Ý nghĩa và cách dùng của “Finally”
Trước khi đi vào phân biệt “finally” – “at last” – “lastly” – “in the end”, chúng ta hãy cùng tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng của mỗi từ này.
Finally được dùng như một trạng từ, có nghĩa là “cuối cùng”. Finally được sử dụng theo hai cách sau đây.
Cách sử dụng thứ nhất: Finally là trạng từ chỉ thời gian. Nó thường được dùng để diễn tả sự việc xảy ra sau một khoảng thời gian dài, đặc biệt là sau những khó khăn. Thường thì Finally đứng ở đầu câu hoặc sau chủ ngữ và động từ chính, sau các trợ động từ hoặc sau động từ “be”.
Ví dụ:
- We finally got home at midnight. (Cuối cùng chúng tôi về nhà lúc nửa đêm.)
- Finally, I just said, “I don’t care.” (Cuối cùng, tôi chỉ nói, “Tôi không quan tâm.”)
Cách sử dụng thứ hai: Finally được dùng để trình bày các luận điểm hoặc ý tưởng cuối cùng. Trong trường hợp này, Finally thường đứng ở đầu mệnh đề.
Ví dụ:
- Finally, I’d like to thank everyone for coming this evening. (Cuối cùng, tôi muốn cảm ơn tất cả mọi người đã đến tối nay.)
- Finally, we’ll take a look at the weather forecast. (Cuối cùng, chúng ta sẽ xem dự báo thời tiết.)
Ý nghĩa và cách dùng của “At last”
At last có nghĩa là “cuối cùng”.
Đây là một cụm từ được sử dụng để chỉ sự chậm trễ lâu dài làm hết kiên nhẫn, nhấn mạnh sự nôn nóng hoặc cảm thấy phiền phức vì sự chậm trễ đó.
Trong câu, At last đứng giữa chủ ngữ và động từ chính, sau trợ động từ hoặc sau động từ “be”. At last cũng có thể được sử dụng ở đầu câu hoặc cuối câu.
Ví dụ:
- I’ve finished my essay at last! (Cuối cùng tôi đã hoàn thành bài luận của tôi!)
- At last the government is starting to listen to our problems. (Cuối cùng thì chính phủ cũng bắt đầu lắng nghe những vấn đề của chúng ta.)
- In the countryside she found herself freed at last from the anxiety that had plagued her in the city. (Ở nông thôn, cuối cùng cô thấy mình được giải thoát khỏi sự lo lắng đã đeo bám cô ở thành phố.)
Ý nghĩa và cách sử dụng của “Lastly”
Lastly là một trạng từ, có nghĩa là “cuối cùng”.
Lastly được dùng để chỉ những thứ cuối cùng trong danh sách liệt kê. Lastly có thể xuất hiện ở đầu hoặc ở giữa câu, và sau “lastly” phải có dấu phẩy.
Ví dụ minh họa:
- In accepting this award, I would like to thank the producer, the director, the scriptwriter, and, lastly, the film crew. (Nhận giải thưởng này, tôi muốn cảm ơn nhà sản xuất, đạo diễn, biên kịch và cuối cùng là đoàn làm phim.)
- Lastly, we mention some related work and then conclude. (Cuối cùng, chúng tôi đề cập đến một số công việc liên quan và sau đó kết luận.)
Ý nghĩa và cách sử dụng của “In the end”
In the end là cụm từ cũng mang ý nghĩa là “cuối cùng”.
In the end được sử dụng khi người nói, người viết muốn nhấn mạnh đến một kết luận sau một quá trình dài, qua nhiều thay đổi hoặc nhiều cuộc thảo luận.
Trong câu, In the end được đặt ở đầu mệnh đề. Nếu in the end đứng ở đầu câu, sau đó sẽ là một dấu phẩy.
Ví dụ mẫu:
- We were thinking about going to Switzerland, but in the end we went to Austria. (Chúng tôi đã nghĩ đến việc đi Thụy Sĩ, nhưng cuối cùng chúng tôi lại đến Áo.)
- In the end, only two countries sent military aid to the region. (Cuối cùng, chỉ có hai quốc gia gửi viện trợ quân sự đến khu vực.)
Phân biệt “finally” – “at last” – “lastly” – “in the end” trong tiếng Anh
Mặc dù đều có nghĩa là “cuối cùng”, tuy nhiên “finally” – “at last” – “lastly” – “in the end” lại có vai trò và cách sử dụng khác nhau.
- Finally chỉ những thứ diễn ra sau một khoảng thời gian dài, thường chỉ kết quả của sự việc sau những khó khăn. Ngoài ra, Finally còn dùng để đưa ra những luận điểm hoặc những ý tưởng cuối cùng. Finally đứng ở đầu câu hoặc ở giữa chủ ngữ và động từ chính, sau trợ động từ hoặc sau động từ “be”.
- At last chỉ sự chậm trễ lâu dài làm hết kiên nhẫn, nhấn mạnh sự nôn nóng hoặc cảm thấy phiền phức vì sự chậm trễ đó. At last có thể đứng ở đầu câu, cuối câu hoặc giữa câu, ở giữa chủ ngữ và động từ chính, sau trợ động từ hoặc sau động từ “be”.
- Lastly chỉ những thứ cuối cùng khi liệt kê danh sách. Lastly có thể đứng ở đầu câu hoặc giữa câu, sau “lastly” là dấu phẩy.
- In the end đề cập đến một kết luận sau một quá trình dài, sau rất nhiều thay đổi hoặc sau nhiều cuộc thảo luận. In the end có thể đứng ở đầu mệnh đề. Nếu đứng đầu câu thì phía sau sẽ là dấu phẩy.
Bài tập phân biệt “finally” – “at last” – “lastly” – “in the end” trong tiếng Anh
Điền từ thích hợp “finally” – “at last” – “lastly” – “in the end” vào chỗ trống trong các câu sau:
1. They hadn’t accepted our conditions but, _____, after months of discussion they offered to buy our house at its full price.
2. They’re here _____! Chúng ta đã đợi họ nửa giờ và sẵn sàng đi…
3. The transit system was down and with no taxis available, we _____ managed to get home at 2 am.
4. _____ I’ve figured out how to print envelopes on my printer! I’m not very tech-savvy…
5. She has _____ secured a job, which is a relief as her parents were tired of supporting her until 35.
6. Initially, we planned to go to Austria, then to the South of France and _____ we opted for Italy.
7. After days of searching through the rubble, when _____ they found him, he was already deceased.
8. She’s had more than twenty interviews but Jasmine has _____ finally secured a job as a journalist for a local paper.
9. After taking them for 3 consecutive years, she has passed her exams_____I’m not sure.
10. She has _____ finally given me the book she had promised me for months.
Đáp án:
- In the end
- At last
- Finally
- At last
- Finally
- In the end
- At last
- Finally
- At last
- At last