Vì vậy bài viết này sẽ giúp người học phân biệt certificate, diploma, degree, qualification bằng những định nghĩa cụ thể, ví dụ trong ngữ cảnh và dịch nghĩa chi tiết. Phần bài tập vận dụng và gợi ý những phương pháp học từ vựng gợi ý trong bài viết sẽ giúp người học nắm chắc hơn các kiến thức được trình bày trong bài viết này.
Key takeaways
Degree | Diploma | Certificate | Qualification |
---|---|---|---|
|
|
|
|
Degree là cái gì?
Bachelor’s degree (bằng cử nhân, thời gian học thường là 3-5 năm, đòi hỏi người học cần học toàn thời gian)
Master’s degree (bằng thạc sĩ, thời gian học thường là 2 năm, với điều kiện người học đã có bằng cử nhân)
Doctoral degree (bằng tiến sĩ - thời gian học, nghiên cứu và viết luận án tiến sĩ tổng cộng thường là 3 năm)
Ví dụ: After graduating from this university, I will have a bachelor’s degree in Information Technology. (Sau khi tốt nghiệp đại học, tôi sẽ có bằng cử nhân về công nghệ thông tin.)
Diploma là gì?
Chứng chỉ này thuộc hệ trung cấp, thời gian đào tạo thường là 2 năm.
Ví dụ: This job requires a diploma in media management. (Công việc này yêu cầu chứng chỉ về quản trị truyền thông.)
Certificate là gì?
Ví dụ: After finishing a 2-month nursing course, she received a certificate in nursing. (Sau khi hoàn thành khóa đào tạo y tá 2 tháng, cô ấy nhận được một chứng chỉ về y tá.)
Certificate còn có thể hiểu là một tờ giấy chứng nhận về mặt luật pháp để xác nhận rằng thông tin nào đó là đúng.
Ví dụ:
A birth certificate: giấy khai sinh
A death certificate: giấy báo tử
A marriage certificate: giấy chứng nhận kết hôn
Qualification là gì?
Ví dụ: If you want to be a teacher, it’s compulsory that you have teaching qualifications. (Nếu bạn muốn trở thành giáo viên, điều bắt buộc là bạn phải có chứng chỉ sư phạm.)
Qualification còn được hiểu là một năng lực, khả năng, kinh nghiệm nào đó để giúp một người trở nên phù hợp với một công việc hoặc hoạt động cụ thể.
Ví dụ: The experience of working in a multi-cultural corporation is an essential qualification for the job you’re applying for. (Kinh nghiệm làm việc trong một tập đoàn đa văn hóa là một điều thiết yếu cho công việc bạn đang ứng tuyển.)
Phân loại certificate, diploma, degree, qualification
Degree | Diploma | Certificate | Qualification |
---|---|---|---|
UK /dɪˈɡriː/ US /dɪˈɡriː/ | UK /dɪˈpləʊ.mə/ US /dɪˈploʊ.mə/ | UK /səˈtɪf.ɪ.kət/ US /sɚˈtɪf.ə.kət/ | UK /ˌkwɒl.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ US /ˌkwɑː.lə.fəˈkeɪ.ʃən/ |
|
|
|
|
Thời gian học thông thường:
| Thời gian học thông thường: 2 năm | Thời gian học thông thường: vài tháng đến dưới 1 năm |
Phương pháp học hiệu quả
Học và tập phát âm đúng các từ vựng này.
Đọc các ví dụ về cách kết hợp từ của 3 từ vựng này với các danh từ, động từ, tính từ, trạng từ khác để sử .dụng chúng một cách linh hoạt, phù hợp, đúng ngữ cảnh.
Tự đặt câu với các từ vựng này, kết hợp với những danh từ, động từ, tính từ, trạng từ phù hợp trong phần ví dụ.
Ôn tập ít nhất 3 lần để ghi nhớ lâu hơn những kiến thức đã học.
Chủ động áp dụng những cấu trúc và từ vựng đã học bất cứ khi nào có thể trong quá trình học nói, học viết.
Bài tập thực hành
You will have difficulty finding a job here unless you have a high school ________.
I want to have a doctoral ________ before I get married.
Please hand in your birth ________ so that I can fill out your personal information.
The experience of having traveling to various places is also a good ________ for this job.
I wish I would have a bachelor’s ________ from Oxford University.
Đáp án gợi ý:
diploma (Bạn sẽ gặp khó khăn khi tìm việc nếu không có bằng cấp 3)
degree (Tôi muốn có bằng tiến sĩ trước khi kết hôn)
certificate (Hãy đưa giấy khai sinh của bạn để tôi có thể nhập thông tin cá nhân của bạn)
qualification (Từng đi nhiều nơi cũng là một yếu tố cần thiết cho công việc này)
degree (Tôi ước tôi có thể lấy được tấm bằng cử nhân của đại học Oxford)
Tổng kết
Phân biệt true, correct, exact, precise, accurate & bài tập vận dụngPhân biệt “economy”, “economics”, “economic”, “economical” chi tiết
Tài liệu tham khảo:
https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/diploma
https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/certificate
https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/qualification
https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/degree