1. Sử dụng 刚才 [gāngcái] trong tiếng Trung
Có nhiều người nhầm lẫn khi sử dụng 刚 và 刚才 trong tiếng Hoa. Vì vậy, hãy chú ý cách dùng của từng từ một. Dưới đây là phân tích chi tiết để bạn hiểu sâu hơn về ngữ pháp tiếng Trung.
– Danh từ 刚才 thường được hiểu là “vừa nãy”.
Có thể là chủ ngữ, định ngữ và trạng từ.
Ví dụ:
刚才 là thời gian nghỉ ngơi. Bây giờ là thời gian lên lớp. => Chủ ngữ
/ Gāngcái shì xiūxí shíjiān. Xiànzài shì shàngkè shíjiān. /
Đây là một ví dụ minh họa về cách sử dụng 刚才 làm chủ ngữ trong câu.
=> Ở câu này, 刚才 đóng vai trò là chủ ngữ, vì vậy không thể thay thế bằng 刚 hoặc 刚刚.
刚才 bạn đã thấy chuyện đó, phải không? => Định ngữ
/ Gāngcái de shì nǐ dōu kàn dàole ba? /
Bạn đã thấy tất cả những gì vừa nãy chưa?
=> Ở đây, 刚才 là một định ngữ, do đó không thể thay thế bằng 刚 hoặc 刚刚.
– Về cấu trúc, khi sử dụng làm trạng ngữ, 刚才 có thể đứng trước hoặc sau chủ ngữ.
Ví dụ: 刚才 là khi tiểu Vương đến tìm bạn.
/ Gāngcái xiǎo wáng lái zhǎo nǐ de. /
Vừa nãy tiểu Vương đến tìm cậu.
=> Cũng có thể dùng 小王刚才 đến tìm bạn.
=> Ý nghĩa câu không thay đổi.
2. Cách sử dụng 刚 [gāng] trong tiếng Trung
– Là phó từ, thường được dịch là “vừa, mới, vừa mới”.
Chỉ có thể làm trạng ngữ.
– Về cấu trúc câu, khi dùng làm trạng ngữ chỉ có thể đứng sau chủ ngữ.
– 刚 và 刚刚 có cách dùng tương đương, có thể thay thế lẫn nhau. Điểm khác biệt giữa hai từ này là 刚刚 thường biểu thị thời gian ngắn hơn so với 刚.
Ví dụ: 小王刚(刚刚)来找你的。
/ Xiǎo wánggāng (gānggāng) lái zhǎo nǐ de /
Tiểu Vương vừa mới đến tìm cậu.
=> Không thể nói: 刚(刚刚)小王来找你的。 => Sai.
– 刚(刚刚) Có thể biểu thị vừa vừa hay về mặt thời gian, không gian, vừa đủ về mặt số lượng…
Ví dụ: 这么 nhiều lúa 刚 đủ chúng ta ba người ăn.
/ Zhème nhiều gạo gāng đủ wǒmen sān gèrén chī. /
Cơm nhiều như này vừa đủ 3 người chúng ta ăn. => số lượng
Đôi giày này vừa vặn kích thước 刚刚 phù hợp.
/ Zhè shuāng xié dàxiǎo gānggāng héshì. /
Đôi giày này kích thước vừa hợp. => Vừa vặn kích thước.
=> Không thể dùng 刚才 để thay thế cho trường hợp này.
– Không được sử dụng phủ định ở phía sau.
Ví dụ: Đáng tiếc thay, tôi vừa không mua, bây giờ đã hết hàng. => Sai.
3. So sánh 刚 [gāng] và 刚才 [gāngcái] trong tiếng Trung
Dưới đây là bảng so sánh các điểm giống và khác nhau cơ bản giữa 刚 và 刚才 để giúp bạn dễ hình dung và sử dụng chính xác hơn. Hãy nhớ kỹ nhé!