Key takeaways |
---|
|
Cost là gì?
Example: The supermarket chain announced that it was cutting the cost of all its fresh and frozen meat. (Chuỗi siêu thị thông báo rằng họ đang giảm giá tất cả thịt tươi và thịt đông lạnh.)
Tính từ với cost: costly (/ˈkɒstli/): đắt
Bên cạnh đó, cost cũng mang nghĩa “the effort, loss or damage that is involved in order to do or achieve something” (nỗ lực, mất mát hoặc thiệt hại liên quan để thực hiện hoặc đạt được điều gì đó)
Example: We shall defend our island, whatever the cost may be. (Chúng ta phải bảo vệ hòn đảo của mình bằng bất cứ giá nào.)
Price là gì?
Example: The price of this laptop is £1550 including postage and packing. (Giá của chiếc laptop này là 1550 bảng Anh bao gồm việc bưu phí và đóng gói.)
Một số collocations với từ “price”
price ceiling (noun) /praɪs ˈsiːlɪŋ/: giá trần
Example: The government has decided to lift price ceilings on bread, milk and other staples. (Chính phủ quyết định gỡ bỏ chính sách giá trần đối với bánh mì, sữa và các loại lương thực khác.)
price floor (noun) /praɪs flɔː/: giá sàn
Example: If the government set the price floor at $10, will you continue to buy fish ball ? (Nếu chính phủ áp giá sàn lên mức 10 dollars, cậu có tiếp tục mua cá viên không?)
price tag (noun) /praɪs tæɡ/: nhãn ghi giá sản phẩm
Example: Despite a price tag of £100 000, the car was sold in two days. (Trái với nhãn ghi ghi giá 100,000 bảng Anh, chiếc xe được bán trong vòng hai ngày.
Value là gì?
Example:
The rise in interest rates has pushed up the value of my investments. (Lãi suất tăng đã đẩy giá trị các khoản đầu tư của tôi lên.)
The university's core values include the ability to cooperate with others. (Giá trị cốt lõi của trường đại học bao gồm khả năng hợp tác với những người khác.)
Một số tình từ dễ nhầm lẫn của “value”
valueless /ˈvæl.juː.ləs/: vô giá trị (không có giá trị nào)
Example: This jewellery valueless as it is made of glass and ordinary metals. (Đồ trang sức này vô giá trị vì nó được làm bằng thủy tinh và những kim loại thông thường.)
valuable = invaluable /ˈvæljuəbl/, /ɪnˈvæljuəbl/: đáng giá, hữu ích
Example: The book will be valuable/ invaluable for students in higher education, especially Economics students. (Cuốn sách này sẽ rất hữu ích đơi với sinh viên đại học, đặc biệt là sinh viên ngành Kinh tế.)
Worth là gì?
Example:
Our house is worth $200,000 (Ngôi nhà của chúng tôi đáng giá 200,000 dollar Mỹ)
It is a waste of time reading this book. There's nothing worth reading in it. (Thật tốn thời gian đọc cuốn sách này. Không có gì hữu ích trong đó cả.)
Một số tính từ với “worth”
worthless /ˈwɜrθ·ləs/: không có giá trị/ không hữu ích
Example: Now that the company has gone bankrupt, your contract is worthless. (Bây giờ công ty đã phá sản, hợp đồng của bạn vô giá trị.)
worthwhile /ˌwɜːθˈwaɪl/: xứng đáng để bỏ tiền, thời gian ra
Example: The teacher recommended some really worthwhile novels to his students. (Giáo viên gợi ý một vài cuốn tiểu thuyết đánh giành thời gian để đọc tới sinh viên của anh ấy.)
worthy /ˈwɜː.ði/: đáng được tôn trọng, ngưỡng mộ hoặc ủng hộ
Example: He felt he was not worthy of her (Anh ấy cảm thấy mình không xứng với cô ấy.)
Phân biệt giữa cost, price, value và worth
Thuật ngữ | Định nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Cost (Chi phí) | Số tiền thực tế được chi ra | Chi phí sản xuất một chiếc điện thoại di động là 100 USD. |
Price (Giá bán) | Số tiền mà người bán yêu cầu | Giá bán của một chiếc điện thoại di động là 200 USD. |
Value (Giá trị) | Lợi ích mà người mua nhận được | Giá trị của một chiếc điện thoại di động đối với người mua có thể cao hơn cost nếu họ thấy nó hữu ích và đáp ứng nhu cầu của họ. |
Worth (Giá trị thực) | Giá trị nội tại hoặc giá trị thực sự | Worth của một chiếc nhẫn kim cương là 10.000 USD dựa trên giá trị thị trường của kim cương và tay nghề của thợ kim hoàn. |
Bài tập thực hành
Question 1: The material to make this car _____ 200,000 USD.
A. costs
B. prices
C. worths
D. values
Question 2: The bus ______ to the city center is $2.50.
A. cost
B. price
C. fare
D. ticket
Question 3: She paid the entrance ______ to get into the museum.
A. cost
B. fee
C. fare
D. worth
Question 4: The ______ of this necklace is around $300.
A. price
B. value
C. fare
D. ticket
Question 5: Our house is ______ £200,000.
A. cost
B. price
C. worth
D. ticket
Question 6: I need to buy a ______ for the train to London.
A. cost
B. price
C. value
D. ticket
Question 7: The true ______ of friendship is immeasurable.
A. cost
B. fare
C. value
D. ticket
Answer key:
A
C
B
A
C
D
C
Kết luận
Nguồn tham khảo
Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/.