Phân biệt danh từ chung và danh từ riêng tiếng Anh chi tiết
Buzz
Nội dung bài viết
I. Danh từ tiếng Anh là gì?
II. Danh từ chung trong tiếng Anh được định nghĩa như thế nào?
III. Danh từ riêng tiếng Anh được gọi là gì?
IV. So sánh danh từ chung và danh từ riêng trong tiếng Anh
V. Lưu ý khi sử dụng danh từ chung và danh từ riêng trong tiếng Anh
VI. Bài tập về danh từ chung và danh từ riêng tiếng Anh
1. Bài tập
2. Đáp án
Xem thêm
Đọc tóm tắt
- Danh từ trong tiếng Anh (Noun /naʊn/) dùng để chỉ khái niệm, đồ vật, con vật, người, địa điểm hoặc hiện tượng.
- Có 4 loại danh từ phổ biến: Danh từ chung, danh từ riêng, danh từ trừu tượng, danh từ tập hợp.
- Danh từ chung là từ chỉ con người, địa điểm, vật, ý tưởng, cảm xúc hoặc khái niệm chung chung.
- Danh từ riêng là tên cụ thể của người, sự kiện, địa danh hoặc sự vật độc nhất.
- Danh từ riêng được viết hoa chữ cái đầu, còn danh từ chung không.
- Cần lưu ý viết hoa chữ cái đầu cho danh từ riêng trong một số trường hợp như tên ngày trong tuần, tháng trong năm, nhãn hiệu, vị trí công việc, mùa (khi sử dụng như một phần của tên riêng).
Danh từ chung và danh từ riêng trong tiếng Anh
I. Danh từ tiếng Anh là gì?
Trước khi phân biệt danh từ chung và danh từ riêng trong tiếng Anh, hãy cùng Mytour tìm hiểu khái niệm và các loại danh từ bạn nhé!
Danh từ tiếng Anh là gì?Danh từ trong tiếng Anh (Noun /naʊn/) có ký hiệu là “n” hoặc “N” dùng để chỉ khái niệm, đồ vật, con vật, người, địa điểm hoặc hiện tượng nào đó.
Có 4 loại danh từ phổ biến:
Danh từ chung (Common noun). Ví dụ: My mother is a teacher. (Mẹ tôi là giáo viên.) ⏩ “Mother” là danh từ chung.
Danh từ riêng (Proper Noun). Ví dụ: I will visit Korea in this summer holiday. (Tôi sẽ đến Hàn Quốc vào kỳ nghỉ hè này.) ⏩“Korea” là danh từ riêng.
Danh từ trừu tượng (Abstract noun). Ví dụ: I respect Ann’s kindness. (Tôi trân trọng lòng tốt của Ann.) ⏩“Kindness”là danh từ trừu tượng.
Danh từ tập hợp (Collective noun). Ví dụ: A troupe of actors is attending the event. (Dàn diễn viên đang tham gia sự kiện.)⏩ “A troupe of actors” là danh từ tập hợp.
Danh từ tiếng Anh là gì?
Để hiểu rõ hơn về Danh từ trừu tượng và Danh từ tập hợp, bạn hãy tham khảo 2 bài viết sau:
Danh từ trừu tượng là gì? Phân biệt danh từ trừu tượng & danh từ cụ thể
Danh từ tập hợp (Collective noun) là gì? Ý nghĩa, cách dùng & bài tập
Trên phần nội dung dưới đây, mời các bạn cùng Mytour tham khảo kỹ để hiểu rõ về cách sử dụng và phân biệt chính xác giữa Danh từ chung và Danh từ riêng trong tiếng Anh nhé!
II. Danh từ chung trong tiếng Anh được định nghĩa như thế nào?
Để phân biệt rõ giữa danh từ chung và danh từ riêng trong tiếng Anh một cách chính xác, hãy cùng Mytour tìm hiểu định nghĩa và cách sử dụng của chúng nhé!
Danh từ chung (Common noun) là những từ chỉ con người, địa điểm, vật, ý tưởng, cảm xúc, hoặc khái niệm.
Cách gọi chung của tiếng Anh là gì?
Danh từ chung
Ví dụ
Con người
Man (đàn ông). Ví dụ: Hey, man, how are you doing? (Này, anh bạn, anh thế nào rồi?)
Woman (phụ nữ). Ví dụ: The woman volunteered at the local shelter to help homeless families. (Người phụ nữ làm tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương để giúp đỡ những gia đình vô gia cư.)
Child (trẻ em). Ví dụ: The child giggled with delight as he played in the park. (Đứa trẻ cười khúc khích thích thú khi chơi trong công viên.)
Cop (cảnh sát). Ví dụ: The cop directed traffic at the busy intersection during rush hour. (Cảnh sát điều hướng giao thông tại ngã tư đông đúc trong giờ cao điểm.)
Criminal (tội phạm). Ví dụ: The criminal was apprehended by the diligent detective after a lengthy investigation. (Tên tội phạm đã bị thám tử mẫn cán bắt giữ sau một cuộc điều tra kéo dài.)
Địa điểm
City (thành phố). Ví dụ: The city skyline glittered with lights as night fell. (Khi màn đêm buông xuống, tòa nhà cao tầng trong thành phố lấp lánh ánh đèn..)
Town (thị trấn). Ví dụ: The quaint town square bustled with activity during the annual festival. (Quảng trường nhỏ xinh của thị trấn nhộn nhịp hoạt động trong lễ hội hàng năm.)
Country (quốc gia). Ví dụ: The country'sflag waved proudly in the breeze on Independence Day. (Trong ngày Quốc khánh, lá cờ tổ quốc tung bay tự hào trong gió.)
Neighborhood (khu phố). Ví dụ: The diverse neighborhoods of the city reflected its vibrant cultural tapestry. (Các khu phố đa dạng của thành phố phản ánh nền văn hóa phong phú và sôi động.)
Island (hòn đảo). Ví dụ: The islands in the archipelago boasted stunning beaches and crystal-clear waters. (Các hòn đảo trong quần đảo có những bãi biển tuyệt đẹp và làn nước trong xanh như pha lê.)
Sự vật
Guitar (đàn ghi-ta). Ví dụ: He strummed the guitar softly, serenading the audience with a soulful melody. (Anh ấy gảy đàn guitar nhẹ nhàng, mang đến cho khán giả một giai điệu sâu lắng.)
Drum (trống). Ví dụ: They danced to the beat of the drums. (Họ nhảy theo nhịp trống.)
Apple (quả táo). Ví dụ: She picked three apples from the tree and took a satisfying bite. (Cô ấy hái ba quả táo trên cây và cắn một miếng ngon lành.)
Orange (quả cam). Ví dụ: The juice from the freshly squeezed oranges was refreshing on a hot summer day. (Nước ép từ những quả cam tươi mang lại cảm giác sảng khoái trong ngày hè nóng bức.)
Snow (tuyết). Ví dụ: Outside the snow began to fall. (Bên ngoài tuyết bắt đầu rơi.)
Rain (mưa). Ví dụ: The sound of rain tapping against the window created a cozy atmosphere indoors. (Tiếng mưa lách tách ngoài cửa sổ tạo ra bầu không khí ấm cúng trong nhà.)
Ý tưởng, cảm xúc, khái niệm
Happiness (niềm hạnh phúc). Ví dụ: Her laughter echoed through the room, a clear sign of her happiness. (Tiếng cười của cô vang vọng khắp phòng, là biểu hiện cho thấy cô ấy đang vui vẻ.)
Sadness (nỗi buồn). Ví dụ: Her sadness at her grandfather's death was obvious. (Sự buồn bã của cô ấy khi ông nội qua đời được thể hiện rất rõ ràng.)
Fear (nỗi sợ hãi). Ví dụ: His heart raced with fear as he approached the dark, unknown path. (Tim anh ấy đập thình thịch vì sợ hãi khi anh tiến đến con đường tối tăm.)
Courage (lòng can đảm). Ví dụ: Despite her trembling hands, she stepped forward with courage to face her fears. (Mặc dù hai bàn tay run rẩy, cô vẫn dũng cảm bước về phía trước để đối mặt với nỗi sợ hãi của mình.)
Questions (câu hỏi). Ví dụ: The teacher encouraged the students to ask questions to deepen their understanding. (Giáo viên khuyến khích học sinh đặt câu hỏi để hiểu sâu hơn.)
III. Danh từ riêng tiếng Anh được gọi là gì?
Danh từ riêng tiếng Anh là gì? Để phân biệt giữa danh từ chung và danh từ riêng tiếng Anh một cách chính xác, hãy cùng Mytour hiểu rõ về khái niệm và cách sử dụng danh từ riêng nhé!
Danh từ riêng (Proper Noun) là tên cụ thể của người, sự kiện, các địa danh, hoặc sự vật độc nhất.
Danh từ chung trong tiếng Anh có nghĩa là gì?
Danh từ riêng
Ví dụ
Con người
Harriet Tubman. Ví dụ: Harriet Tubman led many slaves to freedom through the Underground Railroad. (Harriet Tubman đã mang đến tự do cho nhiều nô lệ thông qua tuyến đường sắt ngầm.)
BlackPink Jennie. Ví dụ: BlackPink Jennie captivated the audience with her powerful vocals and charismatic stage presence. (BlackPink Jennie chinh phục khán giả bằng giọng hát nội lực và thần thái lôi cuốn trên sân khấu.)
Miles Davis. Ví dụ: Miles Davis revolutionized jazz music with his innovative trumpet playing and compositions. (Miles Davis đã cách mạng hóa nhạc jazz bằng cách chơi kèn và các sáng tác đầy sáng tạo của mình.)
Emily. Ví dụ: Emily won the poetry competition with her poignant verses that touched the hearts of the audience. (Emily đã giành chiến thắng trong cuộc thi thơ với những câu thơ sâu sắc, chạm đến trái tim khán giả.)
Obama. Ví dụ: Obama'seloquent speeches inspired millions around the world during his presidency. (Những bài phát biểu hùng hồn của Obama đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người trên thế giới trong nhiệm kỳ làm tổng thống của mình.)
Địa điểm
New York City. Ví dụ: New York City is known for its iconic skyline and bustling Times Square. (Thành phố New York nổi tiếng với tòa nhà chọc trời đặc trưng và Quảng trường Thời đại nhộn nhịp.)
Moscow. Ví dụ: Moscow's Red Square is famous for its historical significance and stunning architecture. (Quảng trường Đỏ của Moscow nổi tiếng với dấu ấn lịch sử và kiến trúc tuyệt đẹp.)
Cairo. Ví dụ: Cairo is home to the majestic pyramids of Giza, one of the Seven Wonders of the Ancient World. (Cairo là nơi có kim tự tháp Giza hùng vĩ, một trong Bảy kỳ quan của thế giới cổ đại.)
Portugal. Ví dụ: Portugal's Algarve region boasts beautiful beaches and stunning cliffs along the Atlantic coast. (Vùng Algarve của Bồ Đào Nha tự hào sở hữu những bãi biển và những vách đá tuyệt đẹp dọc theo bờ biển Đại Tây Dương.)
Zimbabwe. Ví dụ: Zimbabwe's Victoria Falls is one of the largest and most breathtaking waterfalls in the world. (Thác Victoria của Zimbabwe là một trong những thác nước lớn nhất và đẹp nhất thế giới.)
Sự vật
Jupiter. Ví dụ: Jupiter, the largest planet in our solar system, has a distinctive red spot caused by a giant storm. (Sao Mộc, hành tinh lớn nhất trong hệ mặt trời của chúng ta, có một đốm đỏ đặc trưng do một cơn bão khổng lồ tạo ra.)
Google. Ví dụ: Google's search engine revolutionized how people access information online. (Công cụ tìm kiếm của Google đã cách mạng hóa cách mọi người truy cập thông tin trực tuyến.)
Twitter. Ví dụ: Twitter allows users to share their thoughts and opinions in short messages called tweets. (Twitter cho phép người dùng chia sẻ suy nghĩ và ý kiến của họ trong các dòng tin ngắn gọi là tweet.)
Kawasaki Ninja. Ví dụ: The Kawasaki Ninja is a popular sportbike known for its sleek design and powerful performance. (Kawasaki Ninja là mẫu xe thể thao phổ biến được biết đến với thiết kế đẹp mắt và hiệu suất mạnh mẽ.)
Ý tưởng và khái niệm
Christianity (Kitô giáo). Ví dụ: Christianity is one of the world's largest religions, centered on the life and teachings of Jesus Christ. (Kitô giáo là một trong những tôn giáo lớn nhất thế giới, tập trung vào cuộc đời và những lời dạy của Chúa Giêsu Kitô.)
Islam (Hồi giáo). Ví dụ: Islam is a monotheistic religion founded by the prophet Muhammad, with the Quran as its central religious text. (Hồi giáo là một tôn giáo độc thần được sáng lập bởi nhà tiên tri Muhammad, với Kinh Qur'an là văn bản tôn giáo trung tâm.)
Buddhism (Phật giáo). Ví dụ: Buddhism, originating from the teachings of Siddhartha Gautama, emphasizes spiritual development to achieve enlightenment. (Phật giáo, bắt nguồn từ những lời dạy của Siddhartha Gautama, nhấn mạnh đến sự phát triển tâm linh để đạt được sự giác ngộ.)
Romanticism (Chủ nghĩa lãng mạn). Ví dụ: Romanticism was an artistic, literary, and intellectual movement in the late 18th. (Chủ nghĩa lãng mạn là một phong trào nghệ thuật, văn học và trí tuệ vào cuối thế kỷ 18.)
Cubism (Chủ nghĩa Lập thể). Ví dụ: Cubism, pioneered by artists like Pablo Picasso and Georges Braque, revolutionized visual art. (Chủ nghĩa Lập thể, được tiên phong bởi các nghệ sĩ như Pablo Picasso và Georges Braque, đã cách mạng hóa nghệ thuật hình ảnh.)
IV. So sánh danh từ chung và danh từ riêng trong tiếng Anh
Khác biệt giữa danh từ chung và danh từ riêng trong tiếng Anh
Danh từ chung (Common nouns)
Danh từ riêng (Proper nouns)
Khái niệm
Là những từ chỉ người, động vật, sự vật, địa điểm nói chung.
Chỉ tên riêng của người, động vật, sự vật, địa điểm.
Ví dụ
My favorite author is Charles Dickens. (Tác giả yêu thích của tôi là Charles Dickens.)
My father is working for tech company named Google. (Bố tôi đang làm việc cho công ty công nghệ tên là Google.)
I enjoy drinking beer, especially Heineken. (Tôi thích uống bia, đặc biệt là hãng Heineken.)
Author
Father
Beer
Charles Dickens
Google
Heineken
V. Lưu ý khi sử dụng danh từ chung và danh từ riêng trong tiếng Anh
Bên cạnh khái niệm, cách sử dụng và sự khác biệt giữa danh từ chung và danh từ riêng tiếng Anh, hãy cùng Mytour khám phá những điều cần lưu ý khi sử dụng hai loại danh từ này nhé!
Danh từ riêng là những danh từ được viết hoa chữ cái đầu. Ví dụ: Anna’s cat is named Whiskers. (Con mèo của Anna có tên là Whiskers.) ⏩ “Anna và Whiskers” là danh từ riêng.
Một số danh từ có thể vừa là danh từ chung vừa là danh từ riêng. Ví dụ: The former mayor will introduce Mayor Jackson. (Cựu thị trưởng sẽ giới thiệu Thị trưởng Jackson.) ⏩ “Mayor” vừa là danh từ chung, vừa là danh từ riêng.
Các mùa trong năm được coi là danh từ chung, vì vậy sẽ không viết hoa chữ cái đầu. Ví dụ: I am excited for the summer trip. (Tôi rất hào hứng cho chuyến đi mùa hè.) ⏩ “Summer trip” là danh từ chung.
Các trường hợp viết hoa chữ cái đầu đối với danh từ riêng phổ biến:
Chú ý về danh từ chung và danh từ riêng tiếng Anh
Viết hoa danh từ riêng
Ví dụ
Danh từ chỉ hướng đi
What time is it on the West Coast? (Ở Bờ Tây bây giờ là mấy giờ?)
Danh từ chỉ vị trí công việc
Today Julie had an interview with Managing Director Bob Smith. (Hôm nay Julie đã có cuộc phỏng vấn với Giám đốc điều hành Bob Smith.)
Danh từ chỉ nhãn hiệu
Could you pass me the YSL lipstick? (Bạn có thể đưa cho tôi thỏi son hãng YSL được không?)
Danh từ chỉ ngày trong tuần, tháng trong năm
I don’t go to school on Sunday. (Tôi không đi học vào ngày Chủ Nhật.)
Danh từ chỉ mùa (chỉ được viết hoa khi chúng được sử dụng như một phần của tên riêng)
Will you be visiting New York in the Spring? (Bạn sẽ đến thăm New York vào mùa xuân chứ?) (❌)
I am thinking of attending the Spring Social this year. (Tôi đang nghĩ đến việc tham dự Hội Mùa Xuân năm nay.) (✅)
VI. Bài tập về danh từ chung và danh từ riêng tiếng Anh
Hãy cùng Mytour thực hành các bài tập dưới đây để hiểu sâu hơn về danh từ chung và danh từ riêng tiếng Anh nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Phân biệt danh từ chung và danh từ riêng tiếng Anh trong các câu sau:
I gave my book to Riya to read.
The Red Riding Hood met the fox in the forest.
The boy ran to his mother.
The reporter went to Noida to collect news.
Rose is a beautiful girl.
STT
Danh từ chung
Danh từ riêng
1
2
3
4
5
Bài tập 2: Sửa các lỗi trong các câu sau (bao gồm việc sửa lỗi viết hoa chữ cái đầu câu).
johnny is doing the Dishes.
anna lives in a big City called new york.
students should learn all important Subjects.
thomas works as an Engineer in a big Company.
the University has many Scholarships for smart Students.
2. Đáp án
Bài tập 1:
STT
Danh từ chung
Danh từ riêng
1
book
Riya
2
fox, forest
Red Riding Hood
3
boy, mother
❌
4
reporter, news
Noida
5
girl
Rose
Bài tập số 2:
Johnny is doing the dishes.
Anna lives in a big city called New York.
Students should learn all important subjects.
Thomas works as an engineer in a big company.
The university has many scholarships for smart students.
Hy vọng sau khi đọc qua bài viết này, các bạn có thể hiểu được khái niệm và phân biệt được danh từ chung và danh từ riêng trong tiếng Anh. Thường xuyên ghé thăm Mytour để cập nhật thêm kiến thức hữu ích nhé! Chúc các bạn thành công trong việc chinh phục tiếng Anh!
1
Nội dung từ Mytour nhằm chăm sóc khách hàng và khuyến khích du lịch, chúng tôi không chịu trách nhiệm và không áp dụng cho mục đích khác.
Nếu bài viết sai sót hoặc không phù hợp, vui lòng liên hệ qua email: [email protected]
Trang thông tin điện tử nội bộ
Công ty cổ phần du lịch Việt Nam VNTravelĐịa chỉ: Tầng 20, Tòa A, HUD Tower, 37 Lê Văn Lương, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà NộiChịu trách nhiệm quản lý nội dung: 0965271393 - Email: [email protected]