In case và If đều là hai cấu trúc rất thông dụng trong tiếng Anh nói chung và trong bài thi IELTS nói riêng. Tuy nhiên, nhiều thí sinh gặp vấn đề trong việc chọn lựa và sử dụng hai cấu trúc này đúng nơi và đúng cách. Bài viết sau đây sẽ lần lượt giải thích, so sánh và đưa ra các ví dụ cụ thể để người đọc có thể phân biệt hai ngữ pháp dễ nhầm lẫn trong IELTS Writing và sử dụng In case và If một cách chính xác nhất.
Cách áp dụng If
Định nghĩa
Câu chứa If (hay còn gọi là câu điều kiện) thường gồm 2 mệnh đề: Mệnh đề đi kèm If (mệnh đề phụ/mệnh đề điều kiện) diễn tả một hành động/sự việc có thể xảy ra hoặc không, mệnh đề còn lại (mệnh đề chính/mệnh đề kết quả) diễn tả sự việc sẽ xảy ra trong trường hợp đó, tương đương với cấu trúc Nếu… thì…. trong tiếng Việt.
Cấu trúc:
Ví dụ: If the issue of overproduction is tackled, there will be less carbon dioxide emitted. (Nếu vấn đề sản xuất quá nhiều được giải quyết, sẽ có ít khí carbon dioxide thải ra hơn).
Ngoài ra, If còn có nghĩa là “liệu”, diễn tả một hành động không chắc là có xảy ra hay không, tương đương với cấu trúc “whether”.
Ví dụ: It is still uncertain whether global warming can be reversed. (Vẫn còn chưa thể chắc liệu hiện tượng nóng lên toàn cầu có thể đảo ngược được hay không)
Ba cách sử dụng câu điều kiện với If
Trong tiếng Anh có 3 loại câu điều kiện chính:
Câu điều kiện loại 1 (first conditional): mệnh đề chính có thể xảy ra ở tương lai nếu mệnh đề if xảy ra ở hiện tại.
Cấu trúc: If + S1 + V (thì hiện tại đơn), S2 + will + V-infinitive (động từ nguyên thể)
Ví dụ: If the government imposes a tax on fossil fuels, their price will increase. (Nếu chính phủ áp thuế lên các nhiên liệu hóa thạch, giá của chúng sẽ tăng).
Câu điều kiện loại 2 (second conditional): mệnh đề chính đáng lẽ sẽ xảy ra ở tương lai nếu mệnh đề if có thật ở hiện tại (trong thực tế, mệnh đề if ở loại 2 chỉ là giả thiết, không thể xảy ra)
Cấu trúc: If + S1 + V (thì quá khứ đơn), S2 + would + V-infinitive (động từ nguyên thể)
Ví dụ: If people were using renewable energy more than fossil fuels, global warming would be alleviated. (Nếu mọi người sử dụng năng lượng tái tạo nhiều hơn nhiên liệu hóa thạch, nóng lên toàn cầu sẽ được giảm bớt).
Trong thực tế, mọi người không dùng năng lượng tái tạo nhiều hơn nhiên liệu hóa thạch, mệnh đề if chỉ là giả định ở hiện tại.
Câu điều kiện loại 3 (third conditional): mệnh đề chính đáng lẽ sẽ xảy ra ở quá khứ nếu mệnh đề if đã xảy ra ở quá khứ (trong thực tế, cả 2 mệnh đề, chỉ là giả thiết và đều đã không xảy ra trong quá khứ).
Cấu trúc: If + S1 + V (thì quá khứ hoàn thành), S2 + would + have + V3 (phân từ 2)
Ví dụ:
(Nếu Cách mạng Công nghiệp đã không xảy ra, than đã không được sử dụng nhiều như vậy).
Trên thực tế, Cách mạng Công nghiệp đã xảy ra, và than đã được sử dụng rất phổ biến.
Cách áp dụng “In case”
Định nghĩa
In case dịch là “trong trường hợp”, “nhỡ may”, nhưng cách hiểu chính xác nhất của cấu trúc này là “phòng khi, đề phòng”. Trong câu sử dụng “in case” sẽ có 2 mệnh đề. Mệnh đề đứng ngay sau “in case” dự đoán một tình huống nào đó có khả năng xảy ra, đứng sau mệnh đề chính miêu tả hành động chuẩn bị cho tình huống đó.
Cấu trúc: Mệnh đề chính + In case + mệnh đề 2 (S + V)
Ví dụ: Governments invest in green energies in case the coal reserves run out completely. (Các chính phủ đầu tư vào năng lượng xanh phòng trường hợp trữ lượng than hết hoàn toàn bởi vì trữ lượng than có thể hết)
Các cấu trúc liên quan
In case of: nghĩa là “trong trường hợp”, chỉ hành động sẽ nên làm trong môt tình huống giả định (khác với in case là chỉ hành động đang được làm để chuẩn bị cho một tình huống). Cấu trúc này đặc biệt hay được sử dụng trong các biển báo, thông báo. In case of đồng nghĩa với in the event of.
Cấu trúc: In case of + N, S + V Hoặc S + V + in case of + N
Ví dụ:
In case of fire, we should use stairs. (Trong trường hợp hỏa hoạn, chúng ta nên dùng thang bộ)
Turn off electricity in case of flood. (Hãy tắt điện khi ngập lụt)
Just in case: nghĩa là “chỉ để đề phòng thôi”. Cũng như in case, just in case được sử dụng để chỉ một hành động nào đó được làm để chuẩn bị cho một tình huống có thể xảy ra, nhưng với khả năng xảy ra nhỏ hơn.
Cấu trúc: just in case thường đứng cuối câu (sau 1 mênh đề)
Ví dụ: I take my umbrella, just in case.(Tôi cầm ô đi, chỉ để đề phòng thôi).
Ở ví dụ trên, người nói có hàm ý là mang ô đi đề phòng trường hợp trời mưa, nhưng không nghĩ rằng khả năng mưa sẽ cao.
Chú ý
Để nói về tương lai, chúng ta dùng thì hiện tại sau in case, không dùng will.
Ví dụ: There should be more financial incentives for using green energies in case the current mechanisms do not work. (Nên có nhiều biện pháp khuyến khích tài chính cho việc sử dụng năng lượng xanh hơn, trong trường hợp chế tài hiện nay không hiệu quả)
Không sử dụng: …in case the current mechanisms will not work…
Tương tự, để nói về quá khứ, mệnh đề đi cùng in case chia ở quá khứ đơn chứ không dùng “would” (tương lai trong quá khứ).
Ví dụ: Vietnam adjusted its NDC in case there was more pollution due to Covid.(Việt Nam đã điều chỉnh bản cam kết quốc gia trong trường hợp có nhiều phát thải hơn do Covid).
Phân biệt với If
Đối với in case: Hành động trong mệnh đề chính sẽ xảy ra như một sự chuẩn bị cho hành động trong mệnh đề in case, dù hành động trong mệnh đề in case có thực sự xảy ra hay không.
Ví dụ: Developed countries import coals from developing countries in case their reserves deplete. (Các nước phát triển nhập khẩu than từ các nước đang phát triển phòng trường hợp trữ lượng của họ cạn kiệt.)
Các nước phát triển nhập khẩu than từ các nước đang phát triển, dù trữ lượng của họ có cạn kiệt hay không. Việc nhập khẩu đóng vai trò là 1 bước chuẩn bị chắc chắn sẽ xảy ra, không phụ thuộc vào mệnh đề in case.
Về If: Hành động trong mệnh đề chính xảy ra khi và chỉ khi hành động trong mệnh đề if xảy ra.
Ví dụ: Các nước phát triển nhập khẩu than từ các nước đang phát triển nếu các trữ lượng của họ cạn kiệt.
Trong tình huống này, các quốc gia phát triển quyết định nhập khẩu than từ các quốc gia đang phát triển chỉ khi các trữ lượng của họ cạn kiệt. Việc hành động trong mệnh đề chính có xảy ra hay không hoàn toàn phụ thuộc vào mệnh đề if.