Trong IELTS Writing Task 2, 25% số điểm của thí sinh được quyết định bởi yếu tố “Lexical Resource” (Vốn từ vựng). Bên cạnh khả năng đánh vần (Spelling), tiêu chí Lexical Resource còn xem xét 4 khía cạnh khác như sau:
Khả năng sử dụng từ vựng ít phổ biến (Less common vocabulary)
Độ chính xác về mặt ngữ nghĩa (Precision)
Độ phù hợp trong ngữ cảnh (Appropriacy)
Sự linh hoạt trong cách sử dụng (Flexibility)
Như vậy, để cải thiện điểm Lexical Resource trong kỹ năng Writing, thí sinh cần được trang bị một vốn từ vựng đủ rộng mà vẫn đảm bảo việc vận dụng chúng một cách hợp lý.
Từ đồng nghĩa, tức các từ tương tự nhau về mặt ngữ nghĩa, là một trong những công cụ hữu ích được tận dụng để đa dạng hóa vốn từ vựng trong kỹ năng Writing. Tuy nhiên, khuyết điểm của những từ đồng nghĩa là không phải lúc nào chúng cũng có thể thay thế cho nhau trong cùng một ngữ cảnh.
Việc sử dụng từ đồng nghĩa sai ngữ cảnh có thể dẫn đến việc giảm độ chính xác (Precision) hoặc độ phù hợp (Appropriacy) trong tiêu chí Lexical Resource. Do đó, người sử dụng tiếng Anh cần phân biệt các từ đồng nghĩa, cách sử dụng để áp dụng chúng vào bài IELTS Writing của mình một cách chính xác và hợp lý hơn.
Trong bài viết dưới đây, tác giả sẽ đưa ra các từ đồng nghĩa phổ biến trong IELTS Writing chủ đề Technology, đồng thời đưa ra định nghĩa cũng như cách phân biệt các từ đồng nghĩa này.
Phân biệt các từ đồng nghĩa chủ đề Công nghệ
Thiết bị – Đồ chơi công nghệ – Máy móc
Device, gadget và machine là ba từ vựng phổ biến thường được dùng khi đề cập đến các thiết bị công nghệ, máy móc trong các bài viết IELTS chủ đề Technology. Mặc dù cả ba từ vựng trên đều mang hàm nghĩa thiết bị, máy móc, chúng vẫn có những khác biệt nhỏ mà người viết nên cân nhắc khi lựa chọn.
Theo Oxford Languages, gadget được định nghĩa là “a small mechanical or electronic device or tool, especially an ingenious or novel one”, tức “một thiết bị điện tử hoặc cơ học kích thước nhỏ, mang tính tinh vi hoặc mới lạ”.
Các ví dụ của gadget bao gồm: portable charger (sạc dự phòng), bluetooth speaker (loa bluetooth), egg breaker (đồ tách trứng),…
Tương tự, cũng trong từ điển trên, định nghĩa cho device được viết như sau: “a thing made or adapted for a particular purpose, especially a piece of mechanical or electronic equipment” , dịch: “một vật được tạo ra hoăc điều chỉnh cho phù hợp với một mục đích nhất định, đặc biệt là những thiết bị điện hoặc cơ khí”. Các ví dụ của device bao gồm: recording device (thiết bị thu âm), tablets (máy tính bảng),…
Như vậy, hai từ device và gadget khá tương đồng về bản chất (đều là thiết bị điện hoặc cơ học), tuy nhiên gadget ngụ ý những thiết bị có tính sáng tạo, mới lạ hơn, còn device thì ngụ ý tất cả thiết bị nói chung, tức bao hàm cả gadget. Ví dụ, heart monitor device (thiết bị đo điện tim) hay recording device (máy ghi âm) không được coi là gadget vì đây là những thiết bị phổ thông và không có tính sáng tạo. Dù vậy, trong IELTS writing chủ đề Technology, trong hầu hết các trường hợp, hai từ này hoàn toàn có thể dùng thay thế cho nhau.
Ví dụ:
The excessive use of portable devices/gadgets such as cell phones and laptops can bring about certain drawbacks.
(Việc sử dụng quá mức các thiết bị cầm tay như điện thoại di động hay laptop có thể mang đến những bất lợi nhất định)
Riêng đối với từ machine, từ điển Cambridge định nghĩa từ này như sau “a piece of equipment with several moving parts that uses power to do a particular type of work”, tức “một thiết bị gồm nhiều bộ phận chuyển động, sử dụng năng lượng để làm một việc cụ thể”. Ví dụ: sewing machine, vending machine, washing machine,…
Như vậy, machine thường ám chỉ những máy móc nặng, cồng kềnh, do đó trong IELTS writing, người viết nên tránh dùng từ này khi đề cập đến các thiết bị thông minh cầm tay như điện thoại hoặc máy tính bảng. Thay vào đó, từ machine được dùng khi chủ đề bài viết nói về những phát minh, sáng chế có kích thước lớn.
Ví dụ:
Thanks to the development of technology, the tasks that used to be done manually are now being done by machines. For example, dishwashers and washing machines are the two inventions that have made the life of housewives so much easier.
(Nhờ vào sự phát triển của công nghệ, những công việc từng được hoàn thành bởi người nay được làm bởi máy móc. Ví dụ, máy rửa chén và máy giặt là hai phát minh đã giúp cuộc sống của những người nội trợ trở nên dễ dàng hơn.)
Kết luận: device và gadget là hai từ vựng có thể dùng thay thế cho nhau trong hầu hết trường hợp khi ám chỉ những thiết bị nhỏ gọn, thông minh, trong khi đó machine lại mang hàm nghĩa máy móc kích thước lớn và khó có thể thay thế hai từ trên.
Hiện đại – Tiên tiến – Hiện đại
Modern, cutting-edge và state-of-the-art là ba tính từ phổ biến thường được dùng trong IELTS Writing để miêu tả sự hiện đại, hợp thời của một thiết bị hay công nghệ nào đó.
Trước hết, hai tính từ cutting-edge và state-of-the-art về mặt ngữ nghĩa không có sự khác biệt quá lớn, đều ám chỉ sự tân tiến, hiện đại. Tuy nhiên cutting-edge ám chỉ một đặc tính mới mẻ và mang tính đột phá (innovative), trong khi state-of-the-art chỉ diễn tả sự phát triển tân tiến nhất về mặt công nghệ và công nghệ này đã được áp dụng phổ biến rộng rãi.
Ví dụ:
Many people tend to buy the latest version of mobile phones due to their cutting-edge design.
(Nhiều người có xu hướng mua phiên bản mới nhất của điện thoại vì thiết kế đột phá của chúng)
Many tasks nowadays are done using state-of-the-art equipment instead of being performed by hand.
(Nhiều công việc ngày nay được hoàn thành bởi thiết bị tân tiến thay vì thủ công).
Tuy nhiên đối với ví dụ này, nếu người viết muốn ngụ ý “thiết bị đột phá” thì có thể thay state-of-the-art bằng cutting-edge.
Trong IELTS writing, cutting-edge và state-of-the-art, khi đề cập đến công nghệ tân tiến nói chung, việc sử dụng cutting-edge technology hay state-of-the-art technology không tạo nên sự khác biệt lớn về mặt ngữ nghĩa và có thể được dùng trong câu như sau:
Many big companies nowadays own laboratories with cutting-edge/state-of-the-art technologies as well as leading experts in relevant fields.
(Nhiều công ty lớn ngày nay sở hữu phòng thí nghiệm của riêng họ với công nghệ đột phá/tân tiến nhất cũng như những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực)
Trong khi đó, theo như Oxford Dictionary, tính từ modern có nhiều hàm nghĩa khác nhau, một trong những định nghĩa phổ biến của modern được viết như sau: “using the latest technology, designs, materials, ideas, etc.”, tức “sử dụng công nghệ, thiết kế, vật liệu hay ý tưởng,… mới nhất”.
Ví dụ:
modern technology (công nghệ hiện đại)
modern computer system (hệ thống máy tính hiện đại)
modern methods (phương pháp hiện đại),…
Khi mang hàm nghĩa này, từ modern gần như giống với cutting-edge và state-of-the-art, điểm khác biệt là hai từ trên nhấn mạnh hơn về tính hiện đại và đột phá.
Tuy nhiên, từ modern còn mang một hàm nghĩa thứ hai, đó là “of the present time or recent times”, tức “thuộc về thời gian hiện tại hay gần đây”. Các ví dụ của modern trong trường hợp này là:
modern era (kỷ nguyên hiện đại)
modern age (thời kỷ hiện đại)
modern days (thời buổi hiện đại),…
Và trường hợp này, modern không thể được thay thế bởi cutting-edge và state-of-the-art. Ví dụ, ta có thể viết modern era, nhưng không được viết state-of-the-art era.
Như vậy, khi miêu tả sự tân tiến của một sản phẩm hay công nghệ, modern, cutting-edge và state-of-the-art có thể dùng thay thế cho nhau. Tuy nhiên, trong trường hợp miêu tả sự hiện đại của một thời kỳ, cutting-edge và state-of-the-art không thể được sử dụng.
Lỗi thời – Cũ kỹ
Dù đều ám chỉ sự cũ kỹ, lỗi thời, hai tính từ obsolete và outdated có sự khác biệt lớn về mặt ngữ nghĩa.
Theo như từ điển Cambridge, outdated mang nghĩa “old-fashioned and therefore not as good or as fashionable as something modern”, tức “lỗi thời và vì vậy không tốt hoặc không hợp thời như những thứ hiện đại”.
Trong khi đó, obsolete được định nghĩa là “not in use anymore, having been replaced by something newer and better or more fashionable”, có nghĩa là “không được sử dụng nữa và đã được thay thế bởi thứ gì đó mới hơn, tốt hơn hay hợp thời hơn”.
Như vậy, điểm khác nhau giữa outdated và obsolete là: outdated ám chỉ sự lỗi thời, trong khi obsolete ám chỉ cả việc lỗi thời và bị thay thế bởi một thứ khác.
Do đó, khi nói về một quan niệm đã lỗi thời, ta không thể dùng obsolete mà chỉ nên dùng outdated.
Ví dụ:
Nowadays the idea of marrying before 30 is completely outdated (Ngày nay quan niệm kết hôn trước 30 tuổi đã hoàn toàn lỗi thời)
Mặt khác, khi miêu tả việc một sự vật, hiện tượng nào đó đã lỗi thời, ta có thể dùng obsolete hoặc outdated phụ thuộc vào sự vật hiện tượng này đã bị thay thế hay chưa.
Ví dụ:
Mặt khác, khi miêu tả việc một sự vật, hiện tượng nào đó đã lỗi thời, ta có thể dùng obsolete hoặc outdated phụ thuộc vào sự vật hiện tượng này đã bị thay thế hay chưa.
Ví dụ:
Bị thay thế: If automization becomes increasingly popular, human labors might become obsolete.
(Nếu việc tự động hoá trở ngày càng phổ biến, lao động chân tay có khả năng sẽ bị thay thế)
Lỗi thời: The materials at libraries might be outdated compared to online ones.
(Tài liệu ở thư viện có thể đã lỗi thời so với những tài liệu trên mạng)
Thay đổi – Chuyển đổi
Đều mang nghĩa là “thay đổi”, hai động từ alter và transform thường được dùng như một từ đồng nghĩa với “change”. Tuy nhiên, người viết cần hiểu rõ mức độ “change” trong hàm nghĩa của từng từ để tránh sử dụng thiếu chính xác.
Theo như từ điển Cambridge, alter được định nghĩa như sau: “to change something, usually slightly, or to cause the characteristics of something to change”, có thể dịch là “thay đổi việc gì đó hoặc thay đổi đặc tính của một thứ gì đó ở một mức độ nhỏ”.
Cũng theo từ điển này, transform được định nghĩa là “to change completely the appearance or character of something or someone, especially so that that thing or person is improved”, tức “thay đổi hoàn toàn diện mạo hay đặc tính của người nào đó hoặc vật nào đó, đặc biệt là để người hoặc vật đó được cải thiện”.
Như vậy, điểm khác biệt rõ ràng nhất giữa hai từ nằm ở mức độ của sự thay đổi: alter hàm ý thay đổi nhỏ, trong khi đó transform thể hiện sự thay đổi đáng kể. Do đó, tuỳ vào quan điểm của người viết, alter hoặc transform có thể được dùng thay thế cho “change”.
Ví dụ:
If this law is put into practice, the entire industry can be transformed.
(Nếu luật này được ban hành, cả nền công nghiệp có thể bị thay đổi hoàn toàn.)
While the charge for phone calls is increasing, the cost of connecting to the internet has not altered
(Mặc dù giá cả cho việc gọi điện thoại đang tăng lên, giá kết nối mạng internet vẫn không thay đổi)
Sử dụng – Tận dụng
Theo như từ điển Oxford, utilize được định nghĩa là “to use something, especially for a practical purpose”, tức “sử dụng cái gì đó cho một mục đích thực tế”. Điều này có nghĩa là utilize mang hàm ý sử dụng một cách hiệu quả, có mục đích rõ ràng và thực tế.
Trong khi đó, use được định nghĩa là “to do something with a machine, a method, an object, etc. for a particular purpose”, tức “làm một việc gì đó với một cái máy, một phương pháp hay một đồ vật vì một mục đích cụ thể”. Như vậy, điểm khác biệt rõ ràng nhất là về mục đích của việc sử dụng: use chỉ dùng cho một mục đích cụ thể bất kì, trong khi đó utilize lại dùng cho một mục đích thực tế, hiệu quả.
Ví dụ 1:
Mobile devices are widely used by the majority of the students.
(Các thiết bị di động được sử dụng rộng rãi bởi đa số học sinh.)
Trong ví dụ này, tác giả hàm ý việc sử dụng thiết bị di động không đi kèm với một mục đích thực tế nào cả, mà chỉ nói đến việc sử dụng nói chung.
Ví dụ 2:
Sinh viên hiện nay có thể tận dụng các tài nguyên trực tuyến để làm giàu kiến thức của họ.
(College students can now utilize online resources to enrich their knowledge.)
Trong ví dụ này, tác giả ám chỉ việc sử dụng các tài nguyên trực tuyến là vì một mục đích thực tế, đó là “làm giàu kiến thức”. Vì thế việc sử dụng utilize sẽ phù hợp với ngữ cảnh hơn.
Trên thực tế, sử dụng và tận dụng có thể được áp dụng thay thế nhau trong hầu hết các trường hợp mà vẫn không làm thay đổi nghiêm trọng về mặt ngữ nghĩa của câu. Tuy nhiên, việc sử dụng từ chính xác cho mỗi ngữ cảnh sẽ giúp phong cách viết của tác giả trở nên tự nhiên hơn, từ đó giúp người đọc dễ dàng nắm bắt thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm.