1. Đặc điểm sinh học của cây bồ công anh
Bồ công anh là loại cây thân thảo mọc thẳng, thường sống từ 1 đến 2 năm, cao khoảng từ 0.5 đến 1 mét, và có thể cao đến 2 mét trong trường hợp cao nhất. Thân cây có màu xanh lá cây, bề mặt mịn, ít cành, và đôi khi có các đốm màu tím. Lá của bồ công anh không có cuống, mọc xen kẽ, thường hẹp dài ở phía dưới, có răng cưa ở mép và phần thùy. Lá thường mọc gần hoặc ở giữa thân cây, thường có kích thước nhỏ, hình chóp, và ít có răng cưa.
Loài cây bồ công anh thường mọc phổ biến ở Việt Nam
Hoa bồ công anh thường mọc thành cụm ở kẽ lá và ngọn cây, phân nhánh, có 2 - 5 đầu ở mỗi nhánh, và mỗi đầu có 8 - 10 bông hoa màu vàng. Tràng hoa hình ống, gồm 5 nhị, đỉnh tròn ở phần phấn, và có gai ở phần nhụy.
Quả của bồ công anh có 4 cạnh, trong đó 2 cạnh thu nhỏ tạo thành đường lõm đen khi chín, phần đỉnh có lông màu trắng sáng; 2 cạnh còn lại có cánh.
Cây bồ công anh có nhựa mủ màu trắng, thích ánh sáng và ẩm, thích hợp sinh trưởng ở đất màu mỡ, đất hoang, đất trồng cây, và bên bờ sông. Cây thường nảy mầm từ hạt vào mùa xuân và phát triển nhanh chóng vào mùa hè. Thời gian hoa nở thường vào tháng 4 - 6 và rụng vào mùa thu - khi quả đã chín. Quả bồ công anh có lông và được phát tán bởi gió, có khả năng nảy mầm cao.
2. Công dụng điều trị bệnh của cây bồ công anh
Y học cổ truyền cho biết, thảo dược bồ công anh có tính mát, vị đắng; quy vào kinh tâm, thận, can; công dụng hóa thấp, tiêu viêm, giải độc và thanh nhiệt. Công dụng chữa bệnh của thảo dược này có thể kể đến như:
2.1. Điều trị các bệnh về da
Các bệnh ngoài da do vi khuẩn, nấm gây ra có thể được điều trị bằng bồ công anh. Chất nhựa màu trắng trong lá và thân của thảo dược này có khả năng diệt khuẩn, kháng nấm, tiêu diệt côn trùng, giúp giảm ngứa do nấm, eczema, ghẻ,...
2.2. Hỗ trợ điều trị bệnh đái tháo đường
Bồ công anh có thể kích thích tuyến tụy sản xuất insulin, giúp loại bỏ đường huyết dư thừa ra khỏi cơ thể, giảm lượng đường tích tụ trong thận - điều thường gặp ở bệnh nhân tiểu đường.
Trà hoa bồ công anh mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe
2.3. Phòng chống ung thư
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng rễ và gốc của cây bồ công anh có khả năng chống lại liệu pháp hóa trị để bảo vệ tế bào khỏe mạnh. Y học cổ truyền cũng đã sử dụng bồ công anh để ngăn ngừa nguy cơ mắc bệnh ung thư vú, ung thư tuyến tiền liệt,...
2.4. Tốt cho sức khỏe xương
Bồ công anh có hàm lượng canxi khá cao, tốt cho sự phát triển và độ chắc khỏe của xương. Ngoài ra, nó còn chứa vitamin C, luteolin,... là những chất chống oxy hóa giúp bảo vệ xương khỏi các tác động của gốc tự do như: lão hóa, giảm mật độ xương,...
2.5. Tăng cường chức năng gan
Sử dụng bồ công anh có thể cải thiện chức năng tiêu hóa và gan. Nó cũng chứa các hoạt chất giúp loại bỏ độc tố khỏi cơ thể, cân bằng điện giải và khôi phục lượng nước cần thiết cho cơ thể.
Với hương vị đặc trưng, khi chế biến, bồ công anh có thể kết hợp với các loại thực phẩm khác để giảm mùi và tăng thêm giá trị dinh dưỡng cho bữa ăn.
2.6. Hỗ trợ hệ tiêu hóa
Với khả năng kích thích sự thèm ăn tự nhiên, bồ công anh sẽ tăng cường hoạt động của hệ tiêu hóa. Chất nhầy và inulin trong thảo dược này giúp làm dịu đường tiêu hóa, chất chống oxy hóa trong cây bồ công anh kích thích vi khuẩn có lợi trong ruột phát triển và ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn có hại.
2.7. Cải thiện sức khỏe đường tiểu
Với tính năng lợi tiểu, bồ công anh cải thiện chức năng đường tiểu, thúc đẩy vi khuẩn có ích tăng trưởng trong đường tiểu. Đồng thời, tính chất tẩy rửa của thảo dược cũng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn có hại trong đường tiểu.
Để sử dụng bồ công anh để điều trị bệnh, bạn có thể uống nước sắc từ thảo dược này với liều lượng 20 - 40g lá tươi/ngày hoặc 10 - 15g lá khô/ngày. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể sử dụng thảo dược này đơn lẻ hoặc kết hợp với các loại dược liệu khác tùy vào mục đích điều trị.
Trong quá trình sử dụng bồ công anh để điều trị, có thể gặp phải một số tác dụng phụ như viêm da tiếp xúc, viêm túi mật, sỏi mật, nôn, buồn nôn,...
3. Hình ảnh cây bồ công anh giúp nhận biết chính xác dược liệu
Dược liệu bồ công anh hiện nay được phân loại thành 3 loại chính, bạn có thể nhận dạng hình ảnh của cây bồ công anh dựa trên gợi ý sau:
3.1. Loài cây chỉ thiên
Đây là một trong 3 loại bồ công anh. Còn được biết đến với các tên khác như: thiên giới thái, thiết tảo trửu, xuy hỏa căn, cây tát nai, cây nhà đản,...
Hình ảnh của cây chỉ thiên
3.2. Loài cây bồ công anh ở Việt Nam
Loại cây này thường mọc ở các khu vực Bắc và Bắc Trung Bộ của nước ta, thuộc họ rau diếp. Bồ công anh ở Việt Nam còn được biết đến với các tên khác như: cây diếp hoang, rau bồ cóc, cây mũi mác,...
Hình ảnh của cây bồ công anh được trồng nhiều ở Việt Nam
3.3. Loài cây bồ công anh Trung Quốc
So với 2 loại cây trước đó, dược liệu từ cây bồ công anh Trung Quốc ít được sử dụng vì thành phần dược tính không cao. Loài cây này còn được gọi là cây bồ công anh thấp.
Hình ảnh của cây bồ công anh từ Trung Quốc
Trong hình ảnh của cây bồ công anh trên, nên sử dụng dược liệu từ cây bồ công anh Việt Nam hoặc cây chỉ thiên để chữa bệnh vì chúng có thành phần dược tính cao và hiệu quả hơn. Nếu dùng để pha nước uống, thì nên chọn cây bồ công anh Trung Quốc để giảm chi phí.
Mặc dù bồ công anh mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, nhưng cũng có thể gây ra tác dụng phụ nếu sử dụng không đúng cách. Để nhận biết đúng hình ảnh của cây bồ công anh và hiểu cách sử dụng dược liệu này một cách hiệu quả, bạn nên tìm kiếm ý kiến từ các thầy thuốc Đông y uy tín.