Khác với hình thức thi IELTS Academic khi mà ở cả Writing Task 1 và 2 thí sinh đều buộc phải sử dụng văn phong Formal, thì bài thi IELTS Writing Task 1 của hình thức thi IELTS General lại có đến hai loại văn phong là Formal (Trang Trọng) và Informal (không trang trọng/thân mật) để thí sinh lựa chọn và áp dụng một cách phù hợp tùy thuộc vào ngữ cảnh mà đề bài đặt ra.
Việc phân biệt được sự khác biệt giữa các văn phong với nhau là một điều cực kỳ quan trọng bởi vì nếu người viết xác định sai hay viết nhầm sang văn phong khác thì điều này sẽ có ảnh hưởng không nhỏ đến số điểm của thí sinh. Vì vậy, bài viết này sẽ cung cấp các trường hợp đề bài cụ thể để người học có thể phân biệt được khi nào thì cần phải viết loại thư Formal hay Informal, tránh trường hợp nhầm lẫn khiến mất điểm một cách đáng tiếc.
Phân biệt yêu cầu viết Thư Chính Thức và Không Chính Thức trong IELTS Writing Task 1 General
Thư Chính Thức
Formal Letter
Đối với dạng thư này, người nhận thường là một tổ chức như một công ty, doanh nghiệp hay một cá nhân mà người viết không biết rõ. Khi viết loại thư này, người viết sẽ cần phải sử dụng ngôn từ trang trọng và lịch sự.
Đề bài ví dụ cho formal letters:
Ứng tuyển vào một vị trí công việc mới
You would like to work for a company or organisation in a foreign country.
Write a letter to an employment agency. In your letter:
Describe the kind of job you would like to do
Explain which country or part of the world you would like to work in
Tell them why you are interested in working in another country
Xin phép nghỉ
You work for a large organisation. You would like to take some time off and decide to write a letter to your manager about this.
Write a letter to your manager. In your letter:
Explain why you want to take time off
Tell your manager how much time you want to take off
Describe how your work could be covered when you are off work.
Khiếu nại về một sản phẩm từ một công ty nào đó
You bought a TV last week, but when you got home you discovered it did not work properly. You called the shop’s customer services department to report the problem, but you have not received any solution to the problem.
Write a letter to the company and in your letter:
Explain the problem
Tell them that you have contacted them already
State what action you would like to be taken by the company
Diễn đạt vấn đề và yêu cầu lời khuyên/ sự hỗ trợ
You recently went on holiday. When you were on holiday, you lost something which is important to you. Luckily, you have travel insurance which will cover the cost of anything lost.
Write a letter to your insurance company. In the letter:
Describe the thing you lost
Explain how you lost it
Explain what you want the insurance company to do
Thư Không Chính Thức
Informal Letters
Đặc điểm nổi bật của thư thân mật (informal) là việc người nhận là những người có quan hệ thân thiết với người viết thư, ví dụ như bạn bè, người trong gia đình (trong hầu hết các trường hợp là bạn bè). Ngôn ngữ được sử dụng ở dạng thư này thường sẽ mang tính thân mật và gần gũi hơn và đôi khi có dùng tiếng lóng cũng như viết tắt.
Đề bài ví dụ cho informal letters:
Gửi lời biết ơn đến bạn bè
Bạn đã đi nghỉ cùng bạn bè ở một quốc gia khác vào tháng trước. Bạn bè của bạn vừa gửi cho bạn một số bức ảnh về thời gian bạn đã cùng nhau.
Viết thư cho bạn bè của bạn. Trong thư của bạn:
Cảm ơn bạn bè về kỳ nghỉ và về những bức ảnh
Giải thích cho bạn bè tại sao bạn không viết thư cho họ trước đây
Mời họ đến ở nhà với bạn
Sự khác biệt về văn phong giữa Thư Chính Thức và Thư Không Chính Thức trong IELTS Writing Task 1 General
FORMAL | INFORMAL |
1. Cấu trúc câu | |
Đa phần là câu phức và có mức độ phức tạp về ngữ pháp cao. | Đa phần là câu đơn hoặc câu ghép với mức độ phức tạp về ngữ pháp thấp. |
2. Câu bị động | |
Thường sử dụng điểm ngữ pháp câu bị động bởi vì việc trích dẫn thông tin mà không nêu ra nguồn tin sẽ làm cho bài viết mang tính khách quan hơn. | Thường chỉ áp dụng dạng câu chủ động thông thường. |
3. Câu cầu khiến | |
Câu cầu khiến luôn có đầy đủ chủ ngữ và động từ, cũng như có độ dài và cấu trúc câu phức tạp hơn. | Câu cầu khiến thường được bắt đầu với một động từ và có độ dài tương đối ngắn |
4. Hình thức viết rút gọn (cannot =can’t, do not = don’t,…) | |
Không nên áp dụng | Có thể áp dụng |
5. Dấu chấm hỏi (?) và chấm than (!) | |
Không nên áp dụng | Có thể áp dụng |
6. Viết tắt (pics = pictures, ASAP = as soon as possible) | |
Không nên áp dụng | Có thể áp dụng |
7. Liên từ nối đầu câu | |
Tránh dùng And, But và Also ở đầu câu. Thay vào đó, chỉ nên áp dụng: Furthermore, Additionally, However/ Nevertheless,… | Có thể áp dụng And, But và Also ở đầu câu. |
8. Cụm động từ (Phrasal Verbs) | |
Hạn chế sử dụng | Có thể áp dụng |
9. Thành ngữ (Idioms) | |
Hạn chế sử dụng | Có thể áp dụng |
10. Tương tác với người nhận (sử dụng đại từ nhân xưng “YOU”) | |
Hạn chế sử dụng | Có thể sử dụng xuyên suốt thư |