Hẳn với những người học tiếng Anh dù ở mức độ cơ bản, continue không hề xa lạ - là một động từ tiếng Anh mang ý nghĩa là tiếp tục, duy trì. Tuy nhiên, để học và nghiên cứu chuyên sâu ngôn ngữ này, cần làm quen với những từ có chung một gốc từ và sở hữu nhiều điểm tương đồng về chính tả với continue. Trong đó, hai tính từ continual và continuous thường gây khó khăn cho nhiều người học từ trình độ sơ cấp đến trung cấp, do có những sự giống nhau không chỉ về mặt chính tả mà còn về mặt ngữ nghĩa.
Bài viết này sẽ hỗ trợ độc giả phân biệt và biết cách áp dụng hai từ trên một cách chính xác nhất.
Key takeaways |
---|
|
Continuous có nghĩa là gì?
Trạng từ: continuously
Ví dụ:
The artificial intelligence machine is fed a continuous stream of information at all times.
Dịch nghĩa: Cỗ máy trí tuệ nhân tạo được cung cấp một nguồn thông tin không dứt ở mọi thời điểm.
Trong ngữ cảnh này, sự vật được bổ nghĩa - nguồn thông tin - liên tục được cỗ máy cập nhật và tiếp nhận mà không có sự ngừng nghỉ.
Cách sử dụng Continuous
Continuous thường đi với những từ như:
Continuous process: quá trình liên tục
Continuous employment: có việc làm liên tục, luôn trong trạng thái có việc làm
Continuous flow: dòng chảy liên tục
Continuous line: đường thẳng liên tục
Continuous speech: bài nói không nghỉ
Continuous supply: nguồn cung cấp liên tục
Ví dụ:
The report this year states that the progress made in this field is continuous. (Bài báo cáo năm nay nói rõ rằng lĩnh vực này đã phát triển không ngừng.)
-
The student showed continuous efforts throughout the semester and earned himself stellar results. (Học sinh này đã cho thấy nỗ lực không ngừng nghỉ xuyên suốt học kì và đã đạt được kết quả xuất sắc.)
Continual là gì?
Trạng từ: continually
Ví dụ: I was awakened by the continual nagging of my mother. (Tôi đã bị đánh thức bởi tiếng rầy la liên miên của mẹ tôi.)
Trong ngữ cảnh này, sự vật được bổ nghĩa - tiếng rầy la của mẹ - xảy ra nhiều lần, lặp đi lặp lại, nhưng có quãng nghỉ giữa các đợt.
Cách áp dụng Continual
Continual thường đi với những từ như:
Continual change: thay đổi liên tục
Continual problems: những vấn đề liên miên
Continual updating: cập nhật liên tục
Continual questions: những câu hỏi liên tục
Continual pain: cơn đau triền miên
Continual fear: nỗi sợ triền miên
Ví dụ:
The Human Resources department has been receiving continual complaints about you lately. (Gần đây phòng Nhân sự đã nhận được những phàn nàn liên tục về cậu đấy.)
Since the operation, I have been living with continual pain. (Từ cuộc phẫu thuật, tôi đã phải sống với cơn đau triền miên.)
Sự khác biệt giữa Continuous và Continual
Continuous | Continual | |
---|---|---|
Định nghĩa: | Liên tục không ngừng nghỉ. | Lặp đi lặp lại; liên tục nhưng có quãng dừng. |
Thường đi với: | process, employment, flow, line, speech, supply | change, problems, updating, questions, pain, fear |
Continuous được sử dụng để miêu tả một sự vật, sự việc gì đó diễn ra không ngừng, khôn xiết, trong khi continual được dùng với nghĩa là lặp lại nhiều lần qua một khoảng thời gian, thậm chí có thể được hiểu là thường xuyên (đồng nghĩa với often hoặc frequent). Ví dụ, khi mô tả cơn mưa kéo dài, nếu muốn nhấn mạnh cơn mưa không dứt, không hề ngớt, người viết thường dùng continuous rain. Còn nếu muốn nhấn mạnh về thời tiết mưa lâm thâm, triền miên qua nhiều tháng nhưng vẫn có những ngày tạnh ráo, sử dụng continual rain sẽ là lựa chọn hợp lý.
Ngoài ra, theo từ điển Collins, khi sắc thái của câu mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ một sự vật, sự việc lặp đi lặp lại một cách phiền toái mà không có dấu hiệu ngưng, người đọc nên sử dụng continual.
Ví dụ: The landlord said continual complaints about us were submitted by the cranky lady next door! (Ông chủ nhà bảo rằng người phụ nữ cáu kỉnh nhà kế bên cứ nộp đơn than phiền liên tục về chúng ta!)
Bài tập thực hành
At this rate, the restaurant will not have a ……… supply of fruits for their desserts.
There was ……. change made to the town - I can barely recognise this place!
Professor McMillan gave a three-hour …….. speech the other day. He could barely breathe afterward!
His efforts this year were…….
Lan could finally live her life without the ……. pain holding her back.
The boss demanded that the process of producing original, creative articles be ……..
There were ……. complaints when the electricity was cut for a day.
We could no longer live with the ……. fear.
Giải đáp
continuous
continual
continuous
continuous
continual
continuous
continual
continual
Tóm tắt
“Continuous.” Định nghĩa, Hình ảnh, Phiên âm và Ghi chú sử dụng | Từ điển Oxford Advanced Learner's Dictionary tại OxfordLearnersDictionaries.com.
“Continual.” Định nghĩa, Hình ảnh, Phiên âm và Ghi chú sử dụng | Từ điển Oxford Advanced Learner's Dictionary tại OxfordLearnersDictionaries.com.
TraTừ. “Tra TỪ: Hệ Thống TỪ Điển Chuyên Ngành MỞ - Từ điển Tiếng Việt trực tuyến miễn phí.” Tra Từ: Hệ Thống Từ Điển Chuyên Ngành Mở - Từ điển Tiếng Việt trực tuyến miễn phí.
“Sự khác biệt giữa Hằng, Liên Tục và Liên Miên là gì?: Sử dụng Tiếng Anh: Collins Giáo dục.” Học Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Pháp, Tiếng Đức và Tiếng Ý Ngữ pháp, Từ điển Collins.
Thinkmap, Inc. “Liên Tục vs. Liên Tục trên Vocabulary.com.” Vocabulary.com.