Nắm rõ cách phân biệt 适合 và 合适, bạn sẽ áp dụng chính xác cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung hơn. Về mặt ý nghĩa, cả hai từ đều có nghĩa tương tự nhau. Tuy nhiên, về mặt ngữ pháp, liệu hai từ này có thực sự giống nhau không? Hãy cùng Mytour so sánh héshì và shìhé trong tiếng Trung qua bài viết dưới đây nhé.
1. Cách sử dụng 合适 [héshì]
Tính từ 合适 có nghĩa là thích hợp, phù hợp. Chức năng của nó là để bổ sung tính chất cho danh từ trong ngữ pháp tiếng Trung. Sau 合适 không thể mang theo tân ngữ hoặc các thành phần khác.
Cấu trúc: Chủ ngữ + Phó từ + 合适.
Ví dụ:
Đó là một chiếc áo rất hợp lý.
/ Nà shì yī jiàn hěn hợp lý de chènshān /
Đó là một chiếc áo rất phù hợp.
Mọi người sẽ chọn ai là phù hợp.
/ Dàjiā juéde shéi hợp lý jiù xuǎn shéi. /
Mọi người thấy ai phù hợp thì chọn người đó.
Bộ quần áo này rất vừa vặn với bạn.
/ Zhè jiàn yīfú nǐ chuānle hěn vừa vặn. /
Bộ quần áo này bạn mặc rất hợp.
Đây là một từ không thích hợp để sử dụng ở đây。
/ Zhè ge cí yòng zài zhèlǐ bù hợp lý. /
Từ này không phù hợp khi dùng ở đây.
Khi tìm thời điểm phù hợp, tôi sẽ giải thích rõ ràng cho cô ấy。
/ Zhǎo ge hợp lý de shí hou,wǒ huì gēn tā jiěshì qīngchu. /
Tìm được lúc thích hợp, tôi sẽ giải thích rõ ràng cho cô ấy.
2. shìhé [shìhé] là gì?
Động từ shìhé cũng có nghĩa là phù hợp, thích hợp. Vì là động từ, shìhé có thể mang theo tân ngữ phía sau, biểu thị ý nghĩa “phù hợp với đối tượng/hoàn cảnh nào đó”.
Cấu trúc: Chủ ngữ + shìhé + Tân ngữ.
Ví dụ:
Việc này rất shìhé với chuyên ngành của bạn, hãy nộp đơn nhé.
/ Zhège gōngzuò hěn shìhé nǐ de zhuānyè, nǐ yìngpìn ba. /
Công việc này rất phù hợp với chuyên ngành của bạn, bạn ứng tuyển đi.
– Cô ấy là người shìhé làm đội trưởng của chúng ta.
/ Tā shìhé dāng wǒmen de duìzhǎng. /
Cô ấy thích hợp làm đội trưởng của chúng ta.
– Bạn mặc như vậy, không shìhé với dịp này.
/ Nǐ chuān zhè yàng, bù shìhé zhè zhǒng chǎnghé. /
Bạn mặc như vậy, không hợp.
– Bạn là người phù hợp làm người mẫu.
/ Nǐ shìhé dàng mótè. /
Bạn thích hợp làm người mẫu.
– Bạn khá hợp với vai diễn này.
/ Nǐ bǐjiào shìhé zhè ge juésè. /
Bạn tương đối hợp với vai diễn này.
3. Phân Biệt héshì / shìhé / Và shìhé / shìhé /
Về cơ bản, hai từ héshì và shìhé đều có nghĩa là “thích hợp, phù hợp”; đều chỉ sự vật giống với tình hình thực tế hoặc tương hợp với yêu cầu của thực tế. Nhưng héshì / héshì / và shìhé / shìhé / có sự khác biệt về mặt Ngữ pháp như sau:
- 合适 / héshì / là tính từ,适合 / shìhé / là động từ.
- Phía trước 合适 / héshì / có thể thêm các phó từ biểu thị mức độ. (Ví dụ: 很合适 / hěn héshì /, 非常合适 / Fēicháng héshì /…).
- Phía trước 适合 / shìhé / không thể thêm các từ chỉ mức độ, không thể nói: 很适合 / hěn shìhé / => Sai.
- 合适 có thể làm định ngữ, ví dụ:合适的工作 / héshì de gōngzuò /、合适的机会 / héshì de jīhuì /.
- 适合 / shìhé / không thể làm định ngữ, không thể nói: 适合的工作 / shìhé de gōngzuò /、适合的机会 / shìhé de jīhuì /.
- Hai từ này đều có thể làm vị ngữ.
Ví dụ:
– Công việc này rất thích hợp với anh ấy.
/ Zhè zhǒng gōngzuò duì tā hěn héshì. /
Loại công việc này rất phù hợp với anh ấy.
– Cái đồ này phù hợp với hình dáng của bạn.
/ Zhè jiàn yīfu shìhé nǐ de tǐxíng. /
Bộ đồ này phù hợp với dáng của bạn.
- Điểm khác biệt quan trọng là 适合 / shìhé / là động từ, có thể mang theo tân ngữ. 合适 / héshì / là tính từ, không thể kèm theo tân ngữ.
Ví dụ:
– Chữ này không thích hợp dùng ở đây. (1)
Zhè ge zì bù shìhé yòng zài zhèlǐ.
– Đôi giày này cô ấy mang lên thật đúng. (2)
Zhè shuāng xié tā chuān zhe zhēn héshì.
Ở câu ví dụ (1), cụm từ “dùng ở đây” làm tân ngữ của động từ “thích hợp”, tính từ “đúng” ở câu (2) không mang tân ngữ, hai từ này không thể thay thế cho nhau.
Dưới đây là một bảng tóm tắt để bạn dễ dàng phân biệt 适合, 合适.
合适 | 适合 | |
Giống nhau | – Đều có nghĩa là phù hợp, thích hợp. – Diễn đạt sự vật giống với tình hình thực tế hoặc tương hợp với yêu cầu thực tế. – Cả hai đều có thể làm vị ngữ. | |
Khác nhau | – Là tính từ. – Phía trước có thể thêm phó từ chỉ mức độ. – Có thể làm định ngữ. Ví dụ: 合适的工作 / Héshì de gōngzuò / Công việc phù hợp. 合适的人 / Héshì de rén / Người phù hợp. – Khi làm vị ngữ, phía sau không được mang theo tân ngữ. | – Là động từ. – Phía trước không thể thêm phó từ chỉ mức độ. – Không thể làm định ngữ. – Khi làm vị ngữ, phía sau vẫn có thể mang theo tân ngữ. Ví dụ: 你觉得那个颜色适合我吗? |