Trong tiếng Anh, động từ có thể ở nhiều dạng thức khác nhau và gây ra nhiều nhầm lẫn cho người học, trong đó bao gồm động từ ở dạng phân từ quá khứ và phân từ hiện tại. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp kiến thức về hai loại phân từ này để người học sử dụng chuẩn xác, hiệu quả không chỉ trong ngôn ngữ hàng ngày mà còn vận dụng vào việc trả lời câu hỏi TOEIC Reading Part 5 và 6 và đạt số điểm TOEIC cao.
Định nghĩa Phân từ quá khứ và Phân từ hiện tại
Ứng dụng của Phân từ quá khứ và Phân từ hiện tại
Phân từ quá khứ
Động từ ở các thì
Một ứng dụng thường thấy của phân từ quá khứ là kết hợp với trợ động từ (auxiliary verb) have để tạo thành động từ ở các thì khác nhau.
Ví dụ:
You have played games long enough. (Bạn đã chơi game đủ lâu rồi.) đây là thì Hiện tại hoàn thành.
We had visited the museum before the car accident happened. (Chúng tôi đã ghé thăm bảo tàng trước khi vụ tai nạn xe xảy ra.), đây là thì Quá khứ hoàn thành.
The soccer match will have ended by the time we get there. (Trận bóng đá sẽ kết thúc vào khoảng thời gian chúng ta đến nơi, đây là thì Tương lai hoàn thành.
Động từ ở dạng bị động
Ở thể bị động, động từ sẽ có dạng chung là be + phân từ quá khứ. Với mỗi thì khác nhau, dạng thức của be sẽ thay đổi tương ứng.
Ví dụ:
These plants are watered twice a day. (Những chậu cây này được tưới hai lần mỗi ngày.) thể bị động ở thì Hiện tại đơn.
The robber was captured after just two hours. (Tên cướp đã bị bắt giữ chỉ sau hai giờ đồng hồ). thể bị động ở thì Quá khứ đơn.
My birthday will be celebrated at a restaurant. (Sinh nhật của tôi sẽ được kỷ niệm tại một nhà hàng.) thể bị động ở thì Tương lai đơn.
Tính từ biểu thị cảm xúc, trạng thái
Phân từ quá khứ còn đóng vai trò như một tính từ chỉ các trạng thái cảm xúc, cảm giác mang tính tạm thời, hay nói cách khác, nó trả lời cho câu hỏi một đối tượng cảm thấy như thế nào.
Ví dụ:
I was confused about this question. (Tôi cảm thấy bối rối với câu hỏi này.) cảm giác bối rối của đối tượng “I”.
Marie got bored with the movie. (Marie trở nên chán nản với bộ phim.) cảm giác chán nản của đối tượng “Marie”.
Although he has been to this amusement park many times before, he is always amazed at the roller coaster. (Mặc dù anh ấy đã đến công viên giải trí này nhiều lần trước đây, anh ấy vẫn luôn thấy kinh ngạc trước chiếc tàu lượn.) cảm giác kinh ngạc của đối tượng “he”.
Bên cạnh đó, trong một số trường hợp, tính từ phân từ đuôi –ed không chỉ miêu tả cảm xúc mà còn đứng trước danh từ để chỉ trạng thái một hành động nào đó đã xảy ra với đối tượng này (như ở thể bị động).
Ví dụ:
My dad repaired the broken window. (Bố tôi đã sửa chiếc cửa sổ vỡ.) “broken” có vai trò như một tính từ miêu tả trạng thái “bị vỡ” của đối tượng “window”.
Give me thosefolded papers, please. (Làm ơn đưa tôi những tờ giấy được gấp lại đằng kia.) “folded” có vai trò như một tính từ miêu tả trạng thái “được gấp lại” của đối tượng “papers”.
Lucas is a spoilt son of his parents. (Lucas là một cậu con trai được bố mẹ chiều chuộng.) “spoilt” có vai trò như một tính từ miêu tả trạng thái “được chiều chuộng” của đối tượng “son” hay “Lucas”.
Cụm từ có chứa phân từ
Cụm phân từ có thể bắt đầu bởi phân từ quá khứ, với ý nghĩa như một tính từ cung cấp thông tin nào đó cho một đối tượng. Việc rút gọn mệnh đề quan hệ cũng chính là tạo thành cụm phân từ. Về ý nghĩa, hành động thể hiện qua phân từ quá khứ mang tính bị động.
Ví dụ:
Crackedfrom top to bottom, the mirror was now completely ruined. (Bị nứt từ trên xuống dưới, cái gương này đã hoàn toàn bị phá hỏng.) Cụm phân từ “Cracked from top to bottom” bắt đầu bởi Phân từ quá khứ “cracked” cung cấp thông tin cho đối tượng “the mirror”. Hành động thể hiện qua phân từ này mang tính bị động (một đối tượng khác tác động lên gương khiến gương “bị vỡ”).
She showed us a garden filledwith blooming flowers. (Cô ấy cho chúng tôi xem một vườn hoa được đầy lấp đầy bởi hoa nở.) Phiên bản sử dụng Mệnh đề quan hệ dạng đầy đủ: “She showed us a garden which is filledwith blooming flowers”. Cụm phân từ “filledwith blooming flowers” bắt đầu bởi Phân từ quá khứ “filled” cung cấp thông tin cho đối tượng “a garden”. Hành động thể hiện qua phân từ này mang tính bị động (một đối tượng khác trồng trọt / trưng bày hoa nên vườn “được lấp đầy”).
Phân từ hiện thời
Động từ ở mọi thì
Một ứng dụng thường thấy của phân từ hiện tại là kết hợp với trợ động từ (auxiliary verb) be để tạo thành động từ ở các thì khác nhau.
Ví dụ:
Can’t you see that I am reading? (Bạn không thấy tôi đang đọc sách à?) thì Hiện tại tiếp diễn.
I was watching a movie when they came. (Tôi đang xem một bộ phim khi họ đến.) thì Quá khứ tiếp diễn.
They will be arriving soon. (Họ sẽ đến nơi sớm.) thì Tương lai tiếp diễn.
Tính từ chỉ tính chất đặc điểm
Phân từ hiện tại cũng đóng vai trò như một tính từ. Tuy nhiên, về ý nghĩa, tính từ đuôi –ing chỉ bản chất, đặc điểm nội tại sẵn có của một đối tượng.
Ví dụ:
This question is very confusing. (Câu hỏi này vô cùng khó hiểu.) Tính chất khó hiểu, dễ gây bối rối cho người đọc của đối tượng “this question”.
The movie on HBO tonight is quite boring. (Bộ phim trên HBO tối nay khá chán.) Tính chất chán, không có nhiều điều thú vị của đối tượng “the movie”.
There is an amazing amusement park near my house. (Có một công viên giải trí tuyệt vời gần nhà tôi.) Tính chất tuyệt vời, đáng kinh ngạc của đối tượng “amusement park”.
Nhóm từ bao gồm phân từ
Tương tự như phân từ quá khứ, phân từ hiện tại cũng được sử dụng thành cụm. Về ý nghĩa, hành động ở đây mang tính chủ động.
Ví dụ:
Getting up late, Jack missed the bus. (Bởi dậy muộn, Jack đã trễ chuyến xe buýt.) Cụm phân từ “Getting up late” bắt đầu bởi Phân từ hiện tại “getting up” cung cấp thông tin cho đối tượng “Jack”. Hành động thể hiện qua phân từ này mang tính chủ động (bản thân đối tượng “Jack” thực hiện hành động “dậy muộn”).
The man standing in front of the supermarket is my father. (Người đàn ông đang đứng trước siêu thị chính là bố tôi.) Phiên bản sử dụng Mệnh đề quan hệ dạng đầy đủ: “The man who is standing in front of the supermarket is my father”. Cụm phân từ “standing in front of the supermarket” bắt đầu bởi Phân từ hiện tại “standing” cung cấp thông tin cho đối tượng “the man”. Hành động thể hiện qua phân từ này mang tính chủ động (bản thân đối tượng “người đàn ông” thực hiện hành động “đứng trước siêu thị”).
Áp dụng trong phần thi TOEIC Reading Part 5 và 6
Người học cần nắm chắc các ứng dụng thường gặp của phân từ quá khứ và phân từ hiện tại để có thể nhận diện các câu hỏi liên quan tới phần này và phân tích chúng một cách chuẩn xác. Xét các ví dụ sau:
Ví dụ 1:
One of the most….consequences of worldwide climate change is the steady rise of sea levels.
A. Worry
B. Worrying
C. Worried
D. Worries
Trong câu trên, từ cần điền đứng trong cụm danh từ “one of the most … consequences” (một trong những hệ quả …). Do vậy, từ loại của từ cần điền là tính từ bổ nghĩa cho danh từ chính “consequences”. Xét về nghĩa, tính từ cần điền ở đây phải miêu tả một bản chất, đặc điểm của “consequences” (hệ quả như thế nào?) Đáp án phù hợp là phân từ hiện tại worrying.
Nghĩa câu: Một trong những hệ quả đáng lo ngại nhất từ hiện tượng biến đổi khí hậu toàn cầu là sự dâng lên đều đều của mực nước biển.
Ví dụ 2:
I used to get quite..whenever a new channel was added to freeview’s lineup
A. Excited. C. Exciting
B. Excite. D. Excitement
Trong câu trên, từ cần điền đứng sau động từ “get”(trở nên) và trạng từ “quite”(khá là). Do vậy, từ loại của từ cần điền là tính từ. Xét về nghĩa, tính từ cần điền ở đây phải miêu tả một trạng thái cảm xúc của chủ ngữ “I” Đáp án phù hợp là phân từ quá khứ excited.
Nghĩa câu: Tôi từng luôn cảm thấy khá phấn khởi mỗi khi một kênh truyền hình mới được bổ sung vào danh sách kênh xem miễn phí.
Ví dụ 3:
Sid’s Stationery
2 Smythe St, Toronto, Canada M1B 5T6
Tel: (416) 295-1725
December 1st, 20—
Kery Michaels
1 Stevens Rd.
Scarborough, Ontario, Canada M1E 4H7
Dear, Ms.Michaels
Holiday Sale
Seasons Greetings. As a _______ customer, we wanted you to be among the first to know about our upcoming holiday sale. All craft paper, specialty printer paper, and decorative envolopes will be reduced by 50% for the month of December.
1.
A. value
B. valued
C. valid
D. validate
Trong câu trên, từ cần điền đứng sau mạo từ “a” và trước danh từ “customer”. Do vậy, từ loại của từ cần điền là tính từ. Tính từ “valid” (hợp lý, hợp lệ) không được sử dụng để miêu tả con người. Xét về nghĩa, tính từ cần điền ở đây nên là phân từ quá khứ valued, chỉ trạng thái “được xem trọng” của đối tượng “customer”.
Nghĩa câu: Với tư cách là một khách hàng được xem trọng, chúng tôi muốn quý ngài là một trong những người đầu tiên biết về chương trình giảm giá mùa lễ hội sắp tới.
Ví dụ 4:
______only last week, the photocopier should be working perfectly
A. repaired
B. to repair
C. repairing
D. mendable
In the preceding sentence, the clause before the comma functions as a participle phrase acting as an adjective providing information about the object 'the photocopier.' Here, the action 'mend' must be in the passive voice, as 'the photocopier' is the recipient of this action. The appropriate answer is the past participle 'mended.'
Interpretation of the sentence: Having just been repaired last week, this photocopier ought to function efficiently.