Key takeaway |
---|
Can và could là hai động từ khiếm khuyết đều có nghĩa là “có thể” và có vị trí trong câu tương tự nhau. Tuy nhiên, vẫn có sự khác biệt nhất định trong vài ngữ cảnh sử dụng hai từ này.
Trong phần lớn trường hợp, “can” và “could” có thể được thay thể bởi cấu trúc “be able to do something”. Tuy nhiên, có vài trường hợp không thể thay thế.
|
So sánh Can và Could
S + can/could + V-bare infinitive |
---|
Can và Could khi mô tả kỹ năng cá nhân (khả năng)
Can được dùng khi muốn nói đến một khả năng hay tài lẻ của một đối tượng ở hiện tại, và kỹ năng này có thể đã được bắt đầu trong quá khứ nhưng vẫn được duy trì đến thời điểm đang đề cập.
Ví dụ:
I can swim confidently, and I often enjoy spending my weekends at the beach.
(Tôi có thể bơi lội một cách tự tin, và thường thích dành những ngày cuối tuần của mình tại bãi biển.)
They can solve complex programming issues effortlessly.
(Họ có thể giải quyết những vấn đề lập trình phức tạp một cách dễ dàng.)
Trong khi đó, could thường được sử dụng để miêu tả về một khả năng hay kỹ năng trong quá khứ.
Ví dụ:
When I lived in the countryside, I could ride horses every weekend. (Khi tôi sống ở nông thôn, tôi có thể cưỡi ngựa mỗi cuối tuần.)
When I was younger, I could speak fluent French, but over the years, I haven't had the opportunity to practice, so I'm not as proficient now. (Khi tôi còn trẻ, tôi có thể nói tiếng Pháp trôi chảy, nhưng trong những năm qua, tôi không có cơ hội để luyện tập, vì vậy bây giờ tôi không còn thành thạo như trước nữa.)
Can và could khi nói về khả năng xảy ra của một tình huống (sự có thể)
Theo sách English Grammar in Use, can được dùng để miêu tả các tình huống có khả năng xảy ra cao, hoặc một sự thật nói chung. Thông thường, các sự việc đó đều sẽ xảy ra trong thực tế.
Ví dụ:
You can travel the world if you save enough money. (Bạn có thể đi du lịch quanh thế giới nếu bạn tiết kiệm đủ tiền.)
In this region, it can get quite windy during the fall. (Ở khu vực này, trời có thể khá gió vào mùa thu.)
Could cũng được dùng để miêu tả một khả năng ở hiện tại hoặc tương lai nhưng không chắc chắn. Với cách dùng này, could có thể được dịch với ý nghĩa “có lẽ”. Bên cạnh đó, could còn được sử dụng để chỉ một hành động hoặc tình huống không thực tế.
Ví dụ:
I'm starving, I could eat all the cakes in this bakery. (Tôi đang rất đói, tôi có thể ăn hết tất cả các chiếc bánh trong cửa hàng này.)
I received an email from an unknown sender. It could be an important message or possibly spam. (
Tôi đã nhận được email từ một người lạ. Nó có thể là một tin nhắn quan trọng hoặc có thể là spam.)
Trong trường hợp này, could được dùng tương tự như cấu trúc “might be”.
Ví dụ: I received an email from an unknown sender. It might be an important message or possibly spam.
Khi yêu cầu hoặc đề nghị sự giúp đỡ (yêu cầu)
Có thể dùng “can” để yêu cầu một dịch vụ hoặc sự giúp đỡ, cách dùng này thường chỉ dùng trong những tình huống đời thường hay với những đối tượng thân quen. Với ngữ cảnh này, can thường được dùng dưới hình thức câu nghi vấn.
Ví dụ:
Can you show me how to use this software?
(Bạn có thể chỉ cho tôi cách sử dụng phần mềm này không?)
Can you lend me your notes for the class? (Bạn có thể cho tôi mượn ghi chép của bạn cho bài giảng không?)
“Could” cũng được dùng với ý nghĩa tương tự nhưng mang tính trang trọng và lịch sự hơn.
Ví dụ:
Could you turn down the volume a bit? (
Bạn có thể giảm âm lượng một chút được không?)
Could you assist me in setting up the projector for the presentation? (
Bạn có thể hỗ trợ tôi cài đặt máy chiếu cho buổi thuyết trình được không?)
Khi yêu cầu ý kiến hoặc sự cho phép (sự cho phép)
Can có thể được sử dụng khi muốn xin phép hoặc cho phép ai đó làm gì.
Ví dụ:
Can I use your computer for a moment? (
Tôi có thể sử dụng máy tính của bạn một lúc được không?)
Can I ask you a quick question? (
Tôi có thể hỏi bạn một câu hỏi nhanh được không?)
Tương tự, could có thể được dùng để hỏi ý xin phép một cách lịch sự, thường được dùng trong các trường hợp cần sự trang trọng.
Ví dụ: Could I have your attention, please? (Tôi có thể xin mọi người chú ý một chút được không?)
Khi muốn từ chối hay không cho phép thực hiện một hành động nào đó, người học có thể dùng “can’t” trong văn nói hoặc “cannot” trong văn viết. Trong một số trường hợp, có thể dùng thêm một cụm từ phía trước hoặc sau “cannot” để giảm bớt mức độ gay gắt.
Ví dụ:
I can't lend you my car today; I have important errands to run. (
Tôi không thể cho bạn mượn xe hôm nay; tôi có những công việc quan trọng phải làm.)
I afraid you cannot borrow my computer. I have sensitive information on it.
(Rất tiếc, nhưng tôi không thể cho bạn mượn máy tính của tôi. Tôi có lưu trữ các thông tin mật trên đó.)
Khi áp dụng hoặc không áp dụng quy định (rules)
Can và could còn có thể được dùng để đề cập đến các hành động được cho phép hoặc ngăn cấm bởi các quy định hoặc luật lệ có sẵn. Could được dùng với ý nghĩa tương tự như “was allowed to do something”.
Ví dụ:
I’m afraid that I cannot allow you to enter the restricted area without proper authorization. (Tôi e rằng không thể để bạn vào khu vực hạn chế nếu không có sự cho phép.)
Excuse me, you can’t smoke here. There is a smoking area ahead. (Xin lỗi, bạn không thể hút thuốc ở đây. Có khu vực hút thuốc ở phía trước.)
During the exam, students could not use their phones or any electronic devices.
(Trong kỳ thi, học sinh không thể sử dụng điện thoại hoặc bất kỳ thiết bị điện tử nào.)
Đề nghị sẵn sàng giúp đỡ người khác (đề nghị)
Khi muốn đưa ra một lời đề nghị để giúp đỡ ai đó, người học có thể dùng “can” trong các trường hợp giao tiếp bình thường hoặc “could” trong các ngữ cảnh cần sự trang trọng.
Ví dụ:
If you're lost, I can help you find the nearest bus stop.
(Nếu bạn bị lạc, tôi có thể giúp bạn tìm trạm xe buýt gần nhất.)
I could help you with your computer issues if you need. (Tôi có thể giúp bạn xử lý các vấn đề của máy tính nếu bạn cần.)
Ngoài ra, “could" có thể được sử dụng khi cần gợi ý một đề xuất nào đó.
Ví dụ:
You could join the volunteering program to make a positive impact in the community.
(Bạn có thể tham gia chương trình tình nguyện để tạo ra ảnh hưởng tích cực trong cộng đồng.)
We could have dinner at that new Italian restaurant downtown.
(Chúng ta có thể đi ăn tối ở nhà hàng Ý mới ở trung tâm thành phố.)
Cấu trúc “could have + quá khứ phân từ ”
Cấu trúc “could have + V3/V-ed” được dùng để diễn đạt các sự kiện, hành động có thể đã xảy ra hoặc được thực hiện trong quá khứ, nhưng đã không xảy ra. Từ “can” không thể dùng thay cho “could” trong trường hợp này.
Ví dụ:
She could have attended the meeting, but she had a prior commitment.
(Cô ấy có thể đã tham dự cuộc họp, nhưng cô ấy đã có một cuộc hẹn trước đó.)
The power suddenly went off, otherwise I could have finished my assignment earlier. (Nếu không vì mất điện đột ngột, tôi đã có thể hoàn thành bài tập của mình sớm hơn.)
Could trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại 2 và loại 3
“Could” có thể xuất hiện trong mệnh đề chính của các cấu trúc điền kiện như sau.
Điều kiện loại 2:
If + S + V2/V-ed, S + could + V. |
---|
Ví dụ:
If I had more time, I could visit my grandparents this weekend.
(Nếu tôi có thêm thời gian, tôi có thể thăm ông bà vào cuối tuần này.)
If I lived closer to the city, I could attend evening classes after work.
(Nếu tôi sống gần thành phố hơn, tôi có thể tham gia các lớp học buổi tối sau giờ làm việc.)
Điều kiện loại 3:
If + S + had + V3/V-ed, S + could + have + V3/V-ed. |
---|
Ví dụ:
If we had booked tickets earlier, we could have gotten better seats.
(Nếu chúng ta đặt vé sớm hơn, chúng ta đã có thể có được ghế tốt hơn.)
If stricter environmental regulations had been implemented years ago, we could have prevented much of the pollution that currently affects our ecosystems.
(Nếu các quy định môi trường nghiêm ngặt hơn đã được thực hiện từ nhiều năm trước, chúng ta có thể đã ngăn chặn được phần lớn ô nhiễm hiện đang ảnh hưởng đến hệ sinh thái.)
Khi sử dụng could không phản ánh khả năng trong quá khứ
"Could" thường được sử dụng để thể hiện khả năng trong quá khứ, nhưng trong một số trường hợp, "could" không phải là lựa chọn phù hợp.
Theo sách English Grammar in Use, “could” không được dùng khi nói về một hành động, tình huống cụ thể đã xảy ra trong quá khứ, như khi đề cập đến các thành tựu trong câu khẳng định. Thay vào đó, người học có sử dụng các cấu trúc khác như "was/were able to" hoặc "managed to".
Ví dụ:
She
couldfinish the marathon last year.→ She was able to/managed to finish the marathon last year. (Cô ấy đã hoàn thành cuộc đua marathon vào năm ngoái.)
They
couldsecure a deal with the new client.→ They were able to/managed to secure a deal with the new client. (Họ đã thành công trong việc đạt được một thỏa thuận với khách hàng mới.)
Can và Could khi mô tả hành động của các động từ tri giác (verbs of perception)
Khi sử dụng các động từ tri giác, có nghĩa là các động từ dùng để miêu tả cảm nhận của đối tượng thông qua các giác quan, “can” và “could” thường được dùng kèm theo như một trợ động từ bổ nghĩa và nhấn mạnh cảm giác của chủ thể.
Một số động từ tri giác phổ biến như “see” (nhìn thấy), “hear” (nghe thấy), “smell” (ngửi), “taste” (nếm), “feel” (cảm thấy), “listen” (nghe thấy), “understand” (hiểu), “perceive” (nhận thức) …
Ví dụ:
Can you hear the birds singing in the morning?
(Bạn có nghe thấy tiếng chim hót vào buổi sáng sớm không?)
She can smell the delicious aroma of the freshly baked bread.
(Cô ấy có thể ngửi thấy mùi hương thơm ngon của bánh mì vừa nướng.)
Could you feel the wind blowing through the open window?
(Bạn có
cảm nhận được cơn gió vừa thổi qua chiếc cửa sổ đang mở không?)
Sự khác biệt giữa be able to, can và could
1. “Be able to” có thể được chia ở tất cả các thì, “can” thì không.
Ví dụ:
She has been able to establish a successful career in the competitive field of technology.
(Cô ấy đã có thể xây dựng một sự nghiệp thành công trong lĩnh vực công nghệ đầy cạnh tranh.)
Despite facing initial challenges, the team will be able to finalize the research project and present comprehensive findings at the upcoming conference. (Mặc dù gặp phải những thách thức ban đầu, nhóm sẽ có thể hoàn thiện dự án nghiên cứu và trình bày kết quả chi tiết tại hội nghị sắp tới.)
“Be able to” được dùng để diễn tả một khả năng chỉ kéo dài trong một khoảng thời gian nhất định, trong khi “can” và “could” dùng để nói về một kỹ năng có được qua thời gian.
Ví dụ:
During the training program, she was able to solve complex mathematical problems.
(Trong quá trình đào tạo, cô ấy đã có thể giải quyết các vấn đề toán học phức tạp.)
She could swim by the age of six.
(Cô ấy đã biết bơi khi mới lên sáu tuổi.)
Bài tập về be able to, can và could kèm đáp án
Despite the challenges, he ________ complete the project on time.
can
could
will be able to
During the competition, she ________ lift the heavy weights effortlessly.
could
cannot
were able to
If we had the necessary ingredients, we ________ bake a cake.
can
could
are able to
________ I borrow your pen for a moment?
Couldn’t
Can
Can’t
I ________ believe my eyes when I saw the breathtaking view.
were able to
could
couldn’t
Once the repairs are complete, they ________ use the gym again.
will be able to
has been able to
couldn’t
If they study hard, they ________ pass the exam with flying colors.
can
could
are able to
In the library, you ________ talk loudly.
can
cannot
aren’t able to
In a private event, guests ________ bring a plus-one without permission.
are able to
could
can’t
If he had followed the instructions, he ________ completed the project successfully.
could have
was able to
could
Bài 2: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống sử dụng "be able to," "can," hoặc "could."
She ________ speak Spanish fluently when she was only six years old.
By the end of the training, they ________ operate the new machinery.
When she was a child, she ________ run faster than any of her friends.
In emergency situations, it ________ be challenging to remain calm and focused.
By next year, we ________ travel to many countries.
They ________ find a solution to the problem if they worked together.
Despite the language barrier, they ________ communicate effectively during the trip.
I'm sure we ________ find a solution to the problem together.
We (not) ________ access the online resources because the server is down.
He has been practicing for months, and now he ________ speak the new language quite fluently.
Đáp án:
Bài 1:
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
---|---|---|---|---|
b | a | b | b | c |
6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
a | a | b | c | a |
Bài 2:
At the age of six, she possessed the ability to converse fluently in Spanish. (Cô có thể nói tiếng Tây Ban Nha trôi chảy khi chỉ mới sáu tuổi.)
Upon completion of the training, they will have the capacity to operate the new machinery. (Đến cuối khóa đào tạo, họ sẽ có khả năng vận hành máy móc mới.)
During childhood, she had the capability to outrun all her peers. (Khi cô còn là một đứa trẻ, cô có khả năng chạy nhanh hơn tất cả bạn bè của mình.)
Tóm tắt
Nguồn trích dẫn
Murphy, Raymond, và Louise Hashemi. English Grammar in Use. Cambridge University Press, 2019.
Could - Grammar - Cambridge Dictionary, dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/could.
Can, Could or May ? - Grammar - Cambridge Dictionary, dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/can-could-or-may.
What Is the Difference between Can, Could and Be Able to? | English ..., grammar.collinsdictionary.com/english-usage/what-is-the-difference-between-can-could-and-be-able-to.