Phân biệt các bộ chữ tiếng Nhật
Hầu hết các quốc gia trên thế giới đều có bảng chữ cái chính thức của riêng họ, và một vài bảng chữ cái hay ký tự cổ. Ví dụ, trong tiếng Việt, ngoài bảng chữ quốc ngữ là bảng chữ cái Latin mà chúng ta sử dụng ngày nay, người Việt còn từng sử dụng chữ Nôm và chữ Hán Nôm. Tuy nhiên, chữ viết chính thống được sử dụng nhiều nhất vẫn là tiếng Việt hiện tại. Tiếng Nhật lại phức tạp hơn nhiều. Người Nhật sử dụng ba bộ chữ chính thống, và tất cả đều là chữ tượng hình, không phải chữ Latin như người Việt thường quen thuộc.
Vì sao người Nhật lại sử dụng nhiều bộ chữ như vậy và chúng khác nhau thế nào?
Đầu tiên, hãy bắt đầu với chữ Kanji. Chữ Kanji là bộ chữ có tuổi thọ lâu nhất và được sử dụng phổ biến nhất ở Nhật Bản. Việc sử dụng Kanji giúp việc đọc hiểu trở nên dễ dàng và ngôn ngữ trở nên sâu sắc hơn. Tuy nhiên, vào một thời điểm phát triển nhất định, Kanji đã bộc lộ ra những hạn chế của nó. Trong khi tiếng Hán là ngôn ngữ đơn âm, tiếng Nhật là ngôn ngữ phức tạp hơn, cần phải ghép vài âm tiết mới để thành từ, và các từ này có thể khác nhau khi chia theo quá khứ, hiện tại và tương lai. Do đó, những hạn chế của Kanji đã thúc đẩy việc phát triển một bộ chữ mới để giải quyết vấn đề này.
Bộ chữ Hiragana ra đời nhằm giải quyết việc chia thì trong Kanji dễ dàng hơn. Chúng ta có thể hiểu như sau: Ngôn ngữ không chỉ bao gồm ý nghĩa bên trong mà còn có cấu trúc câu bên ngoài. Do đó, tiếng Nhật kết hợp Kanji để biểu thị ý nghĩa và Hiragana để thực hiện chức năng ngữ pháp. Bằng cách này, hệ thống chữ viết tiếng Nhật trở nên đơn giản và dễ hiểu hơn mà vẫn giữ được tính chất ngôn ngữ của nó.
Và còn chữ thứ ba, chữ Katakana?
Bảng chữ cái Katakana
được sử dụng để phiên âm từ ngoại nhập (các từ không có tương đương Kanji) như tên riêng (địa danh, tên người) hoặc thuật ngữ từ ngoại vào tiếng Nhật. Nếu viết bằng Hiragana, sẽ rất khó hiểu vì người đọc có thể hiểu lầm đó là tiếng Nhật và cố gắng diễn giải ra tiếng Nhật. Do đó, cần có một bộ chữ mới chuyên dùng để phiên âm những từ như vậy để tránh nhầm lẫn.
For example:
ベトナム:Vietnam
インターネット:Internet
In addition, Japanese people also use Katakana to emphasize sentences, similar to uppercase letters in Vietnamese. Katakana is also used to name various animals and plants because many of these names cannot be written in kanji or using kanji would be too complex.
Experience the hottest online Japanese learning experience today
For example:
(1) Emphasis: He is a SCAMMER.
彼はサギシです。(He is a fraudster.)
(2) Animal names:
Human: ヒト(人)
Monkey: サル(猿)
(3) Plant names:
Lavender: ラベンダー
Dandelion: タンポポ(蒲公英, dandelion)
Lily: ユリ(百合, lily)
Tomato: トマト