Especially và Specially đều là những trạng từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, một số người học gặp khó khăn trong việc phân biệt và sử dụng chúng một cách chính xác và hiệu quả để truyền tải thông điệp đến cho người nghe và người đọc.
Vì vậy, trong bài viết này, tác giả sẽ hướng dẫn người học cách phân biệt Especially và Specially bằng cách nêu ra định nghĩa, cách sử dụng, ví dụ và bài tập minh hoạ cuối bài.
Key takeaways: |
---|
Giống nhau:
Khác nhau:
|
Especially
Especially nghĩa là gì?
Theo từ điển Oxford, từ này mang nghĩa là:
“more with one person, thing, etc. than with others, or more in particular circumstances than in others” (Từ điển Oxford)- nghĩa: nhiều hơn với một người, một sự vật, v.v. hơn là với những người khác, hoặc nhiều hơn trong những hoàn cảnh cụ thể hơn những người khác - Đồng nghĩa: Particularly
“ for a particular purpose, person, etc.” - nghĩa: cho một mục đích cụ thể, con người, v.v.
“very much; to a particular degree” - nghĩa: rất nhiều; ở một mức độ cụ thể
Cách sử dụng Đặc biệt
Cấu trúc:
Especially + adv./prep
Especially if
Especially for somebody/something
Ví dụ:
Visitors are very conscious, especially about history.
(Dịch: Du khách rất có ý thức, đặc biệt là về lịch sử.) => Visitors are very conscious, particularly about history.
The table was designed especially for family use.
(Dịch: Bàn được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong gia đình.)
A plentiful supply of wood is especially important in the winter.
(Dịch: Nguồn cung gỗ dồi dào cực kỳ quan trọng vào mùa đông.)
Riêng biệt
Riêng biệt có nghĩa là gì?
Theo từ điển Oxford, từ này mang nghĩa là:
“for a particular purpose, person, etc.” (Từ điển Oxford)
Nghĩa: cho một mục đích cụ thể, con người, v.v.
“(informal) more than usual or more than other things”
Nghĩa: (thân mật) nhiều hơn bình thường hoặc nhiều hơn những thứ khác
Cách sử dụng Riêng biệt
Ví dụ:
This skirts was specially made for Anna.
(Dịch: Chiếc váy này được làm đặc biệt cho Anna.)
It will be hard to teach children — specially an infant.
(Dịch: Sẽ rất khó để dạy trẻ em - đặc biệt là trẻ sơ sinh)
Phân biệt Đặc biệt và Riêng biệt trong tiếng Anh
Tương tự
Especially và Specially đều đóng vai trò là trạng từ trong tiếng Anh và mang ý nghĩa là đặc biệt.
Ngoài ra, hai từ này còn được sử dụng với một nghĩa khác là cho một mục tiêu cụ thể nào đó.
Ví dụ:
I chose this picture specially for your new apartment. = I chose this picture especially for your new apartment.
(Dịch: Tôi đã chọn bức tranh này đặc biệt cho căn hộ mới của bạn)
They invited Lyn to speak specially because of her great experience in this field = They invited Lyn to speak especially because of her great experience in this field.
(Dịch: Họ mời Lyn nói chuyện đặc biệt vì kinh nghiệm tuyệt vời của cô ấy trong lĩnh vực này)
Khác biệt
Sự khác nhau của Especially và Especially được tóm tắt trong bảng dưới đây:
Especially | Specially | |
---|---|---|
Ý nghĩa | Sử dụng thay thế cho từ Particularly với nghĩa là “cụ thể là” | Chỉ được sử dụng với 2 nghĩa đã được liệt kê ở mục 3.1 |
Cấu trúc | Especially + Adj/ V/ N (Tính từ/Động từ/ Danh từ) | Specially + Adj/ V (Tính từ/Động từ) |
Tình huống sử dụng | Especially với ý nghĩa rất nhiều được sử dụng phổ biến trong các đoạn văn | Specially với ý nghĩa rất nhiều được sử dụng trong những văn phong, ngôn ngữ thân mật, không trang trọng |
Ví dụ:
Đúng: My friend loves all flowers, especially daisy.
(Dịch: Bạn tôi thích tất cả loài hoa, đặc biệt là hoa cúc họa mi)
Sai: My friend loves all flowers, specially daisy. (specially chỉ đứng trước tính từ và động từ, không đứng trước danh từ)
Bài tập áp dụng
1. Emily has her dress …………….(especially/specially ) designed in France.
2. The party was …………….(especially/specially ) well attended this afternoon.
3. William has his suit made …………….(especially/specially ) for him by a famous tailor in Paris.
4. My sister loves all cakes, …………….(especially/specially ) tiramisu.
5. This book was …………….(especially/specially ) created to make it easy for a disabled person to read.
6. My mother loves plants, …………….(especially/specially ) catus.
7. I came there …………….(especially/specially ) to see my parents.
8. Helen has glasses that was …………….(especially/specially ) made for her.
9. I enjoy watching movies, …………….(especially/specially) K-drama.
10 He had some homework to do, …………….(especially/specially ) Maths problems.
Đáp án:
1. Cả Specially và Especially đều được vì sử dụng như trạng từ mang nghĩa “đặc biệt” trong câu
2. Cả Specially và Especially đều được vì sử dụng như trạng từ mang nghĩa đặc biệt là trong câu
3. Cả Specially và Especially đều được vì sử dụng như trạng từ mang nghĩa “đặc biệt” trong câu
4. Especially vì chỉ có Especially đứng trước Noun (danh từ) còn Specially thì không
5. Cả Specially và Especially đều được vì sử dụng như trạng từ mang nghĩa “đặc biệt” trong câu
6. Especially vì chỉ có Especially đứng trước Noun (danh từ) còn Specially thì không
7. Cả Specially và Especially đều được vì sử dụng như trạng từ mang nghĩa đặc biệt là trong câu
8. Cả Particularly và Especially đều được vì sử dụng như trạng từ mang nghĩa “đặc biệt” trong câu
9. Especially vì chỉ có Particularly đứng trước Noun (danh từ) còn Especially thì không
10. Particularly vì chỉ có Especially đứng trước Noun (danh từ) còn Particularly thì không