Cách sử dụng phó từ phủ định 不 (bù) trong tiếng Trung
- 不 (bù) là phó từ phủ định trong tiếng Trung, được sử dụng để phủ định các sự việc liên quan đến hiện tại, tương lai và những sự thật hiển nhiên.
Ví dụ:
-
我 明 天 不 去 上 班
/ Wǒ míngtiān bù qù shàngbān /
Ngày mai tôi sẽ không đi làm (Phủ định trong tương lai)
-
今 天 天 气 不 冷
/ Jīntiān tiānqì bù lěng /
Hôm nay thời tiết không lạnh (Phủ định về sự thật hiển nhiên)
- 不 (bù) dùng trong các câu biểu thị nội dung cầu khiến
Ví dụ:
-
我 不 想 你 去 旅 行 — / Wǒ bù xiǎng nǐ qù lǚxíng /: Tôi không muốn bạn đi du lịch
-
不 要 胡 说 — / Bù yào húshuō /: Đừng có nói dối!
-
不要 — / Bùyào /: không muốn
-
不去 — / Bù kū /: đừng khóc
- Sau 不 (bù) là tính từ
Ví dụ:
-
-
他身体不好 --- / Tā shēntǐ bù hǎo /: Anh ta không khỏe
- 不 (bù) dùng với các động từ năng nguyện
Ví dụ:
-
今 天 很 冷, 我 不 能 去 游 泳
/ Jīntiān hěn lěng, wǒ bùnéng qù yóuyǒng /
Hôm nay thời tiết lạnh, tôi không thể đi bơi
-
他 不 要 我 帮 忙
/ Tā bùyào wǒ bāngmáng /
Anh ấy không muốn tôi giúp đỡ
Cách sử dụng phó từ phủ định 没 (méi) trong tiếng Trung
- 没 (méi) là phó từ thường được dùng để miêu tả ý kiến khách quan, phủ định trạng thái và hành động đang diễn ra hoặc chưa xảy ra. Vì vậy, 没 (méi) chỉ được sử dụng để phủ định hành động trong quá khứ và hiện tại.
Ví dụ:
-
我 昨 天 没 上 班
/ Wǒ zuótiān méi shàngbān /
-
昨天我没看
/ Zuótiān wǒ méi kàn /
Hôm qua tôi không tham gia xem
- 没 (méi) dùng để phủ định cho '有'. Sau 没有 (Méiyǒu) là động từ hoặc danh từ.
Ví dụ:
-
她 没 有 钱 — / Tā méiyǒu qián / Cô ấy chưa có tiền
-
他 还 没 有 车 — / Tā hái méiyǒu chē / Anh ấy chưa có xe
- 没 (méi) dùng để phủ định bổ ngữ kết quả
Ví dụ:
-
我还没做完。
/ Wǒ hái méi zuò wán /
Tôi vẫn chưa hoàn thành.
- Không (không) sử dụng với danh từ và không đi kèm với tính từ
Ví dụ:
-
我 没 看 完 书 — / Wǒ méi kàn wán shū /: Tôi chưa đọc sách xong
Phân biệt sự khác biệt giữa phó từ 不(bù) và 没 (méi)
Sự khác nhau giữa 不(bù) và 没 (méi) | |
|
|