Người học tiếng Anh đôi khi nhầm lẫn giữa một số cấu trúc ngữ pháp có hình thức tương tự nhau. Một trong số những cặp cấu trúc dễ gây nhầm lẫn đó là perfect gerund (danh động từ hoàn thành) và perfect participle (phân từ hoàn thành). Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn người học phân biệt perfect gerund và perfect participle một cách chi tiết cũng như cung cấp một số bài tập vận dụng để người học nắm vững kiến thức này.
Key takeaways |
---|
|
Perfect Gerund (Danh động từ hoàn thành)
Định nghĩa
Perfect gerund có bản chất là một gerund — dạng “-ing” của một động từ và đóng vai trò như một danh từ trong câu (Herring, 2016). “Perfect” cho biết hành động được đề cập diễn ra trước một hành động khác, với công thức tổng quát của các cấu trúc perfect là “have + past participle (V3/-ed)”.
Như vậy, perfect gerund là một cấu trúc ngữ pháp có dạng “having + past participle (V3/-ed)”, đóng vai trò là một danh từ, và chỉ một hành động diễn ra trước một hành động khác.
Công thức
having + past participle (V3/-ed) |
Ví dụ:
She remembered having turned off the lights. (Cô ấy nhớ là đã tắt đèn rồi).
Trong câu trên, perfect gerund là “having turned” thuộc cụm “having turned off the lights” đóng vai trò là một danh từ, chỉ hành động “tắt đèn” diễn ra trước hành động “nhớ” trong mệnh đề chính.
Tác dụng
Với vai trò là danh từ, perfect gerund có thể được sử dụng như chủ ngữ của câu, bổ ngữ của liên động từ “be”, tân ngữ của giới từ, và tân ngữ của động từ (Herring, 2016).
Ví dụ:
Perfect gerund là chủ ngữ:
Having completed the project was a great relief. (Việc đã hoàn thành dự án thật là nhẹ nhõm.)
Perfect gerund là bổ ngữ của liên động từ “be”:
My biggest regret is having missed the concert. (Điều tiếc nuối lớn nhất đối với tôi là đã bỏ lỡ buổi hòa nhạc.)
Perfect gerund là tân ngữ của giới từ:
She left without having said goodbye. (Cô ấy rời đi mà không có lời tạm biệt nào.)
Perfect gerund là tân ngữ của động từ:
He denied having taken the money. (Anh ấy phủ nhận việc đã lấy số tiền đó.)
Perfect Participle (Phân từ hoàn thành)
Định nghĩa
Perfect participle có bản chất là một participle — dạng “-ing” (hiện tại) hoặc “(V3/-ed) (quá khứ)” của một động từ. Mỗi dạng phân từ hiện tại, quá khứ, hoàn thành đều có một số vai trò ngữ pháp khác nhau. Trong đó, perfect participle (phân từ hoàn thành) hầu như chỉ được dùng trong các mệnh đề phân từ (Herring, 2016). “Perfect” cho biết hành động được đề cập diễn ra trước một hành động khác, với công thức tổng quát của các cấu trúc perfect là “have + past participle (V3/-ed)”.
Như vậy, perfect participle là một cấu trúc ngữ pháp có dạng “having + past participle (V3/-ed)”, là thành phần cấu tạo nên mệnh đề phân từ và chỉ một hành động diễn ra trước một hành động khác.
Công thức
having + past participle (V3/-ed) |
Ví dụ:
Having finished their homework, the children went out to play. (Sau khi hoàn thành làm bài tập về nhà, những đứa trẻ đã đi ra ngoài chơi).
Trong câu này, perfect participle là “having finished”, là một thành phần của mệnh đề phân từ “Having finished their homework” chỉ hành động “hoàn thành làm bài tập về nhà” diễn ra trước hành động “đi ra ngoài chơi” trong mệnh đề chính.
Tác dụng
Với vai trò là thành phần cấu tạo nên mệnh đề phân từ, perfect paritciple có thể được dùng trong mệnh đề phân từ chỉ thời gian và mệnh đề phân từ chỉ nguyên nhân (Eastwood, 2002).
Ví dụ:
Perfect paritciple trong mệnh đề phân từ chỉ thời gian:
Having done the housework, I decided to watch a movie. (Sau khi đã làm xong việc nhà, tôi quyết định xem một bộ phim).
Perfect paritciple trong mệnh đề phân từ chỉ nguyên nhân:
Having watched this match before, I knew who the winner was. (Vì đã xem trận đấu này trước đó nên tôi biết ai là người thắng cuộc.)
So sánh Perfect Gerund và Perfect Participle
Perfect Gerund | Perfect Participle | |
---|---|---|
Hình thức | having + past participle (V3/-ed) | |
Ý nghĩa | Nhấn mạnh một hoạt động diễn ra trước một hoạt động khác | |
Chức năng | Đóng vai trò là danh từ
| Là thành phần của mệnh đề phân từ
|
Ví dụ | Having reviewed the lessons carefully made me feel confident in the exam room. (Việc đã ôn bài cẩn thận giúp tôi tự tin trong phòng thi.) | Having reviewed the lessons carefully, I felt confident in the exam room. (Vì đã ôn bài cẩn thận, tôi cảm thấy tự tin trong phòng thi.) |
Lưu ý
Trong mệnh đề phân từ chỉ thời gian, perfect participle có thể theo sau một giới từ. Cấu trúc này tương tự với perfect gerund là tân ngữ một giới từ. Ví dụ:
After having graduated from university, she worked as a teaching assistant for her professor. (Sau khi tốt nghiệp đại học, cô ấy làm trợ giảng cho giáo sư của mình.)
Trong câu trên, perfect participle “having graduated” thuộc mệnh đề phân từ “having graduated from university” và theo sau giới từ “after”. Tuy nhiên, đây không phải là một cách dùng phổ biến do cả hai từ “after” và “having” đều lặp lại một ý nghĩa là hành động này diễn ra trước hành động khác (Eastwood, 2002).
Bài tập áp dụng
Bài tập 1: Phân biệt perfect gerund và perfect participle trong các câu sau.
Having studied all night was exhausting.
Having studied all night, I felt exhausted.
Having practised the piano for years is an unforgettable experience.
Having practised the piano for years, she won the first prize in a music competition last year.
He felt guilty about having forgotten her birthday.
I regret having eaten so much.
Having cooked dinner, she set the table.
Having been praised by her teacher, she felt proud of her work.
Her greatest accomplishment is having travelled around the world.
Having cleaned the house, they sat down to relax.
Bài tập 2: Sắp xếp các câu chứa perfect gerund với các từ gợi ý.
learn English - open many doors.
practise yoga - improve my flexibility.
success - be - work hard.
complain about - be given - too much work.
admit - make a mistake.
appreciate - be given - opportunity.
remember - meet - conference.
upset about - lose one’s keys.
adopt a pet - best decision.
learn to cook - save money.
Bài tập 3: Sắp xếp các câu chứa perfect participle với các từ gợi ý.
finish homework - go to bed.
read a book - understand the plot.
travel around Asia - plan - Europe.
work as a teacher - handle children.
consider many options - buy a car.
miss the bus - walk.
forget the wallet - not pay.
clean the house - take a break.
cook dinner - sit down to eat.
discuss the matter - come to a consensus.
Đáp án
Bài tập 1: Phân biệt cụm từ in đậm trong các câu sau là perfect gerund hay perfect participle.
Perfect Gerund
1. Having studied all night was exhausting. (Học suốt đêm thật là kiệt sức.)
3. Having practised the piano for years is an unforgettable experience. (Tập luyện piano trong nhiều năm là một trải nghiệm khó quên.)
5. He felt guilty about having forgotten her birthday. (Anh ta cảm thấy có lỗi vì đã quên sinh nhật của cô ấy.)
6. I regret having eaten so much. (Tôi hối hận vì đã ăn quá nhiều.)
9. Her greatest accomplishment is having travelled around the world. (Thành tựu lớn nhất của cô ấy là đã đi du lịch vòng quanh thế giới.)
Perfect Participle
2. Having studied all night, I felt exhausted. (Vì đã học suốt đêm, tôi cảm thấy kiệt sức.)
4. Having practised the piano for years, she won the first prize in a music competition last year. (Sau khi luyện tập piano trong nhiều năm, cô ấy đã giành giải nhất trong một cuộc thi âm nhạc vào năm trước.)
7. Having cooked dinner, she set the table. (Sau khi nấu xong bữa tối, cô ấy dọn bàn.)
8. Having been praised by her teacher, she felt proud of her work. (Vì đã được giáo viên khen ngợi, cô ấy tự hào về tác phẩm của mình.)
10. Having cleaned the house, they sat down to relax. (Sau khi dọn dẹp nhà, họ ngồi xuống để thư giãn.)
Bài tập 2: Đặt câu chứa perfect gerund với các từ gợi ý.
Having learned English has opened many doors for me. (Việc học tiếng Anh đã mở ra nhiều cánh cửa cho tôi.)
Having practised yoga for a month greatly improved my flexibility. (Việc tập yoga trong một tháng đã cải thiện sự dẻo dai của tôi một cách đáng kể.)
The key to his success at the age of 30 was having worked hard. (Chìa khóa thành công ở tuổi 30 của anh ấy là đã làm việc chăm chỉ.)
He complained about having been given too much work. (Anh ta phàn nàn về chuyện đã được giao quá nhiều công việc.)
He admitted having made a mistake. (Anh ta thừa nhận đã mắc lỗi.)
She appreciated having been given that opportunity. (Cô ấy biết ơn về việc được trao cơ hội đó.)
I remember having met you at the conference last year. (Tôi nhớ đã gặp bạn tại một hội nghị vào năm trước.)
She was upset about having lost her keys. (Cô ấy buồn vì đã làm mất chìa khóa.)
Having adopted a pet was the best decision I ever made. (Nhận nuôi thú cưng là quyết định tuyệt vời nhất mà tôi từng đưa ra.)
Having learned to cook saved me a lot of money as a student. (
Việc học nấu ăn đã giúp tôi tiết kiệm rất nhiều tiền khi còn là sinh viên.)
Bài tập 3: Đặt câu chứa perfect participle với các từ gợi ý.
After completing her homework, she went to bed. (Sau khi hoàn thành bài tập, cô ấy đi ngủ.)
After reading the book once, I was able to understand the plot better. (Sau khi đã đọc cuốn sách đó một lần, tôi có thể hiểu cốt truyện hơn.)
After traveling all around Asia, he planned to take another tour to Europe. (Sau khi đã đi du lịch khắp châu Á, anh ấy lên kế hoạch cho một chuyến đi châu Âu.)
After working as a teacher for many years, she knew how to handle children. (Sau khi đã làm giáo viên trong nhiều năm, cô ấy biết cách cư xử với trẻ em.)
After considering all the options, they decided to buy a new car. (Sau khi xem xét tất cả các lựa chọn, họ quyết định mua một chiếc xe mới.)
After missing the bus, he had to walk home. (Sau khi lỡ chuyến xe buýt, anh ấy phải đi bộ về nhà.)
After forgetting his wallet, he couldn’t pay for dinner. (Sau khi bỏ quên ví, anh ấy không thể trả tiền cho bữa tối.)
After cleaning the house for hours, she took a long break. (Sau khi dọn dẹp nhà cửa trong vài giờ, cô ấy nghỉ ngơi thật lâu.)
After cooking dinner, they sat down to eat. (Sau khi đã nấu bữa tối, họ ngồi xuống và ăn.)
After discussing the matter thoroughly, they came to a consensus. (Sau khi thảo luận vấn đề một cách kỹ lưỡng, họ đạt được sự đồng thuận.)
Tóm tắt
Nguồn tham khảo
Eastwood, John. Oxford Guide to English Grammar. [Impr.] 7, Oxford University Press, 2002.
Herring, Peter. Complete English Grammar Rules. Createspace Independent Publishing Platform, 2016.