loại vật liệu này không bền, hãy đổi sang loại khác.
/ Zhè zhǒng cáiliào bù jiēshi, huàn bié de ba. /
Gần đây cô ấy không khỏe, hãy để cô ấy nghỉ ngơi.
/ Jìnlái tā shēntǐ bù hǎo, ràng tā xiūxí ba. /
– Được sử dụng trong câu hỏi chính phản
不 có thể được dùng trong câu hỏi chính phản để biểu thị sự lựa chọn có hay không với cấu trúc:
A + 不 + A
Ví dụ:
Bạn có phải là học sinh không?
/Nǐ shì bù shì xuéshēng?/
Bạn có thích cuốn sách này không?
/Nǐ xǐhuān bù xǐhuān zhè běn shū?/
2. Cách sử dụng của 没 [méi] trong tiếng Trung
没 (有) có nghĩa là không có, không đủ, chưa đủ hoặc kém hơn. Thường đi trước động từ, danh từ và một số tính từ đặc trưng.
– “没” được dùng để diễn đạt một cách khách quan, phủ định sự phát sinh hoặc hoàn thành của trạng thái, hành động. Vì vậy, chỉ sử dụng méi cho quá khứ và hiện tại, không thể sử dụng cho tương lai.
Ví dụ:
Lần trước, lần này cô ấy đều không tham gia, nghe nói lần sau cũng không muốn tham gia.
/ Shàng cì, zhè cì tā dōu méi cānjiā, tīng shuō xià cì hái bùxiǎng cānjiā. /
– Đứng trước tính từ (hình dung từ), diễn tả sự vật, trạng thái vẫn chưa có sự thay đổi.
Ví dụ:
Mặc dù trời vẫn chưa sáng, hãy ngủ thêm một chút nữa.
/ Tiān hái méi liàng, zài shuì yīhuǐ’er ba. /
Tôi không buồn, chỉ hơi lo lắng một chút.
/ Wǒ méi nánguò, zhǐshì yǒudiǎn er dānxīn. /
Tương tự như 不, 没 cũng có thể được sử dụng trong câu hỏi chính phản để đưa ra sự lựa chọn.
Ví dụ:
Bạn có thời gian hay không?
/Nǐ yǒu méi yǒu shíjiān?/
Bạn có thời gian không?
Bạn có ăn sáng chưa?
/Nǐ chī méi chī zǎofàn?/
Bạn đã ăn sáng chưa?
– Dùng trong so sánh kém
没 được sử dụng để biểu thị sự kém hơn giữa hai chủ thế
Ví dụ:
Anh ấykhông cao bằng tôi.
/ Tā méiyǒu wǒ zhème gāo /
他没有我这么高。
/ Tā méiyǒu wǒ zhème gāo /
他 ấy không cao bằng tôi.
Quyển sách này không thú vị bằng quyển sách kia.
/Zhè běn shū méiyǒu nà běn shū yǒuqù/
这本书没有那本书有趣。
/Zhè běn shū méiyǒu nà běn shū yǒuqù/
这本书 không thú vị bằng sách kia.
3. Lưu ý khi dùng phó từ phủ định trong tiếng Trung
– Cả “不”và “没” đều có thể dùng để phủ định sự việc, hành động ở hiện tại. Tuy nhiên, “没” mang tính khách quan, còn “不” mang tính chủ quan.
Ví dụ:
Mặc dù tôikhông ăn sáng.
/ Wǒ bù chī zǎofàn. /
Tôi không ăn cơm sáng.
=> Tôi không muốn ăn sáng nên không ăn, không phải vì lý do khách quan nào khác. => Tình huống hiện tại, mang tính chủ quan.
Tôikhông ăn sáng.
/ Wǒ bù chī zǎofàn. /
我没吃早饭呢。
/ Wǒ bù chī zǎofàn. /
I don't have breakfast.
=> Vì lý do khách quan nào đó, tôi không ăn sáng chứ không phải vì không muốn ăn. => Tình huống hiện tại, mang tính khách quan.
– Cả “不”và “没” đều có thể sử dụng trong câu so sánh kém. Tuy nhiên, 不 được dùng để phản bác lại sự so sánh, còn 没 thì được sử dụng trong mọi trường hợp so sánh kém và phổ biến hơn 不.
Ví dụ:
Tôi không cao hơn cô ấy.
/ Wǒ bùbǐ tā gāo/
Mình đâu có cao hơn cô ấy.
=> Phản bác lại nhận định “bạn cao hơn cô ấy” của đối phương
Thời tiết hôm nay không bằng hôm qua.
/ Jīntiān de tiānqì méiyǒu zuótiān de hǎo/
Thời tiết hôm nay không tốt bằng hôm qua.
=> So sánh giữa thời tiết hôm nay và thời tiết hôm qua
4. Phân biệt 不 và 没 trong tiếng Trung
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết điểm tương đồng và khác biệt của hai từ 不 [bù] và 没 [méi] trong tiếng Trung để bạn dễ dàng nhận biết. Đừng bỏ qua phần này nhé!