Bài viết này sẽ cung cấp sự khác nhau về nghĩa và cách dùng của các động từ nêu trên để giúp người học áp dụng chính xác và hiệu quả vào bài đọc hay bài viết của mình.
Để phân biệt một cách rõ ràng giữa các động từ nêu trên, người học cần nắm vững các kiến thức cơ bản về nghĩa, cách dùng và phát âm. Trong phần này, tác giả sẽ đề cập tới những nét khác nhau trong phát âm và ý nghĩa của các từ nêu trên theo từ điển.
Điều
Quá khứ: said,
Phân từ hai: said,
Tiếp diễn: saying.
Theo từ điển Cambridge, “say” được dùng với các nghĩa như sau:
To pronounce words or sounds (phát âm từ hoặc âm). |
---|
Ví dụ:
→ How do you say "goodbye" in French?
(Bạn phát âm, nói từ “goodbye” trong tiếng Pháp như thế nào?)
To express a thought, opinion, or suggestion (diễn tả suy nghĩ, quan điểm hoặc đưa ra lời khuyên) |
---|
Ví dụ:
→ What did they say about the house?
(Họ nói (có nhận xét) gì về căn nhà?)
→ He said to himself, "This will never work."
(Anh ấy nói với bản thân (anh ấy nghĩ là): “Việc này sẽ không bao giờ thành công)
→ We've been driving all day - I say we start looking for a motel now.
(Chúng ta đã lái xe cả ngày rồi - Tôi nghĩ bây giờ chúng ta nên bắt đầu tìm một khách sạn)
To state a fact or instruction (nêu lên một sự thật hoặc lời hướng dẫn). |
---|
Ví dụ:
→ What does that sign say?
(Cái biển báo nói gì (chỉ dẫn điều gì)?)
Kể
Quá khứ: told
Phân từ hai: told
Tiếp diễn: telling
“Tell” được từ điển định nghĩa như sau:
To say something to someone, often giving them information or instructions (Nói gì với ai đấy, thường là đưa ra thông tin hoặc đưa ra chỉ dẫn) |
---|
Ví dụ:
→ I told her to go home.
(Tôi nói cô ấy đi về nhà)
→ "I'm leaving you," she told him.
(Cô ấy nói với anh ý: “Tôi về đây”)
To know, recognize, or be certain (biết, nhận ra hoặc chắc chắn về cái gì đó) |
---|
Ví dụ:
→ I could tell (that) you were unhappy.
(Tôi biết chắc rằng bạn đang không hạnh phúc)
→ Can you tell the difference between Chinese and Korean?
(Bạn có biết sự khác nhau, phân biệt được người Trung quốc và người Hàn quốc không?)
Nói Chuyện
Quá khứ: talked
Phân từ hai: talked
Tiếp diễn: talking
Động từ “talk” có các mặt nghĩa như sau:
To say words aloud; to speak to someone (Nói; nói chuyện với ai đó) |
---|
Ví dụ:
→ She has just started to talk.
(Cô ấy vừa mới bắt đầu nói)
→ She talks to her mother on the phone every week.
(Cô ấy nói chuyện với mẹ qua điện thoại mỗi tuần)
To discuss something with someone, often to try to find a solution to a disagreement (Bàn luận về với ai đó về một vấn đề gì, thường là để tìm lời giải cho bất đồng) |
---|
Ví dụ:
→ He likes to talk politics
(Anh ý thích bàn luận về chính trị)
To give a lecture on a subject (Giảng bài) |
---|
Ví dụ:
→ The teacher was talking about English grammar.
(Người giáo viên giảng về ngữ pháp tiếng Anh)
Nói
Quá khứ: spoke
Phân từ hai: spoken
Tiếp diễn: speaking
Theo từ điển Cambridge, động từ “speak” được dùng với các nghĩa như sau:
To say words, to use the voice, or to have a conversation with someone (Nói từ; dùng giọng; hoặc có cuộc hội thoại với ai đó) |
---|
Ví dụ:
→ Can I speak to Alex, please?
(Tôi có thể nói chuyện với Alex được không?)
→ She speaks with an American accent.
(Cô ấy nói với chất giọng Mỹ)
To (be able to) talk in a language (Có thể nói một ngôn ngữ nào đó) |
---|
Ví dụ:
→ He speaks fluent French.
(Anh ý nói tiếng Pháp thông thạo)
To give a formal talk to a group of people (Đưa ra một bài nói, phát biểu lịch sự cho một nhóm người) |
---|
Ví dụ:
→ Will you be speaking at the conference?
(Bạn có phát biểu ở buổi tọa đàm không?
Phân biệt các từ Kể - Nói - Trò Chuyện - Nói
Phân biệt giữa Trò Chuyện - Nói
Cả “speak” và “talk” đều có nghĩa là nói (say words) và có thể dùng thay thế cho nhau. Tuy nhiên, một điểm khác biệt nhỏ là “speak” được dùng trong ngữ cảnh lịch sự (formal) và thể hiện sự quan trọng của vấn đề được nhắc tới hơn so với “talk”.
Vì vậy, nếu đang phân vân không biết nên dùng “speak” hay “talk”, người nói có thể suy nghĩ xem câu nói, câu văn của mình mang nghĩa lịch sự hay thân mật, thường ngày.
Nhìn vào 2 ví dụ dưới đây, người đọc có thể thấy rõ sự khác biệt, 2 ví dụ đều có nghĩa “Tôi cần nói chuyện với bạn:
I need to speak to you.
→ Người nói và người nghe rất có khả năng không quen biết nhiều, câu nói ở trong ngữ cảnh lịch sự (ví dụ như công ty, nơi làm việc), và điều cần được nói là một vấn đề quan trọng và nghiêm túc.
I need to talk to you.
→ Người nói là một người thân quen, có thể là bạn của người nghe, và vấn đề được nhắc đến là một vấn đề thường ngày, không trịnh trọng.
Đúng | Sai |
---|---|
We can talk to each other about what happened during the day. (Chúng ta có thể nói chuyện với nhau về những điều đã xảy ra trong ngày) | We can speak to each other about what happened during the day → Vì câu nói được sử dụng ở ngữ cảnh xã giao, thân thiện, thông thường. |
I’ve spoken to the manager about that problem. (Tôi đã nói chuyện với người quản lý về vấn đề đó) | I’ve talked to the manager about it. → Vì câu nói nhắc đến “manager” (người quản lí) nên có thể hiểu ngữ cảnh đang ở nơi làm việc, cần sử dụng từ vựng mang tính lịch sự hơn. |
“speak” cũng được dùng trong hoàn cảnh một người đang nói với một nhóm người (giáo viên giảng bài, diễn giả phát biểu). Ngược lại khi ở một cuộc trò chuyện bình thường, thường ngày, từ “talk” sẽ được dùng để chỉ cuộc hội thoại 1-1 hoặc với một số ít người. | |
Đúng | Sai |
---|---|
He is talking to his classmate (Anh ấy đang nói chuyện với bạn học). | He is speaking to his classmate. → “talk” được dùng vì người nghe “his classmate” được nhắc đến. |
Will you want to speak a few lines during the event? (Bạn có muốn phát biểu một bài câu trong sự kiện không?) | Will you want to talk a few lines during the event? → “speak” được dùng vì người nghe không được nhắc đến. |
Đối với “talk”: người nói đang muốn nhấn mạnh đến cả 2 hoặc nhiều đối tượng là người nói và người nghe - một cuộc hội thoại.
Đối với “speak”: chỉ người nói được nhấn mạnh - phát biểu, diễn thuyết.
Đối với các ngôn ngữ, người đọc chỉ dùng từ “speak” mà không phải “talk”: | |
Đúng | Sai |
---|---|
She can speak French, Spanish, and Italian → (Cô ấy có thể nói được tiếng Pháp, Tây Ban Nha và Ý) | Sai: She can talk French, Spanish, and Italian |
Phân biệt giữa Kể - Nói
Hai động từ trên được dùng rất nhiều trong các câu tường thuật (reported speech). Sự khác nhau cơ bản là “say” chỉ mang nghĩa nói gì đó còn “tell” mang nghĩa nói gì đó với ai đấy.
Như vậy “tell” được dùng để nhấn mạnh vào thông tin, thông điệp và nội dung của cuộc nói chuyện. Đối với “say”, người nói sẽ dùng động từ này để nhấn mạnh vào từ và chữ được nói. Điều này có nghĩa là trong các lời nói trực tiếp và trích dẫn, “say” sẽ được dùng.
Đúng | Sai |
---|---|
Kelly said “hello” to me the other day. (Hôm trước Kelly nói “Hello” với tôi). | Kelly tell “hello” to me the other day. - “Say” được dùng để nhấn mạnh vào từ được nói là “hello” |
His mother told him to go to sleep before 11 pm. (Mẹ anh ấy bảo anh ấy đi ngủ trước 11 giờ tối). | His mother said him to go to sleep before 11 pm. - “Tell” được dùng để nhấn mạnh vào nội dung, lời yêu cầu phải đi ngủ trước 11 giờ. |
Đặc biệt khi dùng “tell”, người học cần bao gồm một đối tượng (object) như “him, her, me, you” hoặc tên riêng đi theo ngay sau động từ. Đối với “say”, người học cần thêm giới từ “to” trước các đối tượng này.
Đúng | Sai |
---|---|
Did he tell you when he would come? (Anh ấy có nói với bạn bao giờ anh ấy tới không?) | Did he said you when he would come? |
Did he say to you when he would come? (Anh ấy có nói với bạn bao giờ anh ấy tới không?) |
Bài tập
1. Can you ____ me how to do this exercise?
A. Say
B. Tell
C. Talk
D. Speak
2. She _____ so many languages.
A. Talks
B. Says
C. Speaks
D. Tells
3. I ____ you that this wasn’t right.
A. Talked
B. Said
C. Spoke
D. Told
4. She didn’t ____ “Sorry” to her friends after coming late.
A. Say
B. Tell
C. Talk
D. Speak
5. He didn't ____ a word.
A. Say
B. Tell
C. Talk
D. Speak
6. Jane and I ___________ for 2 hours.
A. Spoke
B. Said
C. Talked
D. Told
7. We ________ on the phone yesterday.
A. Spoke
B. Said
C. Talk
D. Told
8. I didn't hear you. What did you just ___________?
A. Tell
B. Say
C. Trò Chuyện
D. Nói
Đáp án: 1.B, 2.C, 3.D, 4.A, 5.A, 6.C, 7.A, 8.B