Để sử dụng ngôn ngữ hiệu quả các từ đồng nghĩa trong bài viết IELTS Writing, người viết cần nắm bắt được điểm khác biệt tinh vi giữa các cặp từ gần nghĩa để sử dụng một cách hài hòa với ngữ cảnh và ngữ pháp trong câu, đảm bảo tính chính xác và linh hoạt. Vì vậy, bài viết sẽ phân biệt nét nghĩa, sắc thái, đặc điểm ngữ pháp và phân tích cách dùng của một số cặp danh từ đồng nghĩa chủ đề Transport (Giao thông) trong IELTS Writing Task 2.
Phân loại các danh từ đồng nghĩa với chủ đề Giao thông
Giao thông – Vận tải – Giao thông vận tải
Định nghĩa
Transport (danh từ không đếm được) được định nghĩa là (1) một hệ thống vận chuyển hành khách hoặc hàng hóa từ nơi này đến nơi khác, (2) một loại hình hoặc phương tiện giao thông, ví dụ: xe hơi, tàu hỏa, máy bay, (3) hoạt động hoặc công việc vận chuyển hàng hóa sử dụng xe tải, tàu hỏa, ...
Ví dụ:
Air transport is the most expensive while rail transport is the cheapest. (Vận tải đường hàng không là đắt đỏ nhất, trong khi vận tải đường sắt là rẻ nhất.)
In Vietnam, the most common means/mode of transport is the motorcycle. (Ở Việt Nam, phương tiện giao thông phổ biến nhất là xe máy)
Transportation có nghĩa tương tự transport, tuy nhiên cách viết này phổ biến hơn tại Bắc Mỹ.
Traffic (danh từ không đếm được) có nghĩa là (1) sự di chuyển của người, hàng hóa từ nơi này đến nơi khác (2) lưu lượng các phương tiện giao thông vào một thời điểm nhất định.
Chú ý khi sử dụng
Nếu tạo cụm danh từ bao gồm “traffic” và danh từ chỉ sự vật được vận chuyển (hàng hóa, hành khách) thì chỉ mang nét nghĩa (1) là hoạt động vận chuyển sự vật đó – ví dụ: passenger traffic, hoặc traffic of goods. Tuy nhiên, nếu kết hợp với danh từ chỉ loại hình vận tải sẽ tạo thành cụm có nghĩa (2) là “lưu lượng phương tiện thuộc loại hình giao thông đó”, ví dụ: air/road/rail traffic.
Ví dụ:
The traffic of goods between countries has been disrupted because of the pandemic. (Hoạt động vận chuyển hàng hóa giữa các quốc gia đã bị gián đoạn bởi dịch bệnh.)
Due to the heavy road traffic, I arrived at work late. (Do lưu lượng giao thông đường bộ lớn, tôi đến nơi làm việc muộn.)
Tuy đều chỉ sự vận chuyển giữa các địa điểm khác nhau nhưng transport/transportation có nghĩa là cả một hệ thống vận tải, bao gồm loại hình, phương tiện, cơ sở hạ tầng giao thông... còn traffic có ý nghĩa hẹp hơn vì chỉ đề cập tới quá trình vận chuyển hàng hóa, hành khách.
Vì vậy, nếu muốn đề cập tới ngành vận tải thuộc một loại hình giao thông nào đó, người viết cần sử dụng transport chứ không thể thay thế bằng traffic. Mặt khác, nếu muốn miêu tả khối lượng phương tiện thuộc loại hình vận tải đó thì người viết sử dụng từ traffic.
Ví dụ:
An advantage of rail transport/transportation in Vietnam is its nationwide train network. (Một lợi thế của ngành vận tải đường sắt ở Việt Nam là mạng lưới đường sắt rộng khắp cả nước.)
Rail traffic has been declining because of the lockdown policies since the
coronavirus outbreak.(Lưu lượng giao thông đường sắt đã giảm sút do các chính sách phong tỏa kể từ sự bùng phát dịch bệnh vi-rút Corona.)
Người viết cần lưu ý thêm rằng: traffic có thể chỉ hoạt động vận chuyển hành khách hoặc hàng khóa, trong khi transport/transportation chỉ sử dụng cho công tác vận tải hàng hóa.
Traffic Jam – Tắc đường – Điểm nghẽn
Định nghĩa
Traffic jam (danh từ, đếm được) được từ điển Oxford định nghĩa là tình trạng có một hàng dài các phương tiện giao thông không thể nhúc nhích hoặc chỉ có thể di chuyển rất chậm chạp.
Traffic congestion (cụm danh từ, không đếm được) là hiện tượng mật độ giao thông quá cao, gây khó khăn cho việc di chuyển.
Bottleneck (danh từ, đếm được) một phần đường hẹp hoặc đông xe cộ, nơi mà giao thông thường bị đình trệ. Tạm dịch: nút thắt giao thông.
Chú ý khi sử dụng
Tuy tương đồng về ý nghĩa nhưng traffic jam là danh từ đếm được, còn traffic congestion là danh từ không đếm được. Vì vậy, người viết cần lưu ý sử dụng quán từ ”a”, ”the” đứng trước traffic jam ở dạng số ít và thêm “s” khi dùng ở dạng số nhiều.
Ví dụ:
Traffic jams often occur on main roads during rush hours. (Các đám ùn tắc giao thông thường xảy ra trên các tuyền đường chính vào các giờ cao điểm.)
Serious traffic congestion in major urban centers is a common problem in many countries. (Tình trạng ùn tắc giao thông nghiêm trọng ở các trung tâm đô thị lớn là một vấn đề phổ biến tại nhiều quốc gia.)
Nếu traffic jam/congestion là cụm danh từ để chỉ hiện tượng tắc nghẽn giao thông nói chung thì bottleneck có nghĩa hẹp hơn, chỉ một địa điểm – một cung đường nhất định thường xảy ra ùn tắc do sự tồn tại của các yếu tố làm giảm tốc độ lưu thông của phương tiện. Các yếu tổ tạo nên “nút thắt giao thông” bao gồm chiều rộng của đường, đèn giao thông hẹn giờ không phù hợp, công trình xây dựng, ...
Bởi bottleneck là danh từ chỉ địa điểm nên người viết không nên sử dụng đi kèm với các tính từ miêu tả tần suất (ví dụ: frequent) hoặc mức độ nghiêm trọng (ví dụ: serious, severe) thường chỉ áp dụng để làm rõ đặc điểm của một tình huống, sự kiện nào đó (traffic jam/congestion).
Ví dụ: The main road became a bottleneck since the construction of a shopping mall last year. (Tuyến đường chính đã trở thành một nút thắt giao thông kể từ khi việc xây dựng một trung tâm thương mại bắt đầu vào năm ngoái.)
Incident – Tai nạn
Định nghĩa
Incident (danh từ, đếm được): biến cố, một sự việc nào đó khác thường hoặc gây khó chịu, phiền toái.
Accident (danh từ, đếm được): tai nạn, một sự việc tồi tệ xảy ra nằm ngoài dự tính, thường gây ra thiệt hại về vật chất hoặc tổn thương đến người nào đó.
Chú ý khi sử dụng
Dựa vào định nghĩa, có thể thấy incident là những sự kiện không tổn hại về người và của mà chỉ gây ra bất tiện cho người tham gia giao thông. Một số ví dụ cho incident có thể bao gồm việc cấm đường, cản đường, hoặc phương tiện giao thông hỏng hóc, ... Mặt khác, accident mô tả những tình huống có thiệt hại, thương tích như va chạm giữa phương tiện giao thông và các sự vật (dải phân cách, nhà dân, ...) hoặc đụng xe.
Ví dụ:
The roadblock incident stalled traffic for three hours. (Sự cố chặn đường khiến giao thông bị đình trệ trong vòng ba tiếng đồng hồ. )
A large number of car accidents are caused by drunk driving. (Một số lượng lớn các vụ tai nạn xe hơi là do lái xe trong tình trạng say rượu.)
Traffic Calming – Giảm tốc độ giao thông
Định nghĩa
Traffic calming (danh từ, không đếm được) được định nghĩa là các biện pháp điều hòa giao thông nhằm nâng cao an toàn đường bộ, đặc biệt cho người đi bộ hoặc đi xe đạp. Theo Litman (2003), traffic calming đòi hỏi chỉnh sửa, bổ sung các đặc điểm thiết kế của đường bộ nhằm giảm tốc độ xe cộ và lưu lượng phương tiện trên một tuyến đường cụ thể.
Traffic restraint (cụm danh từ) có nghĩa là hạn chế giao thông. Theo May (1986), traffic restraint đề cập tới các biện pháp hạn chế việc sử dụng phương tiện giao thông nào đó nhằm điều chỉnh thời lượng đi xe, lộ trình hoặc điểm đến của người tham gia giao thông. Những biện pháp nghiêm ngặt có thể làm giảm nhu cầu tham gia giao thông, từ đó lưu lượng phương tiện giao thông cũng giảm bớt.
Lưu ý khi áp dụng
Hai danh từ nêu trên đều miêu tả các giải pháp cho những bất cập trong hệ thống giao thông đường bộ, tuy nhiên mục đích của chúng là khác nhau. Traffic calming hướng đến mục tiêu giảm tốc độ của các phương tiện tham gia giao thông để bảo vệ người đi đường, ví dụ như : lắp đặt gờ giảm tốc (speed bump), vòng xuyến (traffic roundabout), …
Ví dụ: Nhờ các biện pháp làm giảm tốc độ giao thông, trẻ em đi học ở các trường gần đường chính ít gặp nguy hiểm từ các phương tiện chạy quá tốc độ. (Thanks to traffic calming measures, children who go to schools located near the main road are less at risk from speeding vehicles.)
Tuy nhiên, mục đích của các biện pháp hạn chế giao thông là thay đổi hành vi và nhu cầu tham gia giao thông để đạt được các mục tiêu đa dạng như giảm mật độ phương tiện và giải tỏa ùn tắc giao thông. Đồng thời, giảm thiểu các tác động tiêu cực đến môi trường như khói bụi từ xe cộ. Các biện pháp này bao gồm cấm đường và giới hạn thời gian tham gia giao thông của các phương tiện lớn như xe buýt, xe tải... (On the other hand, the nature of traffic restraint measures is to change behavior and traffic participation needs to achieve various goals such as reducing vehicle density and relieving traffic congestion. At the same time, minimizing negative environmental impacts such as vehicle emissions. These measures include road closures and restrictions on the participation time of large vehicles such as buses, trucks...)
Ví dụ: Chính sách hạn chế giao thông như cấm đường có thể giảm bớt tắc nghẽn ở một số khu vực bằng cách điều hướng luồng giao thông. (Traffic restraint policies such as road closures can reduce congestion in some areas by redirecting traffic flow.)