1. Cách phát âm /tʃ/
1.1. Các bước phát âm /tʃ/
Âm /tʃ/ là một phụ âm vô thanh được tạo ra bằng cách kết hợp âm /t/ và /ʃ/ trong tiếng Anh. Nhiều người thường phát âm sai do nhầm lẫn với âm “ch” trong Tiếng Việt. Để phát âm đúng, bạn cần phải nhanh chóng kết hợp và chuyển từ /t/ sang /ʃ/.
Vì /tʃ/ là âm vô thanh, khi phát âm bạn chỉ cần bật hơi mà không làm rung cổ họng. Bạn có thể kiểm tra nhanh bằng cách đặt tờ giấy phía trước miệng khi phát âm. Nếu bạn phát âm /tʃ/ đúng, hơi sẽ bật vào tờ giấy làm nó bay lên.
- Hàm răng kín nhẹ, môi tròn và mở ra ở các phía
- Đặt đầu lưỡi gần mặt trên của răng cửa trên
- Hạ đầu lưỡi và đẩy hơi qua đầu lưỡi và vòm họng
- Khi đọc chữ ch, kết hợp giữa âm /t/ và /ʃ/
Ví dụ về các từ tiếng Anh có chứa cách phát âm /tʃ/
church /tʃɜːrtʃ/ nhà thờ
charm /tʃɑːrm/ dấu hiệu, dấu ấn
chapter /ˈtʃæptər/ chương (sách, truyện, phim)
chat /tʃæt/ nói chuyện phiếm
cheap /tʃiːp/ giá rẻ, rẻ mạt
chilly /ˈtʃɪli/ lạnh lẽo, ớn lạnh
1.2. Nhận biết các từ có chứa phát âm /tʃ/
Tính chất cơ bản, các từ có chứa chữ C, T hoặc CH thường sẽ được phát âm /tʃ/. Ví dụ như sau:
- CH xuất hiện ở đầu, giữa hoặc cuối từ: chair, check, watch, church, …
- T xuất hiện ở đầu, giữa hoặc cuối từ: temperature, question, future,...
- C xuất hiện ở đầu, giữa từ: cello, concerto,...
1.2.1. T được phát âm /tʃ/
century /ˈsentʃəri/ thế kỷ
natural /ˈnætʃrəl/ thuộc tự nhiên
culture /ˈkʌltʃər/ văn hóa
future /ˈfjuːtʃər/ tương lai
lecture ˈlektʃər/ bài giảng
nurture /ˈnɜːrtʃər/ sự nuôi dưỡng
picture /ˈpɪktʃər/ bức tranh
miniature /ˈmɪnətʃʊr/ mô hình
literature /ˈlɪtrətʃʊr/ văn chương
temperature /ˈtemprətʃʊr/ nhiệt độ
question /ˈkwestʃən/ câu hỏi
creature /ˈkriːtʃər/ sinh vật sống
actual /ˈæktʃuəl/ thực ra
1.2.2. CH được phát âm /tʃ/
cheap /tʃiːp/ rẻ
chicken /ˈtʃɪkɪn/ con gà
child /tʃaɪld/ đứa bé
Chinese /ˌtʃaɪˈniːz/ tiếng Trung Quốc
chimney /ˈtʃɪmni/ ống khói
chalk /tʃɔːk/ phấn viết bảng
chat /tʃæt/ nói chuyện phiếm
cheer /tʃɪr/ hoan hô
chest /tʃest/ lồng ngực
chin /tʃɪn/ cái cằm
choose /tʃuːz/ chọn lựa
church /tʃɜːtʃ/ nhà thờ
channel /ˈtʃænəl/ kênh TV, kênh truyền hình
cherish /ˈtʃerɪʃ/ âu yếm, khen ngợi
chocolate /ˈtʃɒklət/ sô cô la
1.2.3. TCH được phát âm /tʃ/
catch /kætʃ/ bắt lấy
pitch /pɪtʃ/ cao độ
watch /wɒtʃ/ đồng hồ đeo tay
switch /swɪtʃ/ chuyển đổi
match /mætʃ/ khớp, ăn nhập
sketch /sketʃ/ bản vẽ nháp bằng bút chì
kitchen /ˈkɪtʃɪn/ nhà bếp
1.2.4. C được phát âm /tʃ/
cello /ˈtʃeləʊ/ đàn xê-lô
concerto /kənˈtʃertəʊ/ bản hòa tấu
2. Cách phát âm /dʒ/
2.1. Các bước phát âm /dʒ/
/dʒ/ là âm hữu thanh có khẩu hình miệng tương tự cách phát âm /tʃ/ nhưng luồng hơi đi ra yếu hơn. Dây thanh quản sẽ rung khi phát âm âm này. Bạn có thể kiểm tra cách phát âm đúng bằng cách đặt tay lên cổ họng và cảm nhận độ rung khi phát âm /dʒ/.
- Hai hàm răng gần nhau, môi tròn, mở ra hai bên
- Đầu lưỡi đặt ở chân răng cửa hàm trên, khi hạ đầu lưỡi, đẩy luồng hơi qua đầu lưỡi và vòm họng
- Sử dụng giọng để tạo âm /dʒ/, rung cổ họng
Ví dụ về các từ có chứa cách phát âm /dʒ/
jeans /dʒiːnz/ quần bò
joke /dʒəʊk/ trò đùa
juice /dʒuːs/ nước ép rau củ quả
jug /dʒʌg/ cái bình có quai, vại
judge /dʒʌdʒ/ đánh giá
gymnastic /dʒɪmˈnæstɪk/ thể dụng dụng cụ
jealous /ˈdʒeləs/ ghen tuông
ginger /ˈdʒɪndʒər/ củ gừng
reject /rɪˈdʒekt/ từ chối
soldier /ˈsəʊldʒər/ người lính
schedule /ˈskedʒuːl/ lịch trình
stage /steɪdʒ/ sân khấu
cage /keɪdʒ/ cái lồng, cái chuồng
2.2. Nhận biết các từ có chứa các âm /dʒ/
Về cơ bản, các chữ cái D, J, và G khi đứng trước e, i, y hoặc từ kết thúc bằng 'ge' thường sẽ có chứa âm /dʒ/.
2.2.1. J thường phát âm /dʒ/
Ví dụ:
job /dʒɒb/ nghề nghiệp
jam /dʒæm/ mứt hoa quả
jacket /ˈdʒækɪt/ áo khoác
jeans /dʒiːnz/ quần bò
joy /dʒɔɪ/ niềm vui
enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ tận hưởng, hưởng thụ
just /dʒʌst/ vừa mới
juice /dʒuːs/ nước ép rau củ quả
joke /dʒəʊk/ trò đùa
join /dʒɔɪn/ tham gia
jewelry /ˈdʒuːəlri/ trang sức
2.2.2. G thường phát âm /dʒ/
Ví dụ:
gene /dʒiːn/ gien di truyền
general /ˈdʒenrəl/ chung, toàn thể
geography /dʒiˈɒɡrəfi/ địa lý
gentle /ˈdʒentl/ dịu dàng, nhẹ nhàng
gorgeous /ˈɡɔːdʒəs/ xinh đẹp
*Có một số trường hợp ngoại lệ, khi chữ G không thường có âm /dʒ/
get /get/ đạt được
gear /ɡɪr/cơ cấu, thiết bị
geese /giːs/ con ngỗng
geyser /ˈɡaɪzər/ suối nước nóng
girl /ɡɜːrl/ cô gái
giggle /ˈɡɪɡl/ tiếng cười khúc khích
gizzard /ˈɡɪzərd/ diều chim
2.2.3. Tuy nhiên, đuôi GE có thể phát âm /dʒ/
Ví dụ:
age /eɪdʒ/ tuổi tác
change /tʃeɪndʒ/ thay đổi
large /lɑːdʒ/ rộng lớn
judge /dʒʌdʒ/ đánh giá
fridge /frɪdʒ/ cái tủ lạnh
edge /edʒ/ rìa, cạnh, mép
manage /ˈmænɪdʒ/ quản lý
college /ˈkɒlɪdʒ/ đại học
storage /ˈstɔːrɪdʒ/ kho lưu trữ
emerge /ɪˈmɜːdʒ/ nổi lên
damage /ˈdæmɪdʒ/ hư hại
2.2.4. Một số từ có chứa chữ D có cách phát âm /dʒ/
Ví dụ:
verdure /ˈvɜːrdʒər/ bụi cỏ xanh tươi
procedure /prəˈsiːdʒər/ thủ tục
soldier /ˈsəʊldʒər/ người chiến sĩ, binh lính
schedule /ˈskedʒuːl/ lịch trình
Phát âm tiếng Anh cơ bản - Tập 17: Âm /tʃ/ &/dʒ/ [Phát âm tiếng Anh chuẩn #1]
3. Bài tập về cách phát âm /tʃ/ và /dʒ/
1. Why don’t you sit on the chair?
/waɪ doʊnt ju ˈsɪt ɑːn ðə tʃer/
2. Which one will you select?
/wɪtʃ wʌn wɪl ju sɪˈlɛkt/
3. I’ll opt for a cheese sandwich.
/aɪl ɒpt fɔːr ə ˈtʃiːz ˈsænwɪdʒ/
4. Any queries regarding the presentation?
/ˈeni ˈkwɪəriz rɪˈgɑːdɪŋ ðə ˌprɛzənˈteɪʃən/
5. What’s your field of study?
/wɒts jɔː fɪld ɒv ˈstʌdi/
6. There’s citrus beverage in the refrigerator.
There’s orange juice in the fridge.