Trong IELTS Writing Task 2, đối với tiêu chí Lexical Resources (Vốn từ vựng), bài viết được đánh giá dựa trên những yếu tổ như: tính phong phú của từ vựng (range), sử dụng từ ngữ ít phổ biến (less common words), lựa chọn từ (word choice) sao cho phù hợp với ngữ cảnh, … Để đáp ứng những yêu cầu đó, thí sinh thường sử dụng kỹ thuật paraphrase với các từ đồng nghĩa. Vì vậy, trong bài viết dưới đây, tác giả sẽ giới thiệu các đề bài thường gặp trong chủ đề Food & Diet (Thực phẩm & chế độ ăn uống), sau đó đưa ra IELTS Writing Task 2 Vocabulary chủ đề Food & Diet đồng thời lý giải cách phân biệt các từ này.
Một số vấn đề xoay quanh IELTS Writing Task 2 Từ Vựng về chủ đề Thực Phẩm & Chế Độ Ăn
Vấn đề/hiện tượng: Thực phẩm biến đổi gen (Genetically modified (GM) foods)
Ví dụ đề bài: With a growing world population, many people believe we should focus on producing more GM foods.
What are the advantages and disadvantages of doing this? (IELTS Liz)
Vấn đề/hiện tượng: Các chế độ ăn uống và lợi ích/hạn chế của chúng đối với sức khỏe:
Đồ ăn nhanh (Fast food)
Vegetarian (Ăn chay)
Thực phẩm chế biến sẵn (Processed foods)
Ví dụ đề bài: Everyone should adopt a vegetarian diet because eating meat can cause serious health problems.
Do you agree or disagree? (IELTS Liz)
Vấn đề/hiện tượng: An ninh lương thực (Food security): sự đảm bảo về nguồn cung cấp lương thực, thực phẩm cho người dân để hạn chế tình trạng thiếu lương thực và phòng ngừa nạn đói
Ví dụ đề bài: In spite of the advances made in agriculture, many people around the world still go hungry. Why is this the case? What can be done about this problem?
Tiếp đến, trong phần dưới đây, bài viết sẽ nêu các nhóm từ đồng nghĩa thường gặp, lý giải sự khác biệt trong ý nghĩa và cách dùng, đồng thời cung cấp ví dụ liên quan trực tiếp tới các vấn đề/hiện tượng nêu trên.
Distinguish between the nouns Food – Cuisine – Diet
Definition
Food
(1) Thức ăn, lương thực, thực phẩm được tiêu thụ bởi người hay động thực vật.
(2) Một loại thực phẩm, đồ ăn nào đó được xác định
Cuisine
(1) Đồ ăn được phục vụ trong nhà hàng (thường là nhà hàng đắt tiền)
(2) Một phong cách ẩm thực
Diet
(1) chế độ ăn uống, bao gồm tất cả đồ ăn và thức uống một người tiêu thụ thường xuyên
(2) một lượng thức ăn bị hạn chế do nguyên nhân sức khỏe hoặc mong muốn giảm cân (ăn kiêng)
Usage Context & Examples
Food
(1) Danh từ chung nhất để chỉ thức ăn của các vật thể sống nhằm duy trì sự sống. Có thể sử dụng linh hoạt.
(2) Trong trường hợp này, “food” hoặc “foods” đều có thể sử dụng kết hợp với tính từ hoặc danh từ đứng trước nó để xác định loại thực phẩm.
Ví dụ: organic food (thực phẩm hữu cơ), convenience foods (thực phẩm tiện lợi)
Cuisine
(1) Ví dụ: The cuisines in the restaurant near the city center are absolute must-tries (Thức ăn ở nhà hàng gần trung tâm thành phố là một thứ nhất định phải thử)
(2) Ví dụ: French cuisine (ẩm thực Pháp)
Diet
Từ “diet” thường được hiểu rộng rãi với nghĩa “chế độ ăn kiêng”, tuy nhiên còn một nét nghĩa khác rộng hơn đó là “chế độ ăn uống” nói chung bao gồm tất cả thức ăn (food) mà một người nạp vào cơ thể mình.
Ví dụ:
The typical Vietnamese diet consists of white rice, vegetables and pork. (Chế độ ăn uống của người Việt điển hình bao gồm cơm trắng, rau củ và thịt lợn.)
I’m cutting down on fatty foods because I’m on a diet. (Tôi đang ăn it đồ ăn giàu chất béo hơn vì tôi đang ăn kiêng.)
Differentiate the adjective pair Healthy – healthful
Definition Explained
Healthy
(1) Có sức khỏe tốt, khả năng mắc bệnh tật không cao
(2) Có lợi cho sức khỏe
Heathful: Có lợi cho sức khỏe
Usage Context & Examples
Có thể thấy, cả 2 tính từ này đều có nét nghĩa “tốt cho sức khỏe” và đều có thể sử dụng trong chủ đề Food & Diet để miêu tả thực phẩm, chế độ ăn uống.
Ví dụ: The market for healthy/healthful foods has been growing dramatically in recent years. (Thị trường thực phẩm có lợi cho sức khỏe đã phát triển đáng kể trong những năm gần đây.)
Tuy nhiên, người đọc cần lưu ý một số điểm khác biệt sau:
1. Healthy có thể dùng để miêu tả sự vật sống (người, động vật, thực vật) trong khi healthful chỉ dùng cho sự vật, hiện tượng.
Ví dụ: Healthy people are usually mindful of their intake of healthful/healthy nutrients such as fibre, vitamins and minerals. (Những người khỏe mạnh thường lưu tâm về lượng tiêu thụ các chất dinh dưỡng có ích cho sức khỏe như chất xơ, các loại vitamin và khoáng chất.)
2. Theo từ điển Oxford Learner’s Dictionary, healthful thường đứng trước danh từ, không đứng riêng biệt với chức năng vị ngữ.
Ví dụ: A great addition to a balanced diet would be healthful vitamin supplements. (Một sự bổ sung tuyệt vời cho một chế độ ăn cân bằng là những thực phẩm bổ sung vitamin có lợi cho sức khỏe.)
Distinguish the adjective pair Obese – Overweight
Definition
Obese: thừa cân ở mức nguy hiểm cho sức khỏe, béo phì
Overweight: (miêu tả người) nặng cân, có thể gặp những nguy cơ về sức khỏe
Usage Context & Examples Explained
Obese miêu tả hình thể thừa cân đến mức độ gây ra tình trạng bệnh lý.
Tính từ này được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc liên quan tới y tế – sức khỏe.
Ví dụ: Obese patients are much more likely to suffer from diabetes and strokes. (Bệnh nhân béo phì có nguy cơ mắc bệnh tiểu đường và đột quỵ cao hơn rất nhiều.)
Overweight miêu tả một trạng thái hình thể thừa cân, có thể tiềm tàng rủi ro sức khỏe.
Trong văn phong học thuật trang trọng, khi người viết muốn mô tả hình thể nặng cân, overweight là tính từ mang sắc thái trung lập hơn so với tính từ fat thường gặp.
Ví dụ: Eating a suitable diet can gradually help overweight people lose weight. (Ăn theo một chế độ phù hợp có thể dần dần giúp người thừa cân giảm cân.)
Lưu ý: Có thể thấy, dù đều miêu tả tình trạng thừa cân nhưng tính từ obesechỉ tình trạng sức khỏe đặc biệt nghiêm trọng. Khi viết bài IELTS Writing Part 2, người viết cần lưu ý 2 điều sau khi miêu tả hình thể của đối tượng nào đó:
(1) xét sự tồn tại của tình trạng bệnh lý
(2) tránh dùng những tính từ miêu tả thẳng thẳn, mang ý chê bai như fat để đảm bảo tính khách quan.
Differentiate between nouns Illnes – Disease – Disorded
Definition
ILLNESS: Căn bệnh, trạng thái ốm yếu về thể chất hay tinh thần, một giai đoạn lâm bệnh
DISEASE: Căn bệnh ảnh hưởng đến sinh vật sống (người, động vật, thực vật), thường thông qua lây nhiễm
DISORDER: Chứng rối loạn, căn bệnh khiến cho một bộ phận/cơ chế của cơ thể không hoạt động hiệu quả như trước
Context of use & Examples
Có thể thấy, danh từ illness mang nghĩa khái quát cho các căn bệnh.
Illness có thể dùng cho tình trạng bệnh lý về cả thể chất lẫn tâm lý.
Ví dụ: Obese people are also vulnerable to mental illnesses because they are often victims of body shaming. (Người béo phì cũng dễ mắc phải các căn bệnh tâm lý vì họ thường là nạn nhân của hiện tượng miệt thị thân thể.)
Theo từ điển Oxford, cần lưu ý rằng danh từ disease thường được dùng khi:
(1) căn bệnh có yếu tố lây nhiễm
(2) hoặc ảnh hưởng tới nội tạng
Ví dụ (1): The consumption of fast foods is linked to increased risks of heart diseases. (Việc tiêu thụ đồ ăn nhanh có mối liên quan tới nguy cơ mắc bệnh tim mạch cao hơn.)
Ví dụ (2): Genetically modified crops are less likely to die from diseases spread by insects. Therefore, the food supply is more constant, which prevents food shortage. (Các cây trồng biến đổi gen ít khi chết vì bệnh do côn trùng lây nhiễm. Vì vậy, nguồn cung lương thực ổn định hơn, từ đó phòng ngừa thiếu hụt lương thực.)
Theo từ điển Oxford, danh từ disorder thường xuyên được dùng để miêu tả các vấn đề tâm lý hoặc ăn uống như trong ví dụ sau:
People who suffer from eating disorders can be either overweight or malnourished. (Những người mắc phải chứng rối loạn ăn uống có thể thừa cân hoặc suy dinh dưỡng.)
Khác với disease, disorder thường không dùng cho các căn bệnh có yếu tố lây nhiễm.
Distinguish nouns Hunger – Starvation – Famine
Định nghĩa
HUNGER
(1) Cảm giác thèm ăn, cơn đói
(2) Tình trạng không có đủ lương thực, đặc biệt nếu điều này dẫn tới bệnh tật hoặc tử vong
STARVATION: Tình trạng không có lương thực, gây ra cho con người sự chịu đựng hoặc tử vong.
FAMINE : Tình trạng thiếu hụt lương thực kéo dài ở một vùng, gây ra bệnh tật và tử vong trên diện rộng; nạn đói
Bối cảnh sử dụng & Ví dụ
Với nét nghĩa đầu tiên, danh từ hunger được dùng để miêu tả một trạng thái sinh lý bình thường của con người (cơn đói, cơn thèm ăn), không có sắc thái tiêu cực như nét nghĩa thứ hai.
Ví dụ: Stress can cause constant hunger, which result in binge eating. (Sự căng thẳng tâm lý có thể gây ra cơn đói liên tục, điều này dẫn tới chứng ăn vô độ.)
Danh từ starvation có sự tương đồng hoàn toàn về ý nghĩa với nét nghĩa thứ hai của hunger, bởi cả hai đều miêu tả hiện tượng thiếu ăn tới mức độ gây ra hậu quả nghiêm trọng tới sức khỏe: bệnh tặt hoặc cái chết.
Tuy nhiên, người viết cần lưu ý về những kết hợp từ phù hợp với mỗi danh từ như sau:
– to die of starvation/hunger = chết đói
– world/global hunger = nạn đói trên thế giới
– mass starvation = nạn đói trên diện rộng
Trong khi danh từ hunger và starvation cần các tính từ, danh từ đi kèm như “world”, “mass”, “global” để thể hiện quy mô ảnh hưởng của hiện tượng, danh từ famine khi đứng riêng lẻ đã mang nghĩa “nạn đói trên diện rộng”.
Ví dụ: The Great Vietnamese famine of 1945 is an example of the severe consequence of a large-scale crop failure. (Nạn đói ở Việt Nam năm 1945 là một ví dụ về hậu quả nghiêm trọng của hiện tượng mất mùa.)