Trọng âm và phát âm đúng là hai yếu tố quan trọng trong việc nắm vững tiếng Anh. Trong quá trình học, việc phân biệt giữa cách phát âm hai âm /ə/ và /ɜ:/ có thể gây khó khăn cho nhiều người.
Trong bài viết này, thí sinh sẽ khám phá sự khác biệt giữa hai âm /ə/ và /ɜ:/, đồng thời cung cấp những gợi ý và ví dụ để có thể nắm bắt và sử dụng chúng một cách chính xác.
Key Takeaways: |
---|
Các bước phát âm âm /ə/:
Các bước phát âm âm /ɜ:/:
|
Cách phát âm /ə/
Tạo hình miệng khi phát âm /ə/
Âm /ə/ trong tiếng Anh là một âm trung âm được gọi là "schwa". Đây là một âm thanh phổ biến và xuất hiện trong nhiều từ và ngữ cảnh khác nhau.
Để phát âm /ə/, hãy làm theo các bước sau:
Bước 1: Mở 2 hàm tự nhiên, đặt môi vào vị trí tự nhiên, không căng chặt và không mở quá rộng.
Bước 2: Giữ lưỡi ở vị trí giữa miệng, không chạm vào răng hoặc miệng trên.
Bước 3: Phát âm nhẹ nhàng, giữ nguyên vị trí lưỡi
***Lưu ý: Âm /ə/ là một âm trung âm, nghĩa là nó không cần sự căng thẳng trong cơ quan phát âm.
Video minh hoạ cách phát âm /ə/:
Dưới đây là một số từ ví dụ để thí sinh thực hành phát âm /ə/:
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm |
---|---|---|
About | /əˈbaʊt/ | |
Banana | /bəˈnænə/ | |
Camera | /ˈkæmərə/ | |
Comma | /ˈkɑːmə/ | |
Sofa | /ˈsoʊfə/ |
Hãy lắng nghe và lặp lại các từ này nhiều lần để làm quen và cải thiện kỹ năng phát âm của thí sinh.
Dấu hiệu nhận biết âm /ə/
Những từ xuất hiện chữ “a” nhưng trọng âm không rơi vào đó.
Ví dụ:
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm |
---|---|---|
Across | /əˈkrɔːs/ | |
Alone | /əˈloʊn/ | |
Amazing | /əˈmeɪzɪŋ/ |
Những từ xuất hiện chữ “e” nhưng trọng âm không rơi vào đó.
Ví dụ:
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm |
---|---|---|
Elephant | /ˈɛlɪfənt/ | |
Experience | /ɪkˈspɪriəns/ |
|
Remember | /rɪˈmɛmbər/ | |
September | /sɛpˈtɛmbər/ |
Những từ xuất hiện chữ “o” nhưng trọng âm không rơi vào đó.
Ví dụ:
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm |
---|---|---|
Comfortable | /ˈkʌmfərtəbl/ | |
Follow | /ˈfɑːloʊ/ | |
Tomato | /təˈmeɪtoʊ/ | |
Tomorrow | /təˈmɔːroʊ/ |
Lưu ý
Lưu ý rằng các dấu hiệu nhận biết âm /ə/ chỉ là những gợi ý chung và không phải là quy tắc tuyệt đối. Trong tiếng Anh, phát âm có thể thay đổi tùy thuộc vào từng từ, ngữ cảnh và giọng điệu.
Dưới đây là một số lưu ý quan trọng:
Variances in regional accents: Phát âm âm /ə/ có thể có các biến thể vùng miền trong tiếng Anh. Các ngữ điệu và nguyên âm có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền mà người nói đến.
Stress patterns: Trong một số trường hợp, âm /ə/ có thể xuất hiện trong âm tiết được nhấn mạnh. Điều này phụ thuộc vào cách người nói đặt trọng âm trong từ.
Ví dụ: (Stress pattern: Trong từ "elephant", âm /ə/ nằm trong âm tiết không có trọng âm, vì vậy nó được phát âm là /ˈɛlɪfənt/.)
Connected speech: Trong tiếng Anh nói tự nhiên, các âm và từ có thể liên kết với nhau và tạo ra sự mờ hơn cho âm /ə/. Điều này có thể dẫn đến sự thay đổi trong phát âm so với khi phát âm độc lập.
Ví dụ: Trong câu "I want to go to the store", từ "to" và "the" có thể được nối lại với nhau và tạo thành âm /ə/ khi phát âm tự nhiên: /tə/ store/. Do sự liên kết âm, âm /ə/ có thể xuất hiện trong các từ mà không được nhấn mạnh.)
Cách phát âm /ɜ:/
Tạo hình miệng khi phát âm /ɜ:/
Âm /ɜ:/ là một âm nguyên âm không phổ biến trong tiếng Anh và thường được gọi là "schwa đảo" hoặc "schwa chữ e ngược". Đây là một âm nguyên âm mờ và không rõ ràng, và cách phát âm nó có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng miền và giọng điệu của người nói.
Dưới đây là một hướng dẫn phát âm cơ bản cho âm /ɜ:/:
Bước 1: Đặt nguyên âm: Đặt môi vào vị trí tự nhiên, không căng và không cong.
Bước 2: Hàm trên: Hàm trên nên nằm trong tư thế trung bình, không căng và không quá cao hoặc quá thấp.
Bước 3: Lưỡi và vòm miệng: Lưỡi nằm ở phía vị trí cao vừa phải và vòm miệng mở rộng.
Bước 4: Độ dài âm: Âm /ɜ:/ có thể được phát âm dài hoặc ngắn, tùy thuộc vào từng trường hợp.
***Lưu ý: Vì /ɜ:/ là âm dài cho nên trong quá trình phát âm, thí sinh sẽ thấy cơ miệng căng hơn.
Video hướng dẫn cách phát âm /ɜ:/:
Ví dụ về các từ có âm /ɜ:/:
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm |
---|---|---|
Bird | /bɜːrd/ | |
Learn | /lɜːrn/ | |
Nurse | /nɜːrs/ | |
Word | /wɜːrd/ |
Dấu hiệu nhận biết âm /ɜ:/
Dấu hiệu nhận biết âm /ɜ:/ có thể là sự xuất hiện của các chữ cái như "ur", "ir", "er", "ear" và "or" trong từ. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:
"ur":
Ví dụ:
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Ví dụ |
---|---|---|---|
Burn | /bɜːrn/ | The fire will burn the wood. | |
Curl | /kɜːrl/ | She likes to curl her hair with a curling iron. | |
Turn | /tɜːrn/ | Please turn off the lights. |
"ir":
Ví dụ:
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Ví dụ |
---|---|---|---|
Bird | /bɜːrd/ | I saw a beautiful bird in the tree. | |
First | /fɜːrst/ | She finished first in the race. | |
Shirt | /ʃɜːrt/ | He wore a blue shirt to the party. | |
Third | /θɜːrd/ | He finished in third place. |
"er":
Ví dụ:
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Ví dụ |
---|---|---|---|
Her | /hɜːr/ | This is her book. | |
Worker | /ˈwɜːrkər/ | He is a hard worker. |
"ear":
Ví dụ:
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Ví dụ |
---|---|---|---|
Earth | /ɜːrθ/ | The Earth is our home planet. | |
Learn | /lɜːrn/ | I want to learn how to play the guitar. | |
Pearl | /pɜːrl/ | She wore a beautiful pearl necklace. | |
Year | /jɜːr/ | What year were you born? |
"or":
Ví dụ:
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Ví dụ |
---|---|---|---|
Storm | /stɜːrm/ | The storm caused damage to the houses. | |
Word | /wɜːrd/ | Can you spell this word for me? | |
Work | /wɜːrk/ | I have to go to work in the morning. | |
Worth | /wɜːrθ/ | This painting is worth a lot of money. |
Tổng kết
Nguồn tham khảo:
Munro, C. (2021, August 31). ɜ: Sound: Cách phát âm âm ɜ: (/ɜ:/ PHON. English Language Club. https://www.englishlanguageclub.co.uk/%C9%9C-sound/