Trong phân khúc xe 7 chỗ, Toyota Innova là một thương hiệu phổ biến với người tiêu dùng Việt Nam. Sản phẩm xe ô tô này đã tồn tại và chiếm thị phần đáng kể trên thị trường ô tô của Việt Nam. Làm sao để nhận biết các dòng xe Toyota Innova này?
Cách phân biệt các đời xe Toyota Innova
Toyota Innova là mẫu xe bán chạy nhất trong phân khúc xe 7 chỗ và MPV tại thị trường Việt Nam. Với các ưu điểm như trải nghiệm lái ổn định, vận hành bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu, không gian nội thất rộng rãi và giữ giá tốt, Innova thực sự gây ấn tượng mạnh mẽ.
Mặc dù Innova rất phổ biến, nhưng sự thay đổi của nó rất ít, vì vậy ít người có thể phân biệt các đời xe Innova. Bài viết này sẽ tổng hợp lịch sử 13 năm của mẫu xe này và sự khác biệt giữa từng thế hệ để giúp các bạn dễ dàng nhận biết.
Năm 2006: Toyota Innova ra mắt thay thế cho Toyota Zace
Ngày 10/1/2006, Toyota Innova ra mắt với tên gọi được lấy từ từ 'Innovative' - có nghĩa là sự đổi mới. Xe ra đời để thay thế cho Zace với kiểu dáng cổ điển đã lỗi thời.
Lúc Innova ra mắt, thị trường xe 7 chỗ không nhiều sự lựa chọn. Mặc dù Mitsubishi Grandis đã có mặt, nhưng giá cao và ít được ưa chuộng. So với Innova, Grandis có thiết kế cân đối hơn, nhưng Innova vẫn được nhiều người lựa chọn.
Innova 2006 có kiểu dáng thanh lịch, nội thất tiện nghi và không gian rộng rãi, đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng Việt.
Trong giai đoạn đầu, Innova có lưới tản nhiệt đơn giản với 1 thanh ngang. Có hai phiên bản chính: Innova G và Innova J. Ghi chú rằng Innova G có ghế bọc da và ốp gỗ cao cấp, trong khi Innova J thích hợp cho các dịch vụ taxi.
Thiết kế của Innova 2006 mềm mại với động cơ xăng và hộp số sàn 5 cấp. Không gian rộng rãi và khoang hành lý lớn là những ưu điểm hàng đầu. Sau 2 năm, Innova đã bán được 33.000 chiếc tính đến tháng 8/2008.
Giá của Innova 2006 dao động từ 360 đến 380 triệu đồng.
Năm 2008: Toyota Innova ra mắt phiên bản V - số tự động
Thành công của Toyota Innova 2006 không thể phủ nhận khi là một trong những mẫu xe có doanh số bán rất cao tại Việt Nam khi ra mắt.
Sau 2 năm xuất hiện tại thị trường Việt Nam, Innova đã được đánh giá cao về sức mạnh, thiết kế tiện nghi và giá hợp lý. Năm 2008, Innova có những cập nhật đầu tiên, với thiết kế mới như lưới tản nhiệt khung viền 3 sọc ngang rắn rỏi, cùng các chi tiết đèn và gương chiếu hậu được cải tiến. Phần cản sau được kéo dài tạo điểm nhấn cho chiếc Toyota Innova 2008.
Hệ thống an toàn trên Innova 2008 được nâng cấp với 2 túi khí cho người lái và hành khách trước, cảm biến lùi, ABS và hệ thống chống trộm, tăng cường an tâm cho người dùng trên mỗi chuyến đi.
Sau thành công của mẫu Innova, Toyota tiếp tục giới thiệu phiên bản Innova V, là một trong 3 lựa chọn với G và J (số sàn), V (số tự động) là lựa chọn phổ biến cho người tiêu dùng.
Phiên bản G số sàn có giá khoảng 496 triệu đồng, phiên bản V số tự động có giá khoảng 549 triệu đồng (theo tỷ giá năm 2008).
Năm 2012: Toyota Innova có diện mạo mới
Vào năm 2012, nhu cầu mua ô tô ở Việt Nam trở nên phổ biến hơn. Điều này dẫn đến sự đa dạng trong lựa chọn xe và người tiêu dùng trở nên khó tính hơn.
Đáp ứng nhu cầu khắt khe của thị trường và cạnh tranh với các đối thủ, Toyota đã cho ra mắt phiên bản mới của Innova với nhiều cải tiến. Các phiên bản E, G, J được nâng cấp động cơ và thiết kế để mang lại trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng. Hộp số sàn 5 cấp trên phiên bản E mang lại cảm giác lái mạnh mẽ.
Thiết kế ngoại thất của Innova 2012 trở nên tinh tế hơn với đèn và lưới tản nhiệt mới. Bên trong vẫn giữ nguyên thiết kế nhưng với sự thay đổi nhỏ. Điều dễ nhận thấy nhất là thiết kế đèn mới và cải tiến cụm lưới tản nhiệt.
Giá bán Innova 2012: 644 triệu đồng cho phiên bản J, 727 triệu đồng cho phiên bản G, 794 triệu đồng cho phiên bản V (theo tỷ giá năm 2012)
Năm 2013: cập nhật ABS cho phiên bản J, thêm cảm biến lùi cho phiên bản E và G
Trong phiên bản mới 2013, Toyota Innova được trang bị thêm tính năng an toàn. ABS được thêm vào cho Innova J, cùng với cảm biến lùi cho Innova G và Innova E.
Giá Innova 2013: bản J 683 triệu, bản E 710 triệu, bản G 751 triệu, bản V 817 triệu (tỷ giá năm 2013)
Năm 2014: Thay đổi kiểu dáng bánh mâm
Trong năm này, mẫu xe không có nhiều thay đổi ngoại trừ việc đổi kiểu dáng bánh mâm, tạo ra diện mạo mới.
Mặt đồng hồ trung tâm cũng được cải thiện để trông hiện đại và tiện lợi hơn cho người dùng.
Toyota Innova 2015
Toyota Innova 2015 được ra mắt vào tháng 3/2015 với 5 điểm nâng cấp bao gồm: gương chiếu hậu bên ngoài tích hợp đèn báo rẽ (bản E,G), mâm đúc mới (E,G,V), mâm sắt lớn hơn (bản J), bản E được trang bị đồng hồ dạng Optitron và màn hình đa thông tin MID.
Các phiên bản Innova 2015 đều tăng giá so với đời trước, cụ thể: Innova J có giá 683 triệu đồng (tăng 10 triệu đồng), Innova E giá 710 triệu đồng (tăng 5 triệu đồng), Innova G giá 751 triệu đồng và Innova V giá 817 triệu đồng (tăng 3 triệu đồng). Cả 4 bản đều sử dụng động cơ I4 2.0 DOHC VVT-i, tuy nhiên bản J và E có hộp số sàn 5 cấp trong khi bản G và V được trang bị hộp số tự động 4 cấp.
Toyota Innova 2016
Toyota Innova thế hệ mới có kích thước tổng quan 4.735 x 1.830 x 1.795mm, chiều dài cơ sở 2.750mm. Xe sử dụng cấu hình bánh 17 inch với lưới tản nhiệt thiết kế hai thanh ngang mạ chrome chạy ngang mới. Cụm đèn pha bóng projector đi kèm đèn chiếu sáng ban ngày dùng bóng LED.
Trong thế hệ mới, hệ thống động lực đã có sự thay đổi đột phá. Xe trang bị động cơ xăng VVT-i 2.0L, công suất 102 kW tại 5.600 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 183 Nm tại 4.000 vòng/phút, đi kèm hộp số sàn 5 cấp hoặc hộp số tự động 6 cấp.
Ngoài ra, ngoại hình và nội thất của xe cũng đã có sự thay đổi đáng kể, nâng cấp theo xu hướng đa dụng của dòng SUV nhưng vẫn giữ được nét tinh túy của dòng xe MPV. Xe có 4 màu lựa chọn là Nâu, Xám, Bạc và Trắng với giá bán lần lượt là 793 triệu đồng (bản E), 859 triệu đồng (bản G) và 995 triệu đồng (bản V). Đây là mức giá khá bất ngờ khi bản cao cấp nhất đã chạm ngưỡng 1 tỷ đồng.
Đây là một trong những giai đoạn đánh giá cao nhất mà Toyota tung ra thị trường. Người sử dụng hoàn toàn có cơ hội trải nghiệm một mẫu xe đẳng cấp với sự thay đổi ngoại hình được đánh giá là vô cùng lịch lãm và sang trọng. Bên cạnh đó, cũng có rất nhiều cải tiến để xe trở nên cứng cáp hơn.
Khả năng vận hành và một số điểm yếu của thế hệ trước cũng đã được khắc phục trong phiên bản 2016 này, được đánh giá là một thiết kế toàn diện nhất từ trước đến nay mà Toyota tung ra thị trường.
Toyota Innova đời 2018
Innova đã liên tục cải tiến để đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng, có nhiều phiên bản hơn. Màu sắc đa dạng, ngoại thất tiện nghi với đèn LED, ghế da cao cấp và ghế lái điều chỉnh nhiều tư thế tạo sự thoải mái khi lái.
Nâng cấp lớn nhất của Innova 2018 là khoang hành lý được mở rộng, phù hợp với việc mang theo nhiều hành lý khi đi xa. Ghế thứ hai được cải thiện, tạo không gian riêng tư và thoải mái hơn.
Toyota Innova 2019
Toyota Innova 2019 ra mắt thị trường Việt Nam vào ngày 24/10/2018. Thay đổi lớn nhất trên phiên bản này là hệ thống an toàn với 7 túi khí, Cân bằng điện tử VSC, HAC và TRC.
Toyota Innova 2019 bao gồm 4 phiên bản: Toyota Innova 2.0E MT, Toyota Innova 2.0G AT, Toyota Innova 2.0V AT và Toyota Innova Venturer với nhiều thay đổi ở cả ngoại thất và nội thất.
Xe Toyota Innova 2019 có thiết kế ngoại thất sang trọng và hấp dẫn, nội thất trang nhã và tiện nghi, màu sắc nội thất hài hòa với tông màu be và có chi tiết ốp vân gỗ sang trọng. Trang bị 7 túi khí, hệ thống ABS/EBD/AB, cảm biến lùi, cột lái tự đổ, khung xe GOA, ghế giảm chấn thương cổ và hệ thống chống trộm.
Bảng điều khiển trung tâm của Innova 2019 được thiết kế mới, với ốp vân gỗ và mạ bạc sang trọng tạo vẻ mới mẻ và đơn giản. Phiên bản V có hệ thống nghe nhìn nổi bật với dàn JVC DVD, màn hình cảm ứng 7” hỗ trợ kết nối USB với iPhone. Hai phiên bản khác sử dụng CD với số loa tương tự.
Toyota Innova 2019 sử dụng động cơ 4 xilanh dung tích 1.998 cc, công suất 136 mã lực tại 5.600 vòng/phút và mô-men xoắn tối đa 183 Nm tại 4.000 vòng/phút. Hai phiên bản G và V trang bị hộp số tự động 6 cấp, bản E là số sàn 5 cấp. Xe có 2 chế độ lái là ECO (tiết kiệm) và POWER (công suất cao).
Khác biệt chính giữa hai phiên bản là mức vòng tua, độ nhạy ga và âm thanh từ ống xả. ECO Mode êm ái hơn với vòng tua duy trì dưới mức 2.000, còn POWER Mode tăng tốc mạnh mẽ với vòng tua khoảng 2.500 và âm thanh ống xả rõ ràng.
Giá Innova 2019: bản E 771 triệu, bản G 847 triệu, bản V 971 triệu, bản Venturer 878 triệu.
Phân biệt Toyota Innova bản G và bản J
Một số người đã nâng cấp phiên bản J lên G để bán với giá cao hơn mà không thông báo cho người mua. Việc độ lên phiên bản G có thể gây ra sự cố liên tục và đòi hỏi sửa chữa thường xuyên.
Khác với Toyota Innova G, Innova J thường có ít tùy chọn hơn và thường được sử dụng cho dịch vụ taxi hoặc chạy dịch vụ. Do đó, khi mua Toyota Innova cũ bản J, bạn có thể dễ dàng nhận ra xe đã qua sử dụng nhiều, động cơ hoạt động kém hiệu suất và các chi tiết nội thất cũng như ngoại thất có thể đã hỏng hoặc lỏng lẻo. Loại xe này thường được bán với giá thấp cho các cửa hàng phụ tùng.
Tuy nhiên, nhiều người bán xe đã chọn cách nâng cấp Innova bản J lên phiên bản G để lừa đảo những người mua xe không có kinh nghiệm, từ đó thu lợi không đứng đắn. Rất nhiều người mua Toyota Innova cũ không nhận ra sự khác biệt giữa hai phiên bản xe này.
Do đó, nếu bạn muốn mua Toyota Innova cũ, hãy chú ý đến những chi tiết quan trọng sau đây.
Cửa kính tự động
Trong Toyota Innova G, cảm biến tự động cho phép lái xe chỉ cần chạm vào nút điều khiển để kính cửa sổ tự động hạ xuống. Trong khi đó, ở Toyota Innova J hoặc các xe J được nâng cấp lên G, người dùng phải nhấn và giữ nút điều khiển để hạ kính. Điều này là một điểm quan trọng mà người mua cần biết để phân biệt giữa bản Toyota Innova J và G.
Gạt mưa tự động
Trong Toyota Innova G, có nhiều tùy chọn gạt mưa. Ở phía trước, người lái có thể điều chỉnh tốc độ của gạt mưa tùy thuộc vào lượng nước trên kính chắn gió. Ở phía sau, xe còn có bộ phun nước rửa kính và gạt mưa để làm sạch kính ở đuôi xe. Trong khi đó, Innova cũ phiên bản J có ít tùy chọn hơn với chỉ 2 chế độ gạt mưa cơ bản là bật và tắt. Ngoài ra, xe cũng không có thanh gạt ở phía đuôi xe.
Hệ thống phanh ABS
Vì ít tùy chọn hơn, Toyota Innova bản J thiếu phanh ABS. Điều này là khó khăn cho các thợ xe khi muốn thay đổi. Để kiểm tra phanh này, bạn có thể thực hiện như sau:
- Cách 1: Khởi động xe, nếu không thấy hiển thị phanh ABS trên màn hình thì đó không phải là Toyota Innova bản G.
- Cách 2: Mở nắp capo, kiểm tra bên phải của khoang máy, nếu không có bộ phân phối phanh ABS thì đó cũng không phải là Toyota Innova bản G.
Trần xe
Trần xe của Toyota Innova bản G có chiều cao lớn hơn so với bản J, đồng thời trên trần xe bản G có cửa gió để tạo sự thoải mái cho hành khách phía sau. Nếu bạn thấy không có cửa gió trên trần xe, đó là xe bản J. Nếu cửa gió trông quá mới so với phần còn lại của xe, có thể đó là xe J nhưng đã được 'nâng cấp' trần.
Nội thất
Nội thất của Toyota Innova bản J sử dụng màu đen thay vì màu kem như bản G. Tuy nhiên, khi 'độ' J lên G, các thợ thường sẽ thay đổi toàn bộ nội thất, bao gồm cả việc nâng cấp vô lăng để tạo cảm giác giống với bản G. Tuy nhiên, vẫn có những chi tiết nhỏ có màu sắc không giống hệt như bản G, ví dụ như các phím điều khiển.
Màn hình taplo
Màn hình hiển thị của Toyota Innova J và G có sự khác biệt vì Innova J ít tính năng hơn. Ví dụ, Innova J không có cảm biến cảnh báo khi cửa chưa đóng kín.
Bản Innova J ban đầu sử dụng lazang bằng sắt, trong khi bản G dùng lazang đúc. Tuy nhiên, lazang có thể dễ dàng thay thế nên không giúp phân biệt rõ ràng hai phiên bản.
Nên mua phiên bản Toyota Innova cũ nào?
Với công suất động cơ khoảng 134 mã lực và số chỗ từ 7 – 8 chỗ, Toyota Innova là lựa chọn tuyệt vời cho gia đình và có thể đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng trong tầm giá. Khi mua Innova cũ (trừ bản Innova J dành cho dịch vụ), bạn có thể tin tưởng về chất lượng vì độ bền cao, thường không cần sửa chữa nhiều. Hãy tránh bản J, thường là xe taxi cũ và đã hao mòn. Nếu mua xe này, bạn sẽ phải chi nhiều tiền sửa chữa.
Dựa trên thiết kế nội thất khác nhau, Innova E, V, G sẽ phù hợp với các phong cách khác nhau. Nếu bạn ưa chuộng sang trọng, nhiều tiện nghi, hãy chọn Innova V. Nếu bạn muốn tiết kiệm và lái xe đơn giản, hãy chọn Innova G, nhưng tránh các xe J nâng cấp thành G. Còn nếu bạn muốn giá hợp lý và cảm giác lái xe thú vị, hãy chọn Innova E.