I. Tìm hiểu về Convince
1. Định nghĩa Convince
Phiên âm: Convince – /kənˈvɪns/ – (v)
Nghĩa: Từ "convince" trong tiếng Anh có nghĩa là thuyết phục, làm cho người khác tin tưởng hoặc đồng ý với ý kiến, quan điểm của mình thông qua lý lẽ, chứng cứ, hoặc các phương tiện thuyết phục khác. Đây là hành động cố gắng thuyết phục người khác chấp nhận hoặc hỗ trợ một quan điểm, ý kiến, hoặc hành động cụ thể.
Ví dụ:
- Despite initial skepticism, the evidence presented in the trial convinced the jury of the defendant's innocence. (Bất chấp những hoài nghi ban đầu, những bằng chứng được đưa ra trong phiên tòa đã thuyết phục được bồi thẩm đoàn về sự vô tội của bị cáo.)
- He managed to convince his colleagues that his proposal was the most viable option for the project. (Anh ấy đã thuyết phục được các đồng nghiệp của mình rằng đề xuất của anh ấy là phương án khả thi nhất cho dự án.)
2. Một số cụm từ với Convince
- Convince someone of something: Thuyết phục ai về điều gì đó.
Ví dụ: She convinced her parents of the importance of traveling abroad for her education. (Cô đã thuyết phục cha mẹ về tầm quan trọng của việc đi du lịch nước ngoài để phục vụ cho việc học của mình.) - Convince someone to do something: Thuyết phục ai làm điều gì đó.
Ví dụ: He convinced his friends to join him on the hiking trip. (Anh ấy đã thuyết phục bạn bè tham gia cùng mình trong chuyến đi bộ đường dài.) - Convince oneself: Thuyết phục bản thân.
Ví dụ: She had to convince herself that she was capable of running the marathon. (Cô phải thuyết phục bản thân rằng mình có khả năng chạy marathon.) - Easily convinced: Dễ dàng thuyết phục.
Ví dụ: He was easily convinced to try the new restaurant. (Anh ấy dễ dàng bị thuyết phục để thử nhà hàng mới.) - Difficult to convince: Khó thuyết phục.
Ví dụ: It was difficult to convince her to change her mind about the project. (Thật khó để thuyết phục cô ấy thay đổi ý định về dự án.) - Convince beyond doubt: Thuyết phục một cách không còn nghi ngờ.
Ví dụ: The evidence convinced
II. Hiểu Persuade là gì?
1. Định nghĩa Persuade
Phiên âm: Persuade – /pəˈsweɪd/ – (v)
Nghĩa: Từ "persuade" trong tiếng Anh có nghĩa là thuyết phục ai đó chấp nhận hoặc hành động theo một ý kiến, quan điểm, hoặc đề xuất cụ thể. Đây cũng là quá trình sử dụng lý lẽ, chứng cứ, hoặc các phương tiện thuyết phục khác để ảnh hưởng đến quyết định hoặc hành vi của người khác.
Ví dụ:
- The charity organization is trying to persuade people to donate money for the homeless. (Tổ chức từ thiện đang cố gắng thuyết phục mọi người quyên góp tiền cho người vô gia cư.)
- The teacher persuaded the students to participate in the class project by emphasizing its importance. (Giáo viên thuyết phục học sinh tham gia vào dự án của lớp bằng cách nhấn mạnh tầm quan trọng của nó.)
2. Một số cụm từ với Persuade
- Persuade someone to do something: Thuyết phục ai làm điều gì đó.
Ví dụ: She persuaded her colleagues to support her proposal for a new project. (Cô thuyết phục các đồng nghiệp ủng hộ đề xuất của mình cho một dự án mới.) - Persuade someone of something: Thuyết phục ai về điều gì đó.
Ví dụ: He successfully persuaded the team of the benefits of implementing the new software. (Anh ấy đã thuyết phục thành công nhóm về lợi ích của việc triển khai phần mềm mới.) - Be easily persuaded: Dễ dàng thuyết phục.
Ví dụ: He is easily persuaded to try out new technologies. (Anh ấy dễ dàng bị thuyết phục để thử các công nghệ mới.) - Persuade against: Thuyết phục ngược lại.
Ví dụ: Despite the opposition, he managed to persuade the team against a risky business decision. (Bất chấp sự phản đối, anh vẫn thuyết phục được nhóm chống lại một quyết định kinh doanh mạo hiểm.) - Persuade someone to change their mind: Thuyết phục ai thay đổi ý kiến.
Ví dụ: It took a lot of effort, but she managed to persuade him to change his mind about the project. (Phải mất rất nhiều nỗ lực nhưng cô đã thuyết phục được anh thay đổi ý định về dự án.)
III. Phân biệt Convince và Persuade
- Đối tượng:
- "Convince" thường được sử dụng để làm cho người khác tin tưởng hoặc chấp nhận một quan điểm cụ thể.
- "Persuade" thường được sử dụng để làm cho người khác hành động theo ý kiến, quan điểm, hoặc đề xuất cụ thể.
- Phương thức thuyết phục:
- Cả "convince" và "persuade" đều có thể sử dụng lý lẽ, chứng cứ, và các phương tiện thuyết phục khác như logic, sự cảm thông, hoặc sự tác động cảm xúc.
- Tuy nhiên, "persuade" thường nhấn mạnh hơn vào việc áp dụng sự tác động cảm xúc hoặc sự thuyết phục một cách sâu sắc để đạt được mục tiêu hành động từ người nghe.
- Mục tiêu đạt được:
- "Convince" thường nhấn mạnh vào việc làm cho người khác tin tưởng hoặc chấp nhận một ý kiến, quan điểm, hoặc hành động cụ thể mà không nhất thiết phải đạt được sự thay đổi trong hành vi của họ.
- "Persuade" thường nhấn mạnh vào việc làm thay đổi hành vi hoặc quyết định của người nghe, thường đi kèm với sự thay đổi trong suy nghĩ hoặc hành động của họ.
IV. Bài tập phân biệt Convince và Persuade
Hãy điền từ "Convince" hoặc "Persuade" vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau:
- Despite his best efforts, he couldn't ________ his parents to let him stay out past midnight.
- The speaker used emotional appeals to ________ the audience to donate to the charity.
- She finally managed to ________ her friends to try the new restaurant downtown.
- It's challenging to ________ someone who is firmly set in their beliefs.
- The lawyer's argument was so compelling that it ________ the jury of the defendant's innocence.
- He finally managed to ________ his parents to buy him the latest gaming console.
- The speaker's passionate speech ________ the audience to take action against climate change.
- Despite the stormy weather, she was ________ to go on the hiking trip with her friends.
- The teacher's explanation was able to ________ the students of the importance of completing their assignments on time.
- She used her charm to ________ her colleagues to support her proposal during the meeting.
- The students were able to ________ the principal to allow them to organize a charity event at school.
Đáp án:
- Despite his best efforts, he couldn't convince his parents to let him stay out past midnight. (Dù đã cố gắng hết sức nhưng anh vẫn không thể thuyết phục được bố mẹ cho phép mình ở ngoài quá nửa đêm.)
- The speaker used emotional appeals to persuade the audience to donate to the charity. (Diễn giả đã sử dụng những lời kêu gọi đầy cảm xúc để thuyết phục khán giả quyên góp cho tổ chức từ thiện.)
- She finally managed to convince her friends to try the new restaurant downtown. (Cuối cùng cô cũng thuyết phục được bạn bè tới thử nhà hàng mới ở trung tâm thành phố.)
- It's challenging to convince someone who is firmly set in their beliefs. (Thật khó để thuyết phục một người có niềm tin vững chắc.)
- The lawyer's argument was so compelling that it convinced the jury of the defendant's innocence. (Lập luận của luật sư thuyết phục đến mức đã thuyết phục được bồi thẩm đoàn về sự vô tội của bị cáo.)
- He finally managed to convince his parents to buy him the latest gaming console. (Cuối cùng anh cũng thuyết phục được bố mẹ mua cho mình chiếc máy chơi game mới nhất.)
- The speaker's passionate speech persuaded the audience to take action against climate change. (Bài phát biểu đầy nhiệt huyết của diễn giả đã thuyết phục khán giả hành động chống lại biến đổi khí hậu.)
- Despite the stormy weather, she was persuaded to go on the hiking trip with her friends. (Bất chấp thời tiết giông bão, cô vẫn bị thuyết phục đi leo núi cùng bạn bè.)
- The teacher's explanation was able to convince the students of the importance of completing their assignments on time. (Lời giải thích của giáo viên đã có thể thuyết phục học sinh về tầm quan trọng của việc hoàn thành bài tập đúng hạn.)
- She used her charm to persuade her colleagues to support her proposal during the meeting. (Cô đã dùng sự quyến rũ của mình để thuyết phục đồng nghiệp ủng hộ đề xuất của mình trong cuộc họp.)
- The students were able to persuade the principal to allow them to organize a charity event at school. (Các sinh viên đã thuyết phục được hiệu trưởng cho phép họ tổ chức một sự kiện từ thiện ở trường.)