Key takeaways |
---|
1. Định nghĩa: mặc dù…, nhưng… 2. Cấu trúc:
3. Lưu ý:
|
Despite - in spite of - although - though - even though là gì?
Ví dụ:
Despite looking cute, the dress is not really worth the money. (tương phản trong cùng 1 đối tượng)
(Mặc dù trông khá xinh, nhưng mà chiếc váy này thực sự không đáng tiền mua.)
My mother bought it for me although I did not like it. (tương phản giữa 2 đối tượng)
(Mẹ vẫn mua nó cho tôi mặc dù tôi không thích.)
Despite the fact that everyone thought that he would not be able to make it, he didn’t give up and eventually won the first prize. (tương phản giữa đối tượng này và nhiều đối tượng khác)
(Bất chấp sự thật rằng tất cả mọi người đều không nghĩ anh ta sẽ làm được, anh đã không từ bỏ và cuối cùng đã giành giải nhất chung cuộc.)
Cách sử dụng Despite / In spite of
Cấu trúc 1: Despite/In spite of + N/Ving/the fact that S + V, S + V
Mệnh đề chứa Despite và In spite of là mệnh đề mang nghĩa “mặc dù”. Sau Despite và In spite of là một danh từ, một cụm danh từ, một động từ đuôi -ing hoặc cụm từ “the fact that + mệnh đề”.
Mệnh đề còn lại là mệnh đề mang nghĩa “nhưng”.
Ví dụ:
Despite/In spite of his fever, he managed to go to school. (+N)
Despite/In spite of having a fever, he managed to go to school. (+Ving)
Despite/In spite of the fact that he had a fever, he managed to go to school. (+the fact that S + V)
Dịch: Mặc dù bị sốt, nhưng cậu ấy vẫn cố gắng để đến trường.
Despite/In spite of | N (danh từ, cụm danh từ) | , S + V (mệnh đề) |
Ving (động từ đuôi -ing) | ||
the fact that S + V (the fact that + mệnh đề) |
Cấu trúc 2: S + V + despite/in spite of + N/Ving/the fact that S + V
Ví dụ:
He managed to go to school despite/in spite of his fever. (+N)
He managed to go to school despite/in spite of having a fever. (+Ving)
He managed to go to school despite/in spite of the fact that he had a fever (+the fact that S + V)
Dịch: Cậu ấy vẫn cố gắng để đến trường mặc dù bị sốt.
Lưu ý:
Nếu Despite - in spite of đứng ĐẦU câu thì giữa 2 mệnh đề “mặc dù” và “nhưng” CÓ dấu phẩy.
Nếu Despite - in spite of đứng GIỮA câu thì giữa 2 mệnh đề “mặc dù” và “nhưng” có thể LƯỢC BỎ dấu phẩy.
Tuyệt đối KHÔNG dùng “but” để bắt đầu mệnh đề “nhưng”.
S + V (mệnh đề) | despite/in spite of | N (danh từ, cụm danh từ) |
Ving (động từ đuôi -ing) | ||
the fact that S + V (the fact that + mệnh đề) |
Cấu trúc 1: Although/Though/Even though + S + V, S + V
Mệnh đề chứa Although/Though/Even though là mệnh đề mang nghĩa “mặc dù”. Sau Although/Though/Even though là một mệnh đề.
Mệnh đề còn lại là mệnh đề mang nghĩa “nhưng”.
Ví dụ:
Although/Though/Even though he had a fever, he managed to go to school.
(Mặc dù bị sốt, nhưng cậu ấy vẫn cố gắng để đến trường.)
Although Though Even though | S + V (mệnh đề) | , S + V (mệnh đề) |
Cấu trúc 2: S + V + although/though/even though S + V
Ví dụ:
He managed to go to school although/though/even though he had a fever.
(Cậu ấy vẫn cố gắng để đến trường mặc dù bị sốt.)
Lưu ý:
Nếu Although/Though/Even though đứng ĐẦU câu thì giữa 2 mệnh đề “mặc dù” và “nhưng” CÓ dấu phẩy.
nếu Despite - in spite of đứng GIỮA câu thì giữa 2 mệnh đề “mặc dù” và “nhưng” có thể LƯỢC BỎ dấu phẩy.
Tuyệt đối KHÔNG dùng “but” để bắt đầu mệnh đề “nhưng”.
Though thường được sử dụng trong văn nói hơn Although. Even though thường được sử dụng để nhấn mạnh sự tương phản vì sắc thái nghĩa mạnh hơn Although và Though.
S + V (mệnh đề) | although/though/even though | S + V (mệnh đề) |
Cấu trúc 3: Although/Though/Even though + Ving, S + V
Cấu trúc đầy đủ | Cấu trúc rút gọn |
---|---|
Although/Though/Even though + S + V | Although/Though/Even though + Ving |
Lưu ý: Chỉ sử dụng Although/Though/Even though + Ving để thay thế Although/Though/Even though + S + V khi:
Chủ ngữ của vế “mặc dù” và vế “nhưng” đều chỉ chung một đối tượng.
Vị ngữ của vế “mặc dù” là động từ thường ở dạng chủ động.
Ví dụ 1: Although Peter has worked harder this term, he still needs to put more work into mathematics.
→ Although working harder this term, Peter still needs to put more work into mathematics.
(Mặc dù Peter đã học hành chăm chỉ hơn ở kỳ này, nhưng thằng bé vẫn cần nỗ lực hơn trong việc học môn toán.)
Giải thích:
Chủ ngữ của vế “mặc dù” và vế “nhưng” đều chỉ chung một đối tượng: Peter (he)
Vị ngữ của vế Although ở dạng chủ động (has worked).
→ Vậy nên có thể rút gọn Although + S + V (Although Peter has worked) thành Although + Ving (Although working).
Ví dụ 2: Although I liked the doll a lot, my mother didn’t buy it for me.
(Mặc dù tôi thích con búp bê đó lắm, mẹ tôi đã không mua nó cho tôi.)
→ Không được chuyển thành: Although liking it a lot, my mother didn’t buy it for me.
Giải thích: Chủ ngữ của vế “mặc dù” và vế “nhưng” KHÔNG chỉ chung một đối tượng, cụ thể:
Chủ ngữ của vế “mặc dù” là “I” (Mặc dù tôi…)
Chủ ngữ của vế “nhưng” là “my mother” (nhưng mẹ tôi…)
→ Vậy nên không thể rút gọn Although + S + V thành Although + Ving.
Cấu trúc 4: Although/Though/Even though + Ved, S + V
Cấu trúc đầy đủ | Cấu trúc rút gọn |
---|---|
Although/Though/Even though + S + be + Vpp | Although/Though/Even though + Vpp |
Lưu ý: Chỉ sử dụng Although/Though/Even though + Ved để thay thế Although/Though/Even though + S + V khi
Chủ ngữ của vế “mặc dù” và vế “nhưng” đều chỉ chung một đối tượng
Vị ngữ của vế “mặc dù” ở dạng bị động
Ví dụ 1:
Although he was given a high score, he didn’t think that he deserved it.
→ Although given a high score, he didn’t think that he deserved it.
(Mặc dù được cho điểm cao, anh ta không nghĩ là mình xứng đáng với số điểm đó..)
Giải thích:
Chủ ngữ của “mặc dù” và vế “nhưng” đều chỉ chung một đối tượng: he
Vị ngữ của vế Although ở dạng bị động (was + elected)
→ Vậy nên có thể rút gọn Although + S + V (Although he was elected) thành Although + Ved (Although elected)
Ví dụ 2:
Although Lily has been trained to deal with such situations, she remains nervous.
→ Although trained to deal with such situations, Lily remains nervous.
Giải thích:
Chủ ngữ của “mặc dù” và vế “nhưng” đều chỉ chung một đối tượng: Lily (she)
Vị ngữ của vế Although ở dạng bị động (has been trained)
→ Vậy nên có thể rút gọn Although + S + V (Although Lily has been trained) thành Although + Ved (Although trained).
Cấu trúc 5: Although/Though/Even though + N/Adj, S + V
Cấu trúc đầy đủ | Cấu trúc rút gọn |
---|---|
Although/Though/Even though + S + be + N | Although/Though/Even though + N |
Although/Though/Even though + S + be + Adj | Although/Though/Even though + Adj |
Lưu ý: Chỉ sử dụng Although/Though/Even though + N/Adj để thay thế Although/Though/Even though + S + be + N/Adj khi:
Chủ ngữ của “mặc dù” và vế “nhưng” đều chỉ chung một đối tượng
Vị ngữ của vế “mặc dù” ở dạng be + N/Adj
Ví dụ 1: Though he is an American citizen, he has never lived in the States.
→ Though an American citizen, he has never lived in the States.
(Mặc dùng là công dân Mỹ, anh ấy chưa bao giờ sống ở Mỹ.)
Giải thích:
Chủ ngữ của “mặc dù” và vế “nhưng” đều chỉ chung một đối tượng: he
Vị ngữ của vế “mặc dù” ở dạng be + N (is an American citizen)
→ Vậy nên có thể rút gọn Although + S + be + N (He is an American citizen) thành Although + N (although an American citizen)
Ví dụ 2: Although Lily was very interested, she didn’t show any emotion when John invited her to go for a walk.
→ Although very interested, Lily didn’t show any emotion when John invited her to go for a walk.
(Mặc dù rất thích thú, nhưng Lily không để lộ chút biểu cảm nào khi John mời cô ấy đi dạo.)
Giải thích:
Chủ ngữ của “mặc dù” và vế “nhưng” đều chỉ chung một đối tượng: Lily (she)
Vị ngữ của vế “mặc dù” ở dạng be + Adj (was very interested).
→ Vậy nên có thể rút gọn Although + be + Adj (Lily was very interested) thành Although + Adj (although very interested).
Cấu trúc đầy đủ | Cấu trúc rút gọn | Điều kiện để thay thế |
---|---|---|
Although - Though - Even though + S + V | Although - Though - Even though + Ving |
|
Although - Though - Even though + Ved |
| |
Although - Though - Even though + N/Adj |
|
Chuyển đổi câu dùng Although / Though / Even though sang Despite / In spite of
Cách 1: Sử dụng “The fact that + S + V”
Cách chuyển:
Chuyển Although + S + V thành Despite + the fact that + S + V.
Ví dụ:
Although the weather was bad, they decided to go camping.
→ In spite of the fact that the weather was bad, they went decided to go camping.
(Bất chấp sự thật rằng thời tiết xấu, họ quyết định đi cắm trại.)
Though she is rich, she is very modest.
→ Despite the fact that she is rich, she is very modest.
(Bất chấp sự thật rằng cô ấy rất giàu, cô ấy rất khiêm tốn.)
Cách 2: Sử dụng Ving khi chủ ngữ của 2 mệnh đề giống nhau
Cách chuyển:
Chuyển Although + S + V thành Despite + Ving, tức là bỏ chủ ngữ và biến động từ thành dạng Ving.
Lưu ý, nếu chủ ngữ là tên riêng, ta cần chuyển tên riêng này sang mệnh đề còn lại.
Ví dụ:
Although he had a fever, he managed to go to school.
→ Despite having a fever, he managed to go to school.
(Mặc dù bị sốt, nhưng cậu ấy vẫn cố gắng để đến trường.)
Even though John was injured, he tried to finish the match.
→ In spite of being injured, John tried to finish the match.
(Mặc dù bị thương, nhưng John vẫn cố gắng hoàn thành trận đấu.)
Cách số 3: Sử dụng danh từ, cụm danh từ
Trường hợp 1: Chuyển Although + S + be + Adj thành Despite + Adj + N
Nếu chủ ngữ là đại từ nhân xưng, ta biến đại từ nhân xưng thành tính từ sở hữu tương ứng.
Nếu chủ ngữ là một (cụm) danh từ, ta sử dụng sở hữu cách ’s. Sau đó, ta bỏ be và biến tính từ thành danh từ.
Ví dụ:
Even though she is unfriendly, they want to befriend her.
→ Despite her unfriendliness, they want to befriend her.
(Bất chấp sự không thân thiện của cô ấy, họ muốn làm bạn với cô.)
Although his mother was patient, his sluggishness annoyed her.
→ In spite of his mother’s patience, his sluggishness annoyed her.
(Bất chấp sự kiên nhẫn của mẹ cậu ta, sự chậm chạp của cậu khiến bà ấy bực mình.)
Trường hợp 2: Chuyển Although + N + V + Adv thành Despite + adj + N
Nếu chủ ngữ là đại từ nhân xưng, ta biến đại từ nhân xưng thành tính từ sở hữu tương ứng.
Nếu chủ ngữ là một (cụm) danh từ, ta sử dụng sở hữu cách ’s. Sau đó, ta biến động từ thành danh từ và biến trạng từ thành tính từ rồi để lên trước danh từ.
Ví dụ:
Though he behaved badly, she forgave him.
→ In spite of his bad behavior, she forgave him.
(Bất chấp cách cư xử tệ hại của anh ta, cô ấy đã tha thứ cho hắn.)
Even though her boyfriend drove carelessly, she was calm.
→ Despite her boyfriend’s careless driving, she was calm.
(Bất chấp việc lái xe ẩu của bạn trai cô ấy, cô ấy vẫn bình tĩnh.)
Bài tập thực hành
Chuyển từ câu chứa ‘although’, ‘though’ hoặc ‘even though’ sang câu dùng ‘despite’ hoặc ‘in spite of’. Một số câu có thể có nhiều hơn một cách chuyển đổi.
_______she was exhausted, sleep didn't come.
Arrangements like this are commonplace, _______ largely hidden from view.
Our vacation was a lot of fun, _______ the cold weather.
_______his father was a king, Cyrus was brought up like the son of a common man.
He still loves her, _______ the fact that her bad habits drive him crazy.
He was an accomplished pianist and composer, ________never publishing any of his works.
Martha, _______ half her sister’s age, was taller by two inches than Jane.
He made it to the airport on time, _______ getting lost on the way.
Was she destined to feel that for Darkyn, _______ knowing what he was?
_______ all the hours of practice and training, we lost the game.
Đáp án:
1. Although/Though/Even though
Giải thích: Although/Though/Even though + S + V (she + was exhausted).
2. Although/Though/Even though
Giải thích:
Ta thấy ở sau chỗ trống là Vpp (hidden), vậy nên có thể thấy đây là là cấu trúc rút gọn Although + Vpp (rút gọn từ mệnh đề đầy đủ là although they are largely hidden).
Không dùng despite vì despite chỉ đi với N/cụm N/Ving/the fact that S + V.
3. Despite/In spite of
Giải thích:
Despite/In spite of + N
Không dùng được cấu trúc rút gọn Although/Though/Even though+ N vì chủ ngữ của vế “mặc dù” và vế “nhưng” KHÔNG chỉ chung một đối tượng. (Our vacation was a lot of fun, although the weather was cold.)
4. Although/Though/Even though
Giải thích: Although/Though/Even though + S + V (his father + was a king).
5. Despite/In spite of
Giải thích: Despite/In spite of + the fact that + S + V (the fact that + her bad habits + drive him crazy).
6. Although/Though/Even though/Despite/In spite of
Giải thích: câu này có thể có 2 trường hợp:
Trường hợp 1: Despite/In spite of + Ving
Trường hợp 2: Although/Though/Even though + Ving
Ta thấy ở sau chỗ trống là Ving (never publishing), vậy nên có thể thấy đây là là cấu trúc rút gọn Although + Ving (rút gọn từ câu hoàn chỉnh: He was an accomplished pianist and composer, although he never published any of his works.)
7. Although
Giải thích:
Ta thấy ở sau chỗ trống là một Adj (half), vậy nên có thể thấy đây là cấu trúc rút gọn Although + adj (rút gọn từ mệnh đề đầy đủ là although she is half her sister’s age).
Không dùng despite vì despite chỉ đi với N/cụm N/Ving/the fact that S + V.
8. Although/Though/Even though/Despite/In spite of
Giải thích: tương tự câu 6.
9. Although/Though/Even though/Despite/In spite of
Giải thích: tương tự câu 6.
10. Regardless of
Explanation:
Regardless of + N
The structure Although/Though/Even though+ N cannot be used because the subject of the clause “although” and the clause “but” DO NOT refer to the same object. (Although all the hours of practice and training were spent, we lost the game.)