Bài viết này, thí sinh sẽ được giới thiệu về hai âm đầu tiên (/ʃ/ và /ʒ/) trong cột thứ năm, cột âm sau lợi (postalveolars).
Key takeaways: |
---|
|
Xem ngay: Bảng phiên âm IPA - Tổng hợp nguyên âm và phụ âm kèm audio minh hoạ chi tiết.
Cách phát âm /ʃ/ như thế nào?
Bước 1: Đặt thân lưỡi tiếp xúc vào vùng vòm miệng sau lợi
Bước 2: Đẩy không khí vào giữa miệng và đầu lưỡi.
***Lưu ý: Phụ âm /ʃ/ là âm vô thanh (Voiceless sounds) → Không được rung dây thanh quản.
Âm /ʃ/ không giống với âm của chữ “s” trong tiếng Việt, hai âm này hoàn toàn khác nhau. Khi phát âm âm /ʃ/, đầu lưỡi không còn chạm vào chân răng mà thay vào đó, thân lưỡi sẽ chạm vào vùng vòm miệng sau lợi, vì thế âm nghe có phần nặng và đặc hơn so với âm /s/ của tiếng Việt.
Các vị trí mà âm /ʃ/ xuất hiện trong 1 từ
Âm /ʃ/ có thể đứng ở vị trí đầu một từ:
Ví dụ:
“ship” | /ʃɪp/ | con tàu | |
“shop” | /ʃɒp/ | cửa hàng |
Âm /ʃ/ ở giữa một từ:
“cashew” | /kaʃjuː/ | hạt điều | |
“pressure” | /ˈpreʃə/ | áp lực |
Âm /ʃ/ cuối một từ:
“mash” | /mæʃ/ | nghiền | |
“push” | /pʊʃ/ | đẩy |
→ Một câu tongue twister rất kinh điển trong tiếng Anh có sử dụng cả hai âm /s/ và /ʃ/ chính là She sells seashells by the seashore. The shells she sells are surely seashells (Cô ấy bán vỏ sò bên bờ biển, những chiếc vỏ cô ấy bán đích thị là vỏ sò.)
Có thể thấy, biểu tượng của âm này không giống như biểu tượng của bất kỳ chữ cái nào trong tiếng Anh. Và âm /ʃ/ có nhiều dấu hiệu chính tả giúp nhận biết trong một từ, trong đó bao gồm:
Dấu hiệu của âm /ʃ/
Khi một từ có chứa tổ hợp phụ âm “sh”: Dù ở bất cứ vị trí nào của từ, “sh” đều được phát âm là /ʃ/ |
---|
Ví dụ:
“cash” | /kæʃ/ | tiền mặt | |
“mushroom” | /ˈmʌʃ.ruːm/ | cây nấm | |
“show” | /ʃəʊ/ | chương trình |
Một số trường hợp mà phụ âm “s” được phát âm là /ʃ/ |
---|
Ví dụ:
“sugar” | /ʃʊɡər/ | đường ăn | |
“sure” | /ʃɔːr/ |
| chắc chắn |
Khi một từ tận cùng bằng “-tion”: Tất cả những từ tận cùng bằng hậu tố này đều được phát âm là /ʃn/ |
---|
Ví dụ:
“action” | /ˈækʃn/ | hành động | |
“motion” | /’moʊʃn/ | sự chuyển động | |
“presentation” | /prɛzən’teɪʃn/ | bài thuyết trình |
Khi một từ tận cùng bằng “-cial” hoặc “-cious”, tổ hợp “-ci'-” trong hai hậu tố này đều được phát âm là /ʃ/. |
---|
Ví dụ:
“special” | /ˈspeʃəl/ | đặc biệt | |
“delicious” | /dɪˈlɪʃəs/ | ngon |
Lưu ý: Một số thí sinh nhầm lẫn ký tự “c” được phát âm là /s/ hoặc /k/ là không chính xác.
Cũng có một số trường hợp mà chữ “c” cũng được phát âm là /ʃ/ |
---|
Ví dụ:
“ocean” | /ˈoʊʃn/ | đại dương |
Sau cùng là một số trường hợp mà tổ hợp “ch” cũng được phát âm là /ʃ/ |
---|
Ví dụ:
“chef” | /ʃɛf/ | đầu bếp | |
“machine” | /mə’ʃiːn/ | máy móc |
Và vì biểu tượng /ʃ/ không phải là một chữ cái tiếng Anh nên ta cũng sẽ không tính đến các trường hợp âm câm.
Cách phát âm của âm /ʒ/
Bước 1: Đặt thân lưỡi tiếp xúc vào vùng vòm miệng sau lợi
Bước 2: Đẩy không khí vào giữa miệng và đầu lưỡi.
***Lưu ý: Phụ âm /ʒ/ là âm hữu thanh (Voiced sounds) → âm này được tạo ra với sự rung động của các dây thanh quản.
Video hướng dẫn phát âm /ʒ/
Các vị trí mà âm /ʒ/ xuất hiện trong 1 từ
Âm /ʒ/ cũng xuất hiện ở đầu một từ:
Ví dụ:
“genre” | /ˈʒɑːn.rə/ | thể loại |
Âm /ʒ/ xuất hiện ở giữa từ:
Ví dụ:
“Asia” | /ˈeɪ.ʒə/ | châu Á | |
“television” | /ˈtel.ə.vɪʒ.ən/ | truyền hình |
Âm /ʒ/ xuất hiện cuối từ:
Ví dụ:
garage | /gəˈrɑːʒ/ | ga-ra |
→ Thí sinh có thể luyện tập câu tongue twister “Usually leisure is measured in garages.” (Thường thì sự rảnh rỗi được đo bằng số lượng các ga-ra).
Dấu hiệu của âm /ʒ/
Âm /ʒ/ cũng có nhiều hình thức biểu hiện trong một từ, trong đó bao gồm:
Một số từ tận cùng bằng “-sion” và được phát âm là /ʒn/ (theo sau là phụ âm n) |
---|
Ví dụ:
“conclusion” | /kəŋ’kluːʒn/ | kết luận | |
“decision” | /dɪ’sɪʒn/ | quyết định | |
“television” | /tɛlɪ’vɪʒn/ | truyền hình |
Tuy vậy quy tắc này không áp dụng cho các từ tận cùng bằng “-ssion” |
---|
Ví dụ:
“permission” | /pə’mɪʃn/ | sự cho phép | |
impression | /ɪm’prɛʃn/ | ấn tượng |
“permission” (/pə’mɪʃn/, sự cho phép)
hay “impression” (/ɪm’prɛʃn/, ấn tượng) vì lúc này, “-ssion” được phát âm là /ʃn/
Những từ có chứa hậu tố “-sual” |
---|
Ví dụ:
“casual” | /’kaʒuːəl/ | thoải mái | |
“usually” | /’juːʒuːəli/ | thường xuyên |
Một số từ có chứa hậu tố “-sure” |
---|
Ví dụ:
“exposure” | /ɛk’spəʊʒə/ | sự tiếp xúc | |
“measure” | /’mɛʒə/ | biện pháp | |
"pleasure” | /’plɛʒə/ | sự hài lòng |
Một số từ tận cùng bằng “-age” |
---|
Ví dụ:
“massage” | /’masɑːʒ/ | mát-xa | |
“sabotage” | /’sabətɑːʒ/ | phá hủy |
Lúc này “-age” sẽ được phát âm là /ɑːʒ/. Ngoài ra, một cách phát âm phổ biến hơn của “-age” là /ɪdʒ/ (như trong “village” - ngôi làng), trong đó có phụ âm /dʒ/ sẽ được giới thiệu ở bài sau.
Tương tự như âm /ʃ/, biểu tượng của âm /ʒ/ cũng là một biểu tượng không giống với bất kỳ chữ cái nào, nên cũng không có hiện tượng âm câm trong một từ.
Hiện tượng làm cho âm /s/ và /z/ trở nên giống nhau với âm /ʃ/
Trong tiếng Anh, khi có hai từ đi với nhau và từ đầu tiên tận cùng bằng âm /s/ hoặc /z/, còn từ thứ hai bắt đầu bằng âm /ʃ/, thì âm /s/ hoặc /z/ ở từ thứ nhất cũng sẽ được phát âm thành âm /ʃ/.
Lấy ví dụ về “cửa hàng phô mai” (cheese shop), với từ “phô mai” kết thúc bằng âm /z/, và từ “cửa hàng” bắt đầu bằng âm /ʃ/, khi phát âm cùng nhau, hai từ này sẽ được phát âm thành /tʃiːʃ ʃɒp/ thay vì là /tʃiːz ʃɒp/ như khi phát âm riêng lẻ từng từ.
Trong trường hợp có hai âm /ʃ/ đứng cạnh nhau, chúng ta có thể hiểu rằng chúng đã kết hợp lại thành một âm thay vì phát âm hai âm /ʃ/ liên tiếp, và do đó từ này sẽ được phát âm là /tʃiːʃɒp/. Tương tự, ví dụ về “chương trình này” cũng sẽ được phát âm là /ðɪʃəʊ/ thay vì /ðɪs ʃəʊ/.
Tuy nhiên, quy tắc này không áp dụng khi một từ kết thúc bằng âm /ʃ/ trong khi từ tiếp theo bắt đầu bằng âm /s/ hoặc /z/, như trong ví dụ về “cửa hàng cá” (fish store). Trong trường hợp đó, người đọc vẫn phải phát âm hai âm /ʃ/ và /s/ một cách riêng biệt.