1. Cách sử dụng của 了 [Le]
Trong ngữ pháp tiếng Trung, 了 được sử dụng rộng rãi. Khi giao tiếp và viết, từ 了 vẫn thường được sử dụng. Dưới đây là chi tiết về cách sử dụng chính xác.
Chức năng: Sử dụng để biểu thị hành động đã hoàn thành.
Công thức: Chủ ngữ + Động từ + 了 + Tân ngữ.
Ví dụ:
Tôi không hút thuốc nữa 了.
/ Wǒ bù xīyān le /
Không còn hút thuốc nữa.
Anh ấy đã đáp ứng yêu cầu này 了.
/ Tā dā yìng le zhè ge yāo qiú /
Anh ấy đã đồng ý yêu cầu này.
Anh ấy đã thành công 了.
/ Tā chéng gōng le /
Anh ấy đã thành công.
Quá đẹp, đẹp tuyệt vời.
/ tàiměile /
Qúa đẹp.
Khi bạn đã đến, hãy gọi cho tôi.
/ Dào le zhīhòu, dǎ gè diànhuà gěi wǒ /
Khi bạn đến nơi rồi, hãy gọi cho tôi.
Tôi không thể uống nữa.
/ Wǒ hē bùliǎo le /
Tôi uống không nổi nữa.
Xem thông tin chi tiết tại: Cách sử dụng le trong tiếng Trung.
2. Cách dùng 过 [Guo] trong tiếng Trung
Chức năng: Trợ từ 过 có cách sử dụng đơn giản hơn 了, để mô tả, biểu thị một kinh nghiệm, sự việc, hành động đã xảy ra, đã từng trải qua trong quá khứ.
Cấu trúc: Chủ ngữ + Vị ngữ (Động từ) + 过 + Tân ngữ.
Tôi đã thử qua món ăn của cô ấy.
/ Wǒ cháng guò tā zuò de cài /
Tôi đã từng thử qua món cô ấy nấu.
Anh ấy đã học Trung y.
/ Tā xué guò zhōng yī /
Anh ấy đã từng học Trung y.
Tôi chưa từng gặp anh ấy.
Tôi đã đi qua Trung Quốc.
Phân biệt sự khác biệt giữa 过 [Guò] và 了 [Le] trong tiếng Trung
了 có thể được dùng trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.
过 chỉ có thể sử dụng trong quá khứ, thường đi với 曾经 / Céngjīng /.
Họ đã tham quan một bảo tàng mỹ thuật vào sáng hôm qua.
=> Quá khứ
Bọn họ vừa tham quan một phòng trưng bày nghệ thuật.
Ngày mai vào buổi sáng, họ sẽ tham quan một phòng trưng bày nghệ thuật trước khi đi Bộ Giáo dục.
Để làm rõ hơn về sự khác biệt giữa hai từ này, chúng ta hãy xem hai ví dụ sau: Cô ấy đã đi hai lần rồi.
Cô ấy đã từng đến đó hai lần rồi.
Trong 2 ví dụ trên miêu tả cùng một sự việc đã hoàn thành hai lần trong cùng một bối cảnh và thời gian, nhưng lại có ý nghĩa khác nhau. Câu dùng từ 了 chỉ đơn giản là đã đi hai lần rồi, còn câu sử dụng từ 过 lại thể hiện rằng cô ấy đã từng đến và ở lại hai lần.
Dưới đây là một bảng so sánh điểm tương đồng và khác biệt của 了 và 过 trong tiếng Trung, giúp bạn dễ hình dung và nắm vững hơn khi sử dụng.
过 | 了 | |
Giống nhau | – Đều là trợ từ. – Đều dùng sau động từ. – Thể hiện những gì đã xảy ra, diễn ra, mang nghĩa là “rồi”. | |
Khác nhau | Biểu thị hành động nào đó đã xảy ra trong quá khứ, đồng thời cũng biểu thị sự thay đổi của một hành động trong hiện tại. 我去过美国。 我吃过北京烤鸭。 我看过一部电影叫《作以家人为名》。 | Biểu thị động tác xảy ra trong quá khứ, gắn với một từ chỉ thời gian cụ thể. 我昨天暑假了。 我不在贸易公司上班了。 |
Biểu thị sự thay đổi trạng thái. | Không có. | Có biểu thị. Ví dụ: 我累死了。 我不喜欢她了。 最近我长胖了。 |
Các từ kết hợp cùng | 曾经 / céngjīng / Đã từng.以前 / yǐqián / Trước đây. | 太… 了. 已经…了. … 极了. 都…了. |