Key takeaways |
---|
|
Few và A few là gì?
Ví dụ:
Jenny is an introvert, she has very few friends. (Jenny là một người hướng nội, cô ấy có rất ít bạn bè.)
My father has been having a few problems with his new car. (Cha tôi đang có một vài vấn đề với chiếc xe mới mua của ông ấy.)
Because the courtyard in front of the store is very small, it can only park a few cars. (Bởi vì phần sân trước cửa hàng rất nhỏ nên chỉ có thể đậu được một vài chiếc ô tô.)
Jane went to Thailand on a business trip a few years ago. (Jane đã đến Thái Lan trong một chuyến đi công tác cách đây vài năm.)
Little và A little là gì?
Ví dụ:
It was not easy to communicate with Peter because he spoke little English. (Thật không dễ để giao tiếp với Peter bởi vì anh ấy nói được rất ít tiếng Anh.)
Can I have a little more sugar, please? (Làm ơn cho tôi thêm một chút đường được không?)
We only have a little time to complete the communication plan for this project. (Chúng ta chỉ còn một chút thời gian để hoàn thành kế hoạch truyền thông cho dự án lần này.)
We have very little food left, not enough for dinner. (Chúng ta còn rất ít thức ăn, không đủ cho bữa tối.)
Sự khác nhau giữa A few và Few
Few (lượng từ)
“Few” là một lượng từ được sử dụng với danh từ đếm được số nhiều, chỉ số lượng nhỏ của một thứ gì đó. Thông thường, Few được dùng khi muốn nói theo nghĩa tiêu cực (hàm ý thiếu, không đủ, thậm chí gần như bằng không). Ví dụ tham khảo:
Each year, few members of the family go back to our hometown to celebrate New Year's Eve.
(Mỗi năm, chỉ có một vài thành viên trong gia đình về quê đón giao thừa)
Ở câu trên, Few được dùng để chỉ ra rằng mỗi năm chỉ có một vài thành viên trong gia đình về quê mừng năm mới—đồng thời ám chỉ rằng hầu hết mọi người đều không về.
There have been few problems with the new project, fortunately.
(May mắn thay, dự án mới không gặp nhiều vấn đề)
Few problems ⟺ Nearly no problems
Ở ví dụ này, Few cũng được dùng để chỉ số vấn đề nhỏ (hơn dự đoán). Tuy vẫn là có vấn đề nhưng lượng phát sinh được nhấn mạnh là ít và câu có nghĩa là dự án đang suôn sẻ hơn so với kế hoạch.
There are few options left to choose.
(Chỉ còn lại một số ít phương án để lựa chọn)
Ở ví dụ trên, Few chỉ ra rằng số phương án không còn nhiều (như ban đầu)
A few (lượng từ)
A few cũng được sử dụng để chỉ số lượng nhỏ của một thứ. Tuy nhiên khác với Few, A few không mang nghĩa tiêu cực (thiếu). Khi dùng ‘a few’, người nói vẫn chỉ một số lượng ít nhưng đủ — nói cách khác, ‘a few’ có ý nghĩa tương tự như ‘some’. Ví dụ tham khảo:
Each year, a few members of the family go back to our hometown to celebrate New Year's Eve.
(Mỗi năm, chỉ có một vài thành viên trong gia đình về quê đón giao thừa)
Ở ví dụ trên, A few được dùng để chỉ ra rằng mỗi năm vẫn có một vài thành viên trong gia đình về quê mừng năm mới. Tuy vẫn là không nhiều người giống ví dụ với Few ở phần trên, nhưng câu nhấn mạnh vào việc vẫn có một số người về, thay vì nhấn mạnh ở phần số lượng nhỏ như Few.
Một ví dụ khác:
There have been a few problems with the new project, unfortunately.
(Không may thay, dự án mới gặp một số vấn đề)
Ở đây, A few được dùng để chỉ một số vấn đề phát sinh ngoài (nhiều hơn) dự đoán. Tuy số lượng ít, nhưng ‘a few problems’ ở đây mang nghĩa là dự án đang không suôn sẻ khi so với kế hoạch ban đầu.
There are a few options left to choose.
(Vẫn còn lại một số phương án để lựa chọn)
Ở ví dụ này, A few chỉ ra rằng vẫn còn lại một số phương án để lựa chọn. (không nhấn mạnh số lượng)
Lưu ý: Cụm ‘Quite a few’ tương đương với ‘a lot’, có ý nghĩa trái ngược hoàn toàn với A few hay Few. Ví dụ:
Few of the students in my class continue with higher education.
(Rất ít học sinh trong lớp của tôi tiếp tục học lên cao hơn)
A few of the students in my class continue with higher education.
(Một số ít học sinh trong lớp của tôi tiếp tục học lên cao hơn)
Quite a few of the students in my class continue with higher education.
(Khá nhiều học sinh trong lớp của tôi tiếp tục học lên cao hơn.)
Phân biệt cách sử dụng Beside, Besides, Except, Apart from.
A few và Few khi làm đại từ
I thought he would take the entire basket of apples, yet he just took a few. (apples)
(Tôi nghĩ anh ấy sẽ lấy hết cả giỏ táo, nhưng anh ấy chỉ lấy một vài quả)
Considering his reputation for lying, I bet few would take his side this time.
(Với cái danh dối trá của anh ta, tôi cá rằng lần này ít ai sẽ đứng về phía anh ta)
Có thể thấy ở 2 ví dụ trên, A few và few được dùng thay thế cho apples và people.
Phân định Little và A little
Little
Little là lượng từ mang nghĩa “ rất ít, không nhiều”,đứng trước danh từ không đếm được, thường mang tính phủ định để chỉ một lượng rất ít, không đủ theo nhu cầu và mong đợi.
Xét một vài ví dụ sau đây:
Most off-label uses have little or no scientific support.
(Đa số các trường hợp sử dụng ngoài nhãn hiệu có rất ít hoặc không có sự hỗ trợ về mặt khoa học.)
In spite of the potential for vocabulary building, the software makes very little effort in instruction.
(Mặc dù có tiềm năng trong việc xây dựng từ vựng nhưng phần mềm này có rất ít nỗ lực trong việc hướng dẫn sử dụng.)
A little
A little là lượng từ mang nghĩa “một vài, một ít”, đứng trước danh từ không đếm được, thường được hiểu theo nghĩa khẳng định để chỉ một số lượng nhỏ, tuy ít nhưng vẫn có thể đủ để làm gì (gần nghĩa với some).
Xét những ví dụ sau:
In the midst of this hot weather, I wish I had a little ice cream to eat.
(Giữa thời tiết nóng bức thế này, tôi ước gì có một ít kem để ăn.)
Tammy still has a little condensed milk, enough to make a cup of hot milk tea.
(Tammy vẫn còn một chút sữa đặc, đủ để pha một ly trà sữa nóng.)
Lưu ý:
1. Tuy A little và A few có nghĩa khẳng định nhưng “only a little” (= not much) và “only a few” (=not many) lại mang nghĩa phủ định.
Ví dụ 1: Hurry up! We’ve got only a little time to do our homework. (Nhanh lên nào! Chúng ta chỉ còn chút ít thời gian để làm bài tập về nhà.)
=> Ở ví dụ trên, thời gian để làm bài tập tuy còn nhưng không nhiều, “only a little” được dùng để ám chỉ khả năng không kịp hoàn thành là rất cao.
Ví dụ 2: There were only a few students who went to class after the epidemic. (Chỉ có một vài học sinh đến lớp sau dịch bệnh.)
=> Ở ví dụ này, “only a few” được dùng để chỉ số lượng học sinh đến lớp sau dịch rất ít, hầu như không đáng kể khi chỉ có hai, ba em.
2. Khi (a) little of/ (a) few of đứng trước các đại từ hạn định (my, his, her, their, the…) thì câu nhấn mạnh vào tính xác định của chủ thể.
Ví dụ 1: Could I try a little of your porridge? (Tôi có thể dùng thử một chút cháo của bạn được không?)
Ví dụ 2: Only a few of the patients in this room will be discharged tomorrow. (Chỉ có một vài bệnh nhân trong phòng này được xuất viện vào ngày mai.)
Phân biệt have sth done và get sth done.
Phân định Few, A few và Little, A little
Xét bảng dưới đây để thấy rõ sự khác biệt về cấu trúc ngữ pháp và ngữ nghĩa của chúng.
Few | A Few | Little | A little | |
Ngữ pháp | Đứng trước danh từ đếm được số nhiều | Đứng trước danh từ đếm được số nhiều | Đứng trước danh từ không đếm được | Đứng trước danh từ không đếm được |
Ngữ nghĩa | “Ít, không nhiều” (mang tính phủ định, tiêu cực) | “Một vài, số lượng nhỏ nhưng đủ” (mang tính khẳng định) | “Ít, không đủ, hầu như không có” (mang tính phủ định, tiêu cực) | “Một ít, một chút nhưng vẫn đủ để làm gì” (mang tính khẳng định) |
Ví dụ | My manager is very upset because there are very few workers fulfilling the quota.(Quản lý của tôi rất khó chịu vì có rất ít công nhân hoàn thành chỉ tiêu.) | I have a few unused notebooks. (Tôi có một vài quyển sổ chưa sử dụng đến.) | My older sister knows very little Japanese, so she can't go there alone. (Chị gái tôi biết rất ít tiếng Nhật, vì vậy cô ấy không thể đến đó một mình được.) | Henry needs a little water to take his medicine. (Henry cần một ít nước để uống thuốc.) |
Bài tập thực hành
Would you like me to give you ___ advice?
I don’t think I can solve this on my own. I need__help.
Due to the effects of the war, __ people come to Ukraine now.
Peter can speak__ words of Spanish, but he is not very fluent.
With only 15 minutes until the coffee shop closes, there seems __ hope of buying our favourite drink.
Đáp án
A little 2. A little 3. Few 4. A few 5. Little