刚刚
- 刚/刚刚/Gāng/gānggāng/: Vừa, vừa mới, vừa vặn. (Phó từ)
- Biểu thị sự việc vừa mới xảy ra không lâu, không thể đứng trước chủ ngữ.
+ 刚/刚刚我从学校回来。(X)
我刚/刚刚从学校回来。(V)Tôi vừa từ trường về.
+ 刚/刚刚我出门就碰见王老师了。(X)
我刚/刚刚出门就碰见王老师了。(V)Tôi vừa ra ngoài thì đã gặp thầy Vương.
- Chỉ một động tác xảy ra ngay trước một động tác khác
+ 刚一进办公室,就有人来找我。Vừa mới bước vào văn phòng, đã có người đến tìm tôi.
+ 天刚亮,我们就出发了。Trời vừa sáng, chúng tôi đã xuất phát rồi.
- “刚/刚刚”có thể đi với tính từ, số lượng từ, ,“刚才”thì không.
+ 这件衣服不太小,刚合适。(x刚才) Bộ quần áo này không rộng không chật, vừa vặn luôn.
+ 小伙子今年刚/刚刚20岁。(X刚才)Chàng trai năm nay vừa tròn 20 tuổi.
- Biểu thị miễn cưỡng đạt được một mức độ nào đó, khi đó không thể dùng“刚才”.
+ 老师的声音很小,坐在前排,刚/刚刚可以听到。(X刚才)Thầy giáo nói rất nhỏ, chỉ có ngồi hàng đầu mới có thể nghe được.
+ 教室里挺黑,伸手刚/刚刚能见到五指。(X刚才)Trong phòng học rất tối, chỉ có dơ tay ra thì thấy 5 ngón tay.
Lịch sử xuất hiện của 刚才
- 刚才/Gāngcái/:Vừa mới, vừa rồi, ban nãy (Phó từ)
- Chỉ khoảng thời gian đã qua không lâu, có thể đứng trước hoặc sau chủ ngữ.
+ 刚才你在哪儿?/你刚才在哪儿? Vừa rồi cậu ở đâu vậy?
+ 刚才我们发现了一个新情况。/我们刚才发现了一个新情况。Ban nãy tôi phát hiện ra tình hình mới.
- Phía sau “刚才”có thể dùng từ mang nghĩa phủ định, còn “刚”thì không.
+ Tại sao anh ấy không nói với tôi lúc trước, lại giờ mới nói?(X刚)
+ 我刚才不想吃,现在想吃了。(X刚)Tôi ban nãy không muốn ăn, giờ muốn ăn rồi.
- “刚才” có thể đứng sau “跟”,“比” ,...
+ 吃了药以后,现在比刚才舒服一些了。(X刚)Sau khi uống thuốc, giờ thấy đỡ hơn ban nãy một chút rồi.
+ 跟刚才一样,还是有点恶心。(X刚)Giống như ban nãy, vẫn hơi buồn nôn một chút.
- Nếu như trong câu có Bổ ngữ thời lượng thì chỉ được dùng “刚/刚刚”, không thể dùng “刚才”。
+ 朋友刚/刚刚来一会儿。(X刚才)Bạn vừa tới một lát.
+ 他刚/刚刚走了一个小时你就来了。(X刚才)Anh ta mới đi một tiếng đã tới rồi.
- “刚才”có thể làm định ngữ trong câu.
+ Bạn đã nhớ được hết những gì đã nói lúc trước chưa?(X刚)
+ 没过多久,他就把刚才的事忘了。(X刚)Chưa được bao lâu, anh ta đã quên hết những chuyện vừa xảy ra
Dưới đây là cách phân biệt giữa 刚刚 và 刚才 được thực hiện bởi Mytour, Mytour hy vọng bạn sẽ áp dụng tốt trong giao tiếp!