I. Sử dụng “At the end”
1.1. Định nghĩa và cách sử dụng
"At the end" thường được sử dụng kèm với "of something". Cụm từ này được hiểu là “điểm cuối cùng của một cột mốc thời gian hoặc sự vật cụ thể” nhằm nhấn mạnh vào THỜI ĐIỂM hay VỊ TRÍ mà một việc được diễn ra. Sau đây là một số tình huống cụ thể sử dụng “at the end”:
- Khi nói về thời gian:
- At the end of the day, I like to relax and unwind. (Cuối ngày, tôi thích thư giãn và thả lỏng.)
- The project is due at the end of the month. (Dự án phải hoàn thành vào cuối tháng.)
- Khi nói về không gian hoặc vị trí:
- The treasure is buried at the end of the rainbow. (Kho báu được chôn dưới chân cầu vòm cầu vồng)
- The classroom is located at the end of the hallway. (Phòng học nằm ở cuối hành lang)
1.2. Các cụm từ đồng nghĩa với “at the end”
Ngoài cụm từ “at the end” để chỉ thời điểm hay vị trí của sự vật, chúng ta còn có nhiều cụm từ khác đồng nghĩa với nó và có thể sử dụng thay thế. Mytour giúp bạn tổng hợp những từ đồng nghĩa này nhé!
- At the close: tại thời điểm kết thúc
Ví dụ: At the close of the meeting, the chairman thanked everyone for their participation. (Khi cuộc họp kết thúc, chủ tịch đã cảm ơn mọi người vì sự tham gia của họ.)
- At the conclusion: tại phần kết luận
Ví dụ: At the conclusion of the conference, the speakers engaged in a panel discussion. (Tại phần kết luận của hội nghị, các diễn giả đã tham gia cuộc thảo luận nhóm.)
- At the bottom: dưới đáy của một sự vật
Ví dụ: I found my missing pen at the bottom of my backpack. (Tôi tìm thấy bút mất tích của mình ở đáy túi xách)
II. Sử dụng “In the end”
2.1. Định nghĩa và cách sử dụng
"In the end" thường được sử dụng như một trạng từ và chứa đựng ý nghĩa của "cuối cùng" hoặc "sau cùng". Cụm từ này thường được đặt ở đầu câu hoặc ở cuối câu để nhấn mạnh KẾT QUẢ cuối cùng.
- In the end, all of our hard work paid off. (Cuối cùng, tất cả công sức của chúng ta đã được đền đáp.)
- He struggled for a long time, but in the end, he achieved his goal. (Anh ấy đã đấu tranh trong một thời gian dài, nhưng cuối cùng, anh ấy đã đạt được mục tiêu của mình.)
Lưu ý: Vì bản thân nó đã diễn tả đầy đủ ý nghĩa như một trạng từ nên “in the end” không cần phải đi kèm với những cụm từ khác.
2.2. Các cụm từ đồng nghĩa với “in the end”
Tương tự như “at the end”, hãy khám phá những từ nào có ý nghĩa tương đương với “in the end” nhé!
- Ultimately: cuối cùng, sau cùng.
Ví dụ: After considering, he ultimately decided to pursue a career in medicine. (Sau khi xem xét, cuối cùng anh ấy quyết định theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực y học.)
- Finally: cuối cùng
Ví dụ: After weeks of preparation, the concert finally took place last night. (Sau vài tuần chuẩn bị, buổi hòa nhạc cuối cùng đã diễn ra vào tối qua.)
- Eventually: cuối cùng, sau một thời gian dài.
Ví dụ: Even though it took some time, he eventually learned to play the guitar. (Mặc dù mất một thời gian, anh ấy cuối cùng đã học được chơi đàn guitar.)
- At last: cuối cùng, sau một thời gian dài.
Ví dụ: After a long day of hiking, they reached the summit of the mountain at last. (Sau một ngày dài leo núi, họ đã đạt đến đỉnh núi cuối cùng.)
- In conclusion: tóm lại
Ví dụ: In conclusion, the research study highlights the importance of environmental conservation. (Tóm lại, nghiên cứu nêu bật tầm quan trọng của bảo tồn môi trường.)
- In summary: tóm lại
Ví dụ: In summary, the experiment yielded consistent results across all trials. (Tóm lại, thí nghiệm đã đạt được kết quả nhất quán trên tất cả các lần thử nghiệm)
- When all is said and done: đến cuối cùng
Ví dụ: When all is said and done, it's your decision that matters the most. (Đến cuối cùng, quyết định của bạn là quan trọng nhất.)
Những cụm từ trên đều mang ý nghĩa chung là “cuối cùng”, “tóm lại”, tuy nhiên, sắc thái ý nghĩa của chúng sẽ có phần khác nhau, các bạn nhớ lựa chọn đúng khi sử dụng nhé!
III. Phân biệt in the end và at the end
Sau khi tìm hiểu cách sử dụng cụ thể của từng cụm từ, ta có thể kết luận một số điểm khác nhau như sau:
1. “At the end” để nhấn mạnh THỜI ĐIỂM cuối cái gì đó, còn”In the end” thì nhấn mạnh KẾT QUẢ cuối cùng của tình huống.
2. “At the end” có thể được dùng với không gian, địa điểm, “In the end” chỉ mang ý nghĩa về mặt thời gian
3. “At the end” thường đi cùng với cụm “of something”. “In the end” có thể đứng độc lập như một trạng từ vì đã thể hiện ý nghĩa đầy đủ
IV. Bài tập
Điền “in the end” hoặc “at the end” thích hợp vào chỗ trống:
1. The main character finally achieves his goal __________ of the movie
2. __________ of our journey, we realized how much we had learned.
3. The book was difficult to understand, but __________, it was very insightful.
4. The presentation covered various topics, and __________, the audience had many questions.
5. __________ of the conference, there will be a networking session.
6. The suspenseful movie kept us guessing about the plot twists __________.
7. We evaluate our achievements and set new goals __________ of the year,
8. __________, hard work and determination lead to success.
9. __________, it's up to you to make the decision.
10. The conference will take place __________ of this month.
Đáp án
1. at the end
2. At the end
3. in the end
4. in the end
5. At the end
6. in the end
7. at the end
8. In the end
9. In the end
10. at the end
Như vậy, hai cụm từ này khó phân biệt phải không nào? Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa 'in the end' và 'at the end'. Đừng quên thực hành bài tập ở trên để củng cố kiến thức nhé! Chúc các bạn học tập hiệu quả!